Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiểm tra giữa kì II có dap án( lớp 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.62 KB, 4 trang )

Trường tiểu học Ngun Tr·i thanh phè YB
Họ, tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 2A . . .
Ngày kiểm tra : – 3 - 2013
Điể Điểm
KIỂM TRA GIỮA KỲ II
Năm học : 2012 – 2013
MÔN : TỐN
Thời gian : 40 phút
I ,
PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 4 điểm )
* Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng nhất .
Bài 1 : Tổng của các số hạng 54 và 19 là :
a. 83 b. 37 c. 73
Bài 2 : Kết quả đúng của phép tính 12 + 34 +42 =
a. 87 b. 88 c. 89
Bài 3 :
Hình nào đã khoanh 1 số ngơi sao :
,
3
a . hình a b. hình b

hình a hình b
Bài 4: Kết quả của phép tính 5 x 5 + 6 là :
a. 29 b . 30 c. 31
Bài 5 :Kết quả đúng của phép tính : 5 x 6 : 3 là :
a. 10 b .30 c. 20
Bài 6 :Các dấu cần điền của các phép so sánh : 3 x 2 . . . 12 : 4 15: 3 . . . 25 : 5
a. < . > b. > , = c. < , =
Bài 7 : Có 35 quyển vở chia đều cho 5 bạn . Mỗi bạn có số quyền vở là :
a. 7 quyền vở b. 8 quyền vở c. 9 quyền vở


Bài 8 : Nếu hơm qua là thứ hai thì ngày mai là thứ mấy ?
a. Thứ sáu b. Thứ năm c. Thứ tư
II, PHẦN TỰ LUẬN

:( 6 điểm
)
Bài 1: ( 2 điểm ) Đặt tính rồi tính :
27 + 36 9 + 58 61 – 28 51 - 39
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2 : ( 1điểm ) Tìm x
a, 3 x X = 12 X x 3 = 15
Bài 3 : ( 2 điểm ) Mỗi xe ơ tơ có 4 bánh .Hỏi 6 xe ơ tơ như thế có bao nhiêu bánh ?
  
  

  
 

  
  
Baứi giaỷi
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bi 4: Tỡm hiu ca s ln nht cú hai ch s v s bộ nht cú hai ch s ging nhau ?





HNG DN CHM MễN TON LP 2
KIM TRA GIA K II Nm hc 2012-2013
I, PHN TRC NGHIM
: ( 4im)
Khoanh mi ý ỳng t 0,5 im / 1 bi . Bi khoanh hai ý khụng cú im .
Kt qu ỳng l :

II, PHN T LUN : ( 6 im )
Bi 1: 2 im
Tớnh ỳng mi phộp tớnh t 0,5 im .
Kt qu ỳng l : 63 , 67 , 33 , 12
Bi 2: 1 ủieồm
Kt qu ỳng mi ý t 0,5 im .
Kt qu ỳng l : a, x= 4 b, x = 5
Bi 3: 2 ủieồm
-Li gii , phộp tớnh , ỏp s ỳng t : 2 im .
-Li gii sai , phộp tớnh , ỏp s ỳng khụng cú im .
Bi 4: 1 im
S ln nht cú hai ch s l : 99
S bộ nht cú hai ch s ging nhau l s 11
Hiu ca hai s ú l :
99 - 11 = 88
Bi
1
Bi
2
Bi
3
Bi

4
Bi
5
Bi
6
Bi
7
Bi
8
c b a c a b a c
Đáp số : 88
//

×