Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài tập tích phân rất hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.55 KB, 6 trang )

Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012

ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
1

BÀI TẬP NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG

Bài 1 ðịnh nghĩa
2
3
1
3 2
x x
dx
x x
+ +
− +


2 4
sin x.cos xdx


3
dx
sin x.cos x


1
x x
0


dx
4 2

+


x x
e e 2dx

+ −


x 3
(e 1) .dx
+


x x
x x
2 .3
dx
9 4



2 2
cos2x
dx
cos x.sin x



2x x
dx
e e
+


( )
4
4
1 x
dx
x x 1

+


( )
2
5
2x 3x 9
dx
x 1
− +



2 sin cos
dx
x x

+ −


Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
( )
3 2
2
3 3 1
2 1
x x x
f x
x x
+ + −
=
+ +
biết rằng
( )
1
1
3
F
=

Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
( )
1 sin
1 cos
x
f x
x

+
=
+
biết rằng F(0) = 2
Tìm hàm số f(x) có ñồ thị ñi qua ñiểm A(- 1; 2) và thỏa mãn:
( )
2
'
b
f x ax
x
= +
ở ñây f(1) = 4 và f’(1) = 0.
Tìm hàm số f(x) có ñồ thị ñi qua ñiểm A(1; 0), ñạt cực trị tại x = e và có
( )
1
f '' x
x
=

Bài 2 Biến ñổi vi phân, tính trực tiếp
(
)
2
1
dx
x x +


sin

1 sin 2
x
dx
x
+


4
dx
sin x.cosx


3 5
4
sin .cos
dx
x x


3 2
4
4 5
x x
dx
x
+
+

. Nhân thêm x
2

3 2
0
2
x x xdx
− +


2
3
2
cos cos cos
x x xdx
π
π




3 2
2
2 4
2 3 1
x x x
dx
x x
− + −
− +


(

)
(
)
2
3
1
1 3
x
dx
x x
+
− +


( )
1
4 2
2
2
1
2
5 4
2
x x
dx
x x
+ +
+



20
2
1
3 2
x
dx
x x

 






 
− +


1
2
0
x 4
dx
x 4x 5
+
+ +


( )

3
2
2
dx
x 1 x 2x 2
− − +


( )
1
2 2
0
dx
x 2 x 3
− +


2
2
2
0
x 5
dx
x 2
+
+


( )( )( )
dx

x 1 x 1 x 4
− + +


3
dx
x 3x



7 3
dx
x 10x



1
3
2
4
0
x
dx
x 1



6
53
3

dx
sin x.cosx
π

π



(
)
2
tan x 2cot x dx



2
3
sin x
dx
cos x


2
0
cos x.sin8xdx
π



Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012


ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
2

2
2
.
x
x x
x e
dx
x e e

+

Bài 3 ðổi biến số
Loại thứ nhất: ñặt u theo x.
3
xdx


1
3
1
3
1
x
dx
x
+



(1 sinx)dx
sinx(1 cosx)
+
+


cosx.sin x.dx
sin x cosx
+


cosx.dx
13 10sinx cos2x
− −


1
2
0
1 1
dx
x x
+ + +


sin2 2sin
dx
x x




6
12
1
x
dx
x
+


2 2
2 1 3 1
xdx
x x
− + −


(
)
2
1 2 2
dx
x x x
+ + +


1 1
dx

x x
+ + +


2 2
sin cos
2sin 2sin2 5cos
x x
dx
x x x
+
− +


sin cos 1
cos2 2cos
4
x x
x x e dx
π
+ +
 
 


 
+ +





 
 
 


