Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

MT- ĐA- Đề KT giữa chương 4 Đại 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.9 KB, 5 trang )

Trêng THCS Léc Yªn - GV: Phan ThÞ Lan H ơng - N¨m häc :
2012 - 2013
Ngày soạn: 03/04/2013
Ngày kiểm tra:
Tiết59: kiÓm tra gi÷a ch¬ng iv
A. MA TRẬN ĐỀ:
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
CộngCấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TN TL TN TL
1. Hàm số
y=ax
2
Nhận
diện
được 1
điểm
thuộc
(P)
Học sinh
tìm được
hệ số a
khi biết 1
điểm
thuộc (P)
H/sinh vẽ
được đồ
thị h/số
y=ax


2

tìm được
tọa độ
giao
điểm của
(P) và (d)
Số câu
Số điểm
1 (C1)
0.5
1 (C2)
0.5
2 (B 1)
2.0
4
3.0
2. Phương
trình bậc
hai
Đ/k để
p/t là p/t
bậc hai
Tính
được

hoặc
/

Giải

được p/t
bậc hai
Số câu
Số điểm
1 (C3)
0.5
1 (C4)
0.5
2 (B2)
3.0
4
4.0
3. Hệ thức
Vi-et và áp
dụng
Tính
được
tổng, tích
hai
nghiệm
của ptbh
và nhẩm
nghiệm
Tìm tham
số khi biết
ptbh thỏa
m·n đ/k về
nghiệm
Số câu
Số điểm

2 (C5, 6)
1.0
1
2.0
3
3.0
Tổng số
câu
Tổngsố
điểm
2
1.0
4
2.0
4
5.0
1 (B3)
2.0
11
10.0
B. ĐỀ KIỂM TRA:
Trờng THCS Lộc Yên - GV: Phan Thị Lan H ng - Năm học :
2012 - 2013
s 1
KIM TRA CHNG IV
Mụn: i s 9 Thi gian 45 phỳt
Trng THCS Lp: 9
H v tờn:
Điểm
LI NHN XẫT CA GIO VIấN

I/ Trắc nghiệm : (3 im)
Khoanh trũn kt qu ng trc ch cỏi ỳng trong cỏc cõu sau:
C õu1: th hm s y = 2x
2
i qua im:
A. ( 0; 1 ) B. ( - 1; 2) C. ( 1; - 2 ) D. (1; 0 )
Cõu 2: th hm s y = ax
2
i qua im A(4; 2). Khi ú a bng
A.
4
3
B.
3
4
C. 8
D.
1
4
Cõu 3 : Phng trỡnh (m + 2)x
2
2mx + 1 = 0 l phng trỡnh bc hai khi:
A. m = 1. B. m -2. C. m = 0. D. mi giỏ tr ca m.
Cõu 4: Phng trỡnh x
2
3x + 5 = 0 cú bit thc bng
A. - 11. B. -29. C. -37. D. 16.
Cõu 5: Cho phng trỡnh x
2
6x 8 = 0. Khi ú:

A. x
1
+ x
2
= - 6; x
1
.x
2
= 8. B. x
1
+ x
2
= -6; x
1
.x
2
= - 8.
C. x
1
+ x
2
= 6; x
1
.x
2
= 8. D. x
1
+ x
2
= 6; x

1
.x
2
= - 8.
Cõu 6 : Phng trỡnh x
2
+ 6x 7 = 0 cú hai nghim l:
A. x
1
= 1 ; x
2
= - 7 B. x
1
= 1 ; x
2
= 7 C. x
1
= - 1 ; x
2
= 7 D.x
1
= - 1 ; x
2
= - 7
II/ Tự luận : (7im).
Bi1 (3im). Gii cỏc phng trỡnh sau:
a) x
2
+ 6x + 8 = 0 b) 16x
2

8x + 1 = 0
Bi 2. (2im). Cho hai hm s y = x
2
v y = x + 2
a) V thỡ hai hm s ny trờn cựng mt mt phng ta .
b) Tỡm ta giao im ca hai th ú.
Bi 3 : (2im). Cho phửụng trỡnh x
2
+ 2x + m - 1 = 0
Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh coự hai nghim
1
x ,
2
x
tha món iu kin
1 2
x x 4 =
.
Trờng THCS Lộc Yên - GV: Phan Thị Lan H ng - Năm học :
2012 - 2013
s 2
KIM TRA CHNG IV
Mụn: i s 9 Thi gian 45 phỳt
Trng THCS Lp: 9
H v tờn:
Điểm
LI NHN XẫT CA GIO VIấN
I/ Trắc nghiệm : (3 im)
Khoanh trũn kt qu ng trc ch cỏi ỳng trong cỏc cõu sau:
C õu 1 : th hm s y = -2x

