Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

TÌM hệ số TRONG KHAI TRIỂN NEWTON

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.37 KB, 10 trang )

Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
III. Tỡm s hng trong khai trin nh thc Newton
1. Dng tỡm s hng th k
S hng th k trong khai trin
n
(a b)+
l
k 1 n (k 1) k 1
n
C a b
- - - -
.
Vớ d 16. Tỡm s hng th 21 trong khai trin
25
(2 3x)-
.
Gii
S hng th 21 l
20 5 20 5 20 20 20
25 25
C 2 ( 3x) 2 .3 C x- =
.
2. Dng tỡm s hng cha x
m
i) S hng tng quỏt trong khai trin
n
(a b)+
l
k n k k f(k)
n
C a b M(k).x


-
=
(a, b cha x).
ii) Gii phng trỡnh
0
f(k) m k= ị
, s hng cn tỡm l
0 0 0
k n k k
n
C a b
-
v h s ca s hng cha x
m

l M(k
0
).
Vớ d 17. Tỡm s hng khụng cha x trong khai trin
18
x 4
2 x
ổ ử


+






ố ứ
.
Gii
S hng tng quỏt trong khai trin
( )
18
18
1 1
x 4
2 x 4x
2 x
- -
ổ ử


+ = +





ố ứ
l:
( ) ( )
18 k k
k 1 1 k 3k 18 18 2k
18 18
C 2 x 4x C 2 x
-

- - - -
=
.
S hng khụng cha x ng vi
18 2k 0 k 9- = =
.
Vy s hng cn tỡm l
9 9
18
C 2
.
Vớ d 18. Tỡm s hng cha x
37
trong khai trin
( )
20
2
x xy-
.
Gii
S hng tng quỏt trong khai trin
( )
20
2
x xy-
l:
k 2 20 k k k k 40 k k
20 20
C (x ) ( xy) ( 1) C x y
- -

- = -
.
S hng cha x
37
ng vi
40 k 37 k 3- = =
.
Vy s hng cn tỡm l
3 37 3 37 3
20
C x y 1140x y- = -
.
Vớ d 19. Tỡm s hng cha x
3
trong khai trin
( )
10
2
1 x x+ +
.
Gii
S hng tng quỏt trong khai trin
( )
( )
10
10
2
1 x x 1 x 1 x
ộ ự
+ + = + +

ở ỷ
l
k k k
10
C x (1 x)+
.
Suy ra s hng cha x
3
ng vi
2 k 3Ê Ê
.
+ Vi k = 2:
2 2 2 2 2 3 4
10 10
C x (1 x) C (x 2x x )+ = + +
nờn s hng cha x
3
l
2 3
10
2C x
.
+ Vi k = 3:
3 3 3
10
C x (1 x)+
cú s hng cha x
3
l
3 3

10
C x
.
Vy s hng cn tỡm l
( )
3 2 3 3
10 10
C 2C x 210x+ =
.
Cỏch khỏc:
Ta cú khai trin ca
( )
( )
10
10
2
1 x x 1 x 1 x
ộ ự
+ + = + +
ở ỷ
l:
Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
0 1 2 2 2 3 3 3 10 10 10
10 10 10 10 10
C C x(1 x) C x (1 x) C x (1 x) C x (1 x)+ + + + + + + + +
.
S hng cha x
3
ch cú trong
2 2 2

10
C x (1 x)+
v
3 3 3
10
C x (1 x)+
.
+
2 2 2 2 2 3 4 2 3
10 10 10
C x (1 x) C (x 2x x ) 2C x+ = + + ị
.
+
3 3 3 3 3 4 5 6 3 3
10 10 10
C x (1 x) C (x 3x 3x x ) C x+ = + + + ị
.
Vy s hng cn tỡm l
2 3 3 3 3
10 10
2C x C x 210x+ =
.
3. Dng tỡm s hng hu t
i) S hng tng quỏt trong khai trin
n
(a b)+
l
m r
k n k k k
p q

n n
C a b C . .
-
= a b
(
, a b
l hu t).
ii) Gii h phng trỡnh
0
m
p
(k ,0 k n) k
r
q

