Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
THUÚT MINH ÂÄƯ ẠN
K THÛT THI CÄNG
* u cáưu : Thiãút kãú biãûn phạp xỏy lừp vaỡ tọứ chổùc thi cọng quaù trỗnh thaỡnh pháưn cäng
tạc san âáút v âäø bãtäng cäút thẹp tải chäø .
Säú liãûu :
+ Kyï hiãûu ä âáút
: C24
+ Âäü chãnh cao âỉåìng âäưng mỉïc : 0,40 m
+ K hiãûu säú liãûu khung nh
: 3
+ Säú táưng nh
: 5 táưng
+ Khu vỉûc san bàịng cọ kêch thỉåïc : 750 x 600 m2
_______________________________
PHÁƯN I : CÄNG TẠC ÂÁÚT
I. TÊNH TOẠN SAN BÀỊN G KHU VỈÛC XÁY DỈÛN G :
Tênh san bàịng khu vỉûc xáy dỉûng theo u cáưu cán bàịng pháưn õaỡo vaỡ phỏửn õừp õỏỳt . Trỗnh
tổỷ tióỳn haỡnh theo cạc bỉåïc sau ;
1. Chia khu vỉûc san bàịng thnh cạc ä vng :
ÅÍ âáy phán chia våïi cảnh ä vng 100 m .
K âỉåìng chẹo chia thnh nhỉỵng ä tam giạc xi chiãưu âỉåìng âäưng mỉïc qua cạc ä vng âọ .
Khu vỉûc xáy dỉûng âỉåüc chia thnh 42 ọ vuọng , 6 ọ hỗnh chổợ nhỏỷt .
Tổùc laỡ 96 ọ tam giaùc õổồỹc õaùnh dỏỳu nhổ hỗnh veợ .
V3
35
V2
18
17
19
V1
1
5
V27
41
7
V26
28
11
V23
13
V15
V16
32
16
29
14
12
10
V24
63
30
27
9
V25
64
45
43
26
8
46
44
25
23
61
42
24
6
4
3
V28
22
21
59
40
39
37
20
2
G1
38
36
34
33
57
55
62
V17
53
51
49
60
58
80
79
77
75
56
54
52
76
V18
50
73
71
95
78
48
69
96
94
93
74
72
70
92
91
89
87
68
67
65
90
G3
V14
V19
V5
V4(b) V4(a)
85
83
66
88
86
V13
V12
V20
84
V11
47
82
V6
V8
81
V10
V9
V7
G2
31
15
V22(b) V22(a)V21
G4
2. Tờnh cao trỗnh õen caùc õốnh goùc vuọng :
Cao trỗnh õen õổồỹc tờnh nọỹi suy tổỡ õổồỡng âäưng mỉïc bàịng cạc màût càõt qua cạc âènh ä vuäng .
HI = Hb + ( Ha - Hb ).x / L
Trang 1
K Thut Thi Cụng
n Mụn Hc
Ha-Bb
A
I
Hb
HI
Ha
B
x
l-x
l
3. Tờnh cao trỗnh san bũng :
Do ọ õỏỳt khọng vuọng nón cao trỗnh san bàịng âỉåüc tênh theo cäng thỉïc:
H0 =
(
) (
a 1.∑ H i(1) + 2.∑ H i( 2 ) + ... + 8.∑ H i(8) + b 1.∑ H (j1) + 2.∑ H (j 2 ) + ... + 8.∑ H (j8)
)
3( na + mb)
a.( I ) + b.( II ) ,trong õoù a =100m : caỷnh cuớa ọ hỗnh vuọng.
3(na + mb)
b=50m : caỷnh ngừn cuớa ọ hỗnh chổợ nhỏỷt.
(1)
H i , ∑ H i( 2) , ∑ H i(8) : täøng giạ trë âäü cao tỉû nhiãn ca cạc âènh ä vng cọ
1, 2 , ..., 8 tam giạc häüi tủ .
∑ H (j1) , ∑ H (j 2) , ∑ H (j8) : täøng giaï trë âäü cao tỉû nhiãn ca cạc âènh ä chỉỵ nháût
cọ 1, 2 , ..., 8 tam giạc häüi tủ .
n = 84: sọỳ ọ tam giaùc trong caùc ọ hỗnh vuọng
m = 12: sọỳ ọ tam giaùc trong caùc ọ hỗnh chổợ nhỏỷt
Ta coù :
Vồùi caùc ọ hỗnh vuọng, ta coù :
∑ H i(1) = 16,127m ; ∑ H i( 2) = 13,795 m ; ∑ H i(3) = 163,607m
H0 =
∑H
∑H
∑H
0,000m ; ∑ H
= 0,000m ;
( 5)
i
= 0,000m ;
=
Våïi caïc ä hỗnh chổợ nhỏỷt:
H i(1) = 13,260m ;
(8 )
i
= 0,000m.
Do âoï:
∑H
( 4)
i
(7 )
i
( 4)
i
= ∑ H i( 5)
∑H
= ∑H
( 2)
i
(6)
i
∑H
= 13,193 m;
=
∑H
(7 )
i
=
(6)
i
∑H
∑H
= 228,933m
( 3)
i
= 67,922m
(8 )
i
=
0,000m
100(1.16,127 + 2.13,795 + 3.163,607 + 6.228,933) + 50(1.13,26 + 2.13,193 + 3.67,922)
3(84.100 + 12.50)
H0 = 7,518 (m).
4. Tờnh cao trỗnh thi cọng : htc = Hi - H0
Trong âọ : Hi l âäü cao tỉû nhiãn tải âiãøm i ( Hâen )
H0 l âäü cao san bàịng ( Htk )
H0 =
Kãút Qu Tênh H o vaì h tc
H
H
H
H
H
i
1
2
3
4
Trang 2
j
1
3
3
3
Cao Trình
10,233
10,062
9,580
8,871
hi
2,715
2,544
2,062
1,353
H
H
H
H
H
i
37
38
39
40
j
3
6
6
6
Cao Trình
7,320
7,360
7,382
7,389
hi
-0,198
-0,158
-0,136
-0,128
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
3
3
3
3
2
3
6
6
6
6
6
6
6
3
3
6
6
6
6
6
6
6
3
3
6
6
6
6
6
6
6
3
8,691
8,200
7,754
7,420
7,300
9,307
9,200
9,029
8,745
8,436
8,103
7,680
7,297
7,159
8,554
8,400
8,345
8,267
8,107
7,818
7,497
7,160
6,987
7,896
7,975
7,909
7,871
7,743
7,515
7,284
6,967
6,752
1,173
0,682
0,236
-0,098
-0,218
1,789
1,682
1,511
1,228
0,918
0,585
0,162
-0,221
-0,359
1,036
0,882
0,827
0,749
0,589
0,300
-0,021
-0,358
-0,531
0,378
0,457
0,391
0,353
0,225
-0,003
-0,234
-0,551
-0,766
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
H
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
6
6
6
6
3
3
6
6
6
6
6
6
6
3
2
3
3
3
3
3
3
3
1
7,304
7,173
6,900
6,634
6,500
6,708
6,680
6,733
6,400
6,729
6,557
6,400
6,267
6,200
6,375
6,080
6,111
6,000
6,025
6,073
6,052
5,893
5,840
Bảng Tính Ho
a(m)
b(m)
N
M
I(m)
II(m)
Ho
100
50
84
12
1908,137
243,414
7,518
5. Tênh khäúi lỉåüng âáút cạc làng trủ tam giạc :
a. Cạc ä hoaìn toaìn âaìo hay âàõp
Vâaìo, âàõp = a.b.( h1 + h2 + h3 )/6
( 1)
b. Cạc ä cọ c pháưn âo v âàõp ( âäü cao cạc âènh khạc dỏỳu )
Kyù hióỷu cao trỗnh thi cọng õốnh khaùc dỏỳu laỡ h1
Thóứ tờch khọỳi hỗnh chóm cuỡng dỏỳu vồùi h1:
Vch = a.b.h13/(h1 + h2)(h1+h3)
(2)
Vch ln cng dáúu våïi h1
Pháưn thãø têch làng trủ cn lải trại dáúu våïi Vch:
Vltr = Vi- Vch
( 3)
Vch : xạc âënh theo cäng thỉïc ( 2)
Vi : xạc âënh theo cäng thỉïc ( 1)
Khäúi lỉåün g âáút âo v âàõp âỉåüc tênh theo bn g sau :
T
T
1
Độ cao thi công
h1
h2
h3
2
3
4
1
2,715
1,789
2,544
2
2,544
1,789
1,682
3
2,544
1,682
2,062
4
2,062
1,682
1,511
Trang 3
-0,214
-0,345
-0,618
-0,883
-1,018
-0,810
-0,838
-0,785
-1,118
-0,789
-0,961
-1,118
-1,251
-1,318
-1,143
-1,438
-1,407
-1,518
-1,493
-1,445
-1,466
-1,625
-1,678
a2/6
a.b/6
Vi
Vchêm
5
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
6
7
8
h1
h2
h3
h2
a
b
Ho
h3
Khối lượng đất
V+
Vh1
9
10
11746,189
11746,189
10023,967
10023,967
10479,522
10479,522
8757,911
8757,911
Ho
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
5
2,062
1,511
1,353
6
1,353
1,511
1,228
7
1,353
1,228
1,173
8
1,173
1,228
0,918
9
1,173
0,918
0,682
10
0,682
0,918
0,585
11
0,682
0,585
0,236
12
0,236
0,585
0,162
13
-0,098
0,162
0,236
14
0,162
-0,098
-0,221
15
-0,098
-0,221
-0,218
16
-0,218
-0,221
-0,359
17
1,789
1,036
1,682
18
1,682
1,036
0,882
19
1,682
0,882
1,511
20
1,511
0,882
0,827
21
1,511
0,827
1,228
22
1,228
0,827
0,749
23
1,228
0,749
0,918
24
0,918
0,749
0,589
25
0,918
0,589
0,585
26
0,585
0,589
