pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 1/17
TÀI LIỆU KỸ THUẬT
ÁO ĐỒNG PHỤC SƠ MI NAM
MÃ HÀNG ĐPSM NAM 01
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 2/17
1.HÌNH VẼ PHÁC HOẠ
a. Mặt trước
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 3/17
Hình vẽ: mô tả mặt trước sản phẩm
b. Mặt sau
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 4/17
Hình vẽ: mô tả mặt sau sản phẩm
2. HÌNH VẼ MÔ TẢ
a. Mặt trước
Hình vẽ: mô tả mặt trước sản phẩm
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 5/17
b. Mặt sau
Hình vẽ: mô tả mặt sau sản phẩm
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 6/17
3. QUI CÁCH MAY
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 7/17
a. Kết cấu đường may
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 8/17
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 9/17
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 10/17
b. Qui cách may
M
- Máy bng mt kim (MB1K): 4.5 (cho tt c n)
Yêu cu may:
+ Không n ng ch diu, l u và cui các
ng may, chiu dài l
+ u phm bo thu, ly.
- Kim s 9 (cho tt c n)
Nhng chi tit may + diu:
- May cun, kan sai móc xích 0.1 n tay, nách tay.
- May lu hai kim 0.1 0.7 cm.
- Diu 0.1 cm: túi, dây lun, np phi lai tay.
- Diu 0.7 cm: bâu, np khuy.
- Diu bc chân c chính: 0.9 cm
Nhng chi tit diu khác:
- Diu to bn thành phm vin túi: 3 cm
- Diu cun lai: 0.5 cm
Nhng chi tit may + diu s dng gá, c: lai áo, vin túi, vin lai tay
Ch:
- Ch may chính, ch phi, vt s: loi ch 40/2, thành phn 100% PES
- Ch tip màu vi.
Sn phm có phi các chi tit: i, vin túi. (Các chi tit
phi s dng cùng cht liu vi vi chính)
Logo ng: thêu
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 11/17
- ng thêu phi sc nét, bóng và không b ni ch (thêu trí và t
l)
V trí gn nhãn
- Nhãn chính và nhãn size may kp ging tra bâu. Mt ghi ch, size
ng ra ngoài.
Các yêu cầu cần lưu ý:
- n ( thp)
- Nc trái khi mng (khuy dc), dài khuy theo
nút thc t ng kínhnút 1 cm, dài khuy 1.2 cm).
- u chân c trái khi mng (khuy ngang), dài khuy theo nút
thc t (ng kính nút 1 cm, dài khuy 1.2 cm).
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 12/17
4. QUI CÁCH ĐO - BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 13/17
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 14/17
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC (XS/S/M/L/XL)
STT
KÍ
HIỆU
SIZE
XS
S
M
L
XL
XXL
VỊ TRÍ ĐO
1
A
Dài áo
a c sau)
77
77
77
79
81
81
2
B
Vai con
12
12.5
13
13.5
14
14.5
3
C
Ngang vai
47
48
48
49
50
51
4
D
10
10
10
10.5
10.5
10.5
5
E
Dài tay
25
25
25
26
26
26
6
F
½ Ca tay
18
18
18
19
20
21
7
G
½ Nách tay
21.5
22
22.5
23
23.5
24
8
H
Ngang ngc
57
59
61
63
65
67
9
I
Ngang lai
59
61
63
65
67
69
10
J
Dài lá bâu
47
48
49
50
51
52
11
K
Dài chân lá c
40
41
42
43
44
45
12
L
Dài chân bâu
44
45
46
47
48
49
13
M
Khong cách t n
i cùng
18
18
18
19
19
19
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 15/17
5. BẢNG SẢN LƯỢNG ĐƠN HÀNG (tỉ lệ tham khảo)
Size
Màu vải
XS
S
M
L
XL
Tổng
Trng/ Xanh
2
3
4
3
1
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph
Trang 16/17
6. BẢNG ĐỊNH MỨC NGUYÊN, PHỤ LIỆU (CHƯA CHÍNH XÁC)
STT
% TIÊU
HAO
%
TIÊU
HAO
% TIÊU
HAO
GIÁ
( Ngàn
ng)
THÀNH
TIN
( Ngàn
ng)
1
K: 1.48
M
1.16
3
1.19
38
45.22
2
40/2
M
200
3
0.0412
20
0.824
3
phi xanh
K: 1.48
M
0.07
3
0.07
38
2.66
4
phi xanh
40/2
M
50
3
0.0103
20
0.206
5
Keo
M
0.07
3
0.07
0.5
0.035
6
1
1
1.01
0.3
0.303
7
1
1
1.01
0.2
0.202
8
6
1
6.06
0.3
1.818
9
Bao nylon
1
1
1.01
0.3
0.303
10
Gia công thêu
1
1
TNG CNG
52.571
pThc Phm
TP.H Chí Minh
Khoa công ngh may- TKTT- Da giày
Mã s h
Ln ban hành:01
Ngày 20/5/2013
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ĐỒNG PHỤC ÁO SƠ MI NAM
SVTH: LÊ TH
NGUYN T. THANH HU
01
Tên gi
ng ph