4
1
3
dx
x x
+


(
)
2
1
2
0
ln 1
1
x x x
dx
x x
+ +
+ +


1

2
0
1
ln
1
x
x dx
x
+



33
3
x x dx


.
2 2
3
3
4
1
2011
x x x
dx
x
− +



2
cos
8
sin 2 cos2 2
x
dx
x x
π
 


+




 
+ +

.
2
4
4 2
4
sin
cos (tan 2tan 5)
xdx
x x x
π
π


− +



+
3
0
2
sin3cos
sin
π
dx
xx
x

2
2
0
3
sin
2
7 5sin cos
x
dx
x x
π
π
 








 
− −

. ð/s:
ln3 – ln4
(
)
4
3
0
5sin cos
sin cos
x x
dx
x x
π

+

. ð/s: 1.
3
5 3
2
0

2
1
x x
dx
x
+
+


(
)
1
1
0
2
2 9 3 2
x
x x
dx

− −


4
2
4 3 2
1
2
2 5 4 4
x

dx
x x x x

+ + + +


2
3 2
2
0
2 3
1
x x x
dx
x x
− +
− +

. ð/s: 4/3.
2
cos
8
sin 2 cos2 2
x
dx
x x
π
 



+




 
+ +


cos
4
2 3sin 2
x
dx
x
π
 







 



1
0

2
I
1
x
dx
x
=
+

ð/s: 10/3 – 4ln2
5
2
1
1
3 1
x
dx
x x
+
+

. ð/s: 100/27 +
ln9/5
2
6
sin 2 1 sin
8 sin

+


x x
dx
x
π
π
.
9
2
2
3
ln
ln 1
e
e
xdx
x x



2
2
4 2
1
1
2 1
x
dx
x x

+ +


. ð/s: 1/10
2
3
1
ln 2 ln
e
x x
dx
x
+

.
(
)
2
3
0
3sin 2cos
sin cos
x x
dx
x x
π

+

. ð/s: ½
1
2 3

0
( sin )
1
x
x x dx
x
+
+

.
6
0
tan( )
4
os2x
x
I dx
c
π
π

=

. ð/s:
1 3
2


I
( )


++
+
=
4
0
2
211
1
dx
x
x
.

3
0
3
3. 1 3
x
dx
x x

+ + +

.

3
6
cotx
dx

sinx.sin x
4
π
π
 
π


+




 

.

Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012

ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
3

2
0
sin 2 3cos
2sin 1
x x
dx
x
π


+

.

4
2
3
6
cos
sin .sin
4
x
dx
x x
π
π
π
 


+




 


