Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Bài giảng phương pháp tổng hợp cân đối kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.59 KB, 22 trang )





NGUYÊN LÝ K TOÁNẾ
NGUYÊN LÝ K TOÁNẾ
ThS. Đ ng Th Quỳnh Liênườ ị
ThS. Đ ng Th Quỳnh Liênườ ị



Ch ng VIIươ
Ch ng VIIươ
PH NG PHÁP T NG H P ƯƠ Ổ Ợ
PH NG PHÁP T NG H P ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.2. H TH NG CÁC B NG T NG H P Ệ Ố Ả Ổ Ợ
7.2. H TH NG CÁC B NG T NG H P Ệ Ố Ả Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở


7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.1.1. C s hình thànhơ ở
7.1.1. C s hình thànhơ ở

Nh m cung c p nh ng thông tin t ng quát, ằ ấ ữ ổ
Nh m cung c p nh ng thông tin t ng quát, ằ ấ ữ ổ
toàn di n v t ng ho t đ ng kinh t tài ệ ề ừ ạ ộ ế
toàn di n v t ng ho t đ ng kinh t tài ệ ề ừ ạ ộ ế
chính, v tài s n, ngu n v n… t o đi u ề ả ồ ố ạ ề
chính, v tài s n, ngu n v n… t o đi u ề ả ồ ố ạ ề
ki n cho qu n lý có hi u qu , h ch toán ệ ả ệ ả ạ
ki n cho qu n lý có hi u qu , h ch toán ệ ả ệ ả ạ
k toán đã xây d ng ph ng pháp t ng ế ự ươ ổ
k toán đã xây d ng ph ng pháp t ng ế ự ươ ổ
h p cân đ i k toán.ợ ố ế
h p cân đ i k toán.ợ ố ế

T ng h p cân đ i k toán là ph ng pháp ổ ợ ố ế ươ
T ng h p cân đ i k toán là ph ng pháp ổ ợ ố ế ươ
khái quát tình hình tài s n, k t qu kinh ả ế ả
khái quát tình hình tài s n, k t qu kinh ả ế ả
doanh và các m i quan h kinh t khác ố ệ ế
doanh và các m i quan h kinh t khác ố ệ ế
thu c đ i t ng h ch toán k toán.ộ ố ượ ạ ế
thu c đ i t ng h ch toán k toán.ộ ố ượ ạ ế


7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.1.2. Ý nghĩa
7.1.2. Ý nghĩa

Giúp nh n bi t đ c nh ng thông tin v ậ ế ượ ữ ề
Giúp nh n bi t đ c nh ng thông tin v ậ ế ượ ữ ề
tình hình tài s n, tình hình và k t qu ho t ả ế ả ạ
tình hình tài s n, tình hình và k t qu ho t ả ế ả ạ
đ ng c a đ n v .ộ ủ ơ ị
đ ng c a đ n v .ộ ủ ơ ị

T o đi u ki n cho ki m tra, phân tích, ạ ề ệ ể
T o đi u ki n cho ki m tra, phân tích, ạ ề ệ ể
đánh giá tình hình th c hi n các ch tiêu k ự ệ ỉ ế
đánh giá tình hình th c hi n các ch tiêu k ự ệ ỉ ế
ho ch, tình hình tài chính, tình hình huy ạ
ho ch, tình hình tài chính, tình hình huy ạ
đ ng và khai thác các ngu n v n, ngu n ộ ồ ố ồ
đ ng và khai thác các ngu n v n, ngu n ộ ồ ố ồ
kinh phí.
kinh phí.

7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở

7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

7.1.3. N i dungộ
7.1.3. N i dungộ

Quan h cân đ i t ng th , cân đ i chung:ệ ố ổ ể ố
Quan h cân đ i t ng th , cân đ i chung:ệ ố ổ ể ố

+ Quan h cân đ i gi a tài s n và ngu n v nệ ố ữ ả ồ ố
+ Quan h cân đ i gi a tài s n và ngu n v nệ ố ữ ả ồ ố

Tài s n = Các kho n n ph i tr + Ngu n v n ch ả ả ợ ả ả ồ ố ủ
Tài s n = Các kho n n ph i tr + Ngu n v n ch ả ả ợ ả ả ồ ố ủ
s h uở ữ
s h uở ữ

+ Quan h cân đ i gi a chi phí, thu nh p, k t quệ ố ữ ậ ế ả
+ Quan h cân đ i gi a chi phí, thu nh p, k t quệ ố ữ ậ ế ả

