Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
Mục lục
1. Chọn tiết diện mặt cắt dầm chủ
1.1 Bố trí chung mặt cắt ngang cầu
1.2 Chọn mặt cắt ngang dầm chủ.
2. Chiều cao kết cấu nhịp tối thiểu (A2.5.2.6.3-1)
3. Xác định chiều rộng bản cánh hữu hiệu (A.4.6.2.6)
3.1 Đối với dầm giữa
3.2 Đối với dầm biên
4. Tính toán bản mặt cầu
4.1 Phơng pháp tính toán nội lực bản mặt cầu
4.2 Xác định nội lực bản mặt cầu do tĩnh tải
4.3 Xác định nội do hoạt tải và ngời đi bộ
4.4 Vật liệu thiết kế cho bản mặt cầu
4.5 Tính toán cốt thép chiu lực
5. Tính toán nội lực dầm chủ do tĩnh tải
5.1 Tĩnh tải rải đều lên 1 dầm chủ
5.2 Các hệ số cho tĩnh tải
p
5.3 Xác định nội lực
6. Nội lực dầm chủ do hoạt tải
6.1. Tính toán hệ số phân phối hoạt tải theo làn
6.2 Tính toán hệ số phân phối của tải trọng ngời đi bộ
6.3 Xác định nội lực.
7. Các đặc trng vật liệu cho dầm chủ
7.1 Thép
7.2 Bêtông
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
8. Chọn và bố trí cáp dự ứng lực
8.1 Chọn cáp dự ứng lực
8.2 Bố trí cáp dự ứng lực
8.3 Tính tính các đặc trng hình học
9. Tính toán các mất mát ứng suất
9.1 Xác định một số thông số cho các bó cáp
9.2 Mất mát do ma sát
9.3 Mất mát do tụt neo
9.4 Mất mát ứng suất do co ngắn đàn hồi
9.5 Mất mát ứng suất do co ngót (A.5.9.5.4.2)
9.6 Mất mát ứng suất do từ biến
9.7 Mất mát do dão thép ứng suất trớc
10. Kiểm toán theo - Trạng thái giới hạn cờng độ I
10.1 Kiểm toán Cờng độ chịu uốn
10.2 Kiểm tra hàm lợng cốt thép ứng suất trớc
10.3 Tính cốt đai và kiểm toán cắt theo trạng thái giới hạn CĐ1
10.4 Kiểm toán dầm theo trạng thái giới hạn sử dụng
11. Tính độ võng cầu
11.1 Tính độ võng lực DƯL
11.2 Tính độ võng do tải trọng thờng xuyên (tĩnh tải)
11.3 Tính độ võng tức thới do hoạt tải có xét lực xung kích
12. Tính toán dầm ngang
12.1 Nội lực do tải trọng cục bộ (hoạt tải) gây ra
12.2 Nội lực do tải trọng phân bố (tĩnh tải)
12.3 Bố trí cốt thép
12.4 Duyệt cờng độ kháng uốn
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
12.5 Duyệt cờng độ kháng cắt
13. Duyệt dầm ngang.
14. Vật liệu cho dầm
!"#
(Bản vẽ khổ A1)
Thiết Kế Môn Học Cầu BTCT học Phần 1
A.Đề Bài
