Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

dự án khu dân cư phú hòa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.02 KB, 35 trang )

DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
M C L CỤ Ụ
PH N M UẦ Ở ĐẦ
I/ - GI I THI U T CÁCH PHÁP NHÂN Ớ Ệ Ư
II/- CÁC V N Ă B N PHÁP LÝ C A D ÁN (KÈM THEO CÁCẢ Ủ Ự
V N B N PHOTO SAO Y)Ă Ả
III/- TÌNH HÌNH C I M C A D ÁN ĐẶ Đ Ể Ủ Ự
PH N I : Ầ
T CH C TH C HI N D ÁN Ổ Ứ Ự Ệ Ự
I/- I U KI N N BÙ THI T H I V TĐ Ề Ệ ĐỀ Ệ Ạ Ề ĐẤ
II/- TR NG H P KHÔNG C N BÙ THI T H IƯỜ Ợ ĐƯỢ ĐỀ Ệ Ạ
V T Ề ĐẤ
III/- N BÙ THI T H I V T ĐỀ Ệ Ạ Ề ĐẤ Ở
IV/- PH NG TH C VÀ N GIÁ N BÙ T ƯƠ Ứ ĐƠ ĐỀ ĐẤ Ở
V/- PH NG TH C KINH DOANH VÀ I T NGƯƠ Ứ ĐỐ ƯỢ
PH C V Ụ Ụ
VI/- TÁI NH C VÀ T M C ĐỊ Ư Ạ Ư
PH N II : Ầ
U T – XÂY D NG VÀ KHAI THÁC D ÁN ĐẦ Ư Ự Ự
Trang 1/36
Dệẽ AN KDC PHU THUAN, P. PHU LễẽI - TX .TDM BèNH DệễNG
VII/- TH I GIAN TH C HI N D N
VIII/- K H ACH CHI PH U T GIAI AN
IX/- DOANH THU V HI U QU C A GIAI AN I
X/- K H ACH CHI PH U T GIAI O N II
XI/- DOANH THU V HI U QU C A GIAI AN II
XII/- K H ACH VAY, TR LI V TR N G C NH
XIII/-V N V NHU C U V N U T
XIIII/- KI N NGH
PH N M U
I/- GI I THI U T CCH PHP NHN :


-Tờn Cụng Ty : CễNG TY TNHH U T - XY
D NG CT TON
-Tr s chớnh : 47/1 Hu nh V n L y, Khu 11, Ph ng
Phỳ L i, Th xó Th D u M t, T nh Bỡnh D ng
- i n tho i : 0650.840695 Fax : 0650.840695
Trang 2/36
Dệẽ AN KDC PHU THUAN, P. PHU LễẽI - TX .TDM BèNH DệễNG
-Ngnh ngh s n xu t kinh doanh : xõy d ng cụng nghi p,
dõn d ng. S n xu t v kinh doanh hng th cụng m ngh
b ng g , mõy tre lỏ. Kinh doanh hng nụng, lõm s n. u t xõy
d ng, kinh doanh k t c u h t ng k thu t khu dõn c (th c
hi n theo quy ho ch c a t nh). Kinh doanh nh t, san l p
m t b ng. Thi cụng xõy d ng ng n i b , c p thoỏt n c.
Thi cụng cụng trỡnh i n sinh ho t v s n xu t. Cho thuờ nh
x ng v kho bói.
-V n i u l : 37.000.000.000
-Ng i i di n theo phỏp lu t c a Cụng Ty : ễng TR N
V N T A
-Ch c danh : Giỏm c
-Gi y ch ng nh n ng ký kinh doanh s 4602000681 do S
K ho ch u t t nh Bỡnh D ng c p ngy 20/10/2005.
-Ng i u t & ti chớnh : ễng TR N V N T A
-Ch c v : Ch t ch H i ng thnh viờn
II/- CC V N B N PHP Lí C A D N :
-C n c Quy t nh c a Ch t ch UBND t nh Bỡnh
D ng s 5697/Q -CT ký ngy 26/12/2003 v vi c phờ duy t
quy ho ch khu dõn c Phỳ Thu n t i Ph ng Phỳ Hũa(nay l
Ph ng Phỳ L i) Th xó Th D u M t, T nh Bỡnh D ng.
-C n c Quy t nh c a Ch T ch UBND T nh Bỡnh
D ng s 4745/Q -CT ký ngy 30/06/2004 V/v ban hnh b n

quy nh n giỏ n bự, tr c p thi t h i v t v ti s n
Trang 3/36
Dệẽ AN KDC PHU THUAN, P. PHU LễẽI - TX .TDM BèNH DệễNG
trờn t i v i cụng trỡnh Khu dõn c Phỳ Thu n, Ph ng
Phỳ L i, Th xó Th D u M t, T nh Bỡnh D ng.
-C n c quy t nh c a Ch T ch UBND T nh Bỡnh
D ng s 789/Q -CT ký ngy 04/03/2005 v vi c ban hnh
Quy ch qu n lý xõy d ng Khu Dõn c Phỳ Thu n Ph ng
Phỳ L i, Th xó Th D u M t, t nh Bỡnh D ng.
-C n c quy t nh c a Ch T ch UBND T nh Bỡnh
D ng s 9531/Q -CT ký ngy 29/12/2004 V/v thu h i t
c a cỏc h gia ỡnh, cỏ nhõn giao t cho Cụng Ty TNHH u
T - Xõy d ng Cỏt Ton.
-C n c quy t nh c a Ch T ch UBND T nh Bỡnh
D ng s 1498/Q -CT ký ngy 11/04/2005 V/v phờ duy t c p
gi y ch ng nh n quy n s d ng t cho Cụng Ty TNHH
u T - Xõy d ng Cỏt Ton.
III/- TèNH HèNH, C I M C A D N :
Khu dõn c Phỳ Thu n cú a hỡnh b ng ph ng, cao
ph n l n t v d ỏn l t tr ng mu, t ru ng hi n tr ng
cú r t ớt h dõn v nh. Trong khu quy ho ch khụng cú cụng
trỡnh ki n trỳc v cụng trỡnh cụng c ng.
Khu quy ho ch n m trong vựng khớ h u nhi t i giú mựa
núng m kốm theo m a nhi u, m trung bỡnh 82%, l ng
m a trung bỡnh 6.33 mm/n m.
Trang 4/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
Khu quy ho ch v trí c a ngõ ra vào v i ng giaoạ ở ị ử ớ đườ
thông l n có t i tr ng cao c a khu liên h p công nghi p d chớ ả ọ ủ ợ ệ ị
v th ng m i c a t nh Bình D ng, là a i m thu nụ ươ ạ ủ ỉ ươ đị đ ể ậ

