Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxChlorophyl a
xxxĐộ cứng
xxxxxxxxDO
xxxxxxxxxpH
xxxxxxTDS
xxxxxĐộ dẫn điện
xxxxxxxĐộ đục
xxxxxxxxxxxxSS
xxxxMùi
xxxx×xMàu
xxxxxxNhiệt độ
Các thông s tng quát
Chăn
nuôi
Tưới
tiêu
Giải trí và
sức khỏe
Nguồn cấp
nước uống
Bảo vệ thủy
sinh
QT nềnThông số
Bảng 3.1. Lựa chọn thông số quan trắc CLN cho các mục đích sử dụng phi CN
(Ký hiệu x, xx, xxx chỉ mức độ quan trọng của thông số)
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxSO
4
2-
xxxxxxCl
-
xxxMg
2+
xCa
2+
xxxK
+
xxNa
+
Các ion chính
xxxxxxxxBOD
xxxxCOD
xxxxTOC
Cht hu c
xxPO
4
-P
xxxxxxxxNO
3
-N/NO
2
-N
xxxxxNH
4
-N
Các cht dinh dưng
Chăn
nuôi
Tưới
tiêu
Giải trí và
sức khỏe
Nguồn cấp
nước uống
Bảo vệ thủy
sinh
QT nềnThông số
Bảng 3.1.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxPathogens
xxxxxxxTotal coliforms
xxxxxxxxxFecal coliforms
Các VSV ch th
xxxXChất HĐBM
xxxxxHóa chất BVTV
xxxxPhenol
xxxxxDung môi HC
xxxxxxxDầu mỡ, C
x
H
y
Các cht ô nhim hu c
xxxxxxAr và Se
xxxxxxxCác KL nặng
Các nguyên t lưng vt
xxxB
xxCN
-
xxxxF
-
Các cht vô c khác
Chăn
nuôi
Tưới
tiêu
Giải trí và
sức khỏe
Nguồn cấp
nước uống
Bảo vệ thủy
sinh
QT nềnThông số
Bảng 3.1.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Độ cứng
xxxxxxxx
DO
xxxxxxxxxxxxxxxxx
pH
xxxxxxxxxxxxxxxx
TDS
xx
Độ dẫn điện
xxxxxx
Độ đục
xxxxxxxxxxxxxxxx
SS
xxx
Mùi
xxxx
Màu
xxxxxxxxxx
Nhiệt độ
Các thông s tng quát
Thực
phẩm
Dầu khíGiấySắt
thép
Phát
điện
Làm
mát
Nồi
hơi
Công nghiệp
Thông số
Bảng 3.2. Lựa chọn thông số quan trắc CLN cho các mục đích sử dụng CN
(Ký hiệu x, xx, xxx chỉ mức độ quan trọng của thông số)
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxxx
SO
4
2-
xxxxxxxxxxxxx
Cl
-
xxxxxxxxxx
CO
3
2-
, HCO
3
-
xxxxxx
Mg
2+
xxxxxxxxxxx
Ca
2+
Các ion chính
xxx
COD
Cht hu c
x
PO
4
-P
xxx
NO
3
-N
xxxxx
NH
4
-N
Các cht dinh dưng
Thực
phẩm
Dầu khíGiấySắt
thép
Phát
điện
Làm
mát
Nồi
hơi
Công nghiệp
Thông số
Bảng 3.2.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
x
Zn
xxxxxxx
Mn
xxxxxxxx
Fe
xx
Cu
xxx
Al
Các nguyên t lưng vt
xxx
F
-
xxxxxxxx
Si
xxxxxx
H
2
S
Các cht vô c khác
Thực
phẩm
Dầu khíGiấySắt
thép
Phát
điện
Làm
mát
Nồi
hơi
Công nghiệp
Thông số
Bảng 3.2.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxx
Pathogens
Các VSV ch th
xxxx
Chất HĐBM
x
Hóa chất BVTV
x
Phenol
x
Dung môi hữu cơ
xxxxx
Dầu mỡ,
hydrocarbon
Các cht ô nhim hu c
Thực
phẩm
Dầu khíGiấySắt
thép
Phát
điện
Làm
mát
Nồi
hơi
Công nghiệp
Thông số
Bảng 3.2.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxxxxSS
xxxxxĐộ cứng
xxxxxxxxxxxxxxxDO
xxxEh
xxxxxxxxxxxpH
xxxxxĐộ kiềm
xxxxxxxxxxxxxxxĐộ dẫn điện
xxxxxxxxxxTro
xxxMùi
xxxxMàu
xxxNhiệt độ
Các thông s tng quát
