Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề cương ôn tập học kỳ 2 Toán 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.95 KB, 4 trang )

Đề cơng ôn tập học kỳ II môn Toán 6
CNG ễN TP HKII TON 6
NM HC 2012 2013

I. Phn s hc 6
A. Lý thuyt:
1) Phỏt biu cỏc quy tc cng, tr, nhõn hai s nguyờn.
2) Phỏt biu cỏc quy tc du ngoc, quy tc chuyn v?
3) Vit di dng cụng thc cỏc tớnh cht ca phộp cng, phộp nhõn cỏc s nguyờn.
4) Phỏt biu quy tc cng hai phõn s khụng cựng mu? Nờu cỏc tớnh cht ca phộp cng
phõn s?
5) Phỏt biu quy tc tr hai phõn s?
6) Phỏt biu quy tc nhõn hai phõn s? Nờu cỏc tớnh cht ca phộp nhõn hai phõn s?
7) Th no l hai s nghch o ca nhau? Ly vớ d? Phỏt biu quy tc chia hai phõn s?
Nờu quy tc chia mt phõn s cho mt s nguyờn (khỏc 0)?
8) Nờu quy tc tỡm giỏ tr ca mt phõn s cho trc?
9) Nờu quy tc tỡm mt s bit giỏ tr mt phõn s ca nú?
B. Bi tp:
Dng 1: Toỏn thc hin dóy tớnh (tớnh nhanh nu cú th)
Bi 1: Tớnh
3 7 4 7
)
5 21 5 5
a

+ + +
3 2 3
)
17 3 17
b





+ +
5 16
) 1
21 21
c


+ +


5 9 12 14
)
7 23 7 23
d

+ + +
3 5 18 14 17 8
)
17 13 35 17 35 13
e

+ + + + +

3 1 3 5 10
) . .
8 6 8 6 16
f


+ +

4 5 11
) . .
11 15 4
g


7 8 2
)
36 9 3
h

+

4 5 3
)
7 8 28
i

+
6 3 4
) : .
11 5 11
l





Bi 2: Tớnh nhanh nu cú th:
a)
2 3 1
3 4 6

+ +
b)
1 2 7
2 5 10

+
c)
7 64
8 49
ì

d)
3 15
:
4 24
e)
3 5 4
7 13 13

+ +
f)
5 2 8
21 21 24

+ +


g)
5 5 20 8 21
13 7 41 13 41

+ + + +
h)
5 8 2 4 7
9 15 11 9 15

+ + + +

i)
2 2 5
7 5 7


+ +


; j)
5 2 5
9 4
13 5 13

+


k) (
2

10
9
+
3
2
5
) -
2
5
9
;
l)
7 8 3 7 12
19 11 11 19 19

ì + ì +
Bi 3: Tớnh nhanh:
a)
3 4 3
15 3 8
13 7 13

+


b)
4 7 4
7 4 3
9 11 9


+


c)
7 4 7 7 7
. . 5
9 11 9 11 9

+ +
d) 50% .
1 7
1 .10. .0,75
3 35
e)
3 3 3 3

1.4 4.7 7.10 40.43
+ + + +
1
§Ò c¬ng «n tËp häc kú II m«n To¸n 6
Bài 4: Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
2 1 4 5 7
. :
3 3 9 6 12

 
+ +
 ÷
 

b)
2 3 3 2 1
: 3
5 5 5 3 2

 
+ + −
 ÷
 
c)
5 7
4 :3
12 36
 
− +
 ÷
 
d)
5 1 7
2 :1
6 5 12

 
+ +
 ÷
 
e)
13 1 1 11
15 6 :11 2 :1
18 27 8 40

 
− −
 ÷
 
g) (-3,2).
15 4 2
0,8 2 : 3
64 15 3

 
+ −
 ÷
 
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
a)
7 5 11
: 6
12 12 36
A
= + −
b)
4 1 3 8
: ;
5 2 13 13
B
   
= + −
 ÷  ÷
   
c)

2 1 5 5 7
: 1
3 4 11 12 11
C
   
= − + + −
 ÷  ÷
   
d)
3 1 1 1
1 : 0,75 25%.
8 8 2 2
D
 
= + − −
 ÷
 
e)
2
2 0
1
( 2) 5 ;
2
E
 
= − − − −
 ÷
 
f)
1 5 5

12 : 24 23
3 7 7
F
 
= − −
 ÷
 
Dạng 2: Tìm x, biết
Bài 1: Tìm x, biết:
a)
3 1
1 5 3
4 3
x
− =
b)
2 1 7
3 4 12
x
+ =
c)
1 2
( 1) 1
3 5
x+ + =
d)
1 1
:3 5
4 3
x+ = −

e)
3 3 4
0,75 : 2
5 7 5
x
 
− =
 ÷
 
f)
3 5 6
2 1 .
10 6 11
x + =
Bài 2: Tìm x, biết:
a)
2 27 11x + = −
b)
3 10
:
5 21
x
− −
=
c)
1 5
3 4 6
x −
− =


d)
3 1
15 3
x +
=
e)
12 1
4 2
x −
=
f)
7 12 7
2
9 13 9
x− =

g)
3 26 6x + =
h)
1
: 4 2,5
3
x = −
i)
3 1
4 2
x =
Bài 3: Tìm x, biết:
a)
2 1 3

: x
3 3 5
+ =
b)
2
8 : x 10 8
3
− = −
c) x + 30% x = - 1,3
d)
1 3
3 x 16 13,25
3 4
+ = −
e)
4 2
2 x 50 : 51
5 3
 
