Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

MỘT số bài tập về đa tạp KHẢ VI và lời GIẢI CHI TIẾT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.43 KB, 12 trang )

MT S BI TP V A TP KH VI V LI GII CHI TIT

Bi 3.1
Chng minh rng ỏnh x :
(
)
(
)
(
)

V M V M V M
ì
xỏc ủnh bi:

(
)
[
]
, ,
X Y X Y

cú cỏc tớnh cht sau:
a)
[
]
[
]
, ,
X Y Y X
=


.
b)
[
]
[
]
[
]
, , , , , 0
X Y Z Y Z X Z X Y
+ + =

vi mi
(
)
, ,
X Y Z V M

.
Bi 3.2
Cho
RaVVV
lsk
);( );(,, );(,,

2121
.
Chứng minh rằng:
1.









+

=

+
2121
)(
.
2.
2121
)(








+

=
+


.
3.
)
(
)
(
)
(







=

=

a
a
a
.
4.












=


=


)
(
)
(
.
5.

=
ks
)1(
.
Bi 3.3
Cho
N
M
,
là các đa tạp khả vi,
*

f
là ánh xạ kéo lùi
).(, N
k


Chứng
minh rằng:
1.

***
)( fff =
.
2.
***
)( gffg


=
.
3.
ddffd ( .
**


=
là phép toán lấy vi phân ngoài).
Bi 3.4
Chứng minh các tính chất của vi phân ngoài


a.
(
)
1 2 1 2
d w w dw dw
+ = +

b.
(
)
2
0,
k
d w w=
M

Bi 3.5
a) Chng minh rng mt cu ủn v
(
)
{
}
1 2 2 2
1 2 1 1 2 1
, , , ; 1
n n
n n
S x x x x x x
+
+ +

= ∈ + + + =


là ña tạp khả vi n chiều trong
1
n
+

.
b) Trong
2
R
xét
{
}
2 2 2
( , ) , 1
M x y x y
= ∈ + =

. Chứng minh rằng M là ña tạp khả vi
1 chiều trong
2
R
.
Bài 3.6
Chứng minh rằng
Nếu M và N là hai ña tạp khả vi thì M
×
N là ña tạp khả vi (gọi là ña tạp tích).

Bài 3.7
Trong
2

cho
(
)
{
}
2 2 2
, : 0; ( )
M x y y x x y
= ∈ ≥ −


coi M là không gian tô pô con của
2

. Chứng minh rằng: M không thể là ña tạp khả
vi.
Bài 3.8
Mặt nón:
2 2 2 2 2
1 2 1
0(1 )
q q n
x x x x x q n
+
+ + + − − − = ≤ ≤
có là ña tạp con của

n


không? Tại sao?
Bài 3.9 Xét các ñường cong sau ñây trong
2

có là ña tạp khả vi hay không?
a,
2 3
y x x
= +

b,
2 3
y x x
= −

Bài 3.10 Chứng minh rằng trong
3

. Hyperbolic hai tầng xác ñịnh bởi phương trình
ẩn
2 2 2
1
x y z
+ − = −
(H) là một ña tạp không compact không liên thông cung.
Bài 3.11
Chứng minh rằng xuyến

1
1 1 1
2

n
n
S S S
π
= × × ×
là ña tạp khả vi n chiều.


LỜI GIẢI
Bài 3.1
Giải
a)

f

F
r
(
M
),

(
)
, ,
X Y Z V M


ta có:

[
]
(
)
(
)
(
)
,
X Y f X fY Y Xf
= −


[
]
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
,

Y X f Y Xf X Yf X Yf Y Xf
= − = − −
.
Vậy
[
]
[
]
, ,
X Y Y X
= −
.
b) Ta có:

[
]
[
]
(
)
[
]
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
, , , ,

.