I.Số Liệu Thiết Kế
*$!!%&'()*$+$,-.,%/0$+!$+123
4$567!89:;<2=>
2
4+?@
4=A%B
x
4CD%EFG%H$
4*IG0JK9!L0MF
4+IJK9N=3
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
4OP%
'
c
Q2CF;OPRD%
'
c
Q2CF
II.Yêu Cầu
$SRD%
$S%T
4$67@%I%UMV
4$SC.>;C.>;WV;W.>
4V6S%VLJK9
4$S0I/06GIXGMYZ
4$S0I/06GIX%<)?V@%E
4$S0I/06GIX[
B.Nội Dung Tính Toán
I.Các loại vật liệu
+VLJK9
$/0R@56FMYZRN=3%N)%\(0&/0O%]^$C_
`6F/12
+<)%'!L0%TFLJK9
pu
Qa_2CF
`XG%%TFLJK9
pu
Q2;:
pu
Q2:
ì
a_2Q_1CF
CP))@b%TFLJK9c
p
Q:1222CF
KM&60L-M&!!S%
pj
Q2;a
pu
QaaCF
d#.UROP
Bê tông dầm chủ
+N
'
c
Q2CF
+<)%'L%TFROP!G0K^6X%
'
ci
Q2;:
'
c
Q2;:
ì
2Q_CF
CP))@b%TF$
c
c
Q2;2
40)2500(043,0
5,1'5,1
ìì=ìì
c
f
Q::;aCF
+<)%'!L0!V
MPaf
cr
98,34063,063,0
'
=ì=ì=
II.Bố Trí Chung Mặt Cắt Ngang Cầu
$A%e@0@%.@;)fF)@gRO.@2;)f!OV
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
+?@'S0I.@9Q2
m2.324,0 =ì
+b_%H$G0RhROP%N
Mpaf
c
40
'
=
9XTRi%bF.X
9X%V0IX%2;%j
9XROPFF%N%?1%
9XT)k%G0)V%FRh%I%!O%F0V%
=0%I%HF%I%%Y^Q22
Mặt cắt ngang cầu:
PHÂN CáCH MềM
2
%
2
%
22
_l22
1.Chọn mặt cắt ngang dầm chủ
F+7M*R%T%NUm%H$X%I%!S%X%MF
+?R
200=
s
+?%F08Q:22
+?6RR
b
Q_22
+?%F0R
b
Q32
+?RZR
Q22
+?6R%IR
t
Qa22
+I%!S%X%!I%m
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
3
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
Mặt cắt dầm chủ Mặt cắt tại gối(Mơ rộng sờn dầm)
R=f6F)?!U?%?%F0!%&'Vf
$/0$+1233_
nO%
min
Q2;239
$60)N
min
+?%F0Vf%TF!%&'!f%RD%j
8Q:22
9+?@5'S0I9Q2
4,0ì
Q:;
=<=ì mmHmm 190014584.32045,0
$0((
2.Xác định chiều rộng bản cánh hữu hiệu
$/0$+1233_
a.Đối với dầm giữa
?6R%IHU%Nf.&I6'[&%TF
4
L
%?@'Q
mm8150
4
32200
=
.)6Rm%TFR%XMV.X&%TFR?RRZ0D%
2
1
R?
6R%I6O
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
_
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
Q
mm3300
2
1800
200
max20012 =
+ì
=0%I%6RmHF%I%!?FQ22
J0)NR?6R%IHU%TFHF.@R
i
Q22
b.Đối với dầm biên
?6R%IHU%Nf.& Rh
2
1
R?6HU%TF!?60Q
)1200
2
2400
mm=
%6'MV[&%TF
8
L
%?@'Q
mm4025
8
32200
=
_.)6Rm%TFR%XMV.X&%TF
2
1
R?RRZ0D%
4
1
R?6R%I6O%S
Q
mm1650
4
1800
2
200
max2006 =
+ì
?6HQ32
J0)NR?6R%IHU%TFRO.@R
e
Q22B32Q332
=.#?6R%IHU%TF%I%
III.Tính Toán Bản Mặt Cầu
Sơ đồ tính bản mặt cầu