6

1
10
3 2
x
dx
x x

+ +


cos3
cos2 2sin 3
x
dx
x x
− +


1
1
x
dx
e
+


1
x
e dx
+



1
4 3
x x
dx
e e

− +


2
ln
ln
x
dx
x x x



(
)
(
)
2 ln 1 ln
1 ln
x x x
dx
x x
+ +

+


3 3
sin cos
dx
x x
+


( )( )
0
4
sin4
1 sin 1 cos
x
dx
x x
π

+ +


3
2 98 100
1
3
1
dx
x x x

+ + +

. ðặt t =
1/x
(
)
(
)
2 5
1 5 2
x x dx
− +


(
)
1
2 2
0
1 1 1
dx
x x x
+ + + +


2
2
1
x
dx

x x
+ −


(
)
2
6
1
dx
x x +


(
)
(
)
1
3
0
1 3 1
dx
x x
+ +


2
tan
cos 1 cos
x

dx
x x
+


2 2
sin sin2 3cos
dx
x x x
+ −


(
)
2
2 2
1
1
dx
x x x
+ +


2
3
4
cos 5cos 1
dx
x x
π

π



1
3
3
6
1
3
2011
x x x
dx
x
− +


(
)
6
2
2
0
sin 2 cos
sin cos
x x
dx
x x
π
+



.
ln3
2
ln2
x
x x
e
dx
e e




3
4
2
4
1
1 5sin
dx
x
π
π



3 4
x x dx

+


3
3
3
2
sin sin
.cot
sin
x x
xdx
x
π
π





4
0
cot 1
.sin 1
x
x
dx
e x
π
+

+


sin
1 sin 2
x
e x
dx
x
+


(
)
1
1 ln
ln
e
x
dx
x x x

+

Loại thứ hai: ñặt x theo t.
(
)
5
2
1

8
1
3
1 x
dx
x
+


8
2
4
16
x
dx
x



4
0
sin cos
2 sin2
x x
dx
x
π

+



2
2 2
1
4
x x dx



( )
2
0
2
4
x
I x dx
x
= −


. ð/s:
4
π


1
2
2
0
3 2

x dx
I
x x
=
+ −

. ð/s:
3 3
4
2 2
π
+ −

2
0
2 2
x
dx
x x
+ + −


1
2
0
1
dx
x x
+ −



3
cos
cos sin
x
dx
x x



3 2
3
3 4
x x
dx
x x




3ln 2
2
0
1 3 1
x
x
e
e
+ +



(
)
ln5
ln 2
10 1 1
x x
dx
e e

− −


Bài 4 Tính từng phần
Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012

ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
4

0
cos2
x
e xdx
π



(
)
2 x

2
x x 1 e
dx
x 1
+ +
+


1
2
3
2
0
4
ln
4
 

=
 
+
 

x
I x dx
x
. ð/s:
15 3
I ln 2
4 5

 
= − −
 
 

2
2
1
1 ln
ln
e
x x
dx
x x x
+
+



4
2
0
x sin(x )dx
4
π
π
+

.
4

3
0
.sin
cos
x x
dx
x
π


( )
4
0
sin 2 .ln tan 1
x x dx
π
+


(
)
2
2
1
ln
1
e
x x
dx
x+



1
0
4
ln
4
x
x dx
x
 







 
+


I =
4
0
tan .ln(cos )
cos
x x
dx
x

π

.
3
6
ln tan
xdx
π
π



( )
0
2
2
4
x
.sin cos
x d
x x x
π

+

Bài 5 Phối hợp ñổi biến và từng phần
2
2
1
1

ln
4 ln
e
x dx
x x
 



+





 


.
2
0
sin
1 cos
x x
dx
x
π
+
+



( )
( )
(
)
2
2
0
2 ln 4
x x x dx
− + +


2
1
1
ln
e
x dx
x
 


+




 



( )
2
0
cos
x x dx
π



(
)
ln2
2
0
.
1
x
x
x e
dx
e +


dx
x
x

+
3

1
2
2
1ln










+
+
=
e
dxxx
xx
x
I
1
2
ln3
ln1
ln
.
(
)

2 3
1 ln 2 ln
1 ln
x x x x x
dx
x x
+ + + +
+


(
)
2
sin ln
x x dx


3 2
3
1 3 1
x
x
x x e
dx
x e x x
 
− + +




+





+ +
 


2
cos
0
( sinx).sin 2 .
x
e xdx
π
+


(
)
4
1
ln 9
x
I dx
x

=


.
(
)
(
)
2
2
1
1 ln
1
e
x x x
dx
x x
+ +
+

.
4
3
2
1
(5 ) . 5
ln x x x
dx
x
− + −

.


1
1
ln
1 3ln
e
x x dx
x x
 



+





 
+


Bài 6 Cận ñặc biệt
ðối
(
)
2 2
1
1
ln 1

2 1
x
x x
dx

+
+



2
0
1 sin
1 cos
x
x
e dx
x
π
+
+



3
2
0
cos cos sin
( )
1 cos

x x x
x dx
x
π
+ +
+

.
( )
4
0
ln 1 tan
x dx
π
+


3
0
sin .sin 2 .sin3
x x xdx
π


( )
3
6
cos sin
x x dx
π

π



Nghịch ñảo
2
2
1
2
ln
1
x
dx
x +

. ð/s: 0
Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012

ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
5

Bài 7 Diện tích hình phẳng
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi ñồ thị
(
)
2
ln 2
4
x x
y

x
+
=

và trục hoành. ð/s: 2ln2 2 3
3
π
− + −

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường
4
x x
y e e

= −
và y = 3.
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 ñường y = x – x
2
và y = x
3
– x. ð/s: 37/12
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường
1
x
y e
= +
,trục hoành, x = ln3 và x = ln8. ð/s:
2 + ln(3/2)

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường

2 2
16; 3 12
y x x y x x
= − = −
. ð/s: 2

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường
3
1
1
x
y
e
=

,trục hoành, x = ln3 và x = ln8
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi ñồ thị hai hàm số
2
1
y x
= −