X Y Z f X Y Zf Z X Y f
X YZf Y XZf Z X Yf Y Xf
X YZf Y XZf ZX Yf ZY Xf
 
= −
 
= − − −
= − − +


[
]
[
]
(
)
[
]
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
, , , ,

.
Y Z X f Y Z Xf X Y Z f
Y ZXf Z YXf X Y Zf Z Yf
Y ZXf Z YXf XY Zf XZ Yf
 

= −
 
= − − −
= − − +


[
]
[
]
(
)
[
]
(
)
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
, , , ,

.
Z X Y f Z X Yf Y Z X f
Z XYf X ZYf Y Z Xf X Zf
Z XYf X ZYf YZ Xf YX Zf
 
= −
 
= − − −
= − − +


Từ ñó ta có:
[
]
[
]
[
]
, , , , , 0
X Y Z Y Z X Z X Y     
+ + =
     
.
Bài 3.2

Giải

1. Ta cã:
(
)
(
)
( )
( )
1 2 1 1
1 2 1 1
, , , , ,
( )!
( , , , , , )
! !

k k k s
k k k s
v v v v
k s
Alt v v v v
k s
ω ω η
ω ω η
+ +
+ +
+ ∧ =
 
 
+
= + ⊗
( )( )
(
)
)(
)1(
)()1(21
, ,,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k
vvvv

sksk
sk
+
+
⊗+
+

+
=

σσσσ
ηωωσ

( )
(
)
(
)
)(
)1(
)()1(21
, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k
vvvv

sksk
sk
+
+
+
+

+
=

σσσσ
ηωωσ

(
)
(
)
[
]
(
)
)(
)1(
)()1(2)()1(1
, ,, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk

k
kk
vvvvvv
sksk
sk
+
+
+
+

+
=

σσσσσσ
ηωωσ
(
)
(
)
)(
)1(
)()1(1
, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k

vvvv
sksk
sk
+
+

+

+
=
σσσσ
ηωσ


(
)
(
)
)(
)1(
)()1(2
, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k
vvvv

sksk
sk
+
+

+

+
+
σσσσ
ηωσ


( )
(
)
)()1(
)(
)1(1
,,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
skk
k
vvvv
sksk
sk
++


+

+
=

σσσσ
ηωσ


( )
(
)
)()1(
)(
)1(2
,,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
skk
k
vvvv
sksk
sk
++

+


+
+

σσσσ
ηωσ


( )
(
)
)()1(
)(
)1(1
,,, ,
!
!
)!(
skk
k
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
=
σσσσ
ηω



( )
(
)
)()1(
)(
)1(2
,,, ,
!
!
)!(
skk
k
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
+
σσσσ
ηω


(
)
(
)
(

)
(
)
., ,,, ,, ,,, ,
112111 skkkskkk
vvvvvvvv
++++

+

=
η
ω
η
ω


(
)
(
)
., ,,, ,
1121 skkk
vvvv
++

+

=
η

ω
η
ω


η
ω
η
ω
η
ω
ω

+

=

+
2121
)(
.
NhËn xÐt: §Ó cho gän h¬n ta cã thÓ lµm theo c¸ch 2 nh− sau vµ nh÷ng ý cßn l¹i ta
lµm theo c¸ch 2.

( )
[ ]
( ) ( )( )
), ,,, ,(
!
!

)!(
, ,,, ,
11211121 skkkskkk
vvvvAlt
s
k
sk
vvvv
++++
⊗+
+
=∧+
ηωωηωω
( )
), ,,, ,(
!
!
)!(
1121 skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++
⊗+⊗
+
=
ηωηω

( )( )


skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
= , ,,, ,
!
!
)!(
111
ηω

( )( )

skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
+ , ,,, ,
!
!
)!(

112
ηω

(
)

), ,,, ,(
1121 skkk
vvvv
++

+

=
η
ω
η
ω


η
ω
η
ω
η
ω
ω

+


=

+
2121
)(
.
2. T−¬ng tù ta cã:
[ ]
( )
(
)
( )( )( )
skkkskkk
vvvvAlt
s
k
sk
vvvv
++++
+⊗
+
=+∧ , ,,, ,
!
!
!
, ,,, ,)(
11211121
ηηωηηω
(
)