1.Cấu tạo bản mặt cầu,lan can và gờ chắn
FD+@.XTD%
4D+
+N%?RhR%I%TF%TF%T
f
Q22
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
1
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
$67.kRoRD%pL%0%?@RD%
J+
1
Q
cf
h
ìì
Q
ì
2;
ì
3Q3=>
49XTRi%bF.X
9X%V0IX%2;%j
9XROPFF%N%?1%
9XT)k%G0)V%FRh%I%!O%F0V%
$q6()?0.XTD%pL%0%?@RD%
JrQ
5,22074,01 ìì=ìì
atfanW
h
Q;__3=>
R9F%F@`<%E
49F+F
$FMYZ.0G.F%F/0O%]^8$s
$67.kRoJ+
2
Q;_3=
4`<%E
$67.kRoJ+
3
Q;3=
Lan can Gờ chắn
2.Phơng pháp tính toán nội lực bản mặt cầu
IZ*IS0I)t/0$+123_
CD%%NfoS%.OZ%6O%I%
2.1.Sơ đồ tính và vị trí tính nội lực
$/0$+123_=IZ/0*IF.&P/*%,%
6')f)D%0&%%I%\%NP/*;*,)VXP/o0)0F%%
lI%)'.,%.X&%TFM*)b$60.OZ%.,%.X&.@GV@HF'
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
a
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
J0)NM*)bS0I.@.OZ%')Vl-;'6SS.,%.@GF;R;%;m
$/0$+123__u+I%)k%%0.OZ%0D%(
)*;%?@')k%.&Rh!0%I%o)oHF%I%%&!U)vh
lI%)'U-.,%60%I%;%I%%&!U)v%N)%-PG
+I%67RIl/%Nf)k%Pm0I67#60D%67U
@%?@7%/0'M M .@%?@%TFUS%lt%)k%%w60$+1
23_3%X%?%F0%TFRD%u$60RS@%0%I%67RI
l/67#6
2.2.Xác định nội lực do tĩnh tải
a.Tải trọng
$qI%Z.ORD%b%I%q6()?0$$$%TFRD%;$$$
%TF.XT;.,%#60.F%FI%Z.Ox
yVXq;FS%0(R6/0*F%
yfS.,%%0%I%D%ER;%;F )<z%TF%I%D%E6blL567.O
)<zJ\%*6mCFM)f @S0I
b.Công thức tính nội lực
C
) (
21 DWPDCPDCPU
MMM
++=
8UMV.O{F)S|0;S;@M,{F6760!FI%lI%)'/0
$+123
95,0=
RDi
8UMV.O{F)S|0
95,0=
D
$/0$+123
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
$O$$67 `I$6'
$$$RD%J+
1
3=>
9F+FJ+
2
;_3=
`<+EJ+
3
;3=
$$$.XTD%Jr ;__3=>
:
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
8UMV.O{F)S
95,0=
R
η
$/0$+123
8UMV.O{F){F6760!FI%
05,1=
i
η
$/0$+1233
95,005,195,095,0 =××=⇒
η
P
γ
8UMVw($/0$+123;R
2.2.1.Néi lùc mÆt c¾t t¹i a
CP/FD%EF.@P/H^*)bSG%Pl0%'V
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
2
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
J+Q;3=
J+Q;_3
9F%F
D%3=>
9XTD%JrQ;__3=>
Sơ đồ tính bản hững
$F%N
C
a
Q
++
3
2
6
2
6
2
1
10.1350
10.2
800.
10.2
1350.
DC
DW
DC
PPP
4dX6G$$`8%<)5
$FMV
C
a
Q2;:
++ 35,1.654,4.25,1
2
8,0.665,1
5,1
2
35,1.5
25,1
22
Q:!
4dX$$`8MYZ
C
a
Q2;:3
++ 35.1.654,4.1
2
8,0.665,1
1
2
35,1.5
1
22
Q2:!