ti n cho vi c phát tri n khu dân c Phú Thu n có giá tr v kinhệ ệ ể ư ậ ị ề
t – chính tr – v n hóa xã h i ế ị ă ộ
Hi n tr ng khu quy ho ch ch y u là t nông nghi p,ệ ạ ạ ủ ế đấ ệ
thu n l i trong i u ki n kinh doanh và áp ng t t h n choậ ợ đ ề ệ đ ứ ố ơ
ng i có nhu c u v nhà . ườ ầ ề ở
D án xây d ng khu dân c trung h n, có tính kh thi cao.ự ự ư ạ ả
D án n m trong quy ho ch t ng th c a T nh Bình D ng.ự ằ ạ ổ ể ủ ỉ ươ
V trí quy ho ch n m trong n i Th xã Th D u M t là trungị ạ ằ ộ ị ủ ầ ộ
tâm hành chính, kinh t , xã h i c a t nh, ng th i ti p giáo v iế ộ ủ ỉ đồ ờ ế ớ
các khu liên h p công nghi p d ch v th ng m i 4.300haợ ệ ị ụ ươ ạ
theo quy ho ch k ho ch c a Chính Ph và Nhà n c ã nạ ế ạ ủ ủ ướ đ ấ
nh.đị
Trang 5/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
PH N IẦ
T CH C TH C HI N D ÁNỔ Ứ Ự Ệ Ự
I/- I U KI N N BÙ THI T H I V T : Đ Ề Ệ ĐỀ Ệ Ạ Ề ĐẤ
- C n c Lu t t ai ngày 26 tháng 11 n m 2003 ă ứ ậ Đấ đ ă
- C n c Ngh nh s 181/2004/N -CP ngày 29/10/2004ă ứ ị đị ố Đ
c a Chính Ph v thi hành Lu t t ai ủ ủ ề ậ Đấ đ
i u ki n c b i th ng t nh sau : Đ ề ệ để đượ ồ ườ đấ ư
1/- Có gi y ch ng nh n quy n s d ng t theo quy nhấ ứ ậ ề ử ụ đấ đị
c a pháp lu t v t ai. ủ ậ ề đấ đ
2/- Có quy t nh giao t cho các c quan Nhà n c có th mế đị đấ ơ ướ ẩ
quy n theo quy nh c a pháp lu t v t ai ề đị ủ ậ ề đấ đ
3/- H gia ình, cá nhân ang s d ng t n nh , cộ đ đ ử ụ đấ ổ đị đượ
UBND c p ph ng xã xác nh n không có tranh ch p và có m tấ ườ ậ ấ ộ
trong các lo i gi y t sau ây : ạ ấ ờ đ
a. Nh ng gi y t có quy n c s d ng t tr c ngày 15ữ ấ ờ ề đượ ử ụ đấ ướ
tháng 10 n m 1993 do c quan có th m quy n c p trong quáă ơ ẩ ề ấ

Trang 6/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
trình th c hi n chính sách t ai c a Nhà n c Vi t Namự ệ đấ đ ủ ướ ệ
Dân Ch c ng hòa. Chính Ph Cách M ng Lâm Th i C ng Hòaủ ộ ủ ạ ờ ộ
Mi n Nam Vi t Nam và Nhà n c C ng Hòa Xã h i Ch Ngh aề ệ ướ ộ ộ ủ ĩ
Vi t Namệ
b. Gi y ch ng nh n quy n s d ng t t m th i doấ ứ ậ ề ử ụ đấ ạ ờ
UBND T nh, Thành Ph , UBND Huy n c p, S a chínhỉ ố ệ ấ ở đị
c p theo y quy n c a UBND T nh, Thành ph , ho c có tênấ ủ ề ủ ỉ ố ặ
trong s a chính này v n ti p t c s d ngổ đị ẫ ế ụ ử ụ
c. Gi y t h p pháp v th a k , t ng, cho quy n s d ngấ ờ ợ ề ừ ế ặ ề ử ụ
t ho c tài s n g n li n v i t, gi y t giao nhà tình ngh ađấ ặ ả ắ ề ớ đấ ấ ờ ĩ
g n li n v i t. ắ ề ớ đấ
d. Gi y t chuy n nh ng quy n QSD , mua bán nhà ấ ờ ể ượ ề Đ ở
g n li n v i quy n s d ng t tr c ngày 15/10/1993 nayắ ề ớ ề ử ụ đấ ở ướ
c UBND Ph ng (xã) xác nh n là s d ng t tr c ngàyđượ ườ ậ ử ụ đấ ướ
15 tháng 10 n m 1993ă
.Gi y t v thanh lý hóa giá nhà , mua nhà g n li n v i tđ ấ ờ ề ở ắ ề ớ đấ
theo quy nh c a pháp lu t ở đị ủ ậ
e. Gi y t do c quan có th m quy n thu c ch c c pấ ờ ơ ẩ ề ộ ế độ ũ ấ
cho ng i s d ng t mà ng i ó v n s d ng liên t c tườ ử ụ đấ ườ đ ẩ ử ụ ụ ừ
khi c c p n ngày b thu h i. đượ ấ đế ị ồ
4/- B n án có hi u l c thi hành c a Tòa án nhân dân v gi i quy tả ệ ự ủ ề ả ế
tranh ch p nhà g n li n v i quy n s d ng t ho cấ ở ắ ề ớ ề ử ụ đấ ặ
Quy t nh c a c quan có th m quy n gi i quy t tranhế đị ủ ơ ẩ ề ả ế
ch p v t aiấ ề đấ đ
5/- Ng i t khai hoang t s n xu t nông nghi p, lâmừơ ự đấ để ả ấ ệ
nghi p, nuôi tr ng th y s n, làm mu i tr c ngày 15/10/1993ệ ồ ủ ả ố ướ
Trang 7/36
Dệẽ AN KDC PHU THUAN, P. PHU LễẽI - TX .TDM BèNH DệễNG