ÔNKK
lâu dài
Chôn lấp CT
nguy hại
Chôn lấp
CTR
SX nông
nghiệp
Nước chảy
tràn đô thị
NT đô
thị
Thông số
Bảng 3.3. Lựa chọn thông số QT CLN liên quan tác động do nguồn thải phi CN
(Ký hiệu x, xx, xxx chỉ mức độ quan trọng của thông số)
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxSO
4
2-
xxxxxxxxxxxxCl
-
xCO
3
2-
, HCO
3
-
xxxCa, Mg
Cht hu c
xxxK
xxxxxxNa
Các ion chính
xxxxxxxxxxxxxBOD
xxxxxxxxxxxCOD
xxxTOC
xxxxxxxxxxPO
4
-P
xxxxxxxxxxN hữu cơ
xxxxxxxxxxxxxNO
3
-N/NO
2
-N
xxxxxxxxxxNH
4
-N
Các cht dinh dưng
ÔNKK lâu
dài
Chôn lấp CT
nguy hại
Chôn lấp
CTR
SX nông
nghiệp
Nước chảy
tràn đô thị
NT đô
thị
Thông số
Bảng 3.3.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxSe
xxxxxxxxxxAs
xxxxxxxxxZn
xxxxxxxxxxxHg
xxxxxxxxxxxxPb
Các nguyên t lưng vt
xxxxxxxxxxFe
xxxxxxxxxxCu
xxxxxxxCr
xxxxxxxxCd
xxAl
xB
xxF
-
xxSi
xxxxxxS
2-
Các cht vô c khác
ÔNKK lâu
dài
Chôn lấp CT
nguy hại
Chôn lấp
CTR
SX nông
nghiệp
Nước chảy
tràn đô thị
NT đô
thị
Thông số
Bảng 3.3.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxPathogen
khác
xxxxxxxxxxFecal
coliforms
Các VSV ch th
xxxxChất HĐBM
xxxxxxxxxxxxHóa chất
BVTV
xxxxxPhenol
xxxCH
4
xxxxxxxxDung môi HC
xxxxxxxxHydrocarbon
xxMỡ (chất béo)
Các cht ô nhim hu c
ÔNKK
lâu dài
Chôn lấp CT
nguy hại
Chôn
lấp CTR
SX nông
nghiệp
Nước chảy
tràn đô thị
NT đô
thị
Thông số
Bảng 3.3.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxxxxxxSS
xxxxxxxĐộ cứng
xxxxxxxxxxxxxxxxDO
xxxxxxEh
xxxxxxxxxxxxpH
xxxxxxxxxxxxxxxxĐộ dẫn điện
xxxxxxTro
xxxxxxMùi
xxxxxxMàu
xxxxxxNhiệt độ
Các thông s tng quát
Dệt
nhuộm
Luyện kimGiấyDược
phẩm
Dầu mỏCN thực
phẩm
Thông số
Bảng 3.4. Lựa chọn thông số QT CLN liên quan tác động do nguồn thải CN
(Ký hiệu x, xx, xxx chỉ mức độ quan trọng của thông số)
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxxxxxxSO
4
2-
xxxxxxxxxxxCl
-
xxxCO
3
2-
, HCO
3
-
xxxxxxxCa, Mg
xxxxK
Cht hu c
xxxxNa
Các ion chính
xxxxxxxxxxxxxxxBOD
xxxxxxxxxxCOD
xxxxxxxxxTOC
xxxxxPO
4
-P
xxxxxN hữu cơ
xxxxxxxNO
3
-N/NO
2
-N
xxxxxxxxxxNH
4
-N
Các cht dinh dưng
Dệt
nhuộm
Luyện kimGiấyDược phẩmDầu mỏCN thực
phẩm
Thông số
Bảng 3.4.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxxxF
-
Cht nguyên t vt
xxxSe
xxxAs
xxxxxxxxxxKL nặng
xxxCN
-
xxxxxB
xxxSi
xxxxxxxxxxxxxS
2-
Các cht vô c khác
Dệt
nhuộm
Luyện kimGiấyDược
phẩm
Dầu mỏCN thực
phẩm
Thông số
Bảng 3.4.
Ch ng 3. Quan tr c môi tr ng n c
3.1. Ch t l ng n c
xxxCác pathogen
khác
xxxFecal
coliforms
xxxxxxxDung môi HC
Các VSV ch th
xxxxxxxxxxxChất HĐBM
xxxxxxChất hữu cơ
khác
xxxxHóa chất
BVTV
xxxxxxxxxxPhenol
xxxxxxxxHydrocarbon
xxMỡ (chất béo)
Các cht ô nhim hu c
Dệt
nhuộm
Luyện kimGiấyDược
phẩm
Dầu mỏCN thực
phẩm
Thông số
Bảng 3.4.