Tải bản đầy đủ (.pdf) (63 trang)

hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (492.25 KB, 63 trang )

Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
2.2. Thực trạng về công tác hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá
thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây lắp.
2.2.1. Đối tợng tổng hợp chi phí
2.2.1.1. i tng tng hp chi phớ
Do cỏc sn phm ca Xớ nghip cú tớnh n chic nờn i tng tng hp
chi phớ l tng cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh. Tựy theo quy mụ cụng trỡnh ln,
nh hay phng thc bn giao m cỏc CP c tp hp trc tip cho tng cụng
trỡnh hoc hng mc cụng trỡnh, k c CP SXC cng tp hp trc tip m khụng
cn phi phõn b.
2.2.2 K toỏn tng hp chi phớ sn xut
Cụng ty s dng phng phỏp ghi trc tip.
Ton b chi phớ phỏt sinh cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh no c tp
hp trc tip cho cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh ú theo tng khon mc chi
phớ:
- Chi phớ nguyờn vt liu trc tip
- Chi phớ nhõn cụng trc tip
- Chi phớ s dng mỏy thi cụng
- Chi phớ sn xut chung
Chi phớ sn xut chung cng c tp hp trc tip cho mi cụng trỡnh,
hng mc cụng trỡnh m khụng cn phõn b.
2.2.2.1. K toỏn chi phớ nguyờn vt liu trc tip
- Chi phớ nguyờn liu vt liu trc tip gm: cỏt, ỏ, xi mng, bờ tụng, st,
thộp
- K toỏn m s theo dừi chi phớ NVL trc tip theo tng loi NVL cho
tng cụng trỡnh riờng bit.
K toỏn chi tit
- Chng t s dng
+ Phiu nhp kho.
+ Phiu xut kho.
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp


55
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
+ Th kho
+ Biờn bn xỏc nhn khi lng.
+ Bng tng hp nhp xut tn.
Phiu xut kho do th kho lp thnh 3 liờn. Sau khi lp xong i trng ,
k toỏn i ký v cho xut NVL, sau khi xut kho th kho ghi nhn s lng
NVL thc xut v cựng ký nhn tờn vo phiu xut kho
Liờn 1: Lu kho
Liờn 2: Ngi nhn gi
Liờn 3: K toỏn gi ghi vo s k toỏn
- S sỏch s dng
- S chi phớ sn xut kinh doanh TK 621.
- S chi tit Ti khon 152.
K toỏn tng hp
- Ti khon s dng: TK 621
S trỡnh t s k toỏn tng hp CPNVLTT

Gii thớch: Cui thỏng cn c vo phiu nhp, xut kho k toỏn i lp
bỏo cỏo nhp xut vt t k toỏn vo Chng t ghi s, vo S cỏi TK621. Cui
thỏng np bỏo cỏo cho k toỏn Cụng ty
Quy trỡnh mua vt t
*Trng hp 1: Khi mua vt t vi giỏ tr ln
- Da trờn d toỏn NVL c duyt, i tin hnh mua vt t, th kho ghi
s lng nhp vo th kho. Cn c vo Biờn bn xỏc nhn khi lng, húa n
GTGT, k toỏn cụng trỡnh vit phiu nhp kho v ghi s. Khi n hn thanh toỏn,
i lp giy ngh thanh toỏn gi Giỏm c duyt, k toỏn trng kim tra v
vit phiu chi thanh toỏn cho nh cung cp.
*Trng hp 2: Mua vt t l
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp

56
Phiu xut
nhp kho
Bỏo cỏo N-X-
T vt t
Chng t ghi
s
S Cỏi
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Khi cú nhu cu, i t mua vt t, thng l s dng trc tip vo cụng
trỡnh, sau ú i lp giy ngh thanh toỏn kốm theo giy biờn nhn, húa n
mua hng gi v k toỏn kim tra, ghi s v gi lên công ty xin thanh
toỏn.
Quy trỡnh xut vt t
Khi cú nhu cu vt t xut cho cụng trỡnh, th kho s xut kho cho t thi
cụng v ghi s lng thc xut vo th kho. Cui mi thỏng th kho c gi
lờn k toỏn lm cn c ghi phiu xut kho v ghi s sỏch.
Công ty hạch toán giá nguyên liệu xuất kho theo phơng pháp bình quân gia
quyền.
Trị giá thực tế VL tồn ĐK +trị giá thực tế VL nhập trong kỳ
Đơn giá bình quân gia quyền =
Số lợng VL tồn ĐK + Số lợng VL nhập trong kỳ
Căn cứ vào Hoá đơn GTGT, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho kế toán hạch toán
ghi sổ:
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
57
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
hoá đơn gtgt
Mẫu số: 01 GTKT- 3LL
Liên 2: Giao khách hàng

LM/2009B
Ngày 02 tháng 8 năm2009
0025439

Đơn vị bán: Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thái Hoàng
Địa chỉ: Phờng Đông Ngàn - Từ Sơn - Bắc Ninh
Số tài khoản: 2603211010617
Điện thoại: 02413832975 MST: 2300311852
Họ và tên ngời mua hàng: Trần Thị Minh
Đơn vị mua: Công ty cổ phần xây dựng số 1 Tiên Sơn
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
Số tài khoản: 421101010305
Hình thức thanh toán: T/M MST: 2300254841

STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị Số lợng Đơn giá
Thành
tiền
A B C 1 2 3=1x2
1 Xi măng Hoàng Thạch Tấn 18 960,000 17,280,000
Cộng tiền hàng 17,280,000
Thuế suất thuế GTGT: 10 %. Tiền thuế 1,728,000
Tổng cộng tiền thanh toán 19,008,000
Số tiền viết bằng số: Mời tám triệu, không trăm linh tám nghìn đồng chẵn

Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị


Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
58
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế

Đơn vị: Cty CP XD số I Tiên Sơn
Mu s: 02-TT
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Phiếu chi
Ngày 02 tháng 8 năm 2009
S: 297
N:
. .
Có: .
Ngời nhận tiền: Ngô Thị Huyền
Địa chỉ: Cty TNHH vật liệu XD Thái Hoàng
Lý do thanh toán: Trả tiền mua xi măng
Số tiền: 19,008,000
Số tiền bằng chữ: Mời chín triệu, không trăm linh tám nghìn đồng chẵn
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
59
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v : Cty CP XD Tiên SƠn
phiếu nhập kho
Mu s: 01-VT
a ch:Tơng Giang - Từ Sơn
Ngy 02 tháng 8 nm 2009
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
N: S: 0165

Có: .
Họ tên ngời giao hàng: Trần Thị Minh
Theo HĐGTGT.s 0025439 ng y 02 tháng 8 n m 2009 ca Cty TNHH VLXD Thái Hoàng

Nhp ti kho: Công ty a im: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
S
TT
Tên nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật t dụng cụ
sản phẩm hàng hoá


số
ĐV
T
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
1 Xi măng


Tấn 18

18

960,000 17,280,000



Cộng
17,280,000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mời bảy triệu, hai trăm tám mơi nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT
Ngày 02 tháng 8 năm 2009
Ngời lập phiếu Ngời giao hàng Thủ kho Kế toán trởng hoặc
bộ phận có nhu cầu
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
60
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
hoá đơn gtgt
Mẫu số: 01 GTKT- 3LL
Liên 2: Giao khách hàng LM/2009B
Ngày 03 tháng 8 năm2009 00451853

Đơn vị bán: Công ty TNHH Huy Hùng
Địa chỉ: Phố mới - Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Số tài khoản: 102010000541263
Điện thoại: 02413741628 MST: 2300247965
Họ và tên ngời mua hàng: Nguyễn Đức Long
Đơn vị mua: Công ty cổ phần xây dựng số 1 Tiên Sơn
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
Số tài khoản: 421101010305
Hình thức thanh toán: T/M MST: 2300254841

