ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
NGUYỄN CHÍ SỸ
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ TẠI KHU
VỰC KHAI THÁC MỎ TITAN KỲ KHANG, TỈNH HÀ TĨNH
LUẬN VĂN THẠC SỸ KHOA HỌC
Hà Nội – Năm 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
NGUYỄN CHÍ SỸ
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ TẠI KHU
VỰC KHAI THÁC MỎ TITAN KỲ KHANG, TỈNH HÀ TĨNH
Chuyên ngành: KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG
Mã số : 608502
LUẬN VĂN THẠC SỸ KHOA HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:
TS. Nguyễn Thị Hoàng Liên
Hà Nội – Năm 2012
2
4
5
6
CHNG QUAN 7
7
16
20
20
nh 21
21
22
1.3.- 23
26
CH 38
38
2.2. Ph 38
2.3. Ph 39
39
2.3.2. Ph 40
41
42
42
2.4.2. Ph 46
CH
49
49
51
3.3. Hliu chip 54
3.4. Hin trng tng liu chiu 57
61
63
3
13
14
1.3.
[8] 15
20
41
43
50
50
54
. 57
. 60
4
9
9
10
11
11
12
41
45
B
2008) 45
46
(theo Quyết
định số 104/2007/QĐ-TTg ngày 13 tháng 7 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ) 49
2 51
3ng radon 55
4 58
5
:ICRP
:IACRS
:CEC
:CMEA
: FAO
:IAEA
:ILO
:OECD/NEA
:UNSCEAR
:WHO
:PAHO
:CHLB
:MITRACO
6
1. p thit c
Trong nh
H
-
2. Mu
7
1.
1.1. quan
-
,
,
-
Q
8
- -
HbP -
- 72/87
-
-93
-TECDOC-.
,
9
[8]
-
0,45
-
0,6
0,25
1,30
[8]
Sv
mrem
-
2000
200
-
390
39
-
280
28
-
270
27
-
10
1
3000 = 3mSv
300
,
10
(mSv)
(mSv)
-
0,280
0,280
-
0,021
0.021
0,015
0,015
40
K
0,120
0,180
0,300
87
Rb
0,006
0,006
D
0,09
0,947
1,037
238
U
234
U
0,010
238
U
234
U
230
Th
226
Ra
0,007
230
Th
222
Rn
214
Po
0,800
222
Rn
224
Ra
210
Pb
210
Po
0.130
210
Pb
210
Po
0,14
0,186
0,326
232
Th;
228
Ra
224
Ra
0,003
232
Th
220
Rn
208
Tl
0,013
228
Ra
224
Ra
0,170
220
Rn
208
Tl
0,651
1,334
1,985
11
,
1.4).
[8]
0,410
0,41
0,015
0,015
40K
0,150
0,18
0,330
0,100
1,239
1,339
0,160
0,176
0,336
0,820
1,616
2,436
,
1.5).
[8]
Loi ngun
Phn
Lan
Thn
ch
Na Uy
Ailen
- Bc x gamma t t,
vt ling (mSv)
0,5
0,5
0,3
0,5
0,2
- ng radon trong
c (mSv)
2,0
1,9
1,0
1,7
0,2
-
(mSv)
0,3
0,3
0,30
0,35
0,3
- Bc x (mSv)
0,3
0,3
0,3
0,3
0,3
Tng cng (mSv)
3,1
3,0
1,9
2,85
1,0
12
,
.
[8]
Ngun bc x
Sut liu (mSv)
%
nhi
(Tng tt c i ngun)
2,4
46,07
(ch yu radon)
1,2
23,04
t
0,5
9,60
0,4
7,68
0,3
5,76
Chc
0,4
7,68
Th hn
0,005
0,10
Bin c Chernobyl
0,002
0,04
0,002
0,04
Tng sut li
5,209
100
- 1):
13
.1
14
C
2).
2
-
3
-
15
3
-
3
)
-
-
3.
3.
[8]
.
16
96, Matx
1996.
:
-
1.2.
Sau khi Mari
17
,
- -
- -
- -
g
- -
c
-
18
-1962,
-
--
, -
,
19
vi
c
-
-
kX
20
. N
cho
1.3.1.
ai Cu K .
4
21
1.3.2.
t
n, ,
,
1.3.3.
- 6
o
- 41
o
- 3.450m
11.
- -
- 21m/s.
22
- -
1.3.4.1. Sóng biển
-
1.3.4.2. Thủy triều
18 -
-
14 - -
23
1.3.4.3. Dòng chảy
- -
Nam.
-
v
.
28. .
24
.
...000
..
-
.000 ha
.
.