ù
ù

ù
ù
ù
ẻ Ê Ê ị

ù
ù

ù
ù
ù


Ơ
Ơ
Ơ
.
S hng cn tỡm l
0 0 0
k n k k
n
C a b
-
.
Vớ d 20. Tỡm s hng hu t trong khai trin
10
3
1
5
2
ổ ử


+





ố ứ
.
Gii
S hng tng quỏt trong khai trin

10
1 1
10
2 3
3
1 1 2 .5
5
2 2
ổ ử



ổ ử

+





+ =










ố ứ


ỗ ữ


ố ứ
l
k k
k
2 3
10
1
C 2 .5
32
.
S hng hu t trong khai trin tha iu kin:
( )
k
k 0
2
k , 0 k 10
k k 6
3

ù
ù


ù

=
ù

ẻ Ê Ê ị


ù
=

ù


ù
ù

Ơ
Ơ
Ơ
.
+ Vi k = 0: s hng hu t l
0
10
1 1
C
32 32
=
.
+ Vi k = 6: s hng hu t l
6 3 2
10

1 2625
C 2 .5
32 2
=
.
Vy s hng cn tỡm l
1
32
v
2625
2
.
4. Dng tỡm h s ln nht trong khai trin Newton
Xột khai trin
n
(a bx)+
cú s hng tng quỏt l
k n k k k
n
C a b x
-
.
t
k n k k
k n
u C a b , 0 k n
-
= Ê Ê
ta cú dóy h s l
{ }

k
u
.
tỡm s hng ln nht ca dóy ta thc hin cỏc bc sau:
Bc 1: gii bt phng trỡnh
k
k 1
u
1
u
+

ta tỡm c k
0
v suy ra
0 0
k k 1 n
u u u
+

.
Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
Bc 2: gii bt phng trỡnh
k
k 1
u
1
u
+
Ê

ta tỡm c k
1
v suy ra
1 1
k k 1 0
u u u
-

.
Bc 3: s hng ln nht ca dóy l
{ }
0 1
k k
max u , u
.
Chỳ ý:
n gin trong tớnh toỏn ta cú th lm gn nh sau:
Gii h bt phng trỡnh
k k 1
0
k k 1
u u
k
u u
+
-


ù
ù



ù

ù

. Suy ra h s ln nht l
0 0 0
k n k k
n
C a b
-
.
Vớ d 21. Tỡm h s ln nht trong khai trin
( )
17
1 0,2x+
.
Gii
Khai trin
( )
17
1 0,2x+
cú s hng tng quỏt l
k k k
17
C (0,2) x
.
Ta cú:
( ) ( )

( ) ( )
k k k 1 k 1
17 17
k k k 1 k 1
17 17
17! 17!
5
C (0,2) C (0,2)
k! 17 k ! (k 1)! 16 k !
17! 17!
C (0,2) C (0,2)
5
k! 17 k ! (k 1)! 18 k !
+ +
- -

ù
ù

ù

ù
ù
- + -
ù
ù ù

ớ ớ
ù ù


ù ù
ù


ù
ù
- - -
ù


5(k 1) 17 k
2 k 3
18 k 5k

+ -
ù
ù
Ê Ê

ù
-
ù

.
+ Vi k = 2: h s l
2 2
17
C (0,2) 5,44=
.
+ Vi k = 3: h s l

3 3
17
C (0,2) 5,44=
.
Vy h s ln nht l 5,44.
Vớ d 22. Tỡm h s ln nht trong khai trin
10
2x
1
3
ổ ử