K t qu = Thu nh p – Chi phíế ả ậ
K t qu = Thu nh p – Chi phíế ả ậ

Quan h cân đ i b ph n, cân đ i t ng ph nệ ố ộ ậ ố ừ ầ
Quan h cân đ i b ph n, cân đ i t ng ph nệ ố ộ ậ ố ừ ầ

V n (ngu n v n) cu i kỳ=V n (ngu n v n) đ u ố ồ ố ố ố ồ ố ầ

V n (ngu n v n) cu i kỳ=V n (ngu n v n) đ u ố ồ ố ố ố ồ ố ầ
kỳ+V n (ngu n v n) tăng trong kỳ-V n (ngu n ố ồ ố ố ồ
kỳ+V n (ngu n v n) tăng trong kỳ-V n (ngu n ố ồ ố ố ồ
v n) gi m trong kỳố ả
v n) gi m trong kỳố ả

7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
7.1. C S HÌNH THÀNH, Ý NGHĨA VÀ Ơ Ở
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
N I DUNG PH NG PHÁP T NG H P Ộ ƯƠ Ổ Ợ
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế
CÂN Đ I K TOÁNỐ Ế

Hình th c bi u hi n c th hay k t qu c a ứ ể ệ ụ ể ế ả ủ
Hình th c bi u hi n c th hay k t qu c a ứ ể ệ ụ ể ế ả ủ
ph ng pháp t ng h p cân đ i k toán là h th ng ươ ổ ợ ố ế ệ ố
ph ng pháp t ng h p cân đ i k toán là h th ng ươ ổ ợ ố ế ệ ố
các b ng t ng h p cân đ i k toán.ả ổ ợ ố ế
các b ng t ng h p cân đ i k toán.ả ổ ợ ố ế

H th ng các b ng T ng h p cân đ i k toán ệ ố ả ổ ợ ố ế
H th ng các b ng T ng h p cân đ i k toán ệ ố ả ổ ợ ố ế
phân chia thành hai h :ệ
phân chia thành hai h :ệ



H b ng T ng h p cân đ i k toán t ng th (các ệ ả ổ ợ ố ế ổ ể
H b ng T ng h p cân đ i k toán t ng th (các ệ ả ổ ợ ố ế ổ ể
báo cáo k toán tài chính): g m B ng cân đ i k ế ồ ả ố ế

báo cáo k toán tài chính): g m B ng cân đ i k ế ồ ả ố ế
toán, Báo cáo k t qu kinh doanh ế ả
toán, Báo cáo k t qu kinh doanh ế ả

H th ng T ng h p cân đ i k toán b ph n (các ệ ố ổ ợ ố ế ộ ậ
H th ng T ng h p cân đ i k toán b ph n (các ệ ố ổ ợ ố ế ộ ậ
báo cáo k toán qu n tr ) g m b ng cân đ i v t t , ế ả ị ồ ả ố ậ ư
báo cáo k toán qu n tr ) g m b ng cân đ i v t t , ế ả ị ồ ả ố ậ ư
báo cáo tình hình tăng gi m TSCĐ, báo cáo v giá ả ề
báo cáo tình hình tăng gi m TSCĐ, báo cáo v giá ả ề
thành s n ph m ả ẩ
thành s n ph m ả ẩ

7.2. H TH NG CÁC B NG Ệ Ố Ả
7.2. H TH NG CÁC B NG Ệ Ố Ả
T NG H P CÂN Đ I K TOÁNỔ Ợ Ố Ế
T NG H P CÂN Đ I K TOÁNỔ Ợ Ố Ế

7.2.1. B ng cân đ i k toán ả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toán ả ố ế

7.2.2. Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
7.2.2. Báo cáo k t qu kinh doanhế ả

7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế


7.2.1.1. Khái ni mệ
7.2.1.1. Khái ni mệ

B ng cân đ i k toán là b ng t ng ả ố ế ả ổ
B ng cân đ i k toán là b ng t ng ả ố ế ả ổ
h p cân đ i ph n ánh tình hình tài s n c a ợ ố ả ả ủ
h p cân đ i ph n ánh tình hình tài s n c a ợ ố ả ả ủ
doanh nghi p trên hai m t: giá tr tài s n ệ ặ ị ả
doanh nghi p trên hai m t: giá tr tài s n ệ ặ ị ả
và ngu n hình thành tài s n t i m t th i ồ ả ạ ộ ờ
và ngu n hình thành tài s n t i m t th i ồ ả ạ ộ ờ
đi m nh t đ nh.ể ấ ị
đi m nh t đ nh.ể ấ ị

