Baứi 9
Baứi 9
TAỉI CHNH CAC CONG TY
TAỉI CHNH CAC CONG TY
ẹA QUOC GIA
ẹA QUOC GIA
!
!
2012
2
NOÄI DUNG
NOÄI DUNG
"
#$#
#$#
"
%&
%&
"
'()*()'+
'()*()'+
"
%, -.(/ậ
%, -.(/ậ
3
Taứi trụù noọi boọ
Taứi trụù noọi boọ
"
(01#-0#(2'234
(01#-0#(2'234
5('-2'6
5('-2'6
"
61#*6+/3$7
61#*6+/3$7
0#5%2(&3-$%(0
0#5%2(&3-$%(0
"
' 1/ 2( & 3' 1 0# 5% 1 '
' 1/ 2( & 3' 1 0# 5% 1 '
33#(
33#(
4
Công ty con có vốn được cung cấp một phần vay 2.000.000USD
Công ty con có vốn được cung cấp một phần vay 2.000.000USD
với lãi suất 10% p.a.
với lãi suất 10% p.a.
('
23-
899:
('23-
0#-6
;<
1.000.000 1.000.000
=/89:
200.000
=#'
1.000.000 800.000
>9:
500.000 400.000
=
500.000 400.000
5
CHIEN LệễẽC TAỉI TRễẽ ẹOI PHO VễI
CHIEN LệễẽC TAỉI TRễẽ ẹOI PHO VễI
THUE CAO
THUE CAO
(0?-0#12)@3'
(0?-0#12)@3'
$#(-%2(22',6
$#(-%2(22',6
1/
1/
A2(/-&B5(0
A2(/-&B5(0
(6(C2(662
(6(C2(662
()-62#2('(
()-62#2('(
5'(C,3)-2
5'(C,3)-2
'(5' 16(')
'(5' 16(')
%01#%C4&()
%01#%C4&()
6(3.'
6(3.'
6
Giả sử lúc đầu mỗi công ty đều phải vay
Giả sử lúc đầu mỗi công ty đều phải vay
1.000.000USD với lãi suất 10% p.a.
1.000.000USD với lãi suất 10% p.a.
D (
C
( CE
;<
1.000.000 1.000.000 2.000.000
=/2(89:
100.000 100.000 200.000
=#'
900.000 900.000 1.800.000
C>9:F
GGHGG:
450.000 300.000 750.000
=
450.000 600.000 1.050.000
7
Sau ñoù, chæ coù A vay
Sau ñoù, chæ coù A vay
(vay caû phaàn 1.000.000 cuûa B)
(vay caû phaàn 1.000.000 cuûa B)
(
C
( CE
;<
1.000.000 1.000.000 2.000.000
=/2(89:
200.000 - 200.000
=#
800.000 1.000.000 1.800.000
'
C>9:F
GGHGG:
400.000 333.333 750.000
=
400.000 666.666 1.066.666
8
Sửỷ duùng cụ caỏu trung gian
Sửỷ duùng cụ caỏu trung gian
"
1#-0#
1#-0#
holding company
holding company
3'36#-323
3'36#-323
3I.'3#5'#1
3I.'3#5'#1
"
6 . H 1 0# J ' 'H '
6 . H 1 0# J ' 'H '
holding company
holding company
,3'21''
,3'21''
2'3'21''
2'3'21''
"
Coõng ty bỡnh phong
Coõng ty bỡnh phong
%(1#-2'03J#
%(1#-2'03J#
1'%#-31#-'.#
1'%#-31#-'.#
126
126
"
Coõng ty trung chuyeồn
Coõng ty trung chuyeồn
31#-0#.3)
31#-0#.3)
()#-.C"K 7003J
()#-.C"K 7003J
5'1%#-L/2
5'1%#-L/2
2'/C2
2'/C2
9
THIẾT LẬP CÔNG TY CON TẠI CÁC TRUNG
THIẾT LẬP CÔNG TY CON TẠI CÁC TRUNG
TÂM TÀI CHÍNH HẢI NGOẠI
TÂM TÀI CHÍNH HẢI NGOẠI
( %/M0/-62
( %/M0/-62
'(5'2#%/899:%
'(5'2#%/899:%
(0
(0
%'&,*5)%&,2+-%().