STT Tên hàng hoá dịch vụ Đơn vị Số lợng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
1 Gạch lát nền Prime hộp 275 58,000 15,950,000




Cộng tiền hàng 15,950,000
Thuế suất thuế GTGT: 10 %. Tiền thuế 1,595,000
Tổng cộng tiền thanh toán 17,545,000
Số tiền viết bằng số: Mời bảy triệu, năm trăm bốn mơi năm nghìn đồng chẵn

Ngời mua hàng Ngời bán hàng Thủ trởng đơn vị





Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
61
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Đơn vị: Cty CP XD số I Tiên Sơn
Mu s: 01-TT
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
phiếu chi
Ngày 03 tháng 8 năm 2009
S: 299
Nợ:
Có: .
Ngời nhận tiền: Nguyễn Duy Toản
Địa chỉ: Cty TNHH Huy Hùng
Lý do thanh toán: Trả tiền mua gạch

Số tiền: 17,545,000
Số tiền bằng chữ: Mời bảy triệu, năm trăm bốn mơi năm nghìn đồng chẵn
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Giám đốc Kế toán trởng Thủ quỹ Ngời lập phiếu Ngời nhận tiền
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
62
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v : Cty CP XD Tiên SƠn
phiếu nhập kho
Mu s: 01-VT
a ch:Tơng Giang - Từ Sơn
Ngy 03 tháng 8 nm 2009
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-
BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
N: S: 0166
Có: .
Họ tên ngời giao hàng: Nguyễn Đức Long
Theo HĐGTGT.s 00451853 ng y 03 tháng 8 n m 2009 ca Cty TNHH Huy Hùng

Nhp ti kho: Công ty a im: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
S
TT
Tên nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật t dụng cụ
sản phẩm hàng hoá
Mã số
ĐV

T
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
1 Gạch lát nên Prime

hộp 275

275

58,000

15,950,000
Cộng

15,950,000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mời năm triệu chín trăm năm mơi nghìn đồng chẵn
S chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT
Ngày 03 tháng 8 năm 2009
Ngời lập phiếu Ngời giao hàng Thủ kho Kế toán trởng hoặc
bộ phận có nhu cầu
Đơn v: Cty CP XD Tiên Sơn
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn
bảng tổng hợp chứng từ gốc
Số: 01
Ngày 05 tháng 8 năm 2009
Ghi có TK 111

Chứng từ

Diễn giải
Ghi Nợ các tài khoản

Số hiệu Ngày tháng TK 152 TK 133
25439 3/8/2009 Mua xi măng 17,280,000

1,728,000
451853 3/8/2009 Mua gạch lát 15,950,000

1,595,000
Cộng 33,230,000

3,323,000
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
63
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 121
Ngày 05 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chúNợ Có

A B C 1 D
Mua nguyên vật liệu nhâp kho 152 111 33,230,000

Thuế GTGT đợc khấu trừ 133 111 3,323,000

Cộng

36,553,000

Kèm theo 03 Chứng từ gốc
n v: Cty CP XD Tiên Sơ n
phiếu xuất kho
Mu s: 01-VT
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn
Ngy 04 tháng 8 nm 2009
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
N: S: 0178
Có: .
Họ Tên ngời nhận hàng: Đỗ Xuân Thanh Điạ chỉ (bộ phận): Đội trởng
Lý do xuất: Xuất cho công trình Nhà hiệu bộ trờng TT GDTX thi xã Từ Sơn
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Tơng Giang - Từ Sơn
Số
TT
Tên nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật t dụng cụ
sản phẩm hàng hoá

Mã số ĐVT

Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Gạch lát nền Prime hộp 275

275

58,000 15,950,000
Cộng
15,950,000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mời năm triệu chín trăm năm mơi nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo
Ngày 04 tháng 8 năm 2009
Ngời lập phiếu Ngời nhận hàng Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
64
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v :Cty CP XD Tiên Sơ n
phiếu xuất kho
Mu s: 01-VT
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn
Ngy 05 tháng 8 nm 2009
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
N: S: 0179
Có: .