0,300
27
0,585
0,300
0,162
28
-0,021
0,300
0,162
29
0,162
-0,021
-0,221
30
-0,021
-0,221
-0,358
31
-0,221
-0,358
-0,359
32
-0,359
-0,358
-0,531
33
1,036
0,378
0,882
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
Trang 4
8210,292
6819,383
6819,383
6256,612
6256,612
5531,504
5531,504
4622,413
4622,413
3642,941
3642,941
2505,412
2505,412
1638,745
1638,745
500,035
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
-18,040
518,075
-18,040
-261,426
833,3
3
833,3
3
71,229
71,229
-332,654
-447,379
-447,379
-664,901
-664,901
7511,146
7511,146
6000,035
6000,035
6791,244
6791,244
5365,957
5365,957
5941,714
5941,714
4671,873
4671,873
4824,433
4824,433
3759,787
3759,787
3487,385
3487,385
2457,082
2457,082
1745,971
1745,971
735,833
-0,255
736,088
-0,255
-132,854
101,279
101,279
-234,133
-999,521
833,3
3
833,3
3
1666,6
7
8210,292
-999,521
-781,567
-781,567
-1040,153
-1040,153
3826,122
3826,122
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
34
0,882
0,378
0,457
35
0,882
0,457
0,827
36
0,827
0,457
0,391
37
0,827
0,391
0,749
38
0,749
0,391
0,353
39
0,749
0,353
0,589
40
0,589
0,353
0,225
41
0,589
0,225
0,300
42
-0,003
0,225
0,300
43
0,300
-0,021
-0,003
44
-0,021
-0,003
-0,234
45
-0,021
-0,234
-0,358
46
-0,358
-0,234
-0,551
47
-0,358
-0,551
-0,531
48
-0,531
-0,551
-0,766
49
-0,198
0,378
0,457
50
0,457
-0,198
-0,158
51
-0,158
0,457
0,391
52
0,391
-0,158
-0,136
53
-0,136
0,391
0,353
54
0,353
-0,136
-0,128
55
-0,128
0,353
0,225
56
0,225
-0,128
-0,214
57
0,225
-0,003
-0,214
58
-0,003
-0,214
-0,345
59
-0,003
-0,345
-0,234
60
-0,234
-0,345
-0,618
61
-0,234
-0,618
-0,551
62
-0,551
-0,618
-0,883
63
-0,551
-0,883
-0,766
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
Trang 5
2861,379
2861,379
3610,004
3610,004
2791,822
2791,822
3277,934
3277,934
2488,935
2488,935
2818,228
2818,228
1945,212
1945,212
1856,468
1856,468
870,609
-0,001
870,610
-0,001
461,085
463,67
2
463,672
-2,587
-428,867
-1020,786
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
-1020,786
-1904,913
833,3
3
833,3
3
-428,867
-1904,913
-1200,410
-1200,410
-1540,410
-1540,410
1061,379
-34,281
1095,660
-34,281
168,625
395,04
6
395,046
-226,421
1150,443
-19,446
1169,889
-19,446
161,807
344,50
6
344,506
-182,699
1014,188
-16,284
1030,472
-16,284
148,159
311,969
311,969
-163,810
749,891
-20,748
770,639
-20,748
-195,244
122,372
122,372
-317,616
14,219
189,91
3
189,913
-175,694
-934,987
-968,549
-968,549
-1993,802
-1993,802
-2338,246
-2338,246
-3421,126
833,3
-934,987
-3421,126
-1833,896
-1833,896
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
64
-0,766
-0,883
-1,018
65
-0,198
-0,810
-0,158
66
-0,158
-0,810
-0,838
67
-0,158
-0,838
-0,136
68
-0,136
-0,838
-0,785
69
-0,136
-0,785
-0,128
70
-0,128
-0,785
-1,118
71
-0,128
-1,118
-0,214
72
-0,214
-1,118
-0,789
73
-0,214
-0,789
-0,345
74
-0,345
-0,789
-0,961
75
-0,345
-0,961
-0,618
76
-0,618
-0,961
-1,118
77
-0,618
-1,118
-0,883
78
-0,883
-1,118
-1,251
79
-0,883
-1,251
-1,018
80
-1,018
-1,251
-1,318
81
-0,810
-1,143
-0,838
82
-0,838
-1,143
-1,438
83
-0,838
-1,438
-0,785
84
-0,785
-1,438
-1,407
85
-0,785
-1,407
-1,118
86
-1,118
-1,407
-1,518
87
-1,118
-1,518
-0,789
88
-0,789
-1,518
-1,493
89
-0,789
-1,493
-0,961
90
-0,961
-1,493
-1,445
91
-0,961
-1,445
-1,118
92
-1,118
-1,445
-1,466
3
833,3
3
Trang 6
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
-1943,554
-3010,221
-3010,221
-1886,678
-1886,678
-2931,122
-2931,122
-1748,666
-1748,666
-3385,030
-3385,030
-2433,339
-2433,339
-3533,442
-3533,442
-2244,553
-2244,553
-3490,930
-3490,930
-3206,617
-3206,617
-4495,505
-4495,505
-4365,570
-4365,570
-5421,126
833,3
3
833,3
3
-2222,785
-1943,554
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
1666,6
7
-2222,785
-5421,126
-2627,230
-2627,230
-2989,299
-2989,299
-4651,888
-4651,888
-5698,042
-5698,042
-5100,819
-5100,819
-6048,968
-6048,968
-5515,634
-5515,634
-6737,856
-6737,856
-5707,355
-5707,355
-6332,355
-6332,355
-5404,819
-5404,819
-6499,293
-6499,293
-5874,293
-5874,293
-6714,873
-6714,873
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
93
-1,118
-1,466
94
-1,251
-1,466
-1,625
95
-1,251
-1,625
-1,318
96
-1,318
-1,625
1666,6
7
1666,6
7
-1,251
-1,678
-6391,641
-7236,085
833,3
3
833,3
3
-6391,641
-7236,085
-3494,854
-3494,854
-3850,410
-3850,410
Tổng
166459
6.Tênh khäúi lỉåüng âáút mại däúc :
Hai loải âáút mại däúc âỉåüc tênh theo cäng thỉïc :
*Loải I : gäưm cạc ä V4(a), V4(b), V22(a), V22(b),:
V = m.l.h12/6
*Loải II : gäưm cạc ä cn lải:
V’ = m.a.( h12 + h22 )/4
*Loải III: Ä gọc G1,G2,G3,G4:
V= m2.h3/3
-166459
Khäúi Lỉåün g Âáút Mại Däúc
Stt
h1(m)
h2(m)
m.l/4
1
G1
V1
V2
V3
V4(a)
V4(b)
V5
V6
G2
V7
V8
V9
V10
V11
V12
V13
V14
G3
V15
V16
V17
V18
V19
V20
G4
V21
V22(a)
V22(b)
V23
V24
2
3
4
Trang 7
2,715
2,72
1,79
1,79
1,04
1,04
0,38
0,38
-0,20
0,38
-0,20
0,38
-0,20
-0,81
-1,14
-1,143
-1,14
-1,44
-1,44
-1,41
-1,41
-1,52
-1,52
-1,49
-1,49
-1,45
-1,45
-1,47
-1,47
-1,62
-1,62
-1,68
-1,678
-1,32
-1,68
-1,02
-1,32
-0,77
-1,02
-0,53
-0,77
-0,36
-0,53
-0,22
-0,36
-0,218
-0,10
-0,22
0,24
-0,10
0,24
-0,10
0,68
0,24
1,17
0,68
4,56
12,94
3,70
13,80
Khối lượng
Đào
5
3,27
185,03
74,77
21,28
Đắp
6
0,12
1,23
3,18
34,35
0,24
59,04
70,82
74,96
79,33
75,56
74,15
83,79
47,73
0,77
79,67
48,53
28,40
15,21
7,19
3,09
0,00
0,50
0,02
0,00
9,11
32,22
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
V25
V26
V27
V28
1,35
2,06
2,54
2,72
Tổng
1,17
1,35
2,06
2,54
56,14
106,47
187,63
242,26
919
Täøng khäúi lỉåüng âáút âàõp :
Vâàõp = ΣVâàõp + ΣVmddàõp = 166459 + 787 = 167246 m3
Täøng khäúi lỉåüng âáút âo :
Vâo = ΣVâo + ΣVmddaìo = 166459 + 919 = 167378 m3
Khi kãø âãún hãû säú tåi xäúp : ρ 0= 0,04.