%'&,*5)%&,2+-%().
((@3'H%'5%1#%
((@3'H%'5%1#%
'(5'/5$,3'50
'(5'/5$,3'50
( 0 % () ' 26
( 0 % () ' 26
(0
(0
%2(/-3/1I'
%2(/-3/1I'
'(5'50'365#5&
'(5'50'365#5&
2B)F4%
2B)F4%
10
C
%
#
#
1
%
#
#
1
%
#
5
#
1
NO;PCQ RN NO;S
11
CAÙC TRUNG TAÂM TAÙI TAÏO HOAÙ ÑÔN
CAÙC TRUNG TAÂM TAÙI TAÏO HOAÙ ÑÔN
"
"
1# &, . 0H
1# &, . 0H
'3()-
'3()-
"
"
0?102#('
0?102#('
65
65
"
"
%%3'#260
%%3'#260
12
Sụ ủo giao dũch haứng hoaự qua trung taõm
Sụ ủo giao dũch haứng hoaự qua trung taõm
taựi taùo hoaự ủụn
taựi taùo hoaự ủụn
C1-!(/
*%T
'+
C1-!T
*-+
0'
'3
'
'$7
&11
'$7
-
13
Thuận lợi của việc tái tạo hoá đơn
Thuận lợi của việc tái tạo hoá đơn
%1('%3'J(#-H1
%1('%3'J(#-H1
&,61'UU
&,61'UU
%3%0%3''-36
%3%0%3''-36
1365#'(
1365#'(
(023#0
(023#0
6('
6('
%1('.(/#-30')
%1('.(/#-30')
.%1(''()&,2/'(
.%1(''()&,2/'(
0?122#$%#%
0?122#$%#%
3'&%$#'&,
3'&%$#'&,
14
%%2#''3
%%2#''3
-J')'#1
-J')'#1
3&36$36H&2#'
3&36$36H&2#'
V''#02/H-J2-'-
V''#02/H-J2-'-
1('U
1('U
A 36 5 1 &, 3' 3 2'
A 36 5 1 &, 3' 3 2'
'3,-
'3,-
''('%J.(63,-
''('%J.(63,-
15
DoanhSố
Giávốnhàngbán
Lãigộp
Chiphíchungvàchiphíquảnlý
+Phíbảnquyền
+Bằngphátminh
+Thươnghiệu
+Nhượngquyền
+Chiphíđượcphânbổ
+Chiphíquảnlý
Chiphíkhấuhao
Lợinhuậntrướclãivayvàthuế
Lãilỗngoạitệ
Lãivay
Lợinhuậntrướcthuế
Thuếthunhậpdoanhnghiệp
Lãiròng
Cổtức
Lợinhuậngiữlại
Giánguyênvậtliệu
ChiPhíQuảnLý
ChiPhíLãiVay
Phânphốilợinhuận
SauThuế
TrướcThuế
Báocáothunhậpcôngtycon Thanhtoánchocôngtymẹ
CHUYỂN GIÁ
16
Tr ng h p 1: Tr thu thu nh p doanh nghi p bình ườ ợ ả ế ậ ệ
Tr ng h p 1: Tr thu thu nh p doanh nghi p bình ườ ợ ả ế ậ ệ
th ngườ
th ngườ
( *W+ (!ẹ !