( )( )
skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++
⊗+⊗
+
= , ,,, ,
!!
!
1121
ηωηω

(
)
( )( )
skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
= , ,,, ,
!!
!
111

ηω

(
)
( )( )
skkk
vvvvAlt
s
k
sk
++

+
+ , ,,, ,
!!
!
112
ηω

(
)
(
)
skkk
vvvv
++

=
, ,,, ,
111

η
ω

(
)
(
)
skkk
vvvv
++

+
, ,,, ,
112
η
ω

(
)
(
)
skkk
vvvv
++

+

=
, ,,, ,
1121

η
ω
η
ω
.

2121
)(
η
ω
η
ω
η
η
ω

+

=
+

.
3. Víi
R
a

ta cã:
( )
[ ]
( )

(
)
( )
[ ]
( )
skkkskkk
vvvvaAlt
s
k
sk
vvvva
++++

+
=∧ , ,,, ,
!
!
!
, ,,, ,
1111
ηωηω

(
)
( )
[ ]
( )
skkk
vvvvaAlt
s

k
sk
++

+
= , ,,, ,
!
!
!
11
ηω

(
)
( )( )
skkk
vvvvAlt
s
k
sk
a
++

+
= , ,,, ,
!
!
!
11
ηω


(
)
(
)
skkk
vvvva
++

=
, ,,, ,
11
η
ω
(*).
MÆt kh¸c ta cã:
( )
[ ]
( )
(
)
( )
[ ]
( )
skkkskkk
vvvvaAlt
s
k
sk
vvvva

++++

+
=∧ , ,,, ,
!
!
!
, ,,, ,
1111
ηωηω

(
)
( )
[ ]
( )
skkk
vvvvaAlt
s
k
sk
++

+
=
, ,,, ,
!
!
!
11

ηω

(
)
[
]
(
)
skkk
vvvva
++

=
, ,,, ,
11
η
ω
(**).
Tõ (*) vµ (**),

)
(
)
(
)
(
η
ω
η
ω

η
ω

=

=

a
a
a
.
4. Theo trªn ta cã:
(
)
[
]
(
)
( )
( )
( )
[ ]
( )
lskskskkk
lskskskkk
vvvvvvAlt
lsk
lsk
vvvvvv
++++++

++++++
⊗∧
+
++
=


, ,,, ,,, ,
!!
!
, ,,, ,,, ,
111
111
θηω
θ
η
ω

(
)
( )
( )( ) ( )
[ ]
lskskskkk
vvvvvvAlt
lsk
lsk
++++++

+

+
+
=
, ,., ,,, ,
!!
!
111
θηω

(
)
( )
(
)
( )( ) ( )







+
+
++
=
++++++ lskskskkk
vvvvvvAlt
sk
sk

Alt
lsk
lsk
, ,., ,,, ,
!!
!
!!
!
111
θηω

(
)
( )
(
)
( )
[ ]
( )( )
lskskskkk
vvvvvvAltAlt
sk
sk
lsk
lsk
++++++
⊗⊗
+
+
+

+
= , ,,, ,,, ,
!!
!
!!
!
111
θηω

(
)
( )( )( )
lskskskkk
vvvvvvAlt
l
s
k
lsk
++++++
⊗⊗
+
+
= , ,,, ,,, ,
!
!
!
!
111
θηω


(
)
(
)
(
)
lskskskkk
vvvvvv
++++++


=
, ,,, ,,, ,
111
θ
η
ω
(a).
T−¬ng tù ta chøng minh ®−îc:
(
)
[
]
(
)
lskskskkk
vvvvvv
++++++