+





ố ứ
.
Gii
Khai trin
( )
10
10
10
2x 1
1 3 2x
3

3
ổ ử


+ = +





ố ứ
cú s hng tng quỏt l
k 10 k k k
10
10
1
C 3 2 x
3
-
.
Ta cú:
( ) ( )
( ) ( )
k 10 k k k 1 9 k k 1
10 10
k 10 k k k 1 11 k k 1
10 10
10! 10!
3 2
C 3 2 C 3 2

k! 10 k ! (k 1)! 9 k !
10! 10!
C 3 2 C 3 2
2 3
k! 10 k ! (k 1)! 11 k !
- + - +
- - - -

ù
ù

ù

ù
ù
- + -
ù
ù ù

ớ ớ
ù ù

ù ù
ù


ù
ù
- - -
ù



3(k 1) 2(10 k)
17 22
k k 4
2(11 k) 3k
5 5

+ -
ù
ù
Ê Ê ị =

ù
-
ù

.
Vy h s ln nht l
4 6 4
10
10
1 1120
C 3 2
27
3
=
.
5. Dng tỡm h s cha x
k

trong tng n s hng u tiờn ca cp s nhõn (tham kho)
Tng n s hng u tiờn ca cp s nhõn vi cụng bi q khỏc 1 l:
T×m hÖ sè trong khai triÓn nhÞ thøc Newton
n
n 1 2 n 1
1 q
S u u u u
1 q
-
= + + + =
-
.
Xét tổng
m 1 m 2 m n
S(x) (1 bx) (1 bx) (1 bx)
+ + +
= + + + + + +
như là tổng của n số hạng đầu
tiên của cấp số nhân với
m 1
1
u (1 bx)
+
= +
và công bội
q (1 bx)= +
.
Áp dụng công thức ta được:
n m n 1 m 1
m 1

1 (1 bx) (1 bx) (1 bx)
S(x) (1 bx)
1 (1 bx) bx
+ + +
+
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra hệ số của số hạng chứa x
k
trong S(x) là
1
b
nhân với hệ số của số hạng chứa
k 1
x
+
trong khai triển
m n 1 m 1
(1 bx) (1 bx)
+ + +
+ - +
.
Ví dụ 23. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
trong khai triển và rút gọn tổng sau:
( ) ( ) ( ) ( )
4 5 6 15
S(x) 1 x 1 x 1 x 1 x= + + + + + + + +

.
Giải
Tổng S(x) có 15 – 4 + 1 = 12 số hạng nên ta có:
12 16 4
4
1 (1 x) (1 x) (1 x)
S(x) (1 x)
1 (1 x) x
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra hệ số của số hạng chứa x
4
là hệ số của số hạng chứa x
5
trong
16
(1 x)+
.
Vậy hệ số cần tìm là
5
16
C 4368=
.
Nhận xét:
Bằng cách tính trực tiếp hệ số của từng số hạng trong tổng ta suy ra đẳng thức:
4 4 4 4 5
4 5 6 15 16
C C C C C+ + + + =

.
Ví dụ 24
*
. Tìm hệ số của số hạng chứa x
2
trong khai triển và rút gọn tổng sau:
( ) ( ) ( ) ( )
2 99 100
S(x) 1 x 2 1 x 99 1 x 100 1 x= + + + + + + + +
.
Giải
Ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
98 99
S(x) 1 x 1 2 1 x 99 1 x 100 1 x
é ù
= + + + + + + + +
ê ú
ë û
.
Đặt:
( ) ( ) ( ) ( )
2 98 99
f(x) 1 2 1 x 3 1 x 99 1 x 100 1 x= + + + + + + + + +
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 99 100
F(x) (1 x) 1 x 1 x 1 x 1 x= + + + + + + + + + +
S(x) f(x) xf(x)Þ = +