v liờn t c s d ng cho n khi thu h i t, khụng cú tranh
ch p v lm y ngh a v ti chớnh cho Nh n c.
II/- TR NG H P KHễNG C B N B THI T H I
V T :
- Khụng cú m t trong cỏc i u quy nh t i Lu t t ai
ngy 26 thỏng 11 n m 2003 v Ngh nh s 181/2004/N -CP
ngy 29/10/2004 c a Chớnh Ph v thi hnh Lu t t ai.
- t cú ngu n g c chi m d ng khụng h p phỏp
- t cú cam k t khụng nh n n bự khi Nh n c thu h i
t
- T i th i i m s d ng t vi ph m quy ho ch v hnh lang
b o v cỏc cụng trỡnh h t ng k thu t do c quan Nh n c
cú th m quy n phờ duy t v cụng b
- Trong m t s tr ng h p c th c xột duy t h
tr thi t h i t theo ph ng ỏn
III/- N B THI T H I I V I T :
- t c a h gia ỡnh, cỏ nhõn l t dựng xõy d ng nh
v cỏc cụng trỡnh ph c v sinh ho t nh b p, sõn, gi ng
n c, nh t m, nh v sinh, l i i, chu ng tr i ch n nuụi gia
sỳc, gia c m ho c t c c quan cú th m quy n giao t
s d ng vo m c ớch lm nh , nh ng ch a xõy d ng nh,
ó hon t t s d ng t v san l p m t b ng.
Trang 8/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
- i u ki n c n bù thi t h i v t áp d ngĐ ề ệ để đượ đề ệ ạ ề đấ ụ
theo quy t nh s 4745 c a Ch T ch UBND T nh Bìnhế đị ố ủ ủ ị ỉ
D ng ký ngày 30/06/2004ươ
IV/- PH NG TH C VÀ N GIÁ N BÙ T : ƯƠ Ứ ĐƠ ĐỀ ĐẤ Ở
- Cơng Ty l p ph ng án n bù trình lên c quan ch cậ ươ đề ơ ứ
n ng. Sau khi có quy t nh phê duy t c a c quan có th mă ế đị ệ ủ ơ ẩ

quy n, Cơng Ty ti n hành th c hi n theo ngun t c t cóề ế ự ệ ắ đấ ở
quy n s d ng h p pháp. ề ử ụ ợ
- Trong tr ng h p các h gia ình, cá nhân th a thu nườ ợ ộ đ ỏ ậ
chuy n nh ng tồn b di n tích t và có u c u tể ượ ộ ệ đấ ở ầ ự
nguy n n n i m i (tái nh c t nguy n) thì cệ đế ơ ở ớ đị ư ự ệ đượ
thanh tốn b ng ti n ằ ề
- n giá n bù t c th c hi n theo Quy t nhĐơ đề đấ ở đượ ự ệ ế đị
4745 c a Ch T ch UBND t nh Bình D ng ký ngàyủ ủ ị ỉ ươ
30/06/2004
- Tr ng h p ng i ang s d ng t có ngu n g cườ ợ ườ đ ử ụ đấ ở ồ ố
do nh n chuy n nh ng tr c ti p ho c gián ti p chuy nậ ể ượ ự ế ặ ế ể
nh ng qua nhi u l n t t c a ng i có gi y t h pượ ề ầ ừ đấ ở ủ ườ ấ ờ ợ
pháp, h p l v quy n s d ng t ) thì ng i ang sợ ệ ề ề ử ụ đấ ở ườ đ ử
d ng c tính n bù theo m c n bu c a ng i ch sụ đượ đề ứ đề ủ ườ ủ ử
d ng. Tr ng h p do nh n chuy n nh ng c a ng iụ ườ ợ ậ ể ượ ủ ườ
khơng có gi y t h p pháp, ch có gi y t chuy n nh ngấ ờ ợ ỉ ấ ờ ể ượ
gi a hai bên c UBND Ph ng (xã) xác nh n thì c tínhữ đượ ườ ậ đượ
n bù b ng 100% n giá n bù t h p pháp đề ằ đơ đề đấ ở ợ
Trang 9/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
- i v i t có ngu n g c chi m d ng không h pĐố ớ đấ ở ồ ố ế ụ ợ
pháp, c xét h tr t ng tr ng h p c th v i m c hđượ ổ ợ ừ ườ ợ ụ ể ớ ứ ỗ
tr b ng ti n, nh ng không quá 50% n giá n bù t ợ ằ ề ư đơ đề đấ ở
h p pháp.ợ
* C c u qu t theo d án c duy t : ơ ấ ỹ đấ ự đượ ệ
TT LO I TẠ ĐẤ Di n tích (m2)ệ T l (%)ỷ ệ Ghi chú
01 t nhà Đấ ở 110.610 50,89
02 t giao thông Đấ 83.158 38,26
03 t cây xanh Đấ 4.929 2,27
04 t th ng m i d ch v Đấ ươ ạ ị ụ 8.656 3,98

05 t công trình công c ng Đấ ộ 5.725 2,63.
06 t hành lang k thu t Đấ ỹ ậ 4.285 1,97
C NGỘ 217.363 100%
V/- PH NG TH C KINH DOANH VÀ I T NGƯƠ Ứ ĐỐ ƯỢ
PH C V Ụ Ụ
- B ng nhi u hình th c phù h p v i t ng i u ki n vàằ ề ứ ợ ớ ừ đ ề ệ
nhu c u khác nhau, Công Ty có nhi u hình th c ph c v thíchầ ề ứ ụ ụ
ng v i t ng i t ng ứ ớ ừ đố ượ
Trang 10/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
- Lo i bi t th , nhà v n : là s n ph m ph c v ch y uạ ệ ự ườ ả ẩ ụ ụ ủ ế
t p trung vào các nhà u t , các chun viên ho c m t sậ đầ ư ặ ộ ố
CBCNV có m c thu nh p và nhu c u sinh ho t cao ứ ậ ầ ạ
- Lo i nhà liên k : s n ph m này ph c v cho nhi u iạ ế ả ẩ ụ ụ ề đố
t ng khác nhau, t nh ng ng i có m c thu nh p trungượ ừ ữ ườ ứ ậ
bình n nh ng ng i có thu nh p cao đế ữ ườ ậ
- Lo i nhà chung c : là s n ph m ph c v r ng rãi cho cácạ ư ả ẩ ụ ụ ộ
i t ng là CBCNV, cơng nhân các Cơng Ty, Xí nghi p…đố ượ ệ
áp ng phù h p cho nhu c u c a nhi u i t ngĐể đ ứ ợ ầ ủ ề đố ượ
khác nhau, Cơng Ty a d ng hóa hình th c ph c v c thđ ạ ứ ụ ụ ụ ể
nh sau: ư
- Phân lơ t, chuy n giao tr c ti p cho ng i có nhuđấ ể ự ế ườ
c u s d ng t xây d ng theo thi t k t ng th ã c phêầ ử ụ ự ự ế ế ổ ể đ đượ
duy t.ệ
- Cơng Ty t ch c xây d ng hồn ch nh bán cho ng iổ ứ ự ỉ để ườ
s d ng.ử ụ
- Ph i h p v i các Cơng Ty, Xí nghi p… t ch c XD bánố ợ ớ ệ ổ ứ
l i ho c cho cơng nhân th.ạ ặ
- Ph ng th c thanh tốn: i t ng có nhu c u có thươ ứ đố ượ ầ ể
thanh tốn b ng nhi u hình th c khác nhau. ằ ề ứ

Thanh tốn 1 l n ho c Cơng Ty s ph i h p v i các ngân hàng,ầ ặ ẽ ố ợ ớ
t ch c tín d ng cho vay tr ch m. ổ ứ ụ ả ậ
VI/- TÁI NH C VÀ T M C :ĐỊ Ư Ạ Ư
Cơng Ty s ph i h p v i UBND Th xã và các c quan ch cẽ ố ợ ớ ị ơ ứ
n ng l p quy ho ch và k ho ch c th v vi c xây d ng khuă ậ ạ ế ạ ụ ể ề ệ ự
Trang 11/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
tái nh c tái b trí nh c cho các h dân trong khu v c,đị ư để ố đị ư ộ ự
trình UBND t nh phê duy t. Vi c tái nh c c th c hi nỉ ệ ệ đị ư đượ ự ệ
theo các ngun t c và ph ng th c sau ây: ắ ươ ứ đ
* Áp d ng các ph ng th c thích h p v i hình th c nụ ươ ứ ợ ớ ứ đề
bù, tr c p và hồn c nh c a các h dân c . i u ch nh di nợ ấ ả ủ ộ ư Đ ề ỉ ệ
tích, bán t, bán tr góp v i giá phù h p kh n ng thanh tốnđứ ả ớ ợ ả ă
c a t ng i t ng trên ngun t c khơng kinh doanh. ủ ừ đố ượ ắ
* u tiên tái b trí l i n n t, ho c c n nhà t ng tr tƯ ố ạ ề đấ ặ ă ầ ệ
cho các h dân có nhà h p pháp , h p l trong khu v c ph i diộ ở ợ ợ ệ ự ả
chuy n tồn b . ể ộ
* i v i các tr ng h p mà s ti n n bù, tr c p vĐố ớ ườ ợ ố ề đề ợ ấ ề
nhà và t khơng tr ti n mua n n t t i khu tái nhđấ đủ ả ề ề đấ ạ đị
c , thì c mua tr góp trong th i h n t i thi u là 3 n m.ư đượ ả ờ ạ ố ể ă
* Vi c b trí nh c hồn ch nh n âu thì m i t ch cệ ố đị ư ỉ đế đ ớ ổ ứ
di d i dân n ó. Trong tr ng h p c n thi t c n ph i gi iờ đế đ ườ ợ ầ ế ầ ả ả
phóng m t b ng ngay thi cơng, thì s b trí n i nh cặ ằ để ẽ ố ơ đị ư
hồn ch nh. Chi phí xây d ng n i t m c do ch u tỉ ự ơ ạ ư ủ đầ ư
ch u….tr ng h p các h t thu x p n i t m c thì c hị ườ ợ ộ ự ế ơ ạ ư đượ ổ
tr chi phí t m c theo m c th a thu n. ợ ạ ư ứ ỏ ậ
* i t ng, i u ki n và hình th c tái nh c : Đố ượ đ ề ệ ứ đị ư
- H gia ình, cá nhân thu c di n b thu h i tồn b di nộ đ ộ ệ ị ồ ộ ệ
tích t . t b thu h i là t có gi y t h p pháp, h p l . đấ ở Đấ ị ồ đấ ấ ờ ợ ợ ệ
- Ch s d ng t b thu h i có u c u tái b trí t . ủ ử ụ đấ ị ồ ầ ố đấ ở

Trong q trình t ch c th c hi n tái nh c , n u có tr ngổ ứ ự ệ đị ư ế ườ
h p c bi t khác, thì Cơng Ty s xin ý ki n c a H i ngợ đặ ệ ẽ ế ủ ộ đồ
n bù d án xem xét gi i quy t c th .đề ự ả ế ụ ể
Trang 12/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
A/- CHÍNH SÁCH H TR : Ỗ Ợ
1/- Tr c p n nh i s ng :1.000.000 /nhân kh u th ngợ ấ ổ đị đờ ố đ ẩ ườ
trú t i c n nhà ph i di d i. ạ ă ả ờ
2/- Tr c p i v i gia ình chính sách (có gi y ch ng nh nợ ấ đố ớ đ ấ ứ ậ
c a c quan th m quy n ) c h ng tr c p thêm. ủ ơ ẩ ề đượ ưở ợ ấ
- Bà m Vi t Nam anh hùng, Anh hùng các l c l ng vẹ ệ ự ượ ũ
trang, anh hùng các l c l ng v trang , anh hùng lao ngự ượ ũ độ
5.000.000 / h . đ ộ
- Th ng binh, b nh binh các lo i, các h ng, thân nhân chươ ệ ạ ạ ủ
y u c a li t s c h ng tr c p thêm 3.000.000 /h . ế ủ ệ ĩ đượ ưở ợ ấ đ ộ
- Gia ình có công v i Cách m ng c h ng tr c pđ ớ ạ đượ ưở ợ ấ
thêm 1.000.000 /h . đ ộ
3/- Tr c p di d i :ợ ấ ờ
- i v i nhà c p 4 tr xu ng:Đố ớ ấ ở ố 1.000.000 /h đ ộ
- i v i nhà c p 3 tr lên:Đố ớ ấ ở 2.000.000 /h đ ộ
4/- Tr c p do ng ng s n xu t kinh doanh .ợ ấ ừ ả ấ
- i v i h kinh doanh theo Ngh nh 02.N ngàyĐố ớ ộ ị đị Đ
03/02/2000 c a Chính Ph (có gi y phép kinh doanh). ủ ủ ấ
- H có DT d i 10.000.000 / tháng c tr c p 10%ộ ướ đ đượ ợ ấ
doanh thu /1 tháng x 6 tháng
- H có doanh thu trên 10.000.000 /tháng c h trộ đ đượ ỗ ợ
theo th c lãi trong 6 tháng nh ng không th p h n 6.000.000 .ự ư ấ ơ đ
Trang 13/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
(Doanh thu và th c lãi tính theo m c trung bình trong 3 thángự ứ

g n nh t c a c quan thu )ầ ấ ủ ơ ế
Tr tồn b chi phí di chuy n theo d tốn n v sau khiả ộ ể ự đơ ị
c S Tài chính – V t giá xem xét trình UBND T nh phêđượ ở ậ ỉ
duy t.ệ
B/- CHÍNH SÁCH TÁI NH C C ÁP D NG THEOĐỊ Ư ĐƯỢ Ụ
QUY T NH S 4745/Q -CT C A CH T CH UBNDẾ ĐỊ Ố Đ Ủ Ủ Ị
T NH BÌNH D NG KÝ NGÀY 30/06/2004 :Ỉ ƯƠ
1/- i v i nh ng tr ng h p ã áp d ng m i bi n pháp hĐố ớ ữ ườ ợ đ ụ ọ ệ ỗ
tr mà v n khơng b o m n nh c i s ng, thì h iợ ẫ ả đả ổ đị đượ đờ ố ộ
ng n bù gi i t a s xem xét t ng tr ng h p c th vàđồ đề ả ỏ ẽ ừ ườ ợ ụ ể
ngh c p có th m quy n quy t nh.đề ị ấ ẩ ề ế đị
2/- Ph ng th c tái nh c : áp d ng các ph ng th c thíchươ ứ đị ư ụ ươ ứ
h p v i hồn c nh t ng h trong di n n bù gi i t a ợ ớ ả ừ ộ ệ đề ả ỏ để
c p l i nhà m i ( i v i nhà tình ngh a, nhà tình th ng) choấ ạ ớ đố ớ ĩ ươ
th nhà,bán nhà, chuy n nh ng quy n s d ng t t i khuể ượ ề ử ụ đấ ạ
dân c , khu nhà cho th. ư
3/- i u ki n tái nh c : tiêu chu n tái nh c c áp d ngĐ ề ệ đị ư ẩ đị ư đượ ụ
cho các tr ng h p có nhà , t và di chuy n tồn b , ch aườ ợ ở đấ ở ể ộ ư
có nhà n nh n i khác. ở ổ đị ơ
-Các h dân c l a ch n 1 trong 2 ph ng án sau: ộ đượ ự ọ ươ
H có nhà b gi i t a: c chuy n nh ng di n tích táiộ ị ả ỏ đượ ể ượ ệ
nh c b ng di n tích xây d ng b gi i t a, nh ng khơng qđị ư ằ ệ ự ị ả ỏ ư
100m2 cho m i h . ỗ ộ
Trang 14/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
C/- H CÓ T NÔNG NGHI P B GI I T A Ộ ĐẤ Ệ Ị Ả Ỏ
+ H có t gi i t a di n tích t 2000m2 n 4000m2ộ đấ ả ỏ ệ ừ đế
c chuy n nh ng l i 1 su t tái nh c . đượ ể ượ ạ ấ đị ư
+ H có t gi i t a di n tích t 4000m2 n d iộ đấ ả ỏ ệ ừ đế ứơ
6000m2 c chuy n nh ng l i 2 su t tái nh c . đượ ể ượ ạ ấ đị ư

+ H có t gi i t a di n tích t 6000m2 n d iộ đấ ả ỏ ệ ừ đế ướ
8000m2 tr lên c chuy n nh ng l i 3 su t tái nh c . ở đượ ể ượ ạ ấ đị ư
+ H có t gi i t a di n tích t 8000m2 tr lên : cộ đấ ả ỏ ệ ừ ở đượ
chuy n nh ng l i 3 su t tái nh c . ể ượ ạ ấ đị ư
+ H có t gi i t a di n tích t 8000m2 tr lên cộ đấ ả ỏ ệ ừ ở đượ
chuy n nh ng l i 4 su t tái nh c .ể ượ ạ ấ đị ư
Trang 15/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
PH N IIẦ
U T XÂY D NG VÀ KHAI THÁC D ÁN ĐẦ Ư Ự Ự
VII/- TH I GIAN TH C HI N D ÁN :Ờ Ự Ệ Ự
- Th i gian th c hi n ờ ự ệ
T ng th i gian th c hi n tồn b d án : 15 n m ( tổ ờ ự ệ ộ ự ă ừ
01/09/2007 n 01/09/2023)đế
Chia làm 2 giai o n đ ạ
* Giai o n 1 : n bù gi i t a, san l p, xây d ng hđ ạ đề ả ỏ ấ ự ạ
t ng, khai thác th i gian 5 n m ( t 01/09/2007 nầ ờ ă ừ đế
01/09/2012)
- Th i gian hồn t t th t c h s pháp lý : 6 tháng ờ ấ ủ ụ ồ ơ
- Th i gian gi i t a n bù và san l p m t b ng : 42 tháng ờ ả ỏ đề ấ ặ ằ
- Th i gian th c hi n c s h t ng g m h th ngờ ự ệ ơ ở ạ ầ ồ ệ ố
ng giao thơng, i n c p n c thốt n c : 12 tháng đườ đ ệ ấ ướ ướ
T n m th 5 tr i, khai thác k t h p v i xây d ng kinhừ ă ứ ở đ ế ợ ớ ự
doanh nhà.
* Giai o n 2: u t xây d ng, kinh doanh nhà (th i gianđ ạ đầ ư ự ờ
10 n m trong ó 05 n m xây d ng nhà còn l i 05 n m d trùă đ ă ự ạ ă ự
th i gian trong kinh doanh nhà).ờ
- Xây d ng nhà : th i gian 5 n m (t tháng 01/09/2012 nự ờ ă ừ đế
01/09/2017) theo ph ng th c cu n chi u, m i t xây d ngươ ứ ố ế ỗ đợ ự
Trang 16/36

DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
nhi u lo i nhà ph c v cho nhi u i t ng, c n c ph nề ạ ụ ụ ề đố ượ ă ứ ầ
l n vào khách hàng n t hàng có thanh tốn tr c 1 ph n. ớ đơ đặ ướ ầ
- Kinh doanh nhà : theo ph ng th c xây d ng hồn ch nhươ ứ ự ỉ
t ng t, a vào kinh doanh.ừ đợ đư
- N m th 1ă ứ : 20%
- N m th 2ă ứ : 20%
- N m th 3ă ứ : 20%
- N m th 4ă ứ : 20%
- N m th 5ă ứ : 20%
VIII/- K HO CH CHI PHÍ U T GIAI O N 1 : ( nẾ Ạ ĐẦ Ư Đ Ạ Đề
Bù, Gi i T a, San L p, Xây D ng H T ng )ả ỏ ấ ự ạ ầ
VT :Vi t Nam ngĐ ệ đồ
Trang 17/36
Dệẽ AN KDC PHU THUAN, P. PHU LễẽI - TX .TDM BèNH DệễNG
H ng m c u t Kh i l ng n giỏ
chung T ng c ng
1/- T ng c ng n giỏ chi phớ n bự t v ti s n trờn t,
thu chuy n m c ớch s d ng t.giai o n 1 c a t ng
di n tớch d ỏn duy t l 753.162.795.000
+ Trong ú g m:
- Chi phớ n bự gi i t a 217.363m2 3.000.000
652.089.000.000
- Chi phớ h tr di d i 10% trờn t ng chi phớ n bự gi i t a
65.208.900.000
- D trự P.sinh n bự+h tr di d i 5% trờn t ng chi phớ n
bự gi i t a (717.297.900 ) 35.864.895.000
2/- T ng c ng chi phớ xõy l p h t ng k thu t
43.686.575.750
+ Trong ú g m:

- Giỏ tr ph n giao thụng san n n 17.277.948.000
- Giỏ tr ph n v a hố 6.050.400.000
- Giỏ tr ph n c p n c 1.044.980.000
- Giỏ tr ph n thoỏt n c m a 5.697.760.000
- Giỏ tr ph n thoỏt n c sinh ho t 3.697.397.000
- Giỏ tr ph n i n ng m 4.220.000.000
- D trự giỏ (15%) trờn t ng chi phớ ph n h t ng
(37.988.485.000 ) 5.698.272.750
C NG (1+2) 796.849.370.750
3/- Chi phớ qu n lý + l ng CBCNV 2,0%
trờn t ng v n u t 15.936.987.415
Trang 18/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
4/- Chi phí lãi vay NH 500t 3,6%/1 n m x 5 n m ỷ ă ă
90.000.000.000
T NG C NG (1+2+3+4) Ổ Ộ
(T ng V n u T C a Giai o n 1)ổ ố Đầ ư ủ Đ ạ
902.786.358.165
IX/- DOANH THU VÀ HI U QU KINH T C AỆ Ả Ế Ủ
D ÁN GIAI O N 1. Ự Đ Ạ
1/- Doanh thu chuy n quy n s d ng t.ễ ề ử ụ đấ
(V i kh o sát giá th c t trên a bàn t nh Bình D ng –ớ ả ự ế đị ỉ ươ
n u so sánh giá v i tr c ng Hùynh V n L y thì m t b ngế ớ ụ đườ ă ũ ặ ằ
giá lên t i 12.000.000 /m2 khi óng xong ti n chuy n m cớ đ đ ề ể ụ
ích s d ng t).đ ử ụ đấ
VTĐ
:Vi t Nam ngệ đồ
Số
TT L ai s n ph mọ ả ẩ Di n tíchệ
(m2 ) n giáĐơ