⇒
Vâaìo = 167378(1 + 0,04) = 174074m3.
Lỉåüng âáút däi khi chỉa âáưm:
Vdäi = 174074 -167246 = 6828m3.
Xaïc âënh ∆H:
V
∆H = doi = 0,015 m.
F
Sau khi âáưm ∆H s máút âi,khi âọ cao trỗnh õỏửm seợ laỡ Ho.
Thóứ Tờch ỏỳt Cọng Taùc Trong Mäùi Ä Chia (m 3 )
(Säú liãûu â nhán 100)
Trang 8
787
Kỹ Thuật Thi Cơng
382612
7477
751114
467187
594171
679124
1002396
1174618
821029
10479
5614
-190491
-99952
73583
174597
-13285
-26142
163874
250541
911
50003
2
-7967
-385041
-298929
-4853
-2840
-349485
-233824
-102078
46108
364294
3222
-342112
-42886
245708
462241
-436557
-199380
87061
348738
553150
625661
10647
18763
24226
375978
-320661
-96854
185646
482443
681938
875852
194521
281822
327793
536595
1421
-542112
-449550
-93498
74989
248893
279182
631000
600003
-19524
-639164
-154041
-1521
2128
286137
18503
101418
115044
106137
-224455
-243333
14815
16180
-349093
-353344
-723608
-77
-104015
-719
-12
123
16862
-174866
-587429
-262723
-188667
-194355
-540481
-570735
-338503
-671487
-649929
-633235
-4773
-8379
-222278
-293112
-301022
327
-551563
-510081
-7415
-183389
-318
-465188
-673785
-7556
-120041
-3435
-604896
-569804
-7933
-7496
-7082
-5904
-78156
-24
-44738
-66490
-309
Đồ Án Mơn Học
-50
-5
II. XẠC ÂËNH HỈÅÏN G VÁÛN CHUØN V KHON G CẠC H VÁÛN
CHUØN TRUNG BÇNH :
Dng phỉång phạp âäư thë âãø xạc âënh hỉåïng vỏỷn chuyóứn vaỡ khoaớng caùch vỏỷn chuyóứn trung
bỗnh. Tổỡ bióứu âäư Cutinäúp , xạc âënh âỉåüc khong cạch váûn chuøn trung bỗnh vaỡ hổồùng vỏỷn chuyóứn
nhổ sau :
Sọỳ Lióỷu Veợ Biãøu Âäư Cutinäúp
Khoảng
9--18
18--27
27--36
36--45
45--54
54--63
Tổng
Theo phương Y
V+
81646
53469
26832
5432
0
0
167378
V1467
3063
6113
14899
49765
91940
167246
Khoảng
1--2
2--3
3--4
4--5
5--6
6--7
7--8
8--9
Tổng
Theo phương X
V+
43987
39498
32859
26085
17159
7099
691
0
167378
V15661
16241
17642
18424
18826
23759
33768
22924
167246
Trong mäùi khong diãûn têch giỉỵa âỉåìng âo v âàõp gáưn âụng xem l hióỷu dióỷn tờch cuớa hai
hỗnh thang.
Baớn g tờnh xaùc õởnh Wx,Wy,Lx,Ly.
Khoảng
1—2
2—3
Trang 9
Đáy lớn
43987
83486
Đáy bé
0
43987
W1
2199369
6373662
Đáy lớn
15661
31902
Đáy bé
0
15661
W2
783067
2378162
W1-W2
2183707
6341760
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
3—4
4—5
5—6
6—7
7—8
8—9
116345
142430
159589
166688
167378
167378
83486
9991538
49544
31902
116345
12938737
67968
49544
142430
15100934
86794
67968
159589
16313836
110554
86794
166688
16703315
144321
110554
167378
8368922
167246
144321
Tổng Diện Tích Wx (m4)
Tổng Thể Tích Đất Vận Chuyển V (m3)
Khoảng Cách Vận Chuyển Theo Phương Lx (m)
4072302
5875623
7738124
9867391
12743748
7789175
9941994
12870768
15014140
16203282
16558994
8201676
87316323
167378
521,67
Khoảng
9—18
18—27
27—36
36—45
45—54
54—63
Đáy lớn
81646
135115
161947
167378
167378
167378
W2
73329,28
299799,8
758599,9
1809204
5042380
12127589
W1-W2
4080849
10833541
14842449
16440718
16662538
16570599
79430694
167378
474,56
Đáy bé
W1
Đáy lớn
Đáy bé
0
4082316
1467
0
81646
10838070
4529
1467
135115
14853092
10643
4529
161947
16466260
25541
10643
167378
16737844
75306
25541
167378
16737844
167246
75306
Tổng diện tích Wy (m4)
Tổng Thể Tích Đất Vận Chuyển V (m3)
Khoảng Cách Vận Chguyển Theo Phương Ly (m)
Biãøu Âäö Cutinäúp
Trang 10
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
6,8
7,2
7,518
161947
36
8,4
9,2
10643
4529
1467
81646
18
9,6
Wy = 79430694 m4
135115
27
8,8
1
25541
45 167378
8,0
10
Ly (m)
75306
+
V
54
7,6
V-
63 167378
6,0
6,4
V (m )
3
2
3
4
V (m3 )
5
6
159589
7
8
9
167378
166688
167378
142430
V+
4
Wx =87316323 m
83486
V474,56 m
116345
144321
110554
86794
67968
43987
2
5,
70
m
49544
15661
31902
Lx (m)
521,67 m
Nháûn xẹt : Ta nháûn tháúy biãøu âäư Cutinäúp
Theo phổồng x vaỡ phổồng y thỗ õổồỡng V( + ) âãưu nàịm åí trãn nãn hỉåïng váûn chuøn cng chiãưu trủc
ta âä x v y.Theo ngun tàõc cäüng vectå , xạc âënh âỉåüc hỉåïng v khong cạch váûn chuøn.
L =
L2 + L2y = 521,67 2 + 474,56 2 = 705,2m
x
II.
CHOÜN MẠY THI CÄNG V SÅ ÂÄƯ DI CHUØN MẠY :
Khu vỉûc san bàịng l âáút cáúp II , vng âáút räüng , coï âäü däúc < 5% nãn coï thãø chn mạy cảp âãø
san bàịng .