/

F (x) f(x)=
.
Suy ra hệ số của số hạng chứa x
2
của S(x) bằng tổng hệ số số hạng chứa x và x
2
của f(x), bằng tổng 2 lần
hệ số số hạng chứa x
2
và 3 lần hệ số số hạng chứa x
3
của F(x).
Tổng F(x) có 100 số hạng nên ta có:
100 101
1 (1 x) (1 x) (1 x)
F(x) (1 x)
1 (1 x) x
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra hệ số số hạng chứa x
2
và x
3
của F(x) lần lượt là
3
101
C


4
101
C
.
Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
Vy h s cn tỡm l
3 4
101 101
2C 3C 12582075+ =
.
Nhn xột:
Bng cỏch tớnh trc tip h s ca tng s hng trong tng ta suy ra ng thc:
2 2 2 2 2 3 4
2 3 4 99 100 101 101
2C 3C 4C 99C 100C 2C 3C+ + + + + = +
.
Vớ d 25
*
. Tỡm h s ca s hng cha x trong khai trin v rỳt gn tng sau:
( ) ( ) ( ) ( )
2 n 1 n
S(x) 1 x 2 1 x (n 1) 1 x n 1 x
-
= + + + + + - + + +
.
Gii
Ta cú:
( ) ( ) ( ) ( )
n 2 n 1
S(x) 1 x 1 2 1 x (n 1) 1 x n 1 x

- -
ộ ự
= + + + + + - + + +
ờ ỳ
ở ỷ
.
t:
( ) ( ) ( ) ( )
2 n 2 n 1
f(x) 1 2 1 x 3 1 x (n 1) 1 x n 1 x
- -
= + + + + + + - + + +
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 n 1 n
F(x) (1 x) 1 x 1 x 1 x 1 x
-
= + + + + + + + + + +
S(x) f(x) xf(x)ị = +
v
/
F (x) f(x)=
.
Suy ra h s ca s hng cha x ca S(x) bng tng h s s hng khụng cha x v cha x ca f(x), bng
tng h s s hng cha x v 2 ln h s s hng cha x
2
ca F(x).
Tng F(x) cú n s hng nờn ta cú:
n n 1
1 (1 x) (1 x) (1 x)
F(x) (1 x)

1 (1 x) x
+
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra h s s hng cha x v x
2
ca F(x) ln lt l
2
n 1
C
+
v
3
n 1
C
+
.
Vy h s cn tỡm l
2 3
n 1 n 1
n(n 1)(2n 1)
C 2C
6
+ +
+ +
+ =
.
Nhn xột:

Bng cỏch tớnh trc tip h s ca tng s hng trong tng ta suy ra ng thc:
2 2 2 2 2
n(n 1)(2n 1)
1 2 3 (n 1) n
6
+ +
+ + + + - + =
BàI TậP
Tỡm s hng trong cỏc khai trin sau
29) S hng th 13 trong khai trin
25
(3 x)-
30) S hng th 18 trong khai trin
2 25
(2 x )-
31) S hng khụng cha x trong khai trin
12
1
x
x
ổ ử


+





ố ứ

32) S hng khụng cha x trong khai trin
12
28
3
15
x x x
-
ổ ử




+






ố ứ
33) S hng cha a, b v cú s m bng nhau trong khai trin
21
3
3
a b
b
a
ổ ử




+





ố ứ
Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
Tỡm h s ca s hng trong cỏc khai trin sau
34) H s ca s hng cha
4
x
trong khai trin
12
x 3
3 x
ổ ử


-





ố ứ
35) H s ca s hng cha
8
x

trong khai trin
12
5
3
1
x
x
ổ ử


+





ố ứ
36) H s ca s hng cha
8
x
trong khai trin
8
2
1 x (1 x)
ộ ự
+ -
ờ ỳ
ở ỷ

37) H s ca s hng cha

5
x
trong khai trin
( )
10
2 3
1 x x x+ + +

38) H s ca s hng cha
3
x
trong khai trin
2 10
(x x 2)- +
39) H s ca s hng cha
4
x
trong khai trin
2 10
(1 x 3x )+ +
40) H s ca s hng cha
3
x
trong khai trin:
3 4 5 50
S(x) (1 x) (1 x) (1 x) (1 x)= + + + + + + + +
41) H s ca s hng cha
3
x
trong khai trin:

