Tải bản đầy đủ (.pptx) (13 trang)

bài giảng CA lâm SÀNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.08 MB, 13 trang )

Nhóm 1- L p A5K66 ớ
TR N VĂN TÚYẦ
Đ NG THÙY LINHẶ
NGUY N H NG D NGỄ Ồ ƯƠ
*
CA LÂM SÀNG
*
BN nam Vũ Văn L, 53tu i, quê Hà N i. Vào vi n ổ ộ ệ
vì lý do nôn ra máu đ t i l n th c ăn, m t ỏ ươ ẫ ứ ệ
m i hoa m t chóng m t. Cách đây 1 tháng, ỏ ắ ặ
b nh nhân xu t hi n nôn ra máu , đã t c m ệ ấ ệ ự ầ
máu t i nhà. ạ
*
T i b nh vi n khám th y :ạ ệ ệ ấ
*
B nh nhân t nh, ti p xúc t t, có m t m iệ ỉ ế ố ệ ỏ
*
Da :nh t, lòng bàn tay son, không có sao m chợ ạ
*
Niêm m c: c ng m c m t vàng, niêm m ch nh tạ ủ ạ ắ ạ ợ
*
M ch:115 l n/ phút, nh p th : 20 l n/ phút, HA : ạ ầ ị ở ầ
110/60 mmHg
*
Gan to 3cm d i b s n, lách không s th yướ ờ ườ ờ ấ
*
Theo b n b nh nhân có th m c b nh gì ? Nh ng ạ ệ ể ắ ệ ữ
tri u ch ng nào khi n b n nghĩ t i b nh đó. ệ ứ ế ạ ớ ệ
*
Tr l i ả ờ : XU T HUY T TIÊU HÓA Ấ Ế t tri u ch ng ừ ệ ứ
nôn ra máu đ t iỏ ươ



tr l iả ờ : N i soi d dày- tá ộ ạ
tràng
*
Cần làm thêm xét nghiệm gì
để khẳng định chính xác là BN
bị XHTH?
o
Qua n i soi d dày- tá tràng th y:ộ ạ ấ
Th c qu n: Nhi u th c ăn và máu đ .ự ả ề ứ ỏ
D dày: có nhi u th c ăn và máu c c. ạ ề ứ ụ
Niêm m c ph n quan sát th y xung ạ ầ ấ
huy t. Góc b cong nh có loét kích ế ờ ỏ ổ
th c 0.8cm đang ch y máu.ướ ả
Hành tá tràng: M t tr c HTT có 01 ặ ướ ổ
loét đ ng kính 0.8cm có gi m c.ườ ả ạ

Tr l i: ả ờ Xu t Huy t Tiêu Hóa ấ ế
do loét d dày và tá tràng ạ
*
Hãy đ a ra k t lu n chính xác ư ế ậ
v b nh c a BN?ề ệ ủ
o
C m máu t i v t loétầ ạ ế
o
Ch đ ăn u ng và sinh ho t h p lýế ộ ố ạ ợ
o
Đi u tr b ng thu c :ề ị ằ ố

Thu c b o v niêm m c, băng bó loétố ả ệ ạ ổ


Thu c ch ng bài ti t acid HClố ố ế

Thu c trung hòa acid d ch v ( antacid)ố ị ị

Thu c di t HP ( n u có)ố ệ ế

Thu c tác đ ng lên th n kinh TW và th n kinh TVố ộ ầ ầ
*
Hãy đ a ra h ng đi u tr cho BN ư ướ ề ị
này ?
*
B nh nhân đ c làm thêm 1 s xét nghi m sau :ệ ượ ố ệ
*
Bilirubin toàn ph n :23,8 mmol/l (≤ 17.1 ) ầ
*
Ure :6.4 mmol/l (2.5-7.5)
*
Glucose 8.34mmol/l ( 3.9 – 6.4 )
*
Creatinin 62 µmol/l( 62 - 120 )
*
Protein máu 64.1 g/l( 66 – 82 )
*
Albumin 25.5 g/l (35-50 )
*
GGT 190 U/l (11-50)
*
GOT (ASL) 52.0 U/l(≤37)
*