Chn mạy cảp m hiãûu T-330
Cạc thäng säú k thût :
Dung têch thng
q = 15 m3
Chiãưu räüng lỉåỵi càõt b = 2,85 m
Âäü sáu càõt âáút
h = 0,35 m
1/ Âoản âỉåìng âo ca mạy cảp( Chiãưu di âỉåìng cáưn thiãút âãø mạy cảp âáưy gáưu):
qK s K t
Ldao = 0,5 +
( m)
bh
q = 15 (m3) -Dung têch l thuút ca thng mạy cảp
Ks = 0,80 -Hãû säú kãø âãún sỉû âáưy våi
Kt = 0,85 -Hãû säú kãø âãún sỉû tåi xäúp ca âáút
b = 2,85 (m)
h = 0,35 (m)
⇒ Lâaìo = 0,5 + (15.0,8.0,85 )/(2,85.0,35) = 10,72 (m)
2/ Nàng sút ca mạy cảp :
Trang 11
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
Q=
3600qK s K tg K t
Tck
q = 15 (m3) -Dung têch lyï thuyãút cuía thng cảp
Ks = 0,80 -Hãû säú kãø âãún sỉû âáưy våi
Kt = 0,85 -Hãû säú tåi xäúp cuía âáút
Ktg =1
-Hãû sọỳ sổớ dung thồỡi gian
Khoaớng caùch vỏỷn chuyóứn trung bỗnh :
L = 705,2 (m)
- Qung âỉåìng âo :
+ l1 = 10,72 (m)
+ cho mạy chảy säú 1 våïi váûn täúc v1 = 2,25 (km/ h) = 0,65 (m/ s)
- Qung âỉåìng váûn chuøn v ri âáút :
+ l2 = 705,2 - 10,72 = 694,48 (m)
+ cho mạy chảy våïi váûn tọỳc trung bỗnh v2 = 5,1 km/h = 1,43 m/s
- Qung âỉåìng quay vãư :
+ l3 = 705,2 (m)
+ cho mạy chảy säú 4 våïi váûn täúc v3 = 7,4 km/ h = 2 m/ s
Thåìi gian chu k hoảt âäüng ca mạy :
l
l
l
Tck = 1 + 2 + 3 + ns t s + 2tq
v1 v2 v3
ns - säú láưn thay âäøi säú, ns = 3
ts - thåìi gian thay âäøi säú, ts = 6 (s)
tq - thåìi gian quay xe, tq = 20 (s)
⇒ Tck = 10,72/0,65 + 694,48/1,43 + 705,2/2 + 3.6 + 2. 20 = 912 (giáy)
⇒ Q = 3600.15.0,8.0,85/912 = 40,3 ( m3/giåì)ì
Nàng suáút ca mạy : 40,3 . 8 = 322,4 (m3/ ngy)
Täøng säú ngy cäng mạy lm viãûc âãø san bàịng ton bäü khu âáút l :
167378
= 519 ngy
T=
322,4
Chn 6 mạy lm viãûc 2 ca trong 1 ngaìy. Thåìi gian thi cäng san âáút l :
T = 519/2.6 = 44 ngy
3/ Så âäư di chuøn mạy :
Våïiï diãûn têch khu vỉûc san bàịng tổồng õọỳi rọỹng, khoaớng caùch vỏỷn chuyóứn trung bỗnh daỡi cho
mạy di chuøn theo hỉåïng â xạc âënh åí trãn theo sồ õọử di chuyóứn hỗnh elip
Tuỏửn tổỷ õaỡo vaỡ ri âáút theo cạc vng näúi tiãúp nhau kên khu vỉûc âo v âàõp.
Đào
Đắp
PHÁƯN II
THI CÄNG ÂÄØ BÃTÄNG CÄÚT THẸP TON KHÄÚI
A. TÊNH TOẠN VẠN KHN MỌN G
1,Vạn khn thn h mọn g:
Thnh mọng cao:h1 = 300,h2 = 450;kêch thỉåïc âạy mọng 2900x2300
Chn bãư dy vạn bàịng 3cm.
Så âäư lm viãûc ca cạc thnh pháưn vạn khn mọng :
• Coi táúm vạn thnh nhỉ dáưm liãn tủc trãn cạc gäúi l cạc thanh nẻp âỉïng â vạn.
• Coi nẻp âỉïng lm viãûc nhỉ dáưm âån gin kã lãn cạc gäúi tỉûa l cạc thanh chäúng
(hồûc neo) chëu ti trng tỉì vạn thnh truưn âãún .
• Tênh vạn thnh :
Trang 12
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
Chn mạy âáưm trong
116 , cacï thäng säú k thût :
- Nàng sút 3- 6 m3/h
- Bạn kênh tạc dủng : Râ = 35 cm
p lỉûc ngang tạc dủng lãn vạn thnh :
*Ạp lỉûc do vỉỵa bãtäng tỉåi: qh = γb.hmax..
Chn hmax = h1 = 0,3m
Ta cọ : qh = 0,3.2500 = 750 kg/m2
*Ạp lỉûc do ti trng âáưm: qâ = γb.Râ = 2500.0,35 = 875 kg/m2.
Ạp lỉûc gáy ra låïn nháút tải mẹp dỉåïi thnh vạn mọng.Âãø an ton ta láúy nọ lm ạp lỉûc tênh
toạn.Ti trng tạc dủng trãn 1m di thnh mọng l
Dng vạn cọ bãư räüng b = 30 cm. Lỉûc phán bäú tạc dủng trãn 1m di :
qtc =(qh+ qâ).b = (750 + 875). 0,3 = 487 kg/m
⇒
qtt = b.(1,1.qh+ 1,4qâ) = 0,3.(1,1.750 + 875.1,4) = 615kg/m.
Ta xem vaïn thnh mọng lm viãûc nhỉ dáưm liãn tủc:
qtt = 615 kg/m
l
l
l
• Theo âiãưu kiãûn cỉåìng âäü:
go
σ max ≤ n[σ ] u ,chn n = 1.
2
tt
Do dáưm liãn tủc: M max = q l1
10
M max
go
⇒ σ max =
≤ n[σ ] u
W
bh 2
go
Trong đó: W =
; [σ ]u = 150 kg/cm2
6
go
10.n..W .[σ ]u
⇒ l1 ≤
(1)
q tt
10.30.3 2.150
= 104cm
6.6,15
⇒ l1 ≤
• Theo âiãưu kiãûn âä vngü : f max ≤ [ f ]
[ f ] = l2
A
, A:hãû säú phuû thuäüc kãút cáúu.
4
l
1 q tc l 2
f max =
≤ 2
128 EJ
A
128 EJ
⇒ l2 ≤ 3
A.q tc (2)
3
våïi E = 105 kg/cm2, J = b.h
12
ÅÍ âáy,vạn sn l kãút cáúu che khút,A= 250.
128.10 5.30.33
= 89cm
250.4,87.12
Chn khong cạch cạc nẻp thi cäng l 700mm.
2,Tênh kêch thỉåïc nẻp âỉïn g :
Så âäư tênh:nẻp lm viãûc nhỉ dáưm âån gin:
⇒ l2 ≤ 3
Trang 13
l
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
.
l
Lỉûc tạc dủng lãn 1m di thanh nẻp l :
q = 615. 0,7/0,3 = 1435 kg/m
Momen tênh toaïn :
Mmax = ql2/8 = 1435.0,32/8 = 16,14 kgm.
Màût khaïc :
σmax ≤ [σ]
⇒ W ≥ Mmax/[σ]
Choün tiãút diãûn thanh neûp bxh våïi h = 8 cm
6.M max
6.1614
⇒ b≥
=
= 2,8 cm
[σ ].h
150.8
Choün tiãút diãûn b x h = 4 x 8 cm.
3,Tênh vạn khn cäø mọn g:
Kêch thỉåïc cäø mọng : 35 x 60 x 140 cm
Chn mạy âáưm trong
116 , cacï thäng säú k thût :
- Nàng sút 3- 6 m3/h .
- Bạn kênh tạc dủng : Râ = 35 cm
*Ạp lỉûc do vỉỵa bãtäng tỉåi: qh = γb.hmax..
Chiãưu cao khäúi bãtäng âäø åí cäø mọng l :
hmax = h3- hgm = 1,4m - 0,3m = 1,1m.(0,3m :l chiãưu cao giàịng mọng)
Chn hmax = 0,75m.
Ta cọ : qh = 0,75.2500 = 1875 kg/m2
*Ạp lỉûc do ti trng âáưm: qâ = γb.Râ = 2500.0,35 = 875 kg/m2.
p lỉûc phán bäú tạc dủng lãn 1m di vạn cọ bãư räüng 60cm laì :
qtc = (qh+ qâ).b = (1875 + 875). 0,6 = 1650 kg/m
⇒
qtt = b.(1,1.qh+ 1,4qâ) = 0,6.(1,1.1875 + 875.1,4) = 1972kg/m.
qtt = 1972 kg/m
l
Theo âiãöu kiãûn (1):
l
l
l
go
10.n..W .[σ ]u
10.150.60.3 2
=
= 82cm
6.19,72
q tt
Theo âiãưu kiãûn (2):våïi cäø mọng laì cáúu kiãûn khuáút: A = 250.