3 4 5 22
S(x) (1 2x) (1 2x) (1 2x) (1 2x)= + + + + + + + +
42) Tỡm h s ca s hng cha x
10
trong khai trin
10 10
(1 x) (x 1)+ +
.
T ú suy ra giỏ tr ca tng
( ) ( ) ( )
2 2 2
0 1 10
10 10 10
S C C C= + + +
43) Rỳt gn tng
0 10 1 9 2 8 9 1 10 0
10 20 10 20 10 20 10 20 10 20
S C C C C C C C C C C= + + + + +
44) Rỳt gn tng
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2
0 1 2006 2007
2007 2007 2007 2007
S C C C C= + + + +
Tỡm s hng hu t trong khai trin ca cỏc tng sau
45)
( )
7
3
16 3+

46)
( )
9
3
3 2+
47)
10
5
1
5
3
ổ ử


+





ố ứ
48)
10
5
2
2
3
ổ ử



-





ố ứ
Tỡm h s ln nht trong khai trin ca cỏc tng sau
49)
( )
21
1 2x+
50)
11
1 2x
2 3
ổ ử


+





ố ứ
51)
( )
100
1 0,5x+

.
HNG DN
29)
12 13 12
25
C 3 x
30)
17 8 34
25
C 2 x-
31)
6
12
C 924=
.
Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton
32) S hng tng quỏt ca
12 12
28 4 28
3
15 3 15
x x x x x
- -
ổ ử ổ ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
+ = +
ữ ữ

ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
l
( )
k
4 28k
16 1
12 k
5
k k
3 15
12 12
C x x C x
ổ ử


-


- -



ố ứ
=
.

Suy ra s hng khụng cha x ng vi k tha
k
1 0 k 5
5
- = =
.
Vy s hng khụng cha x l
5
12
C 792=
.
33) S hng tng quỏt ca
21
21
1 1 1 1
3 6 6 2
3
3
a b
a b a b
b
a
- -
ổ ử
ổ ử








+ = +











ố ứ
ố ứ
l
k 7 2k
7
k
2 2 3
21
C a b
- - +
.
Suy ra
k 7 2k
7 k 9
2 2 3
- = - + =

. Vy s hng cn tỡm l
5 5
9
2 2
21
C a b
.
34)
55
9
35)
495
.
36)
8 8
2 2
1 x (1 x) x (1 x) 1
ộ ự ộ ự
+ - = - +
ờ ỳ ờ ỳ
ở ỷ ở ỷ

0 16 8 4 8 4 3 6 3 8
8 8 8 8
C x (1 x) C x (1 x) C x (1 x) C= - + + - + - + +
.
Suy ra h s ca s hng cha
8
x
ch cú trong 2 s hng

4 8 4
8
C x (1 x)-
v
3 6 3
8
C x (1 x)-
.
+
( )
4 8 4 4 8 0 1 4 4
8 8 4 4 4
C x (1 x) C x C C x C x- = - + +
nờn cú h s cha x
8
l
4 0
8 4
C C
.
+
( )
3 6 3 3 6 0 1 2 2 3 3
8 8 3 3 3 3
C x (1 x) C x C C x C x C x- = - + -
nờn cú h s cha x
8
l
3 2
8 3

C C
.
Vy h s cn tỡm l
4 0 3 2
8 4 8 3
C C C C 238+ =
.
37)
( )
( )
( )
10 10
10
2 3 2
1 x x x 1 x 1 x+ + + = + +