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế

7.2.1.2. N i dung và k t c u c b nộ ế ấ ơ ả
7.2.1.2. N i dung và k t c u c b nộ ế ấ ơ ả

B ng cân đ i k toán có hai n i dung ả ố ế ộ
B ng cân đ i k toán có hai n i dung ả ố ế ộ
chính là tài s n và ngu n v n, đ c k t ả ồ ố ượ ế
chính là tài s n và ngu n v n, đ c k t ả ồ ố ượ ế
c u theo hai d ng:ấ ạ
c u theo hai d ng:ấ ạ

D ng 1: K t c u ngangạ ế ấ
D ng 1: K t c u ngangạ ế ấ


D ng 2: K t c u d cạ ế ấ ọ
D ng 2: K t c u d cạ ế ấ ọ

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
(D ng 1)ạ
(D ng 1)ạ
Ch tiêuỉ
Ch tiêuỉ
S đ u kýố ầ
S đ u kýố ầ
S cu i kỳố ố
S cu i kỳố ố
I. Tài s nả
I. Tài s nả
A.
A.
TSNH
TSNH
B.
B.
TSDH
TSDH
T ng c ng TSổ ộ
T ng c ng TSổ ộ


A
A



B
B
II. Ngu n v nồ ố
II. Ngu n v nồ ố
A.
A.
N ph i trợ ả ả
N ph i trợ ả ả
B.
B.
Ngu n v n CSHồ ố
Ngu n v n CSHồ ố
T ng c ng NVổ ộ
T ng c ng NVổ ộ


A
A


B
B

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
(D ng 2)ạ
(D ng 2)ạ
Tài s nả
Tài s nả

S ố
S ố
đ u ầ
đ u ầ
kỳ
kỳ
S ố
S ố
cu i ố
cu i ố
kỳ
kỳ
Ngu n v nồ ố
Ngu n v nồ ố
S ố
S ố
đ u ầ
đ u ầ
kỳ
kỳ
S ố
S ố
cu i ố
cu i ố
kỳ
kỳ
A.
A.
TSNH
TSNH

B.
B.
TSDH
TSDH
A.
A.
N ph i trợ ả ả
N ph i trợ ả ả
B.
B.
V n CSHố
V n CSHố
T ng c ng TSổ ộ
T ng c ng TSổ ộ
A
A
B
B
T ng c ng NVổ ộ
T ng c ng NVổ ộ
A
A
B
B

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế

7.2.1.3. Ph ng pháp l p B ng cân đ i k toánươ ậ ả ố ế
7.2.1.3. Ph ng pháp l p B ng cân đ i k toánươ ậ ả ố ế


S đ u kỳ này là s cu i kỳ tr c.ố ầ ố ố ướ
S đ u kỳ này là s cu i kỳ tr c.ố ầ ố ố ướ

Không đ c bù tr s d công n khi l p B ng cân ượ ừ ố ư ợ ậ ả
Không đ c bù tr s d công n khi l p B ng cân ượ ừ ố ư ợ ậ ả
đ i k toán (TK 131, 331).ố ế
đ i k toán (TK 131, 331).ố ế

Tài kho n d N ghi bên Tài s n. Tr m t s TK ả ư ợ ả ừ ộ ố
Tài kho n d N ghi bên Tài s n. Tr m t s TK ả ư ợ ả ừ ộ ố
214,129, 229, 139, 159 có s d Có nh ng đ c ố ư ư ượ
214,129, 229, 139, 159 có s d Có nh ng đ c ố ư ư ượ
ghi âm bên Tài s n.ả
ghi âm bên Tài s n.ả

TK d Có ghi bên Ngu n v n. Tr m t s TK 412, ư ồ ố ừ ộ ố
TK d Có ghi bên Ngu n v n. Tr m t s TK 412, ư ồ ố ừ ộ ố
413, 421 n u d Có thì ghi bình th ng bên Ngu n ế ư ườ ồ
413, 421 n u d Có thì ghi bình th ng bên Ngu n ế ư ườ ồ
v n, n u d N thì ghi âm bên Ngu n v n.ố ế ư ợ ồ ố
v n, n u d N thì ghi âm bên Ngu n v n.ố ế ư ợ ồ ố

7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế
7.2.1. B ng cân đ i k toánả ố ế

7.2.1.4. Quan h gi a tài kho n k toán và B ng ệ ữ ả ế ả
7.2.1.4. Quan h gi a tài kho n k toán và B ng ệ ữ ả ế ả
cân đ i k toánố ế
cân đ i k toánố ế


Đ u kỳ, căn c vào s li u c a B ng cân đ i k ầ ứ ố ệ ủ ả ố ế
Đ u kỳ, căn c vào s li u c a B ng cân đ i k ầ ứ ố ệ ủ ả ố ế
toán đ ghi s d đ u kỳ vào tài kho n.ể ố ư ầ ả
toán đ ghi s d đ u kỳ vào tài kho n.ể ố ư ầ ả