GPT ( ALT ) 11.3 U/l (≤ 40)
*
HIV : âm tính
*
HBsAg : âm tính
*
Anti HCV : âm tính
*
Có th kh ng đ nh là BN m c b nh X Gan hay không? ể ẳ ị ắ ệ ơ
t i sao? N u không ch c ch n , c n làm thêm nh ng xét ạ ế ắ ắ ầ ữ
nghi m gì đ kh ng đ nh ?ệ ể ẳ ị
*
Tr l i: B nh XG đ c đ c tr ng b i 2 h i ch ng ả ờ ệ ượ ặ ư ở ộ ứ
HC suy ch c năng ganứ HC tăng áp l c TM c aự ử

Toàn thân: m t m i, g y sút, c teo ệ ỏ ầ ơ
nh o , v t ng a trên daẽ ế ứ

RLTH: chán ăn , s m , khó tiêuợ ỡ

Phù: tr ng ,m m , n lõmằ ề ấ

C ch ngổ ướ

Vàng da, vàng niêm m cạ

Ch y máu cam, chân răng, XH d i daả ướ

RLNT:da x m, n hóa tuy n vúạ ữ ế


Ngoài da: sao m ch, bàn tay sonạ

Khám gan: gan to, xù xì, l n nh n ,m t ổ ổ ậ
đ ch c , n không đauộ ắ ấ
Gan teo nhỏ

C ch ng toàn th , trong, màu vàng ổ ướ ể
chanh, s l ng nhi u , tái l p nhanhố ượ ề ậ

Tu n hoàn bàng h c a - chầ ệ ử ủ

Lách to
*
X gan ơ
*
=> vì v y ch d a vào các tri u ch ng trên , ậ ỉ ự ệ ứ
ch a th k t lu n đ c là BN có m c b nh X ư ể ế ậ ượ ắ ệ ơ
Gan
*
C n làm thêm m t s XN ch c ch n nh : ầ ộ ố ắ ắ ư sinh
thi t gan, soi b ng, siêu âm gan, ế ổ ụ

Lo i b nguyên nhân gây XG : ng ng u ng r uạ ỏ ừ ố ượ

Ch đ ăn : ăn giàu đ m, đ ng, vitamin,h n ch m ế ộ ạ ườ ạ ế ỡ
đ ng v tộ ậ

Sinh ho t h p lý, ngh ng i trong giai đo n ti n tri nạ ợ ỉ ơ ạ ế ể

Đi u tr tri u ch ng ề ị ệ ứ

*
Đ c bi t BN trên có ti n s m c b nh ượ ế ề ử ắ ệ
X gan do r u 3 năm tr c,hi n nay ơ ượ ướ ệ
v n u ng r u nhi u , v y hãy nêu ẫ ố ượ ề ậ
h ng đi u tr cho BN này ?ướ ề ị
Tr l i:ả ờ XG là b nh m n tính gây t n th ng ệ ạ ổ ươ
không h i ph c c u trúc các ti u thùy và m ch ồ ụ ấ ể ạ
máu t i gan. Do v y c n đi u tr cho BN theo ạ ậ ầ ề ị
nguyên t c c a b nh XGắ ủ ệ
Tr l iả ờ :
*
Hãy phân bi t XHTH do loét d dày – tá ệ ạ
tràng v i XHTH do tăng áp l c TM c a trong ớ ự ử
X gan ?ơ
XHTH do x gan ( tăng áp l c TMC)ơ ự XHTH do loét dd-tt

Tính ch t: máu t i, màu h i đen ấ ươ ơ
( máu TM), kh i l ng th ng r t ố ượ ườ ấ
nhi u và không l n th c ănề ẫ ứ

Tri u ch ng th ng kèm theo: tu n ệ ứ ườ ầ
hoàn bàng h d i da b ng, c ệ ướ ụ ổ
ch ng lách toướ

Tính ch t: máu đ t i, s l ng ấ ỏ ươ ố ượ
nhi u,kèm theo d ch nôn và th c ănề ị ứ

Tri u ch ng th ng kèm theo : đau ệ ứ ườ
th ng v , ượ ị

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×