Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Tiết 107: Luyện tập ( Trang 146)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (488.95 KB, 7 trang )

Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
6 3 … 36
54 … 54
73 … 7 4
Tổ 1 Tổ2 Tổ 3
>
<
=
Thứ hai ngày 18 tháng 3 năm 2013
Bài 1: Viết số
Làm bảng con
a. Ba mươi, mười ba, mười hai, hai mươi
30, 13, 12, 20,
b. Bảy mươi bảy, bốn mươi tư, chín mươi sáu, sáu mươi chín
77,
44,
96,
69
c. Tám mươi mốt, mười, chín mươi chín, bốn mươi tám
81, 10, 99, 48
Thứ hai ngày 18 tháng 3 năm 2013
Bài 2. Viết (Theo mẫu)
a, Số liền sau của 23 là …
b, Số liền sau của 84 là …
c, Số liền sau của 54 là …
d, Số liền sau của 39 là …
Số liền sau của 70 là …
Số liền sau của 98 là …
Số liền sau của 69 là …


Số liền sau của 40 là …
Số liền sau của 80 là
81
24
85
55
40
71
99
70
41
Thứ hai ngày 18 tháng 3 năm 2013
Bài 3: >, < , =
a, 34 … 50
78 … 69
72 … 81
62 … 62
b, 47 … 45
81 … 82
95 … 90
61 … 63
c, 55 … 66
44 … 33
77 … 99
88 … 22
>
>
>
>
>

<
>
<
<
<
=
>
Thứ hai ngày 18 tháng 3 năm 2013
Bài 4: Viết ( theo mẫu)
a, 87 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: … =
b, 59 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 59 =
c, 20 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 20 =
d, 99 gồm … chục và … đơn vị; ta viết: 99 =

8 7
87
5
9
2 0
9 9
80 + 7
50 + 9
20 + 0
90 + 9
… + …
… + …
… + …
Thứ hai ngày 18 tháng 3 năm 2013

×