ĐỀ THI HỌC KỲ II
MÔN SINH HỌC KHỐI 10
Thời gian làm bài: 45 phút.
(Không kể thời gian phát đề)
•
Câu 1:Visinhvậttổnghợpcácnucleotittừ:
•
A. PHẦN CHUNG DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
•
A. Đường5cacbon,H3PO"4,bazơnitơB. H3PO4,bazơnitơ,nucleoxom
•
C. Đường5cacbon,bazơnitơ,axitaminD. Đường5cacbon,H3PO"4,nucleoxom
•
Câu 2:Có4tếbàonguyênphânliêntiếp3lần.Sốtếbàocontạothànhlà:
•
A. 32B. 16C. 64D. 8
•
Câu 3:Giốngnhaugiữahôhấpvàlênmen:
•
A. Xảyratrongđiềukiệnítoxi.
•
B. Đềulàquátrìnhphângiảichấthữucơ.
•
C. Đềuxảyratrongmôitrườngkhôngcóoxiphântử.
•
D. Đềuxảyratrongđiềukiệncóoxi.
•
Câu 4:Visinhvậthoátựdýỡngcầnnguồnnãnglýợngvànguồncacbontừ:
•
A. ChấthữucõvàchấthữucõB. ÁnhsángvàCO2
•
C. ChấtvôcõvàCO2D. Ánhsángvàchấthữucõ
•
Câu 5:Virutlà:
•
A. CơthểcócấutạođabàoB. Thựcthểchưacócấutạotếbào
•
C. CơthểchưacócấutạotếbàoD. Thựcthểcócấutạođabào
•
Câu 6:Chutrìnhnhânlêncủavirutgồm5giaiđoạn:
•
1.Sựhấpphụ
•
2.Sinhtổnghợp
•
3.Xâmnhập
•
4.Phóngthích
•
5.Lắpráp
•
Trìnhtựđúnglà:
•
A. 1,2,3,4,5B. 1,4,5,2,3C. 1,3,2,5,4D. 1,2,4,5,3
•
Câu 7:Tronggiảmphân,quátrìnhtraođổichéođýợcthựchiệnởkì:
•
A. KìgiữaIIB. KìgiữaIC. KìđầuID. KìcuốiII
•
Câu 8:Trongnuôicấykhôngliêntục,sốlượngtếbàosinhraíthơnsốlượngtếbào
chếtđi.Tếbàoấyđangởpha:
•
A. TiềmphátB. CânbằngC. SuyvongD. Luỹthừa
•
Câu 9:Vikhuẩnsinhsảnchủyếubằngcách:
•
A. PhânđôiB. BàotửtúiC. BàotửđảmD. Nảychồi
•
Câu 10:CâunàosauđâyKHÔNGđúngkhinóiđếnbiệnphápphòngngừabệnh
HIV/AIDS
•
A. ChungthuỷvợchồngB. Loạitrừtệnạnxãhội
•
C. VệsinhytếD. TiêmvacxinphòngHIV
•
Câu 11:Làmsữachua,dưachua,nemchualàứngdụngcủaquátrìnhlênmen:
•
A. ButylicB. LacticC. EtilicD. Axetic
•
Câu 12:Trongđiềukiệnnuôicấykhôngliêntục,sốlượngtếbàocủaquầnthểtănglên
vớitốcđộlớnnhấtởphanào?