⇒ l1 ≤
⇒ l2 ≤ 3
128EJ
128.10 5.60.33
=3
= 74 cm.
tc
A.q
12.250.16,5
Váûy chn khong cạch gäng cäø mọng thi cäng l l = 600mm.
B. TÊNH VẠN KHN CÄÜT V GÄNG CÄÜT
Chn mạy âáưm trong 116, våïi cạc thäng säú nhỉ sau :
• Nàng sút : 3-6 m3/h
• Bạn kênh nh hỉåíng : Râ = 35cm
*Ạp lỉûc do vỉỵa bãtäng tỉåi: qh = γb.hmax..
Chiãưu cao khäúi bãtäng âäø cäüt l : hmax = 0,75m > Râ
Ta cọ : qh = 0,75.2500 = 1875 kg/m2
*Ạp lỉûc do ti trng âáưm: qâ = γb.Râ = 2500.0,35 = 875 kg/m2.
p lỉûc phán bäú tạc dủng lãn 1m di vạn cäüt cọ bãư räüng 50cm l :
qtc = (qh+ qâ).b = (1875 + 875). 0,5 = 1375 kg/m
⇒
qtt = b.(1,1.qh+ 1,4qâ) = 0,5.(1,1.1875 + 875.1,4) = 1643kg/m.
Chn vẳn gäù dy 3cm.
Xem vạn khn cäüt lm viãûc nhỉ dáưm liãn tủc âàût trãn cạc gäúi tỉûa l cạc gäng cäüt.
Trang 14
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
qtt = 1643 kg/m
l
Theo âiãöu kiãûn (1):
l
l
l
go
10.n..W .[σ ]u
10.150.50.3 2
=
⇒ l1 ≤
= 82cm
6.16,43
q tt
Theo âiãưu kiãûn (2):våïi cäüt l cáúu kiãûn håí: A = 400.
⇒ l2 ≤ 3
128EJ
128.10 5.50.33
3
=
= 63 cm.
A.q tc
12.400.13,75
Váûy choün khoaíng cạch gäng cäüt thi cäng l 600mm.
A. TÊNH VẠN KHN DÁƯM SN :
I. PHỈÅNG ẠN X GÄƯ CÄÜT CHÄÚN G ÂÄÜC LÁÛP
(tênh cho ä saìn 3,6x3,6 m 2 vaì ä sn 3,3x3,6 m 2 ) :
Sỉí dủng hãû thäúng vạn khn dáưm sn lm viãûc âäüc láûp, cọ hãû cäüt chäúng riãng .
1:Cäüt
2:Dáưm chênh
3:Dáưm phủ
4:X gäư âåỵ vạn sn
5:Cäüt chäúng x gäư
6:Vạn sn
20
5
4
300
250
80
Cáúu tảo vạn khn dáưm
phủ :
1:Thanh giỉỵ chán vạn khn
thnh dáưm.
2: X gäư âåỵ vạn khn sn
3: Nẻp vaùn saỡn
4: Vaùn saỡn
5:Thanh ghỗm
6:Thanh neỷp vaùn thaỡnh
7:Vaùn thaỡnh dỏửm phuỷ
8:Cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ
9:Vaùn õaùy dỏửm phuỷ
2
6
3
7
9
1
5
350
270
80
2
50
1:Thanh ghỗm
2:Neỷp vaùn thaỡnh
3: Nẻp vạn sn
4: Vạn sn
5:Vạn o vạ khn
Cáúu tảthnhndáưm chênhdáưm chênh
6:Vạn âạy dáưm chênh
7:Cäüt chäúng dáưm chênh
3
8
5
2
10
0
1
6
C
7
Trang 15
10
0
2
4
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
1. Tênh vạn sn :
Så âäư lm viãûc ca sn l dáưm liãn tủc kã trãn cạc gäúi tỉûa l x gäư.
Chn gäù vạn dy 3cm theo quy cạch gäù x.
Càõt mäüt di theo phỉång vng gọc våïi x gä ư cọ bãư räüng 1m âãø tênh .
a. Så däư lm viãûc :
Sn lm viãûc nhỉ mäüt dáưm liãn tủc kã lãn cạc gäúi tỉûa l x gäư.
qtt= 808,6 kg/m
l
l
l
b. Ti trng tạc dủng :
- Trng lỉåüng ca bãtäng cäút thẹp :
0,08 x 2600 x 1 = 208 kg/m
- Trng lỉåüng vạn gäù :
0,03 x 600 x 1 = 18 kg/ m
- Hoảt ti thi cäng láúy bàịng 400kg/ m2 ; n =1,4
- Hoảt ti tạc dung lãn 1m di vạn sn l:
400.1 = 400kg/m
Ti trng tiãu chøn tạc dủng lãn vạn sn l :
qtc = 208 + 18 + 400 = 626 kg/ m
Ti trng tênh toạn :
qtt = ( 208 + 18 ) . 1,1 + 400. 1,4 = 808,6 kg/m
c. Tênh khoaớng caùch xaỡ gọử õồợ saỡn :
ã Theo õióửu kióỷn cỉåìng âäü:
go
10.n..W .[σ ]u
⇒ l1 ≤
l
q tt
10.100.3 2.150
= 166cm
6.8,086
• Theo âiãưu kiãûn âä vngü :
⇒ l1 ≤
⇒ l2 ≤ 3
âãưu .
128 EJ
128.10 5.100.2 3
=3
= 105cm
A.q tc
400.6,26.12
ÅÍ âáy,vạn sn l kãút cáúu håí,A= 400.
Chn khong cạch x gäư l l = min(l1,l2) = 105 cm.
2. Tờnh xaỡ gọử õồợ saỡn :
ã Chn trỉåïc x gäư tiãút diãûn bxh = 5x10 cm.
• Så âäư lm viãûc l dáưm liãn tủc cọ cạc gäúi tỉûa l cạc cäüt chäúng x gäư, chëu ti troüng phán bäú
qtt= 852 kg/m
Trang 16
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
l
l
l
l
a.Ti trng tạc dủng lãn x gäư :
- Ti trng sn (våïi khong cạch xaỡ gọử laỡ 1,05 m )thỗ:
qtc = 626 kg/m2
qtt = 808,6 kg/m2
- Trng lỉåüng bn thán x gäư :
0,05 . 0,1 . 600 = 3 kg/m
- Täøng ti trng tạc dủng lãn x gäư l :
∑ qtc = 626.1,05 + 3 = 660 kg/m
∑ qtt = 808,6.1,05 + 3 . 1,1 = 852 kg/ m
b. Tênh khong cạch cäüt chäúng x gäư theo cạc âiãưu kiãûn:
• Theo âiãưu kiãûn cỉåìng âäü :
⇒ l1 ≤
go
10.n..W .[σ ]u
10.5.10 2.150
=
= 121cm
6.8,52
q tt
• Theo âiãưu kiãûn âä vngü :våïi x gäư l cáúu kiãûn håí nãn A= 400.
128 EJ 3 128.10 5.5.10 3
=
= 126cm
400.6,60.12
A.q tc
Chn khong cạch gia cạc cäüt chäúng x gäư l l = min(l1,l2) = 1,21 m.
3. Tênh toaún kiãøm tra tiãút diãûn cäüt chäún g x gäư sn :
Chn trỉåïc tiãút diãûn cäüt chäúng laì b x h = 5x10cm.
Bäú trê hãû giàịng theo hai phỉång lx= l/2; ly= l/2 (quan niãûm liãn kãút giỉỵa 2 âáưu cäüt l khåïp).
Chiãưu cao cäüt chäúng l= 3,7m
ly = 1,85m
P
lx = 1,85m
* Kiãøm tra äøn âënh cäüt chäúng theo phæång báút låüi x - phỉång cảnh ngàõn:
Jx
10.5 3
rx =
=
= 1,44 cm.
F
12.50
λx = m.lx/rx = 1. 185/1,44 = 128
Suy ra: λmax = λx = 128 < 150 ⇒ ϕmin = 0,189
Ti trng tạc dủng lãn cäüt chäúng: P = 1,21.852 = 1031 kg
Âiãưu kiãûn äøn âënh :
σ = P/ϕ.F = 1031/0,189.5.10 = 109kg/cm2 < [σ] = 150 kg/cm2
Váûy cäüt chäúng âm bo âiãưu kiãûn äøn âënh.