Giaù haøng hoùa
'( XY99ể '$'XG99 ổ ố
= ợ ậ ướ ế
100 100 200
@ế ấ ế
20% 40%
@- -ế ả ộ
20 40 60
= ợ ậ ế
80 60 140
(*) C
oâng ty con mua giaù =100
17
Tr ng h p 2: giườ ợ
Tr ng h p 2: giườ ợ
m s thu thu nh p ph i n pả ố ế ậ ả ộ
m s thu thu nh p ph i n pả ố ế ậ ả ộ
Coâng Ty Con
Coâng Ty
Mẹ MNC
Giaù haøng hoùa
Giaù chuy n giao = ể
250
Giaù baùn
=300
T ng sổ ố
= ợ ậ ướ ế
150 50 200
@ế ấ ế
20% 40%
@- -ế ả ộ
30 20 50
= ợ ậ ế
120 30 150
18
Trường hợp 3: công ty
Trường hợp 3: công ty
m không ph i n p thuẹ ả ộ ế
m không ph i n p thuẹ ả ộ ế
Công Ty Con
Công Ty
Mẹ
MNC
Giá hàng hóa
Giá chuy n giao = ể
300
Giá
bán=300
T ng sổ ố
L i Nhu n tr c ợ ậ ướ
Thuế
200 0 200
Thu su t thu ế ấ ế
TNDN
20% 40%
Thu TNDN ph i ế ả
n pộ
40 0 40
L i nhu n sau thuợ ậ ế
160 0 160
19
Trường hợp 4: tòan bộ
Trường hợp 4: tòan bộ
MNC không ph i óng thuả đ ế
MNC không ph i óng thuả đ ế
Công Ty Con
Công Ty
Mẹ MNC
Giá hàng hóa Giá chuy n giao=500ể
Giá
bán=200
T ng sổ ố
= ợ ậ ướ ế
400 -200 200
@ế ấ ế
20% 40%
@- -ế ả ộ
80 -80 0
= ợ ậ ế
320 -120 200
20
Trường hợp 5: MNC
Trường hợp 5: MNC
c hoàn tr m t ph n thu thu đượ ả ộ ầ ế
c hoàn tr m t ph n thu thu đượ ả ộ ầ ế
nh p doanh nghi pậ ệ
nh p doanh nghi pậ ệ
Công Ty Con
Công Ty
Mẹ MNC
Giá hàng hóa
Giá chuy n giao ể
=600
Giá
bán=300
T ng sổ ố
= ợ ậ ướ ế
500 -300 200
@ế ấ ế
20% 40%
@- -ế ả ộ
100 -120 -20
= ợ ậ ế
400 -180 220
21
QUẢN LÝ TẬP TRUNG NGÂN QUỸ CÁC MNC
QUẢN LÝ TẬP TRUNG NGÂN QUỸ CÁC MNC
"
=J26
=J26
"
%0)-J1/
%0)-J1/
22
Lôïi ích veà thoâng tin
Lôïi ích veà thoâng tin
"
62-%3()30#0
62-%3()30#0
J362'5'%
J362'5'%
26J0H(%'366
26J0H(%'366
"
6.26(%1
6.26(%1
%2#366#
%2#366#
"
' . H 0 ' /
' . H 0 ' /
-H-2'
-H-2'
5'1'E&,1'
5'1'E&,1'
23
Giaûm thieåu chi phí laõi
Giaûm thieåu chi phí laõi
"
' 2# 0# ( 2( 1/
' 2# 0# ( 2( 1/
5 0 0# ( 5' M0 /
5 0 0# ( 5' M0 /
/5%6$3#51HI
/5%6$3#51HI
5(''2'1/-
5(''2'1/-
"
.(/0/')0%
.(/0/')0%
25(''1/
25(''1/
24
Caực phửụng phaựp quaỷn lyự ngaõn quyừ MNC
Caực phửụng phaựp quaỷn lyự ngaõn quyừ MNC
"
'$3-
'$3-
"
#$#
#$#
25
Thanh toaùn buø tröø ña phöông
Thanh toaùn buø tröø ña phöông
"
/J5'Z6&,1B
/J5'Z6&,1B
/'(
/'(
"
%0 ) -J $7 ' (
%0 ) -J $7 ' (
6'?$70#'5
6'?$70#'5