Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 4 trang )
Bµi kiÓm tra
Hä tªn: ………………………………………………
Ch÷ ký phô huynh:
Bµi 1. - Tính nhÈm
31 + 14 = ……… 36 – 21 = ………… 87 + 12 = …………
17 + 42 = ……… 36 – 15 = ………… 87 – 12 = …………
- : 35 + 40 – 75 = ………… 94 – 14 + 4 = ……………
80cm + 10 cm = ………… 35m – 20cm = ……………
Bµi 2 Viết > ; < ; =
39 ……… 74 89 …… 98 56 …… 50 + 6
68 ……… 66 99 ……100 32 – 2 …… 32 + 2
Bµi 3 Viết các số 38, 40, 25, 71 theo thứ tự:
- Từ lớn đến bé:
- Từ bé đến lớn:
Bµi 4 - An có 19 quả táo, An cho em 7 quả. Hỏi An còn bao nhiêu quả táo ?
……………………………………… ……………………………………… ……………………………………… ………………………………………
……………………………………… ……………………………………… ……………………………………… ………………………………………
……………………………………… ……………………………………… ……………………………………… ………………………………………
……………………………………… ……………………………………… ……………………………………… ………………………………………
Lớp em có 24 học sinh nữ , 21 học sinh nam. Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu học sinh?
……………………………………………………………………………………
Bµi 5 Sè?
30 + . = 80 . - 10 = 40 90 - = 10… … …
…. + 23 = 46 46 + < 50 37 - = 12… …
- Vẽ đoạn thẳng cã ®é dµi 8cm, 12 cm
Tập đọc:
Con mèo Hung