− =
 ÷
 
f)
2
2x 1 ( 4)− = −
Dạng 3 : Tìm giá trị phân số của một số cho trước, tìm một số biết giá trị phân số
của nó.
Bài 1: Trên đĩa có 24 quả táo. Hạnh ăn 25% số táo. Sau đó, Hoàng ăn
9
4

số táo còn lại. Hỏi
trên đĩa còn mấy quả táo?
Bài 2: Một lớp có 54 học sinh gồm ba loại: giỏi, khá, trung bình. Số học sinh trung bình
chiếm
9
4
số học sinh cả lớp, số học sinh khá bằng 60% số học sinh còn lại. Tính số học sinh
giỏi của lớp?
Bài 3:
5
2
của số a là 480. Tìm 12,5% của a.
2
Đề cơng ôn tập học kỳ II môn Toán 6
Bi 4: Mt ngi mang r trng i bỏn. Sau khi bỏn
9
4
s v 2 qu thỡ cũn li 28 qu. Tớnh
s trng mang i bỏn?
Bi 5: Mt xớ nghip sau khi ó lm xong
9
5
k hoch, cũn phi lm tip 560 sn phm na
mi hon thnh k hoch. Tớnh s sn phm xớ nghip c giao theo k hoch ?
Bi 6 : An c mt quyn sỏch trong ba ngy. Ngy u tiờn c
5
2
quyn sỏch. Ngy th
hai c
3

1
quyn. Ngy th ba c nt 32 trang cũn li.
a, Hi quyn sỏch cú bao nhiờu trang?
b, Hi ngy u tiờn bn c bao nhiờu trang ?
II. Phn Hỡnh Hc
A. Lớ thuyt
1. Cỏc hỡnh
- Nờu nh ngha cỏc hỡnh: na mt phng, gúc, tia phõn giỏc ca gúc, ng trũn tõm O bỏn
kớnh R; Tam giỏc ABC.
2. Cỏc loi gúc:
- Th no l gúc nhn? gúc vuụng? Gúc tự? gúc bt?
3. Mi quan h c bit gia hai gúc.
- Th no l hai gúc k nhau? Ph nhau? Bự nhau? K bự?
4. H thc cng gúc:
Tia Oy nm gia hai tia Ox v Oz
ã ã
ã
xOy yOz xOz + =
* Cỏc cỏch chng t tia nm gia hai tia.
Cỏch 1: S dng nh ngha:
chng t mt tia nm gia hai tia ta chng t tia ú ct on thng ni hai im nm
trờn hai tia cũn li (hai mỳt ca on thng khỏc gc ca tia)
Cỏch 2: Chng t tia ú i qua mt im nm trong gúc to bi hai tia cũn li.
Cỏch 3: So sỏnh hai gúc nm trờn cựng mt na mt phng cú b l cnh chung ca hai gúc
ú.
VD: chng t tia Oy nm gia tia Ox v Oz ta so sỏnh gúc xOy v gúc xOz trờn cựng
mt na mt phng b Ox chng t gúc xOy < xOz.
Cỏch 4: Dựng h thc cng gúc
VD: chng t tia Oy nm gia hai tia Ox v Oz
Ta chng t

ã ã
ã
xOy yOz xOz+ =
B. Bi tp
Bi 1: Trờn cựng mt na mt phng cú b cha tia Ox, v hai tia Oy, Oz sao cho
ã
xOy
=30
0
,
ã
xOz
=60
0
.
a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia no nm gia hai tia cũn li?
b) Tớnh s o gúc yOz. So sỏnh
ã
xOy
v
ã
yOz
.
c) Tia Oy cú phi l tia phõn giỏc ca
ã
xOz
khụng? Vỡ sao?
Bi 2: Cho gúc bt xOy. V tia Ot sao cho
ã
yOt

=40
0
a) Tớnh s o ca gúc xOt.
b) Trờn na mt phng b xy cha tia Ot, v tia Om sao cho
ã
xOm
= 100
0
.
Tia Ot cú phi l phõn giỏc ca
ã
yOm
khụng? Vỡ sao?
3
§Ò c¬ng «n tËp häc kú II m«n To¸n 6
Bài 3 : Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox vẽ hai tia Oy và Oz sao cho
·
0
20xOy =

·
xOz
= 100
0

a) Tính số đo góc yOz
b) Gọi Om là phân giác của
·
yOz
. Tính số đo góc xOm.

Bài 4 : Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ hai tia Oy, Ot sao cho
·
xOy
=30
0
;
·
xOt
=70
0
.
a) Tính số đo góc tOy. Oy có phải là phân giác của góc tOx không, Vì sao?
b) Vẽ Om là tia đối của tia Ox.Tính số đo góc mOy
c) Gọi Oa là phân giác của góc mOt.Tính số đo góc aOy.
4

×