Họ Tên ngời nhận hàng: Nguyễn Đình Lợi Điạ chỉ (bộ phận): Đội trởng CT
Lý do xuất: Xuất cho công trình Nhà l m việc Sở Tài Chính Bắc Ninh
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Tơng Giang - Từ Sơn
Số
TT
Tên nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật t dụng cụ
sản phẩm hàng hoá

Mã số ĐVT
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Gạch xây Viên 27,000

27,000

800 21,600,000
2 Cát đen m3 60

60

65,000 3,900,000
3 Xi măng Tấn 18


18

960,000 17,280,000


Cộng
42,780,000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bốn mơi hai triệu, bảy trăm tám mơi nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo
Ngày 05 tháng 8 năm 2009
Ngời lập phiếu Ngời nhận hàng Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
65
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v: Cty CP XD Tiên Sơn
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn
bảng tổng hợp chứng từ gốc
Số: 07
Ngày 05 tháng 8 năm 2009
Ghi có TK 152
Chứng từ

Ghi Nợ các tài khoản

Số
hiệu Ngày tháng Diễn giải TK 621

178 4/8/2009 Xuất kho gạch 15,950,000

179 5/8/2009 Xuất NL 42,780,000


Cộng 58,730,000

-
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 127
Ngày 05 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chúNợ Có
A B C 1 D
Xuất kho gạch lát nền, Nguyên
liệu 621 152 58,730,000


Cộng

58,730,000

Kèm theo 02 Chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
66
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v :Cty CP XD Tiên Sơ n
phiếu xuất kho

Mu s: 01-VT
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn
Ngy 17 tháng 8 nm 2009
(Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
N: S: 0181
Có: .
Họ Tên ngời nhận hàng: Đỗ Xuân Thanh Điạ chỉ (bộ phận): Đội trởng công trình
Lý do xuất: Xuất cho công trình Nhà hiệu bộ TT GDTX Từ Sơn
Xuất tại kho: Công ty Địa điểm: Tơng Giang - Từ Sơn
Số
TT
Tên nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật t dụng cụ
sản phẩm hàng hoá


số ĐVT
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Mattit MT-T

Thùng 37 37 139,000 5,143,000
2 Mattit MT-N Thùng 20 20 169,000 3,380,000

3 Sơn Kova K-771

Thùng 20 20 299,000 5,980,000
4 Sơn Kova K-5501 Thùng 8 8 829000 6,632,000

Cộng
21,135,000
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai mơi mốt triệu, một trăm ba mơi năm nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo
Ngày 17 tháng 8 năm 2009
Ngời lập phiếu Ngời nhận hàng Thủ kho Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
67
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng kê chi tiết nguyên liệu sử dụng thi công công trình
Nhà Hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn.
Tháng 8 năm 2009
Chứng từ Nội dung Ghi Nợ TK
621
Ghi có các TK
SH N/T TK111 TK152 TK331
62 2/8/09 Vận chuyển +
cát dải nền đến
chân CT
4,597,000 4,597,00
0
181 17/8 Bột bả, sơn 21,135,00
0
21,135,00
0

37 17/8 Mua xi măng
trắng
547,800 547,800
4578
3
18/8 Gạch chân tờng 2,573,000 2,573,000
Cộng 28,852,80
0
5,144,80
0
21,135,00
0
2,573,000
Ngày 20 tháng 8 năm 2009
Ngời lập biểu Kế toán trởng
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
68
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 134
Ngày 20 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chúNợ Có
A B C 1 D
Vận chuyển + cát dải nền đến

chân CT
621 111
4,597,000

Bột bả, sơn
621 152
21,135,000
Mua xi măng trắng
621 111
547,800
Gạch chân tờng
621 331
2,573,000

