Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 1/22
I TRC NGHIM L
c tr ln 1 hoc nhi
1. ng dng web :
a. Ch ch
b.
c. t c ng d dng Internet
d. C u sai
a ch URL ca ng dnh bi :
c o ca ng dng
c va ng dng
a Project
d. C u sai
a. Phn thc thi ca ng dng web chi s u khin ca web server
c truyn t server n client bng giao thc FTP
c. ng dn ph
d. Dch v t loi ng dng Internet
Server trong ASP.NET?
a. C#
b. C++
c. Visual Basic
d.
a. Java Virtual Machine
b. Windows explorer
c. Common Language Runtime
a. HTML
b. XML
c. WML
d. 2
a. EXE
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 2/22
b. DLL
c. COM
d.
a. <Script >
b. <Body >
c. <Head >
d. 3 a, b,
a. Page_Init()
b. Page_Load()
c. Page_click()
d. Page_Begin()
a. Winforms
b. HTMLForms
c. Webforms
a. System.Web.UI.Page
b. System.Windows.Page
c. System.Web.Page
a. Master Page
b. Page Class
c. Session Class
13
a.
b.
14. Khi to mc sinh ra t ng. nu m
u khin ca trang web s nm trong cp th
a. <head> </head>
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 3/22
b. <script> </script>
c. <style> </style>
d. Tt c u sai
15. Nu khin ca mnh s
t trong cp th.
a. <script> </script>
b. <style> </style>
c. <form> </form>
d. C 3 a, b, c u sai
16 web form di
a. Page_Init, Page_Load, Page_Unload, Page_Dispose
b. Page_Load, Page_Init, Page_Unload, Page_Dispose
c. Page_Load, Page_Unload, Page_Init, Page_Dispose
d. Page_Load, Page_Init, Page_Dispose, Page_Unload
17. bin c t thc thi c
a.
b.
c.
d. Click (), Page_l
18
d.
19-
-
a. Code trong server side.
b. Scripts trong client side.
c. Cookies
20. Khi chn dch v Web Hosting c
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 4/22
l qun tr d liu h tr.
c. H k thut.
d. Tt c
21n m r kch b c th n
n m r
a. .aspx
b. .asp
c. php
d. C u sai
22 kch b vi
a. J#
b. PHP
c. C#
d. Visual Basic
23 c san thn m
a. MS Word
b. Macromedia Dreamweaver
c. MS Visual studio
24. ASP vit tt bi:
a. Active Server Pages
b. Association of Software Professionals
c. ActiveX Server Page
d. Kt qu
25. Tp tin code behide cn m r kch b
ch c th nu s d l# n m r
a. .C#
b. .ascx
c. cs
d. C 2 u sai
26. Phn mm Webserver IIS vit tt bi:
a. Internet Information Services
b. International Information Services
c. Information Internet Services
d. Kt qu
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 5/22
27. NET Framework. Cung cp mc g
a. RMT
b. CLR
c. RCT
d. RC
28
a. ng d ch Web
b.
c. ASP. p ca ASP
l
29c Microsoft gii thi
a. 1998
b. 1992
c. 2002
d. Kt qu
30. ASP.Net
l
b. K thut l
c. K thut l
d.
31 chng dc
hin
a. Nh
b. Nhn t h
c. Click bing Start debugging
d. Chn menu Buil / Start debugging
32.
a. c s d giao tip vn u ph
t c
b. c s d qut c a mt ng dng web.
c x t k trang
trong sut chu k sng ca ng dng.
ng dng.
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 6/22
d. nh t c i v cho
WebServer.
33.
a. nh t ci v cho
WebServer.
c s d qut c a mt ng dng web.
c x t k
trong sut chu k sng ca ng dng.
c s d cung ca Server cho ng dng
d. c s d giao tip vu ph
Wet c
34 g
a. Request
b. Application
c. Server
d. Response
35c s d cung ca Server cho ng dng.
a. Request
b. Application
c. Server
d. Response
36
a. Form
b. Redirect
c. QueryString
d. C
37
d.