2.2.2.Nội lực mặt cắt b
yfG06F-.,%.X&q;6OyF*FlqXUMV.X*;
6OyFoFlqXUMV[*+ZflMF
-
+
Bmc
Phủ
p.OyF}*
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
T
-
%
+
p.OyFo
$S.,%/0%P-%
C
~
Qηγ
C
J+
Bγ
C
J+
Bγ
C
Jr
$6OyF*
dXRD%.&UMVγ
Q;360$8`8+y;Rh60$8`8^J
dX.XT.&UMVγ
Q;360$8`8+y;Rh60$8`8^J
$6OyFo
dXRD%.&UMVγ
Q2;:60$8`8+y;Rh60$8`8^J
dX.XT.&UMPγ
Q2;_360$8`8+y;Rh60$8`8^J
^F!M*)bRh^F222!{P/C
R
60RX)o
4.2.3 Néi lùc mÆt c¾t Mc
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
Phần Đah
$$`
8
+ường độ 1
$$`8
^ửụ
ảặ%ầ 9ớủ ảặ%ầ 9ớủ
Jương
;_ ;a ;aa2 2;::
• 2; 2; ;3_ 2;
∑
;:: ; ; 2;_3a
$ổộ.ự%
1_ 23
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
-
-
+
+
y}<}zC%
9@*,6O;F%NR!{MF
Phần Đah
$$`8
+ường độ 1
$$`8
^ửụ
ảặ%ầ 9ớủ ảặ%ầ 9ớủ
Jương
; ;a ;: ;_
• 2;_ 2;23 2;: 2;1
∑
;3 ;31_ ; 2;::2
$ổộ.ự%
21 a1
4.2.4 Néi lùc mÆt c¾t Md
Phần Đah
$$`8
+ường độ 1
$$`8
^ửụ
ảặ%ầ 9ớủ ảặ%ầ 9ớủ
Jương
;1 ;32 ;32 2;a3
• ;2 2;:2 ;3 2;
∑
;:3 2;: ;a 2;2
$ổộ.ự%
1_
4.2.5 Néi lùc mÆt c¾t e
Phần Đah
$$`8
+ường độ 1
$$`8
^ửụ
ảặ%ầ 9ớủ ảặ%ầ 9ớủ
Jương
;23_ ;3:2 ;3 ;2_3
• 2;1a 2;221 2;a1 2;3
∑
;12 ;23 ;213 2;1a
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
$.%
1 3
4.2.6 Nội lực mặt cắt Mf
_
Phn ah
$$`8
+ng 1
$$`8
^
% 9 % 9
Jng
;1 ;32 ;32 2;a3
;2 2;:2 ;3 2;
;:3 2;: ;a 2;2
$.%
1 a
4.2.3 Nội lực mặt cắt Mg
9@*,6O;F%NR!{MF
Phn ah
$$`8
+ng 1
$$`8
^
% 9 % 9
Jng
; ;a ;: ;_
2;_ 2;23 2;: 2;1
;3 ;31_ ; 2;::2
$.%
3a 1
4.3 Xác định nội do hoạt tải và ngời đi bộ .
$67!\%0RD%@{E%l
IZ{)'%TFy?_^8$s:a
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
J0'%TFR^Q22€_22)k%!/0%I%RIl/%TF6Z%3=
p/!0D%l/FRI!RV6S6O%?FMF0%0%TFR&!•
67RIl/@0%‚!P*_
B22SƒL)IwFF.F%F=!RtƒF
B_22SƒL.@l/!=!%I%R#!I%
J0%!P%No%I%l/!%Nf)@0R@
=ll/.O)<zMF0%0o6FU-.,%%,%G%o@*
?6*)*IZy?_
CP/*C
B
^rQ__2B2;33^Q__2B2;3322Q:a2
CP/oC
^rQ2B2;3^Q2B2;322Qa2
x^rQ2B2;ap
pQ22232222Q22
^rQ2B2;2a22Qa:;:
$60)N
p Q=0%I%ƒ67))fV,F;pQ22
^ Q=0%I%%TF6Z%%&!U)v
^rQ?6*)*
Q$676Z%l/
$67R@
$/0y?_3.&67<)Rl2
CF@S)b<%\0G
l/!