•
A. PhasuyvongB. PhaluỹthừaC. PhatiềmphátD. Phacânbằng
•
Câu 13:Trongchukỳtếbào,ADNvàNSTnhânđôiởpha
•
A. S.B. G2.C. nguyênphânD. G1.
•
Câu 14:Có2tếbàosinhtrứngthamgiagiảmphânsốtrứngtạothànhlà:
•
A. 2B. 4C. 3D. 1
•
Câu 15:Chukỳtếbàobaogồmcácphatheotrìnhtự
•
A. S,G1,G2,nguyênphânB. G1,G2,S,nguyênphân
•
C. G2,G1,S,nguyênphânD. G1,S,G2,nguyênphân
•
Câu 16:HIVkhônglâynhiễmqua:
•
A. ĐườnghôhấpB. Đườngmáu
•
C. ĐườngtìnhdụcD. Mẹtruyềnsangcon
•
Câu 17:Ngýờitathýờngsátmuối,tẩmđýờngđểbảoquảnthịtlàứngdụngảnhhýởngcủanhântố:
•
A. BứcxạB. pHC. ÁpsuấtthẩmthấuD. Nhiệtđộ
•
Câu 18:Tếbàotổnghợptấtcảnhữnggìcònlạichoquátrìnhphânbàoởpha:
•
A. G1B. SC. NguyênphânD. G2"
•
Câu 19:Sinhtrưởngcủaquầnthểvisinhvậtđượchiểulà:
•
A. SựtăngthểtíchtếbàocủaquầnthểB. Sựtăngkhốilượngtếbàocủaquầnthể
•
C. SựtăngkíchthướctếbàocủaquầnthểD. Sựtăngsốlượngtếbàocủaquầnthể
•
Câu 20:Bệnhtruyềnnhiễmlà:
•
A. Bệnhlâylanquađườngtiêuhoá
•
B. Bệnhlâylanquađườnghôhấp
•
C. Bệnhlâylantừcáthểnàysangcáthểkhác
•
D. Bệnhlâylantừcơquannàysangcơquankhác
•
Câu 21:Mộtloàicóbộnhiễmsắcthể2n=8.Sốnhiễmsắcthểtrong1tếbàocủaloàiđóởkìcuốiIcủagiảmphânlà:
•
A. 8NSTképB. 4NSTképC. 4NSTđơnD. 8NSTđơn
•
Câu 22:Câunàosauđâykhôngđúngkhinóiđếnvirut
•
A. BộgenchứaADNhoặcARN
•
B. Chỉcóvỏlàproteinvàlõiaxitnucleic
•
C. Sốngkísinhbắtbuộc
•
D. Mộtdạngsốngđặcbiệtchưacócấutrúctếbào
•
Câu 23:Môitrườngcóthànhphầngồm:nước,muốikhoáng,vànướcthịtlàmôitrường:
•
A. TổnghợpB. BántổnghợpC. TựnhiênD. Bántựnhiên
•
Câu 24:Đểphângiảixenlulozovisinhvậtcầntiếtraenzim:
•
A. ProteazaB. AmilazaC. LipazaD. Xenlulaza
•
Câu 25:Có2tếbàosinhtinhthamgiagiảmphânsốtinhtrùngtạothànhlà:
•
A. 2B. 8C. 4D. 12
•
•
B. PHẦN RIÊNG
•
Thí sinh học theo chương trình nào thì chỉ làm phần dành riêng cho chương trình đó (Phần 1 hoặc phần 2)
•
1. Dành cho lớp cơ bản( Từ câu 26 đến câu 30)
•
Câu 26:Sảnphẩmcủaquátrìnhlênmenrượulà:
•
A. EtanolvàO2"B. NấmmenbiaC. EtanolvàCO2D. Nấmmenrượu
•
Câu 27:Hiệntượngcácnhiễmsắcthểképcoxoắncựcđạiởkìgiữanhằmchuẩnbịchohoạtđộngnàosauđây?
•
A. NhânđôinhiễmsắcthểB. Tiếphợpnhiễmsắcthể
•
C. TraođổichéonhiễmsắcthểD. Phânlynhiễmsắcthể
•
Câu 28:SaulầngiảmphânII,cáctếbàoconđượctạothànhvớisốlượngNSTlà?
•
A. nNSTB. 3nNSTC. 2nNSTD. 4nNST
•
Câu 29:Tronghôhấpkịkhí,chấtnhậnđiệntửcuốicùnglà:
•
A. PhântửvôcơB. PhântửhữucơC. O2"D. CO2
•
Câu 30:Trongmộtquầnthểnuôicấyvisinhvật,sốlượngtếbàobanđầulà100.Sau120phút
sốlượngtếbàotrongquầnthểlà800.Thờigianthếhệcủaquầnthểđólà:
•
A. 50phútB. 40phútC. 60phútD. 30phút
•
•
2. Dành cho lớp nâng cao( Từ câu 31 đến câu 35)
•
Câu 31:Nấmmensinhsảntheohìnhthức:
•
A. Nảychồi,bàotửtúi,bàotửtiếphợpB. Phânđôi,nảychồi,bàotử
•
C. Phânđôi,nảychồiD. Phânđôi,bàotửđốt,bàotửđảm
•
Câu 32:Có3tếbàocùngloạinguyênphân2lầnliêntiếp,môitrườngnộibàocungcấp72NST
đơn.BộNSTlưỡngbộicủaloàilà:
•
A. 32B. 6C. 8D. 4
•
Câu 33:LoạivisinhvậtnàocókhảnăngsửdụngtrựctiếpN2từkhôngkhí?
•
A. Vikhuẩnlactic
•
B. EColi
•
C. Nấmmen
•
D. Vikhuẩnsốngcộngsinhtrongnốtsầncủarễcâyhọđậu
•
Câu 34:Có12tếbàosinhtinhthamgiagiảmphân.Hiệusuấtthụtinhcủatinhtrùnglà50%.Số
hợptửđượctạothànhlà:
•
A. 48B. 24C. 12