( n/m2)đồ Doanh Thu
( ng)đồ
01 a. t 50,89%/217.363 m2Đấ ở 110.610,00 9.000.000
995.490.000.000
02 b. t th ng m i d ch vĐấ ươ ạ ị ụ
3,98% / 217.363 m2
Trang 19/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
8.656,00
8.500.000
73.576.000.000
03 c. t công trình công c ng (TMDV)2,63/217.363 m2Đấ ộ
5.725,00 8.000.000 45.800.000.000
T ng c ngổ ộ 1.114.866.000.000
2/-Hi u qu kinh t giai an 1.ệ ả ế đọ
VT :Vi t Nam ngĐ ệ đồ
Số
TT Ch tiêuỉ S ti nố ề
Ghi chú
01 - T ng doanh thu ổ 1.114.866.000.000
02 - T ng chi phí u t ổ đầ ư 902.786.358.165
03 - L i t c g p (tr c thu )ợ ứ ộ ướ ế 212.079.641.835
04 - Thu thu nh p DN 28%ế ậ 59.382.299.714
05 - L i nhu n sau thuợ ậ ế 152.697.342.121
Trang 20/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
X/- K HO CH CHI PHÍ XÂY D NG U T GIAI ANẾ Ạ Ự ĐẦ Ư ĐỌ
II (Xây D ng Nhà Ph , Nhà V n, Nhà Bi t Th )ự ố ườ ệ ự
1. T ng Chi Phí Xây D ng Nhà Liên K Trong Thi t K Mangổ ự ế ế ế
Ký Hi u Aệ

1.1 Ki n trúc : ế
1.2 Nhà liên k (lô ph ) g m : 1 tr t + l u 1 + l u 2 n n látế ố ồ ệ ầ ầ ề
g ch Ceramic 30cm x 30cm ho c 50cm x 50cm, mái b ngạ ặ ằ
bêtông c t théo ho c mái tôn thi c – óng tr n, t ng xây g chố ặ ế đ ầ ườ ạ
ng, s n n c, c a i, c a s có các lo i nh : s t x p, Panoố ơ ướ ử đ ử ổ ạ ư ắ ế
g , Pano kính khung nhôm…ỗ
1.3 Di n tích t XD phân lô nhà liên k lo i n n (r ng = 5m)ệ đấ ế ạ ề ộ
x (dài =20m) = 100m2
-Di n tích xây d ng ệ ự
+ Tr t ệ : r ng 5m x dài 20,00m ộ = 100m2
+ L u ầ 1 : r ng 5m x dài 19,20m ộ = 96m2
+ L u 2 ầ : r ng 5m x dài 19,20m ộ = 96m2
+ Sân th ng ượ : r ng 5m x dài 9,80m ộ = 49m2
T ng di n tích xây d ng nhà liên k ổ ệ ự ế = 341m2/ 1 c nă
nhà liên kế
T ng v n u t m t c n nhà liên k = ổ ố đầ ư ộ ă ế
806.330.390 / 1c n h liên k đ ă ộ ế = 2.364.605,24 /1mđ
2 xây d ngự
341m2 x 1 c n nhà liên kă ế
Trang 21/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
1.4 T ng h p d tốn nhà liên kổ ợ ự ở ế
VT :Vi t Nam ngĐ ệ đồ
S TTỐ KHO N M C CHI PHÍẢ Ụ KH Cách tính Thành ti nề
01 Chi phí v t li uậ ệ VL A 2 529.672.514
02 Chi phí nhân cơng NC B1 x 2,784 87.800.968
03 Chi phí MTC M C1x 1.240 5.046.847
04 Tr c ti p phí khác ự ế TT 1,5%x(VL+NC+M) 9.337.805
CHI PHI TR C TI P Ự Ế T VL+NC+M+TT
631.858.134

06 Chi phí chung C T x 55% 34.752.197
07 GIÁ THÀNH D TỐN XÂY D NG Ự Ự Z T+C 666.610.331
08 Thu nh p ch u thu tính tr c ậ ị ế ướ TL (T+C) x 6%
39.996.620
09 GIÁ TR D TỐN XD TR C THỊ Ự ƯỚ G T+C+TL
706.606.951
10 Thu giá tr gia t ng ế ị ă GTGT G x 10% 70.660.695
11 GIÁ TR D TỐN XD SAU THU Ị Ự Ế Gxdst G + GTGT
777.267.646
12 Chi phí xây d ng láng tr iự ạ Gxdlt G 1% 7.066.070
13 Chi phí thi t k ( + GTGT 10%) ế ế TK G 2,81% 1,1%
21.996.674
T NG C NG GIÁ TR D TỐNỔ Ộ Ị Ự X Gxdst+Gxddlt+TK
806.330.390

