Đề kiểm tra 45 phút
Môn: Hình 7
Điểm Lời phê của thầy giáo
PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 Đ) Khoanh tròn vào câu trả lời mà em cho là đúng?
Câu 1: !" !#!# $%&
# !!#'
!('
)#'
Câu 2*"+,-./0123*+"/
!4 )56
Câu 3: 78/+93:+;<*3=%/2>?2+*/
+@A
8+B24.3 !8+B2:+C3
8/D*3 )8/DE*3
Câu4: !,:?F?2+*"9/+,-:.3,A
6$0$ !1$'$
4$0$6 )4$0$
Câu5::G+HI?2$:G+HI/:G+HI
!J!K L! !M!K L !M #!L)!K !
Câu 6:∆NO2P.N$Q+"
NKO !NKNO NOKN )OKN
PHẦN TỰ LUẬN R+S
Câu 7
∆
!*. $" N/+;<D22%$!8/+;<$ NT!8.
$*" T .U
SI
⊥
!.!V
:SI!!V(8
SI!V8WW!
-SX" !VU(A
YSI
∆
!V!(
∆
8
Bài làm
Z[\]
!
8
N
U
!^
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
O_`a78bNR4+S
Nc*2+@+;d$6+
Đề số 2
*2e)
*2e
*24e
*20e
*26e!
*2'e)
O_fghR+S
7
+9
+
∆
!*" N/D22%
⇒
N
⊥
!
⇒
/DE*
⊥
!.!V
+
:
ij
∆
!!V
∆
8!"
∧
B
(
∧
I
(L!2L
∧
B
(
∧
^B
∆
!!V(
∆
8!Re"S
⇒
!!V(8
+
S" !V( !J!!V
8( J8!!V(8RS
⇒
!V( 8
⇒
∆
!V8*. $/."
∆
!*.
⇒
Â
CBAIBA
−
==
∧∧
⇒
!V8WW!R"+kl:m2S
+
+
-
"!VU/+;<*
⇒
∧
OAB^
(1
(06
+
Y N
∆
!V!(
∆
8Re"S +
KIỂM TRA CHƯƠNG III
A. Mục tiêu:
1. Kiến thức
e=9D+?E%2Q%I$QnD;o888
2. Kỹ năng:
eZQnp&$D&:/<q$I:G+qIB$>-rQ%
Iq:>r9
3. Thái độ:
e`sXt>$Xu$QD&;dQ"
!,-2
8ND>D+B
G+,;-2
,-2Q%I
Nhận biết
Thông hiểu Vận dụng
Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong
tam giác, đường vuông góc và đường xiên
0
Bất đẳng thức tam giác
$6
Tính chất đường trung tuyến trong tam giác
Tính chất đường phân giác trong tam giác
$6
Tam giác bằng nhau
4
Tổng
$6
$6
0
88ZB: