Tải bản đầy đủ (.ppt) (38 trang)

bài giảng khoáng vật học mô tả Chương X Nhánh V : Các muối oxit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.14 MB, 38 trang )

CHƯƠNG X
CHƯƠNG X
NHÁNH V: CÁC MUỐI OXIT
NHÁNH V: CÁC MUỐI OXIT
X.3. Silicat mạch
X.3. Silicat mạch
X.3.1. Nhóm Pyroxen
X.3.1. Nhóm Pyroxen
Augit – Ca(Mg,Fe,Al)[(Si,Al)
Augit – Ca(Mg,Fe,Al)[(Si,Al)
2
2
O
O
6
6
]
]


Đen, lục sẫm, lục nâu
Đen, lục sẫm, lục nâu
Ánh thuỷ tinh
Ánh thuỷ tinh


Một nghiêng
Một nghiêng


Cột


Cột




Giả lục phương
Giả lục phương


Giả bốn phương
Giả bốn phương


Khối
Khối


H: 5-6 SG: 3.2-3.6
H: 5-6 SG: 3.2-3.6


Caùt khai theo (110)
Caùt khai theo (110)
Nguồn gốc
Nguồn gốc
Magma
Magma
:
:



Bazơ cộng sinh plagiocla bazơ, manhetit…
Bazơ cộng sinh plagiocla bazơ, manhetit…
Công dụng:
Công dụng:
Không có công dụng thực tế
Không có công dụng thực tế
X.3.2. Nhóm Amphibon
X.3.2. Nhóm Amphibon
Hocblen–Ca
Hocblen–Ca
2
2
Na(Mg,Fe)
Na(Mg,Fe)
4
4
(Al,Fe)[(Si,Al)
(Al,Fe)[(Si,Al)
4
4
O
O
11
11
]
]
2
2
(OH)

(OH)
2
2




Lục hoặc nâu
Lục hoặc nâu
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Vết vạch trắng phớt lục
Vết vạch trắng phớt lục
Một nghiêng
Một nghiêng
Cột
Cột
Lăng trụ
Lăng trụ
Đẳng thước
Đẳng thước


H: 5.5-6 SG: 3.1-3.3
H: 5.5-6 SG: 3.1-3.3


Caùt khai hoaøn toaøn {110}
Caùt khai hoaøn toaøn {110}
Nguồn gốc:

Nguồn gốc:
Magma
Magma
:
:
Đá phiến, amphibolit, gơnai có amphibol
Đá phiến, amphibolit, gơnai có amphibol
Biến chất
Biến chất
:
:
Pegmatit, gabro, syenit, diorit
Pegmatit, gabro, syenit, diorit
X.4. Silicat lớp
X.4. Silicat lớp
X.4.1. Lớp mica
X.4.1. Lớp mica
Muscovit – KAl
Muscovit – KAl
2
2
[AlSi
[AlSi
3
3
O
O
10
10
](OH,Fe)

](OH,Fe)
2
2
Không màu, có sắc
Không màu, có sắc


vàng xám lục
vàng xám lục
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Một nghiêng
Một nghiêng
Tấm
Tấm
Cột, tháp
Cột, tháp
Vẩy
Vẩy




H: 2-3 SG: 2.76-3,1
H: 2-3 SG: 2.76-3,1


Caựch ủieọn toỏt Tớnh ủaứn hoi
Caựch ủieọn toỏt Tớnh ủaứn hoi



Caựt khai hoaứn toaứn {001}
Caựt khai hoaứn toaứn {001}
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Biến chất
Biến chất
:
:
Granit, pegmatit granit
Granit, pegmatit granit
Công dụng:
Công dụng:
Chất cách điện, ngói lợp, gốm, màu chòu lửa
Chất cách điện, ngói lợp, gốm, màu chòu lửa
Magma
Magma
:
:
Greizen, đá phiến mica, xerixit
Greizen, đá phiến mica, xerixit
Phân bố:
Phân bố:
Đại Lộc (Quãng Nam), Phú Thọ, Yên Bái
Đại Lộc (Quãng Nam), Phú Thọ, Yên Bái
Biotit – K(Mg,Fe)
Biotit – K(Mg,Fe)
3
3
[SiAlO

[SiAlO
10
10
](OH,Fe)
](OH,Fe)
2
2
Đen, nâu
Đen, nâu
Ánh thủy tinh, ánh
Ánh thủy tinh, ánh


ngọc mặt cát khai
ngọc mặt cát khai
Một nghiêng
Một nghiêng
Tấm
Tấm
Trụ, tháp
Trụ, tháp
Tập hợp tấm
Tập hợp tấm
Tập hợp vẩy
Tập hợp vẩy


H: 2-3 SG: 3.02-3.12
H: 2-3 SG: 3.02-3.12



Caùt khai raát hoaøn toaøn {001}
Caùt khai raát hoaøn toaøn {001}
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Magma
Magma
:
:
Đá magma, pegmatit
Đá magma, pegmatit
cộng sinh muscovit
cộng sinh muscovit
Biến chất
Biến chất
:
:
Đá phiến kết tinh, gơnai
Đá phiến kết tinh, gơnai
Công dụng:
Công dụng:
Chất cách điện, ngói lợp, gốm, màu chòu lửa
Chất cách điện, ngói lợp, gốm, màu chòu lửa
Phân bố:
Phân bố:
Lào Cai,
Lào Cai,