4.3.1 Néi lùc do Truck Load
J0 $6%!90F @ $/090F %N !0 %I% 6Z% /0 %? F %
Fa22$6%!90F%N6Z%MF3=D*$/090F2=OF
%wS.,%60RD%0$6%!90F
d y<z@l
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
3
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
^*)bSP/x%TFRD%
B+P-%lI%)'P/60$8`8+y%0L@RD%
C
$6%!90F
B
Q
980,1
.25,1.5,72.75,1
95,0
) (
iii
y
SW
yIMP ∑
=
∑+
+
γ
η
C
$6%!90F
Q
820,1
.25,1.5,72.75,1
95,0
) (
iii
y
SW
yIMP ∑
=
∑+
−
γ
η
C
$6%!90F
x
Q
3899,1.2
.5,72.25,1.75,1
95,0
.2
) (
x
SW
xIMP
i
=
+
+
γ
η
$60)NγQ;13p/1;ηQ2;:3
$))<z
C
F
6,15
3066,1.2
3.0.25,1.5,72.75,1
95,0 −=−=
=
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
_
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
C
R
Q
=
−
980,1
)04781,0494,0.(25,1.5,72.75,1
95,0
;_=
C
%
Q
7,28
820,1
)0164,0198,00.(25,1.5,72.75,1
95,0 −=
+++
−
=
C
Q
641,26
980,1
)0353,00,04,0.(25,1.5,72.75,1
95,0 =
−
=
C
%
Q
5,27
820,1
)0175,0175,00.(25,1.5,72.75,1
95,0 −=
+++
−
=
C
Q
34.25
980,1
)027,00,036,0.(25,1.5,72.75,1
95,0 =
−
=
C
Q
46.30
820,1
)0184,0184,00.(25,1.5,72.75,1
95,0 −=
+++
−
=
!{P/G%I%D%E0$6%!90FF
CD%E $6GIXG%<)
F R % /
`I
6'= 3;_ ;3 a;1 _;_
1;3
25.34 -30.46
B+P-%lI%)'P/60$8`8^J%0L@RD%
C
$6%!90F
B
Q
980,1
.25,1.5,72.1
95,0
) (
iii
y
SW
yIMP ∑
=
∑+
+
γ
η
C
$6%!90F
Q
820,1
.25,1.5,72.1
95,0
) (
iii
y
SW
yIMP ∑
=
∑+
−
γ
η
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
1
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
C
$6%!90F
x
Q
3899,1.2
.5,72.25,1.1
95,0
.2
) (
x
SW
xIMP
i
=
+
+
γ
η
$60)NγQ;ηQ2;:3;
))<z
C
F
9,8
3899,1.2
3,0.25,1.5,72.1
95,0 −=−=
=
C
R
Q
6,18
980,1
)04781,0494,0.(25,1.5,72.1
95,0 =
−
=
C
%
Q
4,16
820,1
)0164,0198,00.(25,1.5,72.1
95,0 −=
+++
−
=
C
Q
2,15
980,1
)0353,04,0.(25,1.5,72.1
95,0 =
−
=
C
%
Q
7,15
820,1
)0175,0175,00.(25,1.5,72.1
95,0 −=
+++
−
=
C
Q
8.14
980,1
)027,036,0.(25,1.5,72.1
95,0 =
−
=
C
%
Q
4.17
820,1
)0184,0184,00.(25,1.5,72.1
95,0 −=
+++
−
=
!{P/G%I%D%E0$6%!90F
R
CD%E $6GIXGMYZ
F R + /
`I
6'= a;: a;_ _; 3; 3;1
14.8 -17.4
4.3.2 Néi lùc do PeopleLoad
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
a
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
p67<.OyF%I%D%EF;R;%;;/F%NR!{MF
$8`8 CD%E
F R + /
+<
) 2;:1 ;3 2;1 2;:
2;
0.74 -0.84
^Y
Z 2;33 2;_ 2; 2;21 2;a
0.58 -0.068