, ,,, ,,, ,
111
θ
η
ω
(
)
(
)
lskskskkk
vvvvvv
++++++


=
, ,,, ,,, ,
111
θ
η
ω
(b).
Tõ (a) vµ (b),


θ
η
ω
θ
η
ω

θ
η
ω


=


=


)
(
)
(
.
5. Ta cã:
( )( )
(
)
( )( )
skkkskkk
vvvvAlt
s
k
sk
vvvv
++++

+

=∧
, ,,, ,
!
!
!
, ,,, ,
1111
ηωηω

( )
(
)
)(
)1(
)()1(
, ,,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k
vvvv
sksk
sk
+
+

+


+
=

σσσσ
ηωσ

(
)
(
)
)(
)1(
)()1(
, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
sk
k
k
vvvv
sksk
sk
+
+

+


+
=
σσσσ
ηωσ

( )
(
)
(
)
)()1()(
)1(
, ,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
1
ksk
k
ks
vvvv
sksk
sk
σσσσ
ωησ
+
+

+


+
−=

( ) ( )
(
)
)(
)1(
)()1(
, ,,, ,sgn
)!(
1
!!
)!(
1
sk
k
k
ks
vvvv
sksk
sk
+
+

+

+
−=


σσσσ
ωησ

( ) ( )
(
)
)(
)1(
)()1(
, ,,, ,
!
!
)!(
1
sk
k
k
ks
vvvvAlt
s
k
sk
+
+

+
−=
σσσσ
ωη


(
)
(
)
(
)
., ,,, ,1
)(
)1(
)()1( sk
k
k
ks
vvvv
+
+
∧−=
σσσσ
ωη



ωηηω
∧−=∧
ks
)1(
.
Bài 3.3
Giải

1) Ta cã:
(
)
(
)
(
)
(
)
skkkskkk
ufufufufuuuuf
++++
∧=∧
*1**1*11
*
, ,,, ,, ,,, ,
ηωηω

(
)
(
)
skkkskkk
ufufufufufufufuf
++++

=
*1**1**1**1*
, ,,, ,, ,,, ,
η

ω

(
)
(
)
skkkskkk
uuuufuuuuf
++++
∧= , ,,, ,, ,,, ,
11
*
11
*
ηω

(
)
(
)
., ,,, ,
11
**
skkk
uuuuff
++
=






***
)( fff =
.
2)
(
)
(
)
skkk
uuuugf
++
, ,,, ,
11
*


(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
skkk
ugfugfugfugf

++
=
*
1
*
*
1
*
, ,,, ,






(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
skkk
ufgufgufgufg
++
=
**1****1**

, ,,, ,


(
)
skkk
ufufufufg
++
=
*1**1*
*
, ,,, ,


(
)
(
)
skkk
uuuugf
++
= , ,,, ,
11
**


(
)
(
)

skkk
uuuugf
++
= , ,,, ,
11
**


.


***
)( gffg


=
.
3)
Với
(
)
k
M


ta có:
1
1
1
, ,

1

k
k
k
i
i
i i
i i n
a dx dx

< <
=

.
Nếu

là dạng bậc không thì ta có:
(
)
(
)
d f f d


=

Chứng minh bằng phơng pháp quy nạp nh sau:
Giả sử
(

)
(
)
d f f d


=
với

là dạng bậc
k
. Ta chứng minh rằng với
dạng:
i
dx


có bậc là
1
k
+
thì đẳng thức trên vẫn đúng. Tức là phải chứng minh:
(
)
(
)
(
)
(
)

(**)
i i
d f dx f d dx


=

Thật vậy, ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
[
]
i
k
ii
dxddxdfdxdf +=

1
**


(

)
( )
(
)
(
)
1 0

k
i i
f d dx d dx


= =
(Theo tính chất phép toán vi phân
ngoài)

(
)
(
)
i
f d f dx


=
(áp dụng chứng minh phần (
1
.))


(
)
(
)
i
d f f dx


=
(áp dụng giả thiết quy nạp)

(
)
(
)
i
d f dx


=
(áp dụng chứng minh phần (
1
.))