Yên Bái, Kontum

Yên Bái, Kontum
X.4.2. Kaolin – Al
X.4.2. Kaolin – Al
4
4
[Si
[Si
4
4
O
O
10
10
](OH)
](OH)
8
8
Không màu, trắng,
Không màu, trắng,


vàng nâu, phớt đỏ
vàng nâu, phớt đỏ
Ánh thủy tinh, mỡ
Ánh thủy tinh, mỡ
Một nghiêng
Một nghiêng
Khối
Khối
Vẩy, tấm

Vẩy, tấm


H:1 SG: 2.58-2.60
H:1 SG: 2.58-2.60


Deõo
Deõo


Caùt khai hoaøn toaøn {001}
Caùt khai hoaøn toaøn {001}
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Biến chất
Biến chất
:
:


Nhiệt dòch các đá
Nhiệt dòch các đá


ryolit, riodaxit, fenzit
ryolit, riodaxit, fenzit
Công dụng:
Công dụng:
Gốm sứ, phụ gia ngành giấy, cao su…

Gốm sứ, phụ gia ngành giấy, cao su…
Phong hoá và trầm tích
Phong hoá và trầm tích


Phân bố:
Phân bố:
Sóc Sơn (Hà Nội), Huế, Quảng Nam, Đà Lạt,
Sóc Sơn (Hà Nội), Huế, Quảng Nam, Đà Lạt,
Bình Dương (Tp.HCM)
Bình Dương (Tp.HCM)
X.5. Silicat khung
X.5. Silicat khung
X.5.1. Nhóm fenpat
X.5.1. Nhóm fenpat
Plagiocla – Na[AlSi
Plagiocla – Na[AlSi
3
3
O
O
8
8
] _ Ca[Al
] _ Ca[Al
2
2
Si
Si
2

2
O
O
8
8
]
]
Ba nghiêng
Ba nghiêng
Trắng xám, phớt xanh, phớt lục
Trắng xám, phớt xanh, phớt lục
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Tấm
Tấm
Lăng trụ dẹt
Lăng trụ dẹt
Song tinh
Song tinh


H: 6-6.5 SG: 2.5-2.7
H: 6-6.5 SG: 2.5-2.7


Caùt khai hoaøn toaøn {001} {010}
Caùt khai hoaøn toaøn {001} {010}
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Magma

Magma
:
:
Biến chất
Biến chất
:
:


Gabro, diorit, granit, pegmatit
Gabro, diorit, granit, pegmatit
Công dụng:
Công dụng:
Gốm sứ, đá trang trí
Gốm sứ, đá trang trí


Đá phiến kết tinh
Đá phiến kết tinh
Octocla – K[AlSi
Octocla – K[AlSi
3
3
O
O
8
8
]
]
M t nghiêngộ

M t nghiêngộ
Lăng trụ
Lăng trụ
Hồng tươi, vàng, nâu,
Hồng tươi, vàng, nâu,


trắng, đỏ thòt
trắng, đỏ thòt


Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Song tinh Cacbat
Song tinh Cacbat
Cát khai
Cát khai


H: 6-6.5 SG: 2.5-2.7
H: 6-6.5 SG: 2.5-2.7


Thường gặp song tinh Cacbat
Thường gặp song tinh Cacbat


Cát khai hoàn toàn {001}{010} với
Cát khai hoàn toàn {001}{010} với



góc 90
góc 90
0
0
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Công dụng:
Công dụng:
Gốm sứ và thủy tinh
Gốm sứ và thủy tinh
Magma:
Magma:
Axit, trung tính, pegmatit granit
Axit, trung tính, pegmatit granit
X.5.2. Lơxit K[AlSi
X.5.2. Lơxit K[AlSi
2
2
O
O
6
6
]
]
Không màu, trắng, xám tro
Không màu, trắng, xám tro
Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Bốn phương - 620

Bốn phương - 620
°
°
C
C


24 mặt tứ giác
24 mặt tứ giác
Nguồn gốc:
Nguồn gốc:
Magma
Magma
:
:
Công dụng:
Công dụng:
Chế hợp kim nhôm và kali
Chế hợp kim nhôm và kali


H: 5-6 SG: 2.45-2.5
H: 5-6 SG: 2.45-2.5


Dòn
Dòn
Tro núi lửa, dung nham kiềm
Tro núi lửa, dung nham kiềm
X.10.1. Calcite –CaCO

X.10.1. Calcite –CaCO
3
3
Lớp 2: Cacbonat
Lớp 2: Cacbonat
Ba phương
Ba phương
Không màu, trắng sữa, hồng
Không màu, trắng sữa, hồng


đen, xám
đen, xám


Ánh thủy tinh
Ánh thủy tinh
Thang
Thang
Lăng trụ
Lăng trụ
Tam giác
Tam giác


H: 3.5-4 SG: 2.8-2.9
H: 3.5-4 SG: 2.8-2.9


Caựt khai hoaứn toaứn {1011}

Caựt khai hoaứn toaứn {1011}


Maởt caựt khai thửụứng cong
Maởt caựt khai thửụứng cong

×