Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De kiem tra chuong 3 hinh 9 cuc hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.53 KB, 5 trang )

TuÇn 30.
Ngµy so¹n 23/03

TiÕt 57: : kiÓm tra ch¬ng III
 1 
I. Mục tiêu:
1. Kiến thức: Kiểm tra mức độ nắm kiến thức trong chương 3 của
học sinh.
2. Kỹ năng: Học sinh biết suy luận, tư duy và trình bày bài làm
3. Thái độ: Rèn luyện tính cẩn thận, chính xác, nghiêm túc
II. Chuẩn bị ;
GV: Đề kiểm tra
HS: Giấy nháp, đồ dung học tập theo qui định.
III. Tiến trình tổ chức dạy học
1. Ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ: Không kiểm tra
3. Bài mới: Kiểm tra chương III
A. Ma trân đề kiểm tra
Mức
độ

Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Mức độ thấp Mức độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1. Góc ở
tâm. Số đo
cung
Hiểu được


khái niệm góc
ở tâm, số đo
của một cung
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
5%
1
0.5
5%
2. Liên hệ
giữa
cung và dây
Nhận biết mqh
giữa cung và dây
để so sánh đc hai
cung theo hai
dây tương ứng
và ngc lại
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0.5
5%
1
0.5
5%

3. Góc tạo
bởi hai cát
tuyến của
Nhận biết đc góc
tạo bởi tt và dây,
góc có đỉnh bên
Chứng minh hai
biểu thức tích
bằng nhau, từ đó
đường tròn trong, ngoài đt
biết cách tính
sđo các góc trên
chứng minh hai
tam giác đồng
dạng
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0.5
5%
1
1.5
15%
2
2.0
20%
4. Cung
chứa góc


α


α

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %

!"
"#
1
0.5
5%
5. Tứ giác
nội tiếp
Vẽ hình đúng,
chính xác, phân
tích lời giải
Hiểu được
định lý thuận
và đảo về tứ
giác nội tiếp
Chứng minh
được một tứ
giác nội tiếp khi
và chỉ khi tổng
số đo hai góc
đối diện bằng
180

0
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0.5
5%
1
0.5
5%
1
4.0
40%
3
5
50%
6. Công thức
tính độ dài
đường
tròn,diện
tích hình
tròn. Giới
thiệu hình
quạt tròn và
công hức
tính diện
tÝch hình
quạt tròn
Vận dụng ct tính
độ dài đường

tròn, cung tròn,
diện tích hình
tròn, hình quạt
tròn để giải bài t
Biết cách
tính các bán
kính đường
tròn và tính
được diện
tích hình
quạt tròn
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0.5
5%

!
#
2
1.5
15%
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
1.5
15%
1

0.5
5%
2
1.0
10%

!"
"#
$
"!"
""#

!
#
10
10
100%
B. Đề bài
I. Trắc nghiệm khách quan: (2 điểm)
Câu 1: Từ 8 giờ đến 10 giờ, kim giờ quay được một góc ở tâm là:
A. 30
0
B. 60
0
C. 90
0
D.
45
0


Câu 2 : Cung nửa đường tròn có số đo bằng:
A. 360
0
B. 180
0
C. 90
0
D. 60
0
Câu 3. Cho hình vẽ bên,biết
·
0
30AMO
=
. Số đo cung nhỏ MB bằng:
. A. 90
0
B. 120
0
C. 45
0
D. 60
0

Câu 4. Cho (O) và hai dây AB và CD Nếu AB = CD thì
A.
»
AB
>
»

CD
B.
»
AB
<
»
CD
C.
»
AB
=
»
CD

D.
»
AB


»
CD

Câu 5.Tứ giác ABCD nội tiếp đượ%&'!()
A.
µ
µ
0
180A C+ =
B.
µ µ

0
180A B+ =
C.
µ
µ
0
180A D
+ =
B.
µ
µ
0
180B C+ =

Câu 6. Nếu một đường tròn có độ dài là 10 cm thì diện tích của hình tròn
đó bằng:
A. 25 cm B.
25
π
C.
5
π
D.
25
π
Câu 7. Cho hình vẽ bên. Số đo
·
CMD
bằng:
A .

»
*
+
$
B.
» »
++,- +*
$
A B
M
O
A B
D
C
N
D
A
M
B
C
C.
» »
+,-  +*
$
D.
»
,-
+
$
Câu 8. Quỹ tích các điểm nhìn đoạn AB = 10 cm dưới một góc bằng 90

0

là đường tròn có bán kính bằng:
A. 15 cm B. 5 cm C. 10 cm D.
20 cm
II. Tự luận. (8 điểm)
Câu 7: Cho ∆ ABC (AB < AC.!,/0*-121,34hau 56!
.,%/32,1/*3627//&!
.,%*3!**2!*,
.89:7;%'05/32,!<=>
5:2,
2,?%1
·
0
ACB 60=
C. §¸p ¸n + BiÓu §iÓm
I. PhÇn tr¾c nghiÖm : @$1A%B;1$".
,; $ C ? " D E F
G//   - , * - , 
II. PhÇn tù luËn : ( 8®)
C©u Néi dung §iÓm
H> 

?I%
,%/32,)
$
:
6
2
3

-
,

*
·
·
· ·






 I%23J>05,=KL 
1  M NK'K,@=.
OP/*362) F /*362&@=.
BE AC BEC
CF AB CFB
ta th Êy
E Fcïng n m
AFH AEH
⊥ => =
⊥ => =
=>
+ = =>
$

$
Q>/32,&R
·

·

FECB BFE+ =
%
·
·

F @$SJ.AFE BFE+ =
N
·
µ
AFE C
=
75*=0∆*23 ∆*,@!.R*3!**2!*,




OP%/:2,):2:,TR∆:2,;%
·
0
ACB 60=
R
∆:2,SR
·
»
 
D DEOC EC= => =
RD


$
$
?!D $
CD CD C
R n
S cm
π π π
= = =
1"
1"
Cñng cè - Híng dÉn.
8QUVPI%1WX9+7%!
<Y1/&1WZ[7UX9+7%I%
1W\]X9+0I%!
6L=^)
_U75/Y`914%4/Xa!
G9L9abQ
c6>d-VIX>de

×