2
i qua im:
A. ( 0; 1 ) B. ( - 1; 2) C. ( 1; - 2 ) D. (1; 0 )
Cõu 2: th hm s y = ax
2
i qua im A(2; 4). Khi ú a bng
A.
4
3
B. 1
C. 8
D.
1
4
Cõu 3 : Phng trỡnh (m - 2)x
2
2mx + 1 = 0 l phng trỡnh bc hai khi:
A. m # 2. B. m -2. C. m = 0. D. mi giỏ tr ca m.
Cõu 4 : Phng trỡnh x
2
+ 3x - 5 = 0 cú bit thc bng
A. - 29. B. 29. C. -37. D. 16.
Cõu 5: Cho phng trỡnh x
2
+ 6x +8 = 0. Khi ú:
A. x
1
+ x
2
= 6; x

1
.x
2
= 8. B. x
1
+ x
2
= -6; x
1
.x
2
= - 8.
C. x
1
+ x
2
= - 6; x
1
.x
2
= 8. D. x
1
+ x
2
= 6; x
1
.x
2
= - 8.
Cõu 6 : Phng trỡnh x

2
- 6x 7 = 0 cú hai nghim l:
A. x
1
= 1 ; x
2
= - 7 B. x
1
= 1 ; x
2
= 7 C. x
1
= - 1 ; x
2
= 7 D.x
1
= - 1 ; x
2
= - 7
II/ Tự luận : (7im).
Bi1 (3im). Gii cỏc phng trỡnh sau:
a) x
2
- 6x + 8 = 0 b) 9x
2
+ 6x + 1 = 0
Bi 2 . (2im). Cho hai hm s y = - x
2
v y = - x - 2
c) V thỡ hai hm s ny trờn cựng mt mt phng ta .

d) Tỡm ta giao im ca hai th ú.
Bi 3 : (2im). Cho phửụng trỡnh x
2
+ 2x + m - 1 = 0
Tỡm m ủeồ phửụng trỡnh coự hai nghim
1
x ,
2
x
tha món iu kin
1 2
2x x 4+ =
.
Trêng THCS Léc Yªn - GV: Phan ThÞ Lan H ơng - N¨m häc :
2012 - 2013
C. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM §Ò 1 - Đề số 2 tương tự )
I/ Tr¾c nghiÖm :
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án B C B A D A
II/ Tù luËn :
Câu Nội dung Điểm
1
a) x
2
+ 6x + 8 = 0

/

= 3
2

– 8 = 1 ;
/

= 1
x
1
= - 2 ; x
2
= - 4
0.5
1.0
b) 16x
2
– 8 x + 1 = 0 (1)

/

= 4
2
– 16 = 0 ;
/

= 1
x
1
= x
2
=
4 1
16 4

=
0.5
1
2
a)Vẽ đồ thị hai hàm số y = x
2
và y = x + 2
b) Tọa độ giao điểm của hai đồ thị
A(-1; 1); B(2; 4)
0.5
0.5
1.0
3
Tính được :
/

= 2 – m
Phương trình có nghiệm

/


0

2 – m

0

m


2
0.5
0.5
-4
O
y
-2
2
-1
1
3
1
-1
-2
-3
2
3
4
4
-4
5
6
x
5
6
-5
-6
x 0 - 2
y = x + 2 2 0
x -2 -

1
0 1 2
y = x
2
4 1 0 1 4
Trờng THCS Lộc Yên - GV: Phan Thị Lan H ng - Năm học :
2012 - 2013
2
1 2
x 2
x .x m 1
1
x (1)
Tớnh ủửụùc:
(2)
+ =


=

2
1 2
1 2 2
x 2 1
x x 4 ta
x x 4 x 3
1 1
x x
Tửứ (1) vaứ coự
+ = =


=

= =


Thay gớa tr ca x
1
, x
2
vo (2)

m = -2 (Tha món iu kin).
Vy vi m = - 2 thỡ phng trỡnh ó cho cú 2 nghim
1
x ,
2
x
tha
món iu kin
1 2
x x 4 =
.
0.25
0.5
0.25

×