$.%0%[%6%0R%RMF:
Bng 4.a
d#.,%)f!RD%.@ R
CP/= J* 8x
$$`8+<)
3a 3_ 21a
$$`8^YZ
:1: 13 2_
4.4 Vật liệu thiết kế cho bản mặt cầu
BOPRD%
+
Q2CF+<)L{)'zAzAa@
c
%
Q
'5,1
043,0
cc
fy
3
Qc
%
Q::;aCF
B+VL
Q2CF`XG%Vf{)'%TFF%VL
c
M
Q22222CF
4.5 Tính toán cốt thép chiu lực
B9XR0U
$/0R3
CL6ORFQ_2mR%'@%TF&.Vl/
CLXRFQ3
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
:
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
B^-%!IV%TF
C
6
QφC
φ8UMVM-%!I{)'/0y?33F%NφQ2;:yVX6GIX
G%<)+0$+$<
C
6
^-%!IVS0I
C
M-%!IVF)'
yVX%&!U%'V!M,oRV-M&)t/0m%H#{
)'%TFy?31mC
lI%)'y?31
−−+
−−
−+
−=
22
)(85.0
2
'
22
1
'''
r
rwcsy
s
syspspsn
ha
hbbf
a
dfA
a
dfA
a
dfaM
p
β
dm!P%N%VL-M&6X%;RQR
r
@%0
M
…
Q2
−=
2
a
dfAM
sysn
$60)N
^
Q JUS%%VL%'!L0!P-M&6X%
Q `XG%{)'%TF%VLCF
^
Q =0%I%67ƒXL0@%\)67o%V
L%'!L0!P-M&6X%
ˆ
^
Q JUS%%VL%'L
ˆ
Q `XG%{)'%TF%VL%'LCF
ˆ
Q =0%I%ƒX0@%\%'L)67o%VL
%'L
ˆ
%
Q +<)%'L{)'%TFROPzAa@CF
R Q ?6%TFD%'L%TF%&!U
R
‰
Q +?@%TFRRZ0D%D%E6‡
β
Q 8UMV%f)ARf)b-M&{)'60)?31
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
2
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
Q+?@%I%'L%TF%&!U50D%$
FQ%
j%?@%TF!V-M&*)*)?31
bf
fA
bf
fAfAfA
ca
c
ys
wc
ycyspsps
'
1
1
'
''
1
85.085.0
=
+
==
$/06GIXG%<)5+VLRV6SMF0%0D%E)T!i%'.,%
4.5.1 Bố trí cốt thép chịu mômen âm của bản mặt cầu(cho 1 mét dài bmc) và kiểm toán
theo THGH Cờng độ 1.
B=PlL)%VL%'LM RV6S%0P/*%TFRD%
BCP/S0I%0P/o%TFRD%
C
Q;a=R
B$F%76X%MVF6b!f0I%<)
BV6S_F%VL_
QJUS%%VL
M
Q_
4
16.1416,3
2
Q2_;1
Q
M
_2
2
0
d
Q22_2
2
16
Q
Q2;a3>12;23Q2;1_2_30N/031
2400.764,0.40.85,0
420.374,1206
85.0
1
'
==
fc
ys
bf
fA
c
Qa;1:_
FQ%Q2;1_a;1:_Q;:__
C
Q
M
M
2
a
Q2_;12
2
638,11
2
_
Q_;=
C
6
QC
Q2;:_;Q31;22:=C
Q3a=Q$0(
d#D%E0(?%<)
B=f6F.k%VLV)F31
0()?!U
42.0
e
d
c
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
/
Q
QJ0%0
M
Q231
%!0%I%X%'L0@%\)6Z%$8;%Qa;1:_
e
d
c
Q
132
2796,18
Q2;a32;Q$0(
d#D%EHF'0(?@.kLV)F
B9k%VLVf
Phi tho món
fy
fc'
03.0min
Trong ú
=min
t l gia thộp chu kộo v din tớch nguyờn
200*1800
374,1206
min =
=0,00335
0,03
420
40
03,0
'
=
fy
fc
=0,03*0,095=0,00285
fy
fc'
03,0min
d#D%E0(?@.kLPf
+,.V)FHF%I%F%VL
$/0y?32$60R%,.HF%I%%VL!P)k%k{I;3%?@
%&!U0D%32
^
Fl
;3l22Q22
4.5.2 Bố trí cốt thép dơng cho bản mặt cầu( cho 1 mét dài bmc) và kiểm toán theo
THGH Cờng độ 1.