38. Thu.
a. Truy ng dn ng d
b. Truy n wt ng dng
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 7/22
t cng hn.
ng dng ca tt c mi truy cp t dng
39. Thu nh t 1 chui truy vn nm
sau ? Trong chui URL gm nhng cp Bi_1&Bi
nh :
b.
d. C 3 cu sai
40c hay tp hp c
a. Write
b. Redirect
c. QueryString
d. Tt c
41 di chuyn trang web hello.html :
a. Server.Transfer ("hello.html")
b. Response.Redirect ("hello.html")
c. Server.Execute ("hello.html")
d. Tt c
42. Ch
a. liu cho mc
b. liu cho mt trang hin ti
c. liu cho mt ng dng
d. ling dng
43c cng Application
a. Lock, Unlock
b. Abadon
c. Remove, RemoveAll
d. Tt c
44 thc cng Session
a. Contents
b. Timeout
c. Abadon
d. Execute
45
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 8/22
a. 20 Sec
b. 20 Min
c. 1 hr
46. .
liu cho mt ng dng.
b. liu cho c
ling
lin c u d kin : int, double, string,
47 ki
a. Application_Start, Application_End, Section_Start, Section_End
b. Application_Start, Section_Start, Section_End, Application_End
c. Section_Start, Application_Start, Application_End, Section_End
d. Section_Start, Section_End, Application_Start, Application_End
48t b
b.
d.
49
a.
b.
c. Response
d. Request
50. B qun tr trng dng asp.net s dng
ng Session
ng Application
c. Viewstate
d. Cookies
51 d liu chung cho :
ng Application
ng Section
c. View State
d. C
52c cng Server.
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 9/22
a. Execute
b. Mappath
c. Transfer
d. C
53c di chuy l web form xu
a. Respose.Redirect
b. Server.Transfer
c. Server.Execute
d. C c a,b,c u sai
54
a. Mt chu a ch web
b. Mt file n
c. Mt file n
d. Mt file XML
55
a. Response.
b. Request
c. Session.
d. C
56. S kin xy ra khi mi User mi ga ng d
a. S kin Session_OnStart
b. S kin Application_OnEnd
c. S kin Session_OnEnd
d. S kin Application_OnStart
57. S kin xy ra khi mi User kc c
a. S kin Session_OnStart
b. S kin Application_OnEnd
c. S kin Session_OnEnd
d. S kin Application_OnStart
58t
b.
59
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 10/22
b.
d.
60.
a.
c
dng giry string
61
b.
c. Trong CSDL MS SQL server.
d. C u sai.
62i dp tin thu nh p Website.
nh
ng Appliaction
ng Server
c. ng Cookies
d. C c u sai
63 chuyu truy cp c
a. c Redirect cng Response
c Transfer cng Server
c Execute cng Server
d. C u
64 qut ng dng ASP.Net?
ng Session
ng Application
c. ViewState
ng Server
65c hin chuyn trc tip ti m
a. Server.Transfer
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 11/22
b. Response.Redirect
c. C 2 c
d. C u sai
66c Server.MapPath
a. Tr v ng dn tuya mng di
b. Tr v ng di ca mc web
c. Tr v ng dn o ca mng dn tuyi
d. C u sai
67 ta Client
a. Session
b. Application
c. Cookies
d. C u sai (Tt c
68 hy mt Session
a. Session.Close
b. Session.End
c. Session.Abadon
d. Session.Discard
69m ca Server control so vi HTML control :
a. li
b. Hin th thut
c. kit
d. T hin th nhanh
70. ng dng web k d
a. Windows controls
b. Server controls
c. HTML controls
d. Custom controls
71
a. <asp:label >
b. <asp:button >
c. <asp:listitem >
b,c
72
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 12/22
a. <Option >
b. <Select >
c. <List >
d. <DropDownList>
73
a. <UL >
b. <Option >
c. <List >
d. <Li>
74.