(
)
(
)
(
)

(
)
(*)
i i
f d dx d f dx


= =
đợc chứng minh.
Vậy:
d f f d

=

.
Bi 3.4
Gii

a,
1 2
,
w w


(
)
k

M
ta có:

1 1
1
1
1

k k
k
i i i i
i i n
w dx dx

< <
=



1 1
1
2
1

k k
k
i i i i
i i n
w dx dx

< <
=



Ta có:
( )
1 1 1 1
1 1
1 2
1 1

k k k k
k k
i i i i i i i i
i i n i i n
d w w d dx dx dx dx

< < < <

+ = +






( )
1 1 1
1

1

k k k

k
i i i i i i
i i n
d dx dx

< <

= +






(
)
1 1 1
1
1 1 1 1
1 1

1

1 1
1 2


k k k
k
k k k k

k k
i i i i i i
i i n
i i i i i i i i
i i n i i n
d dx dx
d dx dx d dx dx
dw dw


< <
< <
< < < <
= +
= +
= +



d, Vì
1 1
1

1

k k
k
i i i i
i i n
dw d dx dx


< <
=

Nên:

( )
1 1
1
1 1 1 1
1 1

1
2
,
1 1

0
k k
k
k k k k
k k
i i i i
i i n
i i j j i i j j
i i n j j n
d dw d d dx dx
d dx dx dx dx



< <
< < < <

=



= =



(Vì trong tổng đó có các cặp triệt tiêu, và
k l l k
i i i i
dx dx dx dx
=
)
Bi 3.5

Gii

a) Cỏch 1: Xột hm
1
2
1
1
n
i
i
f x

+
=

=

Ta cú
1 1 1 1
2 , , 2
n n
D f x D f x
+ +
= =


hng
1
f i
J x

khụng

ng th

i b

ng khụng

h

ng

1 1
1 0
f n
J x x
+
= = =
.

ñ
i

m (0, ,0)
n
S





ñ
i

m
(
)
1 2 1
, , ,
n
n
P x x x S

+
= ∈
ta
ñề
u có h

ng
(
)
1
f
J p
=

(
)
1
0
n
f S

⇒ =

ñ
a t

p con n chi

u c


a
1
n
+

, vì
ñ
a t

p con c

a
ñ
a t

p kh

vi là
ñ
a
t

p kh

vi nên ta có
ñ
i

u ph


i ch

ng minh.
Cách 2: Ta xây d

ng h

b

n
ñồ

(
)
{
}
1 2 1
, , , 0
n
i n i
U x x x S x
+
+
= ∈ >

(
)
1, 1
i n
= +


(
)
{
}
1 2 1
, , , 0
n
i n i
U x x x S x

+
= ∈ <

(
)
1, 1
i n
= +

(
)
:
n
i i i i
U U
ϕ ϕ
± ± ± ±
→ ⊂



( )
ɵ
(
)
1 2 1 1 2 1 1 1
, , , , , , , , , ,
i
n i i n
x x x x x x x x x
+ − + +
֏

(
)
1, 1
i n
= +

Xét ánh x

:
(
)
(
)
(
)
1
:

j i i i j j i j
U U U U
ϕ ϕ ϕ ϕ

+ + + + + + + +
⋅ ∩ → ∩

( )
( )
1
2
1 2 1 1 1
1,
, , , , , , 1 , , ,
n
n i i k i n
k k i
x x x x x x x x
ϕ

+
− +
= ≠

 

 
 