Thanh giàịng gäù chn kêch thỉåïc tiãút diãûn 3x 6cm, bäú trê cäüt chäúng x gäư
v
giàịng cäüt chäúng nhổ hỗnh veợ.
l/4
l
4>
vaùn õaùy ,
chọỳn g
phuỷ :
l/2
1,85m
l/4
0,9m
3,7m
0,9m
l2 3
phuỷ:tờnh vạn khn cho c dáưm mại v dáưm táưng
Tiãút diãûn dáưm phủ : 250x300
- Chn vạn gäù dy 3cm cho c vạn âạy v vạn thnh.
- Ti trng tạc dủng:
Trang 17
Tênh
cäüt
dáưm
a. Tênh
vạn
âạy
dáưm
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
* Trng lỉåüng bãtäng cäút thẹp dáưm: 0,3. 0,25. 2600 = 195 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn :
(0,03. 0,25 + 2. 0,22. 0,03). 600 = 12,42 kg/m
* Hoảt ti thi cäng
:
400.0,25 = 100 kg/m
Do âoï: qtc = 195 + 12,42 + 100 = 307,42 kg/m
qtt = (195 + 12,42).1,1 + 100.1,4 = 368,16 kg/m
- Tênh toạn kh nàng lm viãûc cu vạn âạy :
Xem vạn âạy dáưm l 1 dáưm liãn tủc kã trãn cạc gäúi tỉûa l cạc cäüt chäúng.
qtt= 368,16 kg/m
l
l
l
l
Giẳ trë mämen låïn nháút trãn dáưm l :
q tt l 2 ;
M max =
10
Theo âiãưu kiãûn (1),ta cọ:
go
10.n..W .[σ ]u
10.25.3 2.150
⇒ l1 ≤
=
= 123cm
6.3,6816
q tt
Theo âiãưu kiãûn (2):Våïi A = 400:vạn âạy dáưm l cáúu kiãûn håí:
128 EJ
128.10 5.25.33
3
⇒ l2 ≤ 3
=
= 83,6cm
400.3,0742.12
A.q tc
1,8m
0,9m
3,6m
0,9m
Chn khong cạch cạc cäüt chäúng l l = min(l1,l2) = 0,83m.
b. Tênh cäüt chäúng dáưm phủ:
Chn tiãút diãûn cäüt chäúng dáưm phủ l 5x10 cm.
Giàịng theo phỉång dc dáưm (tỉïc l theo phỉång cảnh ngàõn ca cäüt chäúng)
*Theo phỉång x : (phỉång dc dáưm phủ)
P
lx = 1,8m
3
Jx
10.5
rx =
=
= 1,44 cm.
F
12.50
λx = m.lx/rx = 1. 180/1,44 = 125
*Theo phỉång y :(phỉång ngang dáưm phủ)
ly = 3,6m
Jy
5.10 3 = 2,89 cm
ry =
=
12.50
F
λy = m.ly/ry = 1. 360/2,89 = 125.
Suy ra: λmax = λx = 125 < 150 ⇒ ϕmin = 0,1984
Ti trng tạc dủng lãn cäüt chäúng: P = 368,16. 0,83 =
305,5 kg
Âiãöu kiãûn äøn âënh :
σ = P/ϕ.F = 305,5/0,1984.5.10 = 30,8 kg/cm2 < [σ] =150 kg/cm2
Váûy cäüt chäúng âm bo âiãưu kiãûn äøn âënh.
⇒ Chn theo tiãút diãûn cäüt chäúng x gäư l tha mn cạc âiãưu kiãûn.
5> Tênh vạn âạy v cäüt chäún g dáưm chênh:
a. Tênh vạn âạy dáưm chênh: tênh cho dáưm táưng v dáưm mại.
Tiãút diãûn dáưm chênh : 250x400
- Chn vạn gäù dy 3cm cho c vạn âạy v vạn thnh.
- Ti trng tạc dủng:
* Trng lỉåüng bãtäng :
0,4. 0,25. 2600 = 260 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn :
(0,03. 0,25 + 2.0,32.0,03). 600 = 16,02 kg/m
* Hoảt ti thi cäng
:
400 x 0,25 = 100 kg/m
qtc = 260 + 16,02 + 100 = 376,02 kg/m
qtt = (260+ 16,02) . 1,1+ 100. 1,4 = 443,622 kg/m
- Tênh toạn kh nàng lm viãûc cu vạn âạy:
Xem vạn âạy dáưm chênh l 1 dáưm liãn tủc kã trãn cạc gäúi tỉûa l cạc cäüt chäúng.
Trang 18
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
qtt= 443,622 kg/m
l
l
l
Theo âiãưu kiãûn (1):ü
⇒ l1 ≤
go
10.n..W .[σ ]u
10.25.3 2.150
=
= 112cm
6.4,4362
q tt
Theo âiãöu kiãûn (2): Våïi A = 400:vạn âạy dáưm l cáúu kiãûn håí:
128 EJ
128.10 5.25.33
⇒ l2 ≤ 3
=3
= 78cm
400.3,7602.12
A.q tc
Choün khoaíng cạch cạc cäüt chäúng l l = min(l1,l2) = 0,78m
b. Tênh tiãút diãûn cäüt chäúng dáưm chênh:
Chn gäù cọ tiãút diãûn 5x10cm nhỉ cäüt chäúng dáưm phủ.
*Theo phỉång x : (phỉång dc dáưm chênh)
lx = 1,8m
Jx
10.5 3
rx =
=
= 1,44 cm.
F
12.50
λx = m.lx/rx = 1. 180/1,44 = 125
*Theo phæång y :(phæång ngang dáöm chênh)
ly = 3,6m
Jy
5.10 3 = 2,89 cm
ry =
=
12.50
F
λy = m.ly/ry = 1. 360/2,89 = 125.
Trang 19
l
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
Suy ra: λmax = λx = 125 < 150 ⇒ ϕmin = 0,1984
Taíi troüng tạc dủng lãn cäüt chäúng: P = 446,8. 0,78 = 348,5 kg
Âiãöu kiãûn äøn âënh :
σ = P/ϕ.F = 348,5/0,1984.5.10 = 35 kg/cm2 < [σ] = 150 kg/cm2
Váûy cäüt chäúng âm bo âiãưu kiãûn äøn âënh.
II,PHNG ẠN X GÄƯ CỌ 1 CĩT CHN G GIặẻA (tờnh cho ọ saỡn 1,8x3,6
m 2) :
1,Tờnh vaùn saỡn :
Vỗ cỏỳu taỷo saỡn nhổ nhau nãn,vạn sn nhỉ phỉång ạn I,dy 3 cm;khong cạch x gäư
1,05m.
2,Tênh x gäư:
Så âä ưtênh:
qtt= 808,6 kg/m
l=. m
08
,
l=. m
08
,
q l2
10
Chn 1 cäüt chäúng x gäư åí giỉỵa nãn nhëp tênh toạn ca x gäư : lxg = (1,8 - 0,2)/2 = 0,8 m
* Âãø chn tiãút diãûn x gäư så bäü tênh nhỉ sau :
Ti trng tạc dủng lãn x gäư chỉa kãø trng lỉåüng bn thán x gäư lì q = 808,6 kg/m
Ta cọ :
Mmax = ql2/10 = 808,6.0,82/10 = 51,75 kgm
Màût khaïc : Mmax ≤ [σ].W
⇒
W ≥ Mmax/[σ] = 5175/150 = 34,5 cm3
⇒
Chn x gäư tiãút diãûn chỉỵ nháût våïi h = 2b
3
12W 3 12.34,5
⇒
Cọ : b =
=
= 3,72cm
2
2
⇒
Chn x gäư kêch thỉåïc tiãút diãûn l 5x10 cm2.
* Kiãøm tra kh nàng lm viãûc ca x gäư:
qtc = 660 kg/m
qtt = 852 kg/ m
Kiãøm tra æïng suáút :
σmax = Mmax/W = 8,52.802.6/10.5.102 = 65,43 kg/cm2 < [σ] = 150 kg/cm2
Kiãøm tra âäü vng :
1 q tc l 4 1.6,60.80 4.12
80 = 0,2 (cm)
f max =
=
= 0,05( cm ) < [ f ] =
5
3
128 EJ
400
128.10 .5.10
Våïi kêch thæåïc x gäư â chn tho mn âiãưu kiãûn lm viãûc.