a. a mt bin c dng
a mt trang web dng
a mt trang web dng
75
u khi
n mt hay nhiu phn t
u khin CheckBoxList, DropDownList, ListBon mt
hay nhiu phn t
c. u khin mt hay nhiu phn t
d. u khin mt hay nhiu phn t
76
.
b. Sai
77
a.
b. Sai
78. thit lp chit TextBox t
a.
b. Sai
79 trong tp tin ni dung khi s dn AdRotator cho mi
a ch a ch t, Tn s xut hi
a ch t, Keyword, Tn s xut hia ch
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 13/22
n s xut hia ch a ch t
d. a ch a ch n s xut hin
80 ca thu
a. Singleline
b. Multiline
c. Password
d. C
81 Chu khi
a. Label, Textbox, ComboBox
b. Button, Listbox, CheckBox
c. CheckBoxList, RadioButtonList, BulletedList
d. Label, Textbox, CommandButton
82 hin th p nht d liu ki
a. DateTimePicker
b. Calendar
c. DateTime
d. C
83m tra d liSP.NET.
a. RequiredFieldValidator
b. RegularExpressionValidator
c. CompareValidator
d. CheckFieldValidator
84
c.
85m tra d li
a. RequiredValidator
b. CompareValidator
c. RangeValidator
d. CustomValidator
86. Control c s d kim tra d liu nhnh dng .
a. RequiredFieldValidator
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 14/22
b. RegularExpressionValidator
c. CompareValidator
d. CustomValidator
87c s d kim tra d liu phc nhp.
a. RequiredFieldValidator.
b. RangeValidator
c. CustomValidator
d. C
88c s d xut hin bng li.
a. RequiredFieldValidator.
b. Validation Summary
c. RangeValidator
d.
89u khi ki u khing nhau hay
a. RangeValidator
b. GridView
c. CompareValidator
d. Listview
90c s d ki u khin [min-
max].
a. RequiredFieldValidator.
b. Validation Summary
c. RangeValidator
91. Ch
a. RequiredFieldValidator d ki u khin phc nhp
b. ki cu khin phi theo mc
a ch email, s n thoi, . . .
c. RangeValidator ki u khin [min-max].
d. RegularExpressionVal cu khin v cu khin
c m c
92. Ch
a. ki u khin phc nhp
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 15/22
kim tra g cu khin phi theo m
a ch email, s n thoi, . . .
ki u khin [min-
max].
d. Validation Summary hin th ra bng li
93trol kim tra d liu thu ?
a. Standard
b. HTML
c. Validation
d. Data
94. Thum tra d li chi.
a. Messagebox
b. ErrorMessage
c. MessageError
d. C u sai.
95. Thuu khin cn phi kim tra khi s dng Validation Control
a. ControlToValidate
b. Control
c. ControlToCheck
d. C u sai
96. Data-
a. cha ngun d li c
SQLServer, XML, Ocracle . . .
b. G
c. dng d t ni ngun d lii vit code.
d. C u sai.
97. SQLDataSource kt ni CSDL vi h qun tr CSDL
a. SQLServer
b. Ocracle
c. Access
d. C
98. AccessDataSource kt ni CSDL vi h qun tr CSDL
a. SQLServer
b. Ocracle
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 16/22
c. XML
d. C u sai
99. XMLDataSource kt ni vnh dng XML
b. Sai
100. Ch
a. u khin thnh di d li
thc hin sp xp d liu, thc hi
b. u khic s d hin th d lii vi
i t thit k c hin th d liu.
c. hin th d lii t thit
k c hin th
d. u khic vi mng d lii
mi thm. Thc hic cha, di chuyn sang trang tip theo hay
quay lc.
