Tốn
Kiểm tra bài cũ
Tính:
77 2
6 38
69 3
6 23
17
09
16
9
1
0
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
a) 648 : 3 = ?
648 3
6
21 6
04
3
18
18
0
216
648 : 3 = …….
Phép chia hết
* 6 chia 3 được 2, viết 2.
2 nhân 3 bằng 6; 6 trừ 6 bằng 0.
* Hạ 4; 4 chia 3 được 1, viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 4 trừ 3 bằng 1.
* Hạ 8, được 18; 18 chia 3 được 6, viết 6.
6 nhân 3 bằng 18; 18 trừ 18 bằng 0.
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
b) 236 : 5 = ?
* 23 chia 5 được 4, viết 4.
4 nhân 5 bằng 20; 23 trừ 20 bằng 3.
* Hạ 6; được 36; 36 chia 5 được 7, viết 7.
7 nhân 5 bằng 35; 36 trừ 35 bằng 1.
236 5
20 4 7
36
35
1
47
1
236 : 5 = … (dư ….)
Phép chia có dư
S/72
N2
B
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
Bài 1: Tính:
a) 872
8
07
4
32
32
0
b)
390
36
30
30
0
4
2 18
457
4
489
6
65
5
905
5
40
40
05
5
0
230
6
5
181
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
Bài 1: Tính:
a) 872
8
07
4
32
32
0
b)
390
36
30
30
0
4
2 18
457
4
05
4
17
16
1
4
114
489
45
39
35
4
6
65
5
97
905
5
40
40
05
5
0
230
18
50
48
2
6
38
5
181
V
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
Bài 2: Có 234 học sinh xếp hàng, mỗi hàng có 9 học sinh.
Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng?
Tóm tắt:
Có
:
Mỗi hàng
Hỏi có tất cả:
234 học sinh
:
9 học sinh
? hàng
Bài giải
Số hàng có tất cả là:
234 : 9 = 26 (hàng)
Đáp số: 26 hàng
N4
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
Bài 3: Viết (theo mẫu):
Số đã cho
432m
888kg
600 giờ
Giảm 8 lần
= 54m 888kg : 8 = 111kg 600 giờ : 8 = 75 giờ
Giảm 6 lần
= 72m 888kg : 6 = 148kg
312 ngày
312: 8= 39 ngày
600 giờ :6 = 100 giờ 312: 6= 52 ngày
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
Tính:
422 2
4
211
02
2
02
2
0
Tốn
CHIA SỐ CĨ BA CHỮ SỐ CHO SỐ CĨ MỘT CHỮ SỐ
-Về nhà làm bài tập :1a ( cột 2); 1b (cột 2).
-Làm thêm trong vở bài tập và chuẩn bị bài tiếp theo.