3 > Tênh cäüt chäún g x gäư:
Mämen låïn nháút âãø tênh:
Trang 20
M max =
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
Chn trỉåïc tiãút diãûn cäüt chäúng l 5x10cm2 nhỉ âäúi våïi phỉång ạn I. Bäú trê hãû giàịng ngang
theo hai phỉång.Ta nháûn tháúy khong cạch giỉỵa cạc gäúi âåỵ x gäư trong trỉåìng håüp ny nh hån so
våïi phỉång ạn trãn.Màût khạc tri trng phán bäú ca bãtäng,vạn sn l nhỉ nhau nãn våïi kờch thổồùc
tióỳt dióỷn cọỹt chọỳng cuỡng loaỷi thỗ õaớm baớo âiãưu kiãûn chëu lỉûc.
4> Tênh vạn âạy , cäüt chäún g dáưm phủ :
a/ Tênh vạn âạy dáưm phủ:
Cáúu tảo dáưm phủ v ti trng tạc dủng giäúng nhỉ trỉåìng hồỹp I, vỗ taới troỹng phỏửn saỡn
truyóửn xuọỳng xaỡ gọử qua hãû thanh bäú trê bãn sỉåìn dáưm phủ , chn vạn dy 3 cm v gäúi tỉûa ca nọ l
cäüt chäúng våïi khong cạch l 0,83m.
b/ Tênh cäüt chäúng dáưm phủ:
Ti trng tạc dủng lãn cäüt chäúng : våïi cáúu tảo vạn khn nhỉ trỉåìng håüp ny, ti trng
pháưn sn truưn xúng cätü qua hãû thäúng thanh âỉåüc liãn kãút chàût våïi vạn thnh dáưm phủ cọ thãø
coi ti trng tạc dủng lãn cäüt chäúng nhỉ ti trng phán bäú âãưu gäưm cạc loải :
* Trng lỉåüng bãtäng cäút thẹp sn :
0,08.0,5.0,9.2600 = 93,6 kg/m
* Trng lỉåüng bãtäng cäút thẹp dáưm :
0,25.0,3.2600 = 195 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn sn :
0,03.0,5.0,9.600
= 8,1 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn dáưm :(0,25.0,03+2.0,22.0,03).600 = 12,4 kg/m
* Hoảt ti thi cäng : 400 . 0,9 = 360 kg/m
qtc = 93,6 + 195 + 8,1 + 12,4 + 360 = 669,1 kg/m
qtt = (93,6 + 195 + 8,1 + 12,4).1,1 + 360.1,4 = 844,01kg/m
Bäú trê hãû giàịng cäüt chäúng dáưm phủ nhỉ âäúi våïi dáưm nhëp 3,3m;3,6m.
Chn tiãút diãûn : 5x10 cm2 cọ:
Ti trng tạc dung lãn âáöu cäüt: P = 0,83.844 = 700 kg
Kiãøm tra âiãöu kiãûn äøn âënh :
σ = P/ϕ.F = 700/0,1984.5.10 = 70,6 kg/cm2 < [σ] =150 kg/cm2.
Váûy tiãút diãûn cäüt chäúng â chn l håüp l.
5> Tênh vạn âạy , cäüt chäún g dáưm chênh :
Nhỉ phỉång ạn I, chn kêch thỉåïc cäüt chäúng dáưm chênh l 5x10 cm v khoaớng caùch
giổợa caùc cọỹt chọỳng laỡ 0,78 m.
III. PHặNG AẽN X GÄƯ KHÄNG DN G CÄÜT CHÄÚN G (Tênh cho ä sn 1,4 x
3,6m):
1> Tênh vạn sn :
Chn gäù vạn dy 3cm theo quy cạch gäù x. Tênh toạn giäúng nhổ phổồng aùn I vỗ taới
troỹng taùc duỷng vaỡ cỏỳu tảo sn khäng âäøi.Khong cạch ca cạc x gäư láúy 1,05m.
2>Tênh x gäư âåỵ sn :
X gäư âỉåüc kã tỉû do lãn gäúi âåỵ l thnh ca dáưm phủ nãn så âäư lm viãûc l dáưm kã
trãn 2 gäúi tỉûa.
qtt= 813,352 kg/m
l =1 5
,0 m
2
Giạ trë mämen låïn nháút dng âãø tênh: M max = ql
8
Trong âọ nhëp tênh toạn ca x gäư : lxg = 1,4 - 0,2 - 0,15 = 1,05 m
* Âãø chn tiãút diãûn x gäư så bäü tênh nhỉ sau :
Ti trng tạc dủng lãn x gäư chỉa kãø trng lỉåüng bn thán x gäư lì q = 808,6 kg/m
Ta cọ :
Mmax = ql2/8 = 808,6.1,052/8 = 111,43 kgm
Màût khaïc : Mmax = [σ].W ⇒ W ≥ Mmax/[σ] = 11143/150 = 74,29 cm3
Chn x gäư tiãút diãûn chỉỵ nháût våïi b ≈ h
2
Cọ : b = 3 3.W = 3 3.74,29 = 6 cm
Choün xaì gäư kêch thỉåïc tiãút diãûn l 6x12 cm
*Kiãøm tra kh nàng lm viãûc ca x gäư:
- Trng lỉåüng bn thán x gäư :0,06.0,12.600 = 4,32 kg/m
qtc = 626.1,05 + 4,32 = 661,6 kg/m
qtt = 808,6.1,05+ 4,32.1,1 = 853,78 kg/m
Kiãøm tra æïng suáút :
Trang 21
Kỹ Thuật Thi Công
Đồ Án Môn Học
⇒ σmax = Mmax/W = 8,53.1052.6/6.8.122 = 81kg/cm2 < [σ] =150 kg/cm2
Kiãøm tra âäü vng :
1 q tc l 4 1.6,616.105 4.12
105
f max =
=
= 0,12( cm ) < [ f ] =
= 0,26(cm)
5
3
76,8 EJ
400
76,8.10 .6.12
Våïi kêch thỉåïc x gäư â chn tho mn âiãưu kiãûn lm viãûc.
3,Tênh vạn âạy , cäüt chäún g dáưm bo:
a/ Tênh vạn âạy dáưm bo:
Cáúu tảo dáưm bo v ti trng tạc dủng xem giäúng nhỉ dáưm phủ ä sn cọ nhëp
1,8m, ti trng pháưn sn truưn xúng x gäư qua hãû thanh bäú trê bãn sỉåìn dáưm phủ , chn vạn
dy 3 cm v gäúi tỉûa ca nọ l cäüt chäúng våïi khong cạch l 0,8m.
b/ Tênh cäüt chäúng dáưm bo:
Ti trng tạc dủng lãn cäüt chäúng :
* Trng lỉåüng bãtäng cäút thẹp sn :
0,08.0,5.2600 = 104 kg/m
* Trng lỉåüng bãtäng cäút thẹp dáưm :
0,15.0,3.2600 = 117 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn sn :
0,03.0,5.600 = 9 kg/m
* Trng lỉåüng gäù vạn dáưm :(0,15.0,03+ 0,22.0,03+0,3.0,03).600 = 12,06 kg/m
* Hoảt taíi thi cäng
:
400 . 0,67
= 268 kg/m
qtc = 104 + 117 + 9 + 12,06 + 268 = 510 kg/m
qtt = (104 + 117 + 9 + 12,06).1,1 + 268.1,4 = 641,4 kg/m
Do lỉûc tênh toạn nh nãn bäú trê hãû cäüt chäúng dáưm bo cọ tiãút diãûn 5x10cm 2 nhỉ âäúi våïi
dáưm phủ åí phỉång ạn x gäư 1 cäüt chäúng l âm bo.
4,Tênh vạn âạy , cäüt chäún g dáưm console: Tiãút diãûn dáưm conxon 250x300 nh hån
tiãút diãûn dáưm chênh v nhëp l 1,4m nãn chn tiãút diãûn cäüt chäúng l 5x10 cm v khong
cạch giỉỵa cạc cäüt chäúng l 0,7 m l âm bo.
CHN PHỈÅNG ẠN THI CÄNG:
Do khi thi cäng bäú trê khong cạch â tênh toạn cn phủ thüc vo kêch thỉåïc v nhëp cuớa
cọng trỗnh nón ta coù thóứ choỹn laỷi caùc khoaớng cạch thi cäng nhỉ sau:
Khong cạch x gäư: 0,8 m
Khong cạch cäüt chäúng x gäư:0,8m
Khong cạch cäüt chäúng dáưm phủ : 0,8m
Khong cạch cäüt chäúng dáưm chênh : 0,7m
Khong cạch cäüt chäúng dáưm console:0,7m
Khong cạch cäüt chäúng dáưm bo: 0,8m
Giàịng cäüt chäúng:
Cäüt chäúng x gäư: giàịng 2 phỉång
Cäüt chäúng dáưm phủ v dáưm console: giàịng 2 phỉång
Cäüt chäúng dáưm chênh: giàịng 1 phỉång.