ɵ

2
1
1 1 1
1,
, , , 1 , , , , ,
j
n
j
i k i n
k k i
x x x x x x
ϕ
+

− +
= ≠

 
→ −
 
 
(gi

s

j >i)
(
)
1
j i

ϕ ϕ

+ +

là ánh x

kh

vi.
L

p lu

n t
ươ
ng t

các tr
ườ
ng h

p còn l

i ta có
{
}
,
i i
U
ϕ

± ±

(
)
1, 1
i n
= +
là Atlas kh

vi
c

a
n
S
. Do
ñ
ó
n
S

ñ
a t

p kh

vi n chi

u trong
1

n
+

.
b) Cách 1: Ta c
ũ
ng ch

ng minh t
ươ
ng t

ph

n a), ch

ng minh M là
ñ
a t

p con c

a
2

.
Cách 2:
Xét ph

c


a M g

m 4 t

p m


{
}
{
}
1 1
( , ) , 0 , ( , ) , 0
U x y M x U x y M x
+ −
= ∈ > = ∈ <

{
}
{
}
2 2
( , ) , 0 , ( , ) , 0
U x y M y U x y M y
+ −
= ∈ > = ∈ <

L


p các ánh x


1 1 1 1
: ( 1,1), : ( 1,1)
(x,y) y (x,y) y
U U
ϕ ϕ
+ + − −
→ − → −
֏ ֏
2 2 2 2
: ( 1,1), : ( 1,1)
(x,y) (x,y)
U U
x x
ϕ ϕ
+ + − −
→ − → −
֏ ֏

Ta có
i
ϕ
±
là các
ñồ
ng phôi.
Suy ra
(

)
1,2
,
i i
i
U
ϕ
± ±
=
là họ bản ñồ của M.
Ta có
(
)
1
2 1
2
: (0,1) (0,1)
y (x,y) 1
y
ϕ ϕ

+ +



֏ ֏

2
( ) 1
f y y

= −
khả vi trên (0,1) (lập luận tương tự các trường hợp còn lại)
Suy ra
(
)
1,2
,
i i
i
U
ϕ
± ±
=
là họ bản ñồ khả vi của M. Do ñó M là ña tạp khả vi 1 chiều.
Bài 3.6
Giải

Vì M và N là các ña tạp khả vi

có các Atlas khả vi
(
)
{
}
,
i i
i I
A U
ϕ


=

(
)
{
}
,
j j
j J
B V
ψ

=
của M và N tương ứng
Xét hệ bản ñồ sau:
(
)
{
}
ij
,
,
i j
i I j J
A B u v f
∈ ∈
× = ×

(
)

ij
, :
n m
i j i j
f U V
ϕ ψ
+
= × →



(
)
(
)
(
)
(
)
, ,
i j
p q p q
ϕ ψ
֏

(
)
(
)
(

)
(
)
(
)
(
)
1
ij ij
: , , , ,
kl i j k l kl i j k l
f f f U V U V f U V U V

∩ → ∩

( ) ( ) ( )
( )
( ) ( )
( )
1
ij
1 1 1 1
, , ,
kl
f
f
i j k i k j
p q p q p q
ϕ ψ ϕ ϕ ψ ψ


− − − −
֏ ֏  
;
(
)
1 1 1
ij
,
i j
f
ϕ ψ
− − −
=

Vì A, B là các Atlas kh

vi
1 1
,
k i l j
ϕ ϕ ψ ψ
− −
⇒ ⋅ ⋅
là kh

vi
, , ,
i j k l

.

1
ij
kl
f f



kh

vi
, , ,
i j k l

.
A B
⇒ ×
là Atlas kh

vi trên M
×
N

M
×
N là
ð
a t

p kh


vi.
Bài 3.7
Giải

+)
2 3
3
2
0
( ) 0
x
x x y
x y
=


− = ⇔

= ±


M g
ồm 3 nhỏt
Oy
+
, hai ñường cong
3
2
x y
= ±

với y

0

O(0.0)

M

không tồn tại lân cận của O trong M sao cho lân cận ñó ñồng phôi
với một khoảng mở trong