101
a.
b. Sai
102. Tn m r
a. .asmx
b. .ascx
c. .aspx
d. .uc
103. Chn m rn m rng ca tp tin Web Usercontrol.
a. .aspx
d. .uc
a. .cs
b. .ascx
104
a. TagPrefix, TagName
b. Source, TagPrefix
c. Src, TagName, TagPrefix
d. ,b,c .
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 17/22
105
u ch
a.
b. Sai
106
c.
asp.net.
107. Ch
a. kt h tt control mi
b. S d dng th t dng)
c. Phn m rng ca User co
d. thit k nt k trang aspx
108 xut hin tag
a. <%@ Register . . %>
b. <%@ User control . . %>
c. <User control> . . </User control>
d. C u sai
109. Phn m rng ca t
a. .mas
b. .master
c. .aspx
d. C u sai.
110. Ch
a. o 1 b cc nhte
b. Ni dung th hi kt hp gi
n m rng .mas
d. t k trang master page gii b t mu
khin ContentPlaceHolder
111. ADO vit tt bi:
a. ActiveX Data Object
b. Active Data Object
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 18/22
c. ActiveX Database Object
d. C
112
a. c vi d lit ni, d li trong b nh t
CSDL thu nh (dataset), nh x n ch s d
b. Kh liu chu i gia bt k h th
c. C
d. C u saii
113ng c
a. Connection
b. Command
c. Recordset
d. Tt c
114
a. System.Data.SqlClient.Connection.
b. System.Data.SqlClient.SqlConnection.
c. System.Data.Sql.Connection.
d. System.Data.Sql.SqlConnection.
115nh chng Connection
a. o kt ni gia ng dng v d liu
nh SQL
a d liu
d. Tt c
116
a.
b. Sai
117
a.
b. Sai
118
trong CSDL.
b. Sai
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 19/22
119ng Data Adapter :
a. SQLCommand
b. DeleteCommand
c. UpdateCommand
d. InsertCommand
120ng Data Adapter :
a. SQLCommand
b. DeleteCommand
c. UpdateCommand
d. SelectCommand
121
a. Fill ( )
b. ExecuteQuery ( )
c. Read ( )
d.
122 cp nht d liu :
a. Fill
b. AcceptChanges
c. RejectChange
d. Update
123c c
a. c ExecuteReader: Thc hinh kt qu tr v ng DataReader
b. c ExcuteNoneQuery: Thc hi
tr v
c. c ExcuteScalar: Tr v t u SQL dng Select ch
t m
124 thc hin la . . . d liu
a. ExecuteNonQuery
b. ExecuteReader
c. ExecuteScalar
d. ExecuteReadOnly
125
a. ExecuteReader.
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 20/22
b. ExecuteNonQuery.
c. ExecuteMyReader.
d. ExecuteScalar.
126
a. ExecuteReader.
b. ExecuteNonQuery.
c. ExecuteMyReader.
d. ExecuteScalar.
127
b.
128
a.
d.
129
b. Sai
130
a. Read.
b. ExecuteNonQuery
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 21/22
c. ExecuteScalar
d. ExecuteReader
131
b.
132
a. DataBinding().
b. DataBind().
c. DataBound().
d. DataUpdate().
133. L t b d liu :
a. Insert New
b. Add Row
c. Insert Row
d. Insert Into
134
a. Abandon().
b. Disponse().
c. Close().
d. Exit().
135c to b
a. NewTransaction
b. StartTransaction
c. BeginTransaction
d. CreateTransaction
136 dng giao dch khi :
a. Lng dn t
b. Lng d d liu phc tp
c. Thc hin nhiu l d lit lnh
t m
137. L t mt giao d
a. Finish
b. Commit
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Lập trình web với asp.Net và C#
Dương Thành Phết – Trang 22/22
c. Rollback
d. Update
138t tt ca ?
a. Asynchronous JavaScript and XML
b. Active Java And XML
c. Web Services Description Language
d. Kt qu
139t tt ca ?
a. Web Server Description Language
b. Web Server Descriptor Language
c. Web Services Description Language
d. Web Services Descriptor Language