Trong kỳ, các nghi p v kinh t phát sinh ghi tr c ệ ụ ế ự
Trong kỳ, các nghi p v kinh t phát sinh ghi tr c ệ ụ ế ự
ti p vào TK d a trên các quan h đ i ng tài ế ự ệ ố ứ
ti p vào TK d a trên các quan h đ i ng tài ế ự ệ ố ứ
kho n phát sinh trong nghi p v .ả ệ ụ
kho n phát sinh trong nghi p v .ả ệ ụ

Cu i kỳ, s d c a TK k toán là c s l p B ng ố ố ư ủ ế ơ ở ậ ả
Cu i kỳ, s d c a TK k toán là c s l p B ng ố ố ư ủ ế ơ ở ậ ả
cân đ i k toán m i.ố ế ớ
cân đ i k toán m i.ố ế ớ

7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
kinh doanh
kinh doanh

7.2.2.1. Khái ni mệ
7.2.2.1. Khái ni mệ

Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ế ả ạ ộ
Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ế ả ạ ộ
là b ng t ng h p v tình hình doanh thu, ả ổ ợ ề
là b ng t ng h p v tình hình doanh thu, ả ổ ợ ề

chi phí và k t qu kinh doanh trong m t ế ả ộ
chi phí và k t qu kinh doanh trong m t ế ả ộ
th i kỳ c th c a đ n v k toán.ờ ụ ể ủ ơ ị ế
th i kỳ c th c a đ n v k toán.ờ ụ ể ủ ơ ị ế

7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
kinh doanh
kinh doanh

7.2.2.2. N i dung và k t c u c b nộ ế ấ ơ ả
7.2.2.2. N i dung và k t c u c b nộ ế ấ ơ ả

Báo cáo k t qu kinh doanh đ c trình ế ả ượ
Báo cáo k t qu kinh doanh đ c trình ế ả ượ
bày theo hai d ng: ạ
bày theo hai d ng: ạ

K t c u nhi u b cế ấ ề ướ
K t c u nhi u b cế ấ ề ướ

K t c u m t b cế ấ ộ ướ
K t c u m t b cế ấ ộ ướ



Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
(K t c u nhi u b c)ế ấ ề ướ
(K t c u nhi u b c)ế ấ ề ướ

Ch tiêuỉ
Ch tiêuỉ
S ti nố ề
S ti nố ề
1.
1.
DTBH và CCDV
DTBH và CCDV
2.
2.
Các kho n gi m tr DTả ả ừ
Các kho n gi m tr DTả ả ừ
3.
3.
DT thu nầ
DT thu nầ
4.
4.
Giá v n hàng bánố
Giá v n hàng bánố
5.
5.
L i nhu n g pợ ậ ộ
L i nhu n g pợ ậ ộ
6.
6.
Doanh thu tài chính
Doanh thu tài chính
7.
7.

Chi phí tài chính
Chi phí tài chính
8.
8.
Chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng
9.
9.
Chi phí QLDN
Chi phí QLDN
10.
10.
LN thu n HĐKDầ
LN thu n HĐKDầ
11.
11.
Thu nh p khácậ
Thu nh p khácậ
12.
12.
Chi phí khác
Chi phí khác
13.
13.
LN khác
LN khác
14.
14.
T ng l i nhu nổ ợ ậ
T ng l i nhu nổ ợ ậ




Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
(K t c u m t b c)ế ấ ộ ướ
(K t c u m t b c)ế ấ ộ ướ
Ch tiêuỉ
Ch tiêuỉ
S ti nố ề
S ti nố ề
-


Doanh thu
Doanh thu


DT thu nầ
DT thu nầ


DT khác
DT khác
-


Chi phí
Chi phí
-



Giá v n hàng bánố
Giá v n hàng bánố
-


Chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng
-


Chi phí QLDN
Chi phí QLDN
-
………
………
.
.
-
- LN thu nầ
- LN thu nầ

7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
7.2.2. Báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ
kinh doanh
kinh doanh

7.2.2.3. Ph ng pháp l p Báo cáo k t qu ươ ậ ế ả
7.2.2.3. Ph ng pháp l p Báo cáo k t qu ươ ậ ế ả

kinh doanh
kinh doanh


C s s li u:ơ ở ố ệ
C s s li u:ơ ở ố ệ



Báo cáo k t qu kinh doanh kỳ tr cế ả ướ
Báo cáo k t qu kinh doanh kỳ tr cế ả ướ

S phát sinh c a các tài kho n k toán ố ủ ả ế
S phát sinh c a các tài kho n k toán ố ủ ả ế
ph n ánh doanh thu, chi phí.ả
ph n ánh doanh thu, chi phí.ả