. Do ñó M không là ña tạp tôpô nên nó không là ña tạp
khả vi.
Bài 3.8

Giải

Mặt nón:
2 2 2 2 2
1 2 1
0(1 )
q q n
x x x x x q n
+
+ + + − − − = ≤ ≤

Xét hàm
2 2 2 2 2
1 2 1


q q n
f x x x x x
+
= + + + − − −

1 1
(2 2x -2x 2x )
f q q n
J x
+
=

Ta có h

ng
1
f
J


1 2
0
q n
x x x x
⇔ = = = = = =
.
Vì (0,0,…,0) thu

c m


t nón suy ra
1
(0)
N f

=
không là
ñ
a t

p con c

a
n

.
Bài 3.9
Giải

a)
2 3
y x x
= +
(C)
Xét hàm
2 3
( , )
f x y y x x
= − −


2
( , ) ( 3 1 2y) (0 0)
f
J x y x= − − ≠

,
x y

. nên hang
1
f
J
=

( , ) ( )
x y C
∀ ∈

Suy ra
1
(0)
C f

=

ñ
a t

p kh


vi con m

t chi

u c

a
2

.
b)
2 3
y x x
= −
(C
1
)
Xét hàm
2 3
( , )
f x y y x x
= − +

2
( , ) ( 3 1 2y)
f
J x y x= − +
H

ng

1
1
3
0
f
x
J
y

= ±

= ⇔


=


Ta thấy
1
1
,0 ( )
3
C
 
± ∉
 
 
Do
ñó
1

1
(0)
C f

= là
ñ
a t

p con m

t chi

u c

a
2
.


Bài 3.10
Xét
2 2 2
1
f x y z
= + − +
,
(2 2y -2z)
f
J x
=


do
ñ
ó h

ng
1 0
f
J x y z
≠ ⇔ = = =
, mà
(0,0,0) ( )
H

suy ra
1
(0)
H f

= là
ñ
a t

p
kh

vi hai chi

u trong
3


.
+) Ch

ng minh (H) không compact ta ch

ng minh r

ng (H) không b

ch

n.
Th

t v

y t

ph
ươ
ng trình c

a (H) suy ra
2 2 2
1 1
z x y z
= + + ⇒ ≥

suy ra (H) không b


ch

n nên (H) không compact.
+) L

y
1 1 1
( , , ) ( )
A x y z H

trong
ñ
ó
1
1
z
>

2 2 2
( , , ) ( )
B x y z H

trong
ñ
ó
2
1
z
< −


Gi

s

(H) liên thông cung suy ra t

n t

i ánh x

liên t

c
:[0,1]
f H

tho

mãn f(0)=A, f(1) =B
Xét ánh x


:
(x,y,z) z
g H R

֏
là ánh x


liên t

c.
và h
ơ
n n

a
1
(0) ( ) 1
g f g A z
= = >

,
2
(1) ( ) 1
g f g B z
= = < −


Theo
ñị
nh lý Bônxano-Cosi
0 0
(0,1): ( ) 0
t g f t
∃ ∈ =


Suy ra

0 0 0 0 0 0 0
( , , ) ( ) : ( ) ( , , )
x y z H f t x y z
∃ ∈ =

0 0
( ) 0 0
g f t z
=

=


ð
i

u này mâu thu

n v

i
1
z

v

y (H) không liên thông cung.
Bài 3.11
Giải


Trong
2
n

chọn hệ toạ ñộ sao cho
1
1
S
có phương trình
2 2 2
1 1 1
x y r
+ =


1
2
S
có phương trình
2 2 2
2 2 2
x y r
+ =



1
n
S
có phương trình

2 2 2
n n n
x y r
+ =

Xét hàm
2 2 2
i i i i
f x y r
= + −
(
0
i
r

)
Ta có
(2 2y )
i
f i i
J x
=
nên H

ng
1 0
i
f i i
J x y
≠ ⇔ = =


1
(0,0)
i
S


Suy ra
1 1
(0)
i i
S f

=

ñ
a t

p con kh

vi m

t chi

u, m

t khác tích hai
ñ
a t


p kh

vi là
ñ
a t

p kh

vi nên
1
1 1 1
2

n
n
S S S
π
= × × ×

ñ
a t

p kh

vi n chi

u.

×