5
y x
= +

A02. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường:
2
4 3
y x x

= − +
và y = x + 3.
A07. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường:
(
)
1
y e x
= +

(
)
1
x
y e x
= +

B02. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường
2
4
4
x
y = −

2
4 2
x
y =

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
2

x0; x va
12
1y ;
2
3
sin21
2
π
π
==+=−=
xx
y

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
5
( 1) ; y ; x 1
x
y x e
= + = =

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
342:(C) ;0
23
−+−==
xxxyy
và tiếp tuyến của (C) tại ñiểm có
hoành ñộ bằng 2.

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường y = 0 và
(

)
2
1
1
x x
y
x

=
+

Bài 8 Thể tích khối tròn xoay
Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi ñồ thị hàm số
ln
e
y x
x
= − , trục hoành và ñường thẳng
1
x
=
. ð/s:
(
)
2
2
e e
π
− −


Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi ñồ thị hàm số
.
1
=
+
x
x
x e
y
e
, trục
hoành và ñường thẳng
1
x
=
quanh trục Ox
Tính thể tích khối tròn xoay ñược tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn bởi ñồ thị hàm
số
(
)
3
ln 1
y x x
= +
và các ñường thẳng y = 0, x = 1. ð/s:
(
)
2ln 2 1
3
π



B08. Tính thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi các ñường
ln , 0,
y x x y x e
= = =
khi quay quanh Ox.
Cho hình phẳng
{
}
xyxyD === ;
2
quay quanh Ox. Tính thể tích tạo thành.

Bài 9 ðề thi
D11.
4
0
4 1
2 2 1
x
dx
x

+ +

D10.
1
3
2 ln

e
x xdx
x
 







 

D10.1.
1
ln 2
ln
e
x
dx
x x x

+


Tài liệu ôn thi ñại học năm 2011 - 2012

ðỗ Ngọc Nam_THPT Trung Giã Phone: 0949088998 Mail:
6


D10.2.
2
2
0
sin
1 cos
x
dx
x
π
+


D09.
3
1
1
x
dx
e



D08.
2
3
1
ln
x
dx

x


D07.
3 2
1
ln
e
x xdx


D06.
( )
1
2
0
2
x
x e dx



D05.
( )
2
sin
0
cos cos
x
e x xdx

π
+


D04.
( )
3
2
2
ln
x x dx



D03.
2
2
0
x x dx



B11.
3
2
0
1 sin
cos
x x
dx

x
π
+


B10.
(
)
2
1
ln
2 ln
e
x
dx
x x+


B10.1.
2
2
4
1
2 4
3
x
dx
x
− −



B10.2
1
2
0
2 1
5 6
x
dx
x x

− +


B09.
(
)
3
2
1
3 ln
1
x
dx
x
+
+


B08.

(
)
4
0
sin
4
sin 2 2 1 sin cos
x
dx
x x x
π
π
 







 
+ + +


B06.
ln5
ln3
2 3
x x
dx

e e

+ −


B05.
2
0
sin 2 .cos
1 cos
x x
dx
x
π
+


B04.
1
1 3ln .ln
e
x x
dx
x
+


A11.
( )
4

0
. sin 1 cos
. sin cos
x x x x
I dx
x x x
π
+ +
=
+


A10.
2
2 2
0
2
1 2
x x
x
x e x e
dx
e
+ +
+


A09.
( )
2

3 2
0
cos 1 cos
x xdx
π



A08.
6
4
0
tan
cos2
x
dx
x
π


A06.
2
2 2
0
sin 2
cos 4sin
x
dx
x x
π

+


A05.
2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x
π
+
+


A04.
2
1
1 1
x
dx
x+ −


A03.
2 3
2
5
4

dx
x x
+


CD11.
(
)
2
1
2 1
1
x
dx
x x
+
+


CD10.
1
0
2 1
1
x
dx
x

+



CD09.
( )
1
2
0
x x
e x e dx

+



×