( ) ( )
0 1 10 10 0 1 2 10 20
10 10 10 10 10 10
C C x C x C C x C x= + + + + + +
.
Thc hin phộp nhõn phõn phi ta suy ra h s ca s hng cha
5
x
ch cú trong 3 s hng:
1 2 5
10 10
C .C x
,
3 1 5

10 10
C .C x
v
5 0 5
10 10
C .C x
.
Vy h s cn tỡm l
1 2 3 1 5 0
10 10 10 10 10 10
C .C C .C C .C 1902+ + =
.
38)
10
2 10
(x x 2) 2 x(1 x)
ộ ự
- + = - -
ở ỷ

0 10 2 8 2 2 3 7 3 3 10 10 10
10 10 10 10
C 2 C 2 x (1 x) C 2 x (1 x) C x (1 x)= - + - - - + + -
.
Suy ra h s ca s hng cha
3
x
ch cú trong 2 s hng
2 8 2 2
10

C 2 x (1 x)-
v
3 7 3 3
10
C 2 x (1 x)- -
.
+
2 8 2 2 2 8 2 3 4 2 8
10 10 10
C 2 x (1 x) C 2 (x 2x x ) 2C 2- = - + ị -
l h s ca s hng cha
3
x
.
+
3 7 3 3
10
C 2 x (1 x)- -
cú h s ca s hng cha
3
x
l
3 7
10
C 2-
.
Vy h s cn tỡm l
2 8 3 7
10 10
2C 2 C 2 38400- - = -

.
39) (Tng t) 1695.
40) p dng cụng thc cp s nhõn cho tng 48 s hng ta cú:
T×m hÖ sè trong khai triÓn nhÞ thøc Newton
48 51 3
3
1 (1 x) (1 x) (1 x)
S(x) (1 x)
1 (1 x) x
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra hệ số của số hạng chứa
3
x
là hệ số của số hạng chứa
4
x
của
51
(1 x)+
.
Vậy hệ số cần tìm là
4
51
C 249900=
.
41) Áp dụng công thức cấp số nhân cho 20 số hạng ta có:
20 23 3

3
1 (1 2x) (1 2x) (1 2x)
S(x) (1 2x)
1 (1 2x) 2x
- + + - +
= + =
- +
.
Suy ra hệ số của số hạng chứa
3
x
là hệ số của số hạng chứa
4
x
của
23
1
(1 2x)
2
+
.
Vậy hệ số cần tìm là
4 4
23
1
C 2 70840
2
=
.
42)

10 10
(1 x) (x 1)+ +
( ) ( )
0 1 10 10 0 10 1 9 10
10 10 10 10 10 10
C C x C x C x C x C= + + + + + + +
.
Thực hiện phép nhân phân phối ta suy ra hệ số của số hạng chứa
10
x
là:
( ) ( ) ( )
2 2 2
0 1 10
10 10 10
C C C+ + +
.
Mặt khác
10 10 20
(1 x) (x 1) (1 x)+ + = +
có hệ số của số hạng chứa x
10

10
20
C
.
Vậy
10
20

S C 184756= =
.
43)
10 20
(1 x) (1 x)+ +
( ) ( )
0 1 10 10 0 1 20 20
10 10 10 20 20 20
C C x C x C C x C x= + + + + + +
.
Thực hiện phép nhân phân phối ta suy ra hệ số của số hạng chứa
10
x
là:
0 10 1 9 2 8 9 1 10 0
10 20 10 20 10 20 10 20 10 20
C C C C C C C C C C+ + + + +
.
Mặt khác
10 20 30
(1 x) (1 x) (1 x)+ + = +
có hệ số của số hạng chứa x
10

10
30
C
.
Vậy
10

30
S C=
.
44)
2007
4014
S C=
45) Số hạng cần tìm là
4 2
7
C 16.3 5040=
.
46) Số hạng cần tìm là
9 3
9
C 2 8=

3 3
9
C 3 .2 4536=
.
47) Số hạng cần tìm là
0
10
5
1 1
C
243
3
=


10 5 2
10
5
1
C 3 .5 25
3
=
.
48) Số hạng cần tìm là
0 10
10
2
1 1024
C 2
9
3
=
,
5 6
10
2
1
C 2 .3 5376
3
-
= -