Cộng

28,852,800

Kèm theo 01 bảng kê chi tiết nguyên vật liệu
Ngời lập biểu Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
69
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng kê chi tiết nguyên liệu sử dụng thi công công trình
Nhà Hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn.
Tháng 8 năm 2009
Chứng từ Nội dung Ghi Nợ TK
621
Ghi có các TK
SH N/T TK111 TK152 TK331

84512 21/8/09 Mua 275 m
2
tôn
múi, 37md tôn úp
nóc, 1250 đinh vít
tôn chuyển thẳng
đến CT
37,597,00
0
37,597,000
52487 21/8 Mua thiết bị điện
chiếu sáng đến CT
27,850,00
0
27,850,000
26418
7
24/8 Mua thiết bị vệ
sinh, ống nớc
32,254,00
0
32,254,000
Cộng 97,701,00
0
Ngày 25 tháng 8 năm 2009
Ngời lập biểu Kế toán trởng
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
70
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN

a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 135
Ngày 25 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chúNợ Có
A B C 1 D
Mua 275 m
2
tôn múi, 37md tôn úp
nóc, 1250 đinh vít tôn chuyển
thẳng đến CT
621 331
37,597,000

Mua thiết bị điện chiếu sáng đến
CT 621 331
27,850,000
Mua thiết bị vệ sinh, ống nớc
621 331
32,254,000
Cộng

97,701,000


Kèm theo 01 bảng kê chi tiết nguyên vật liệu
Ngời lập Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
71
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng phân bổ vật liệu công cụ dụng cụ
Loại VL CDCD
sử dụng
Đối tợng sử dụng
NVL chính VL phụ Nhiên liệu
HT TT HT TT HT TT
TK 621
- CT: Nhà Hiệu bộ Từ Sơn
- CT: Nhà làm việc BN
- CT: Trờng Yên Phong
.
142,503,80
0
395,100,51
8
634,631,70
0
547,800
687,482
1,271,30
0
TK 623
- CT: Nhà Hiệu bộ Từ Sơn
- CT: Nhà làm việc BN
- CT: Trờng Yên Phong

.
367,500
14,876,000
9,812,300
TK 627
- CT: Nhà Hiệu bộ Từ Sơn
- CT: Nhà làm việc BN
- CT: Trờng Yên Phong
.
TK 641 .
TK 642 .
Ngời lập Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
72
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 158
Ngày 31 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền
Ghi
chúNợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp
sang TK 154

154 621
142,503,800

Cộng

142,503,800

Kèm theo chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
73
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Căn cứ vào số liệu trên các biểu chứng từ ghi sổ kế toán công ty vào sổ chi
tiết và sổ cái TK621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
Đơn vị: Cty CP xây dựng số I Tiên Sơn
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
Sổ chi tiết tài khoản 621
Công trình: Nhà hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn
Tên tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
SH TK
đối ứng
Số phát sinh
Ghi
chú
N/T
ghi sổ Số hiệu N/T Nợ Có
31/8 127 5/8 Gạch lát nền 152 15,950,000

31/8 134 20/8
Cát dải nền
Bột bả, sơn
Xi măng trắng
Gạch chân tờng
111
152
111
331
4,597,000
21,135,000
547,800
2,573,000

31/8 135 25/8
Tôn, đinh vít
Thiết bị điện
Thiết bị vệ sinh
331
331
331
37,597,000
27,850,000
32,254,000
31/8 158 31/8 Kết chuyển sang TK154 154 142,503,800