II. THÄÚN G KÃ VÁÛT LIÃÛU :
BN G 1 : THÄÚN G KÃ KHÄÚI LỈÅÜN G VẠN KHN
Táưn g
Nh
Mọn
g
Tãn Cáúu Kiãûn
Thn h mọn g
Cäø mọn g
Giàịn g mọn g
Nhëp 1,8m
Nhëp 3,3m
Nhëp 3,6m
Dc nh(3,6m)
Trang 22
Kêch
Thỉåïc
Tiãút Diãûn
(m)
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
0,03 x 0,35
0,03 x 0,66
Chiãưu
Di
(m)
DT
(m 2 )
2,96
2,30
1,40
1,40
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
1,20
2,70
3,00
3,25
Säú
CK
Täøn g
DT
(m 2 )
0,888
0,690
0,490
0,840
192
192
192
192
170,496
132,480
94,080
161,280
0,360
0,810
0,900
0,975
48
48
48
176
17,280
38,880
43,200
171,600
TT
(m 3 )
Täøn g
TT
(m 3 )
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
829,29
6
Táưn g 1,2,3
Täøn g
Sn :
Ä saìn:3,6 x 3,3 0,03 x 3,10
3,6 x 3,9 0,03 x 3,70
3,6 x 1,8 0,03 x 1,60
3,6 x 1,4 0,03 x 1,225
3,35
3,35
3,35
3,35
10,385
12,395
5,360
4,104
22
22
22
22
3,50
3,50
0,875
1,960
192
192
0,03 x 0,35
0,03 x 0,35
0,03 x 0,35
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
1,60
3,10
3,40
1,30
2,80
3,10
3,50
1,40
2,00
3,30
3,60
0,560
1,085
1,190
0,325
0,700
0,775
0,018
0,003
0,005
0,008
0,009
48
48
48
24
24
24
312
48
240
28
28
26,880
52,080
57,120
7,800
16,800
18,600
0,03 x 0,25
0,03 x 0,20
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
3,35
3,35
3,60
3,60
2,00
0,838
0,670
0,018
0,009
0,005
176
88
480
176
352
147,400
58,960
0,05 x 0,10
0,05 x 0,10
0,05 x 0,10
0,06 x 0,12
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
1,60
3,10
3,40
1,23
3,70
3,60
2,00
1,40
3,30
1,40
0,03 x 0,25
0,03 x 0,20
1,26
1,26
Täøn g
0,03 x 0,25
0,03 x 0,56
Cäüt
Täøn g
Dáưm chênh
Thnh dáưm chênh
Âạy dáưm chênh
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
Dáưm phủ
Thnh dáưm phủ
Âạy dáưm phủ
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
X gäư âåỵ sn
Nhëp 1,8m
Nhëp 3,3m
Nhëp 3,6m
Nhëp 1,4m
Cäüt chäúng x gäư
Thanh giàịng
Dáưm Console
Thnh dáưm
console
Âạy dáưm console
Trang 23
228,470
272,690
117,920
90,283
709,36
3
168,000
376,320
544,32
0
0,008 110
0,016 110
0,017 110
0,009 110
0,019 990
0,009 660
0,005 1782
0,003 220
0,008 220
0,003 220
0,315
0,252
48
24
5,460
0,161
1,152
0,222
0,242
8,640
1,521
1,690
0,880
1,705
1,870
0,974
18,315
5,702
8,554
0,739
1,742
0,739
15,120
6,048
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
Dáưm bo
Thnh dáưm bo
Âạy dáưm bo
Cäüt chäúng
Táưn g 4
Thanh giàịng
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
3,60
1,40
2,00
0,018
0,003
0,005
72
48
96
0,03 x 0,33
0,03 x 0,25
0,03 x 0,15
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
3,60
3,40
3,40
3,60
3,60
2,40
2,00
1,188
0,850
0,510
0,018
0,009
0,006
0,005
22
22
22
110
44
220
88
26,136
18,700
11,220
3,35
3,35
3,35
3,35
10,385
12,395
5,360
4,104
22
22
22
22
3,50
3,50
0,875
1,610
192
192
228,470
272,690
117,920
90,283
709,36
3
168,000
309,120
477,12
0
0,03 x 0,35
0,03 x 0,35
0,03 x 0,35
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
1,60
3,10
3,40
1,40
2,90
3,20
3,50
1,40
2,00
3,30
3,60
0,560
1,085
1,190
0,350
0,725
0,800
0,017
0,003
0,005
0,008
0,009
48
48
48
24
24
24
312
48
240
28
28
26,880
52,080
57,120
8,400
17,400
19,200
0,03 x 0,25
0,03 x 0,20
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
3,35
3,35
3,60
3,60
2,00
0,838
0,670
0,018
0,009
0,005
176
88
480
176
352
147,400
58,960
0,05 x 0,10
0,05 x 0,10
0,05 x 0,10
1,60
3,10
3,40
0,008
0,016
0,017
110
110
110
Saìn :
Ä saìn:3,6 x 3,3 0,03 x 3,10
3,6 x 3,9 0,03 x 3,70
3,6 x 1,8 0,03 x 1,60
3,6 x 1,4 0,03 x 1,225
Täøn g
0,03 x 0,25
0,03 x 0,46
Cäüt
Täøn g
Dáưm chênh
Thnh dáưm chênh
Âạy dáưm chênh
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
Dáưm phủ
Thnh dáưm phủ
Âạy dáưm phủ
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
X gäư âåỵ saìn
Nhëp 1,8m
Nhëp 3,3m
Nhëp 3,6m
Trang 24
1,296
0,161
0,461
1,980
0,380
1,267
0,422
5,304
0,161
1,152
0,222
0,242
8,640
1,521
1,690
0,880
1,705
1,870
Kỹ Thuật Thi Cơng
Đồ Án Mơn Học
Nhëp 1,4m
Cäüt chäúng x gäư
Thanh giàịng
Dáưm Console
Thnh dáưm
console
Âạy dáưm console
Cäüt chäúng
Thanh giàịng
Dáưm bo
Thnh dáưm bo
Âạy dáưm bo
Cäüt chäúng
Táưn g 5
Thanh giàịng
0,06 x 0,12
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
1,23
3,70
3,60
2,00
1,40
3,30
1,40
0,03 x 0,25
1,26
0,315
48
15,120
0,03 x 0,20
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
1,26
3,60
1,40
2,00
0,252
0,018
0,003
0,005
24
72
48
96
6,048
0,03 x 0,33
0,03 x 0,25
0,03 x 0,15
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
3,60
3,40
3,40
3,60
3,60
2,40
2,00
1,188
0,850
0,510
0,018
0,009
0,006
0,005
22
22
22
110
44
220
88
26,136
18,700
11,220
3,35
3,35
3,35
3,60
3,60
10,385
12,395
5,360
4,590
1,350
22
22
22
22
22
3,50
3,50
0,875
1,610
192
192
228,470
272,690
117,920
100,980
29,700
749,76
0
168,000
309,120
477,12
0
1,60
3,10
3,40
1,40
2,90
3,20
3,50
1,40
2,00
3,30
0,480
0,930
1,020
0,350
0,725
0,800
48
48
48
24
24
24
312
48
240
28
Saìn :
Ä saìn:3,6 x 3,3 0,03 x 3,10
3,6 x 3,9 0,03 x 3,70
3,6 x 1,8 0,03 x 1,60
3,6 x 1,4 0,03 x 1,275
3,6 x 0,5 0,03 x 0,375
0,009 110
0,019 990
0,009 660
0,005 1782
0,003 220
0,008 220
0,003 220
Täøn g
Cäüt
0,03 x 0,25
0,03 x 0,46
Täøn g
Dáưm chênh
Thnh dáưm chênh
Âạy dáưm chênh
Cäüt chäúng
Thanh giàòng
Trang 25
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
0,03 x 0,30
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,03 x 0,25
0,05 x 0,10
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,03 x 0,08
0,017
0,003
0,005
0,008
0,974
18,315
5,702
8,554
0,739
1,742
0,739
23,040
44,640
48,960
8,400
17,400
19,200
1,296
0,161
0,461
1,980
0,380
1,267
0,422
5,304
0,161
1,152
0,222