B=PlL)%VL%'LRV6S%0P/o%TFRD%
BCP/S0I%0P/*%TFRD%
C
Q3_=p/RR
B$F%76X%MVF6b!f0I%<)
BV6S3F%VL
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
ThiÕt KÕ M«n Häc CÇu Bªt«ng Cèt ThÐp D¦L
Q†JUS%%VL
M
Q3
4
14.1416,3
2
Q1:_;_:
Q
M
3
2
0
d
Q223
2
14
Q_a
β
Q2;a3>12;23Q2;1_†2_3
2250.764,0.40.85,0
420.69,769
85.0
1
'
==
fc
ys
bf
fA
c
β
Q;
FQβ
%Q2;1_;Q:;32_
C
Q
M
M
2
a
Q1_:;_:2_a
2
50416,9
2
_
Q3;11=
C
6
QφC
Q2;:3;11Q1;:3=†C
Q3_=Q†$0(
d#D%E0(?%<)
B=f6F.k%VLV)F31
0()?!U
42.0≤
e
d
c
/
Q
Q_aJ0%0
M
Q231
%!0%I%ƒX%'L0@%\)6Z%$8;%Q:;:3
e
d
c
Q
1168
952,9
Q2;23:€2;$0(
d#D%E0(?@.kLV)F
B9k%VLVf
Phải thoả mãn
fy
fc'
03.0min
≥
ρ
Trong đó
=min
ρ
tỉ lệ giữa thép chịu kéo và diện tích nguyên
200*1800
69,769
min =
ρ
=0,0029
0,03
420
40
03,0
'
=
fy
fc
=0,03*0,095=0,00285
Sinh viªn: Lª §×nh Híng Líp:CÇu-HÇm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
fy
fc'
03,0min
d#D%E0(?@.kLPf
+,.V)FHF%I%F%VL
$/0y?32$60R%,.HF%I%%VL!P)k%k{I3%?@%&
!U0D%32
^
Fl
;3l22Q22
4.5.3 Bố trí cốt thép âm cho phần hẫng của bản mặt cầu( cho 1m dài bmc) và kiểm toán
theo THGH CĐ 1.
yf#O%0%PV6SD.X%VL%0RD%O%VLo
%0x)k%RV6SV%VLo_F_+w@!f0I
BCP/S0I%0P/o%TFRD%
C
Q21ap/RR
J0P/S0IC
CP/S0I%TFP/o%TFRD%O%E%
%E%I%!f0I60!f0I?%<0(
4.5.4 Bố trí cốt thép co ngót và nhiệt độ
$/0y?32a%VL%0%I%-M&%0N@U))k%)DR?D
ROP.6F6X%%I%F)AU)@@yVX%I%%&!U[*22
US%%VLgX!P)k%[*
y
g
S
f
A
A 75,0
Q$AUS%D%E
+?@%NU22Q+?@,%Q22B2Q2Q
Q2lQ2
mmmm
f
A
A
y
g
S
/431.0
400
230
75,075,0
2
==
+VL0%0N@U)!P)k%)D6*0D%2.%?@%&!U
22Q_220D%32+VL%0N@U)/0*7%%23
^
Q22_3
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
Thiết Kế Môn Học Cầu Bêtông Cốt Thép DƯL
^YZ
s
232%N
M
Q2;
>
4.5.5 Kiểm tra bản mặt cầu theo trạng thái giới hạn sử dụng (kiểm toán nứt)
$/0y?33%I%&)?!f6F/06GIXGMYZ.@-;R
G@-M&60ROP
J0'%TFR[@!P%NL,-.,%O60)bI@%w!f0I-
)gXRD%/0y?31
+I%%&!U)k%%&G0MF0%0-M&!L060%VLz6GIXGMY
Z
MF
!P)k%k{I
( )
f
Ad
Z
ff
c
sas
6,0
3/1
=
31
$60)N
%
Q%?%F0ROPSX0@%\%'!L0%0)o%TFFFMk
)D&jhZ%)S%S0I.&%?@q%TF.XROPR0U
%
!P.X*32
Q$PMVR?6->
9&Q222>)VX%I%%&!U60P6<!I%U@!!/0
*F
B
MF
Q -M&!L060%VLz6GIXGMYZ
B Q JUS%ROP%N%\67oX%VL%T%'!L0@)k%RF0
Rz%I%D%E%D%EF@)<M0M0X6Z%60@;%F%0MV.
k%TF%I%FFMk
4.5.5.1 Kiểm tra nứt đối với mô men dơng
CP/*.X&.@CQ;a=>p/RR
$S
M
pI%)''6S6Z%60@
B9&P/qX6Z%{F%GX%TFD%E
''
2
dAndAn
h
hbS
ss
++=
Sinh viên: Lê Đình Hớng Lớp:Cầu-Hầm -K43
3