1.5 T ng d tốn 612 c n h nhà liên k g m : ổ ự ă ộ ở ế ồ
Trang 22/36
DÖÏ AÙN KDC PHUÙ THUAÄN, P. PHUÙ LÔÏI - TX .TDM – BÌNH DÖÔNG
+ 612 c n nhà liên k x 806.330.390 /1 c n h =ă ở ế đ ă ộ
493.474.198.680đ
2/- T ng Chi Phí Xây D ng Nhà Nhà Liên K V n Trong Thi tổ ự ế ườ ế
K Ký Hi u B.ế ệ
Lo i nhà liên k v n c hi t k theo quy ch XD ãạ ế ườ đượ ế ế ế đ
duy t t ng c ng = 82 c n h ệ ổ ộ ă ộ
2.1 Ki n trúc : ế
2.2 Nhà liên k v n g m : 1 tr t + l u 1 + sân th ng n n látế ườ ồ ệ ầ ượ ề
g ch Ceramic 30cm x 30cm ho c 50cm x 50cm, mái b ngạ ặ ằ
bêtông c t thép ho c mái tôn thi c – óng tr n, t ng xây g chố ặ ế đ ầ ườ ạ
ng, s n n c, c a i, c a s có các lo i nh : s t x p, Panoố ơ ướ ử đ ử ổ ạ ư ắ ế
g , Pano kính khung nhôm…ỗ

2.3 Di n tích t XD phân lô nhà liên k v n lo i n n ệ đấ ế ườ ạ ề
(r ng = 7m) x (dài = 25m) = 175m2ộ
-Di n tích xây d ng ệ ự
+Tr t ệ : r ng 7m x dài 25,00m ộ = 175,00m2
+ L u ầ 1 : r ng 7m x dài 19,50m ộ = 136,50m2
+ Sân th ngượ : r ng 7m x dài 14,50m =ộ
101,50m2
T ng di n tích xây d ng nhà liên k v n ổ ệ ự ế ườ = 413,00m2/1
c n nhà liên kă ế
T ng v n u t m t c n nhà liên k v n: ổ ố đầ ư ộ ă ế ườ
Trang 23/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
815.738.685 / 1c n h liên k v n =đ ă ộ ế ườ
1.975.15,20 /1m2 xây d ngđ ự
413,00m2 x 1 c n nhà liên k v nă ế ườ
2.4 T ng h p d tốn nhà liên k v nổ ợ ự ở ế ườ
VT :Vi t Nam ngĐ ệ đồ
S TTỐ KHO N M C CHI PHÍẢ Ụ KH Cách tính Thành ti nề
01 Chi phí v t li uậ ệ VL A 2 527.660.238
02 Chi phí nhân cơng NC B1 x 2,784 96.653.102
03 Chi phí MTC M C1x 1.240 5.592.021
04 Tr c ti p phí khác ự ế TT 1,5%x(VL+NC+M) 9.448.580
CHI PHI TR C TI P Ự Ế T VL+NC+M+TT
639.353.941
06 Chi phí chung C T x 55% 35.164.467
07 GIÁ THÀNH D TỐN XÂY D NG Ự Ự Z T+C 674.518.408
08 Thu nh p ch u thu tính tr c ậ ị ế ướ TL (T+C) x 6%
40.471.104
09 GIÁ TR D TỐN XD TR C THỊ Ự ƯỚ G T+C+TL
714.989.513

10 Thu giá tr gia t ng ế ị ă GTGT G x 10% 71.498.951
11 GIÁ TR D TỐN XD SAU THU Ị Ự Ế Gxdst G + GTGT
786.488.464
12 Chi phí xây d ng láng tr iự ạ Gxdlt G 1% 7.149.895
13 Chi phí thi t k ( + GTGT 10%) ế ế TK G 2,81% 1,1%
22.100.326
Trang 24/36
DỰ ÁN KDC PHÚ THUẬN, P. PHÚ LI - TX .TDM – BÌNH DƯƠNG
T NG C NG GIÁ TR D TỐNỔ Ộ Ị Ự X Gxdst+Gxddlt+TK
815.738.685

2.5 T ng d tốn 82 c n h nhà liên k v n g m : ổ ự ă ộ ế ườ ồ
+ 82 c n nhà liên k v n x 815.738.685 /1c n h =ă ở ế ườ đ ă ộ
66.890.572.170đ
3/- T ng Chi Phí Xây D ng Nhà Bi t Th Gia ình Trongổ ự ệ ự Đ
Thi t K Ký Hi u C.ế ế ệ
Lo i nhà bi t th gia ình c thi t k theo quy chạ ệ ự đ đượ ế ế ế
xây d ng ã duy t t ng c ng = 84 c n h ự đ ệ ổ ộ ă ộ
3.1 Ki n trúc : ế
- D ng nhà bi t th 1 tr t + 1 l u, n n lát g ch Ceramic 30cmạ ệ ự ệ ầ ề ạ
x 30cm ho c 50cm x 50cm mái b ng ngói ho c mái tol thi c –ặ ằ ặ ế
óng tr n, t ng xây g ch ng, s n n c, c a i, c a s cóđ ầ ườ ạ ố ơ ướ ử đ ử ổ
các lo i nh s t x p, Panơ g , Panơ kính khung nhơm ạ ư ắ ế ỗ
Di n tích s d ng : ệ ử ụ
+ Tr t ệ : r ng 8m x dài 15,20m ộ = 121,60m2
+ L u 1 ầ : r ng 8m x dài 14,30m ộ = 114,40m2
+ M t b ng l u ặ ằ ầ : r ng 8m x dài 14,00m ộ = 121,00m2
T ng di n tích xây d ng nhà Bi t th gia ình =ổ ệ ự ệ ự đ
348,80m2/1c n nhà v nă ườ
T ng v n u t m t c n bi t th gia ình ổ ố đầ ư ộ ă ệ ự đ

Trang 25/36

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×