10 2 2
10

2
1
C 2.3 4
3
=
.
49) Hệ số lớn nhất là
14 14
21
C 2
50) Hệ số lớn nhất là
6
11
6
2
C
3
.
51) Hệ số lớn nhất là
66 66 66
100 100
100 34
1 1
C 2 C
2 2
=
.
Bài 1. Tìm hệ số của số hạng chứa x
4
,

10
1
x
x
 
+
 ÷
 
T×m hÖ sè trong khai triÓn nhÞ thøc Newton
Bài 2. a)Tìm số hạng x
31
, Trong khai triển
40
2
1
x
x
 
+
 ÷
 
b)Trong khai triển
28
3
15
n
x x x

 
+

 ÷
 
Tìm số hạng không chứa x biết :
1 2
79
n n n
n n n
C C C
− −
+ + =
Bài 3.Tìm số hạng không chứa x trong khai triển
7
3
4
1
x
x
 
+
 ÷
 
Bài 4 Tìm hệ số của số hạng chứa x
43
trong khai triển
21
5
3 2
1
x
x

 
+
 ÷
 
Bài 5.Biết trong khai triển
1
3
n
x
 

 ÷
 
Có hệ số của số hạng thứ 3 bằng 5
Hãy tính số hạng đứng giữa trong khai triển
Bài 6 Cho khai triển
3
3 2
3
n
x
x
 
+
 ÷
 
.Biết tổng của ba số hạng đầu itên trong khai triển bằng 631 .Tìm
hệ số của số hạng có chứa x
5


Bài 7.Biết tổng hệ số của ba số hạng đầu tiên trong khai triển
3
15 28
1
n
x x
x
 
+
 ÷
 
bằng 79 .Tim số hạng
không chứa x
Bài 8. Tìm hệ số x
8
trong khai triển :
5
3
1
n
x
x
 
+
 ÷
 
Biết
( )
1
4 3

7 3
n n
n n
C C n
+
+ +
− = +
Bài 9. Biết tổng các hệ số trong khai triển
( )
2
1
n
x+
bằng 1024 .Tìm hệ số của x
12

Bài 10.Biết tổng các hệ số trong khai triển
( )
1 2
n
x+
bằng 6561. Tìm hệ số của x
4

Bài 11. tìm hệ số của
6 2
x y
trong khai triển
10
x

xy
y
 
+
 ÷
 
Bài 12.Trong khai triển
(
)
12
2
3
xy xy+
Tìm số hạng chứa x và y sao cho số mũ của x và y
Là các số nguyên dương
Bài 13.Tìm các hạng tử là số nguyên trong khai triển
( )
19
3
3 2+
Bài 14.Có bao nhiêu hạng tử là số nguyên trong Khai triiển
( )
124
4
3 5+
Bài 15.Tìm các hạng tử là số nguyên trong khai triển
( )
125
3
3 7+

Bài 16.Có bao nhiêu hạng tử là số nguyện trong khai triển
( )
64
3
4
7 3−
Bài 16. Khai triển đa thức
( ) ( ) ( ) ( )
9 10 14
14
0 1 14
1 1 1

P x x x x
A A x A x
= + + + + + + =
+ + +
Tính A
9

T×m hÖ sè trong khai triÓn nhÞ thøc Newton
Bài 17. Cho khai triển :
1
3
2
2 2
n
x
x



 
+
 ÷
 
Biết
3 1
5
n n
C C=
và số hạng thứ 4 bằng 20n .Tim x và n
Bài 18. Trong khai triển :
3
3
n
a b
b a
 
+
 ÷
 ÷
 
tìm số hạng chứa a,b có số mũ bằng nhau

×