7.2.2.3. Ph ng pháp l p Báo cáo k t qu ươ ậ ế ả
7.2.2.3. Ph ng pháp l p Báo cáo k t qu ươ ậ ế ả
kinh doanh
kinh doanh

Xác đ nh các ch tiêu trong báo cáoị ỉ
Xác đ nh các ch tiêu trong báo cáoị ỉ

Doanh thu thu n = Doanh thu tiêu th - Các kho n gi m ầ ụ ả ả
Doanh thu thu n = Doanh thu tiêu th - Các kho n gi m ầ ụ ả ả
tr doanh thuừ
tr doanh thuừ


Các kho n gi m tr doanh thu = Gi m giá hàng bán + ả ả ừ ả
Các kho n gi m tr doanh thu = Gi m giá hàng bán + ả ả ừ ả
Doanh thu hàng bán b tr l i + Thu tiêu th đ c bi t + ị ả ạ ế ụ ặ ệ
Doanh thu hàng bán b tr l i + Thu tiêu th đ c bi t + ị ả ạ ế ụ ặ ệ
Thu xu t kh u + Thu GTGT theo ph ng pháp tr c ế ấ ẩ ế ươ ự
Thu xu t kh u + Thu GTGT theo ph ng pháp tr c ế ấ ẩ ế ươ ự
ti p.ế
ti p.ế

L i nhu n g p = Doanh thu thu n - Giá v n hàng bánợ ậ ộ ầ ố
L i nhu n g p = Doanh thu thu n - Giá v n hàng bánợ ậ ộ ầ ố

L i nhu n thu n ho t đ ng kinh doanh = L i nhu n g p + ợ ậ ầ ạ ộ ợ ậ ộ
L i nhu n thu n ho t đ ng kinh doanh = L i nhu n g p + ợ ậ ầ ạ ộ ợ ậ ộ
Doanh thu tài chính - Chi phí tài chính - Chi phí bán hàng -
Doanh thu tài chính - Chi phí tài chính - Chi phí bán hàng -
Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ

L i nhu n ho t đ ng khác = Thu nh p ho t đ ng khác - ợ ậ ạ ộ ậ ạ ộ
L i nhu n ho t đ ng khác = Thu nh p ho t đ ng khác - ợ ậ ạ ộ ậ ạ ộ
Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
Chi phí ho t đ ng khácạ ộ

T ng l i nhu n = L i nhu n thu n ho t đ ng kinh doanh ổ ợ ậ ợ ậ ầ ạ ộ
T ng l i nhu n = L i nhu n thu n ho t đ ng kinh doanh ổ ợ ậ ợ ậ ầ ạ ộ
+ L i nhu n ho t đ ng khácợ ậ ạ ộ
+ L i nhu n ho t đ ng khácợ ậ ạ ộ

7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

7.2.3.1. Khái ni mệ
7.2.3.1. Khái ni mệ

Báo cáo l u chuy n ti n t là báo cáo tài ư ể ề ệ
Báo cáo l u chuy n ti n t là báo cáo tài ư ể ề ệ
chính t ng h p trình bày các kho n thu, ổ ợ ả
chính t ng h p trình bày các kho n thu, ổ ợ ả
chi ti n trong kỳ theo t ng ho t đ ng (ho t ề ừ ạ ộ ạ
chi ti n trong kỳ theo t ng ho t đ ng (ho t ề ừ ạ ộ ạ
đ ng kinh doanh, ho t đ ng đ u t , ho t ộ ạ ộ ầ ư ạ
đ ng kinh doanh, ho t đ ng đ u t , ho t ộ ạ ộ ầ ư ạ
đ ng tài chính)ộ
đ ng tài chính)ộ

7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

7.2.3.2. N i dung, k t c uộ ế ấ
7.2.3.2. N i dung, k t c uộ ế ấ

L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanhư ể ề ừ ạ ộ
L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanhư ể ề ừ ạ ộ

L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u tư ể ề ừ ạ ộ ầ ư
L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u tư ể ề ừ ạ ộ ầ ư

L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chínhư ể ề ừ ạ ộ
L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chínhư ể ề ừ ạ ộ


7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
7.2.3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ

7.2.3.3. Ph ng pháp l pươ ậ
7.2.3.3. Ph ng pháp l pươ ậ

Ph ng pháp gián ti pươ ế
Ph ng pháp gián ti pươ ế

Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế

×