Cộng số phát sinh

142,503,800 142,503,800


Ngày 31 tháng 8 năm 2009
Ngời lập sổ Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
74
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Đơn vị: Cty CP xây dựng số I Tiên Sơn
Địa chỉ: Tơng Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán chứng từ ghi sổ)
Năm 2009
Tên tài khoản: Chi phí nguyên liệu vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621
N/T
ghi
sổ
CT ghi sổ
Diễn giải
SH TK
đối
ứng
Số phát sinh
Ghi
ch
ú
Số
hiệu N/T Nợ Có
. .
31/8 127 5/8 Gạch lát nền 152 15,950,000
31/8 134 20/8

NVL sử dụng cho CT
Trung tâm GTTX Từ Sơn
Cát dải nền
Bột bả, sơn
Xi măng trắng
Gạch chân tờng
.
111
152
111
331
4,597,000
21,135,000
547,800
2,573,000

31/8 135 25/8
Tôn, đinh vít
Thiết bị điện
Thiết bị vệ sinh
331
331
331
37,597,000
27,850,000
32,254,000
. . .
31/8 123 31/8
NVL sử dụng cho CT Nhà
làm việc sở tài chính Bắc

Ninh
112
331
236,541,000
159,247,000
. . .
31/8 131 31/8
NVL sử dụng cho công
trình nhà lớp học trờng
THPT Yên Phong
111
152
331
15,230,000
356,548,000
264,125,000

. .

Kết chuyển sang TK 154 4,571,698,000

Cộng số phát sinh

4,571,698,00
0
4,571,698,00
0
- Sổ này có 01 trang, đánh số trang từ 01 đến trang 01
- Ngày mở sổ:
Ngày 31 tháng 8 năm 2009

Ngời lập sổ Kế toán trởng Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
75
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
2.2.2.2. Chi phí nhân công trực tiếp
K toỏn chi tit
- Chng t s dng : + Bng lng thỏng
+ Bng thanh toỏn lng
+ Bng phõn b tin lng vo BHXH
+ Bng xỏc nhn khi lng hon thnh
- Trỡnh t luõn chuyn chng t
+ Bng thanh toỏn lng hng ngy, t trng ca tng t cn c vo tớnh
hỡnh thc hin thc t ca b phn t thi cụng chm cụng cho tng ngi
trong ngy. Cui thỏng t trng v i trng duyt v ký vo bng chm
cụng, bng ny dc lu phũng k toỏn ca i tp hp lng trc tip .
+ Bng thanh toỏn lng do k toỏn lp khi khi lng xõy lp hon thnh, ó
qua s kim tra ng ý ca i v công ty sau ú a công ty duyt v cp tr
lng cho i
K toỏn tng hp
- TK s dng: TK 622 Chi phớ NCTT
Trỡnh t s k toỏn tng hp nhõn cụng trc tip
Bng thanh toỏn lng - N 622/ Cú 3334,3338
Bng BHXH BHYT, CTGS S Cỏi 622
KPC - N 154/ Cú 622
- S sỏch s dng: S chi tit TK 622 Chi phớ nhõn cụng trc tip (Chi
tit theo tng cụng trỡnh, hng mc cụng trỡnh)
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
76
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng chấm công (tổ sơn)

Công trình Nhà hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn
Tháng 8 năm 2009
TT
Họ tên
Các ngày trong tháng
Cộng số
công
17 21 22 23 31
1 Trần Văn Sơn x x x x x x x x x x 15
2 Nguyễn Duy Toản x x x x x x x x x x 15
3 Nguyễn Đức Mạnh x x x x x x x x x 14
4 Nguyễn Thị Lan x x x x x x x x x x 15
5 Hà Thị Bé x x x x x x x x x x 15
6 Ngô Văn Nam x x x x x x x x x x 15
7 Nguyễn Văn Thành x x x x x x x x x x 15
8 Trần Văn Ngân x x x x x x x x 13
9 Trần Hồng Quân x x x x x x x x x x 15
10 Lê Minh Tuấn x x x x x x x x x x 15
11 Nguyễn Văn Hà x x x x x x x x x 14
12 Bùi Văn Công x x x x x x x x x x 15
13 Nguyễn Trọng Bình x x x x x x x x x 14
14 Nguyễn Văn Sức x x x x x x x x x x 15
15 Trần Văn Chiến x x x x x x x x x x 15
16 Ngô Văn Hải x x x x x x x x x x 15
17 Lê Thành Trung x x x x x x x x x x 15
18 Bùi Văn Kiên x x x x x x x x x x 15
19 Trần Văn Hùng x x x x x x x x x x 15
Cộng 280
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
77

Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng thanh toán tiền lơng (Tổ sơn)
Công trình: Nhà hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn
Tháng 8 năm 2009
T
T
Họ và tên Chức
vụ
Số tiền
/công
Số
công
Tổng số tiền
đợc lĩnh

nhận
1 2 3 4 5 6= 4x 5 7
1 Trần Văn Sơn CN 80,000 15 1,200,000
2 Nguyễn Duy Toản CN 80,000 15 1,200,000
3 Nguyễn Đức Mạnh CN 75,000 14 1,050,000
4 Nguyễn Thị Lan CN 60,000 15 900,000
5 Hà Thị Bé CN 55,000 15 825,000
6 Ngô Văn Nam CN 65,000 15 975,000
7 Nguyễn Văn Thành CN 70,000 15 1,050,000
8 Trần Văn Ngân CN 70,000 13 910,000
9 Trần Hồng Quân CN 60,000 15 900,000
10 Lê Minh Tuấn CN 65,000 15 975,000
11 Nguyễn Văn Hà CN 65,000 14 910,000
12 Bùi Văn Công CN 70,000 15 1,050,000
13 Nguyễn Trọng Bình CN 60,000 14 840,000

14 Nguyễn Văn Sức CN 65,000 15 975,000
15 Trần Văn Chiến CN 60,000 15 900,000
16 Ngô Văn Hải CN 60,000 15 900,000
17 Lê Thành Trung CN 60,000 15 900,000
18 Bùi Văn Kiên CN 60,000 15 900,000
19 Trần Văn Hùng CN 60,000 15 900,000
Cộng
280
18,260,000
Ngày 31 tháng 8 năm 2009
Ngời lập biểu Kế toán trởng thủ quỹ Giám đốc
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
78
Trờng Đại học Công Nghiệp Hà Nội Khoa Kinh tế
Bảng kê tiền nhân công thi công phải trả
Công trình: Nhà hiệu bộ Trung tâm GDTX thị xã Từ Sơn
Tháng 8 năm 2009
Chứng từ
Nội dung
Ghi Nợ TK
621/ Ghi có TK
334
Ghi
chú
SH N/T
31/8 Tổ sơn 18,260,000
31/8 Tổ lát nền 8,957,500
31/8 Tổ lợp mái tôn 9,812,000
Cộng 37,029,500
Ngày 31 tháng 8 năm 2009

Ngời lập biểu Kế toán trởng Giám đốc
Căn cứ vào bảng kê tiền nhân công thi công phải trả, kế toán vào chứng từ ghi
sổ.
n v: Cty CP XD Tiên Sơn Mu s: S02a - DN
a ch: Tơng Giang - Từ Sơn (Ban h nh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ng y 20/3/2006 c a B trng BTC)
Chứng từ ghi sổ
Số: 142
Ngày 31 tháng 8 năm 2009
Trích yếu
Số hiệu tài
khoản
Số tiền Ghi chúNợ Có
A B C 1 D
Tính lơng phải trả CN thi công
công trình Nhà hiệu bộ TT
GDTX Từ Sơn 622 334 37,029,500

Cộng

37,029,500

Kèm theo 01 bảng kê
Nguyễn Thị Hiền Lớp: TC-ĐH KT5 Khoá: K1 Chuyên đề tốt nghiệp
79

×