Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Tuyển tập phương trình lượng giác trong các đề thi đại học có lời giải kèm theo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.39 KB, 8 trang )

Trn S Tựng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 1

PHNG TRèNH LNG GIC
www.mathvn.com
TRONG THI I HC 2002-2010

Baứi 1. (H 2002A) Tỡm nghim thuc khong (0;
2
p
) ca phng trỡnh:

x x
x x
x
cos3 sin3
5 sin cos2 3
1 2sin2
ổ ử
+
+ = +
ỗ ữ
+
ố ứ

HD: iu kin:
x m
x n
12
7
12


p
p
p
p

ạ - +
ù

ù
ạ +

. PT


x x
5cos 2 cos2 3
= +


x
1
cos
2
=



x
x
3

5
3
p
p

=



=

.
Baứi 2. (H 2002B) Gii phng trỡnh:
x x x x
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
- = -
HD: PT


x x x
cos .sin 9 .sin 2 0
=



x x
sin 2 .sin 9 0
=




x k
x k
9
2
p
p

=



=


.
Baứi 3. (H 2002D) Tỡm x thuc on [0; 14] nghim ỳng phng trỡnh:

x x x
cos3 4 cos2 3cos 4 0
- + - =

HD: PT

x x
2
4 cos (cos 2) 0
- =




x
cos 0
=


x x x x
3 5 7
; ; ;
2 2 2 2
p p p p
= = = = .
Baứi 4. (H 2002Adb1) Cho phng trỡnh:
x x
a
x x
2sin cos 1
sin 2 cos 3
+ +
=
- +
(a l tham s).
1. Gii phng trỡnh khi a
1
3
=
.
2. Tỡm a phng trỡnh cú nghim.
HD: 1)

x k
4
p
p
= - +
2) a
1
2
2
- Ê Ê
(a v PT bc 1 i vi sinx v cosx)
Baứi 5. (H 2002Adb2) Gii phng trỡnh:
x
x x x x x
2
tan cos cos sin 1 tan .tan
2
ổ ử
+ - = +
ỗ ữ
ố ứ
.
HD:
x k
2
p
=
. Chỳ ý: iu kin:
x
x

cos 0
cos 1



ạ -

v
x
x
x
1
1 tan .tan
2 cos
+ = .
Baứi 6. (H 2002Bdb1) Gii phng trỡnh:
(
)
x x
x
x
2
4
4
2 sin 2 sin3
tan 1
cos
-
+ = .
HD: iu kin: cosx


0. PT

x x k x k
1 2 5 2
sin3 ;
2 18 3 18 3
p p p p
= = + = + .
Baứi 7. (H 2002Bdb2) Gii phng trỡnh:
x x
x
x x
4 4
sin cos 1 1
cot 2
5sin2 2 8sin 2
+
= - .
HD: iu kin: sin2x

0. PT


x x x k
2
9
cos 2 5cos2 0
4 6
p

p
- + = = + .
Baứi 8. (H 2002Ddb1) Gii phng trỡnh:
x
x
2
1
sin
8cos
= .
HD: iu kin:
x
x
cos 0
sin 0



>


www.MATHVN.com Trn S Tựng
WWW.MATHVN.COM Trang 2

PT


x k x k x k x k
3 5 7
2 ; 2 ; 2 ; 2

8 8 8 8
p p p p
p p p p
= + = + = + = +
Baứi 9. (H 2002Ddb2) Xỏc nh m phng trỡnh:

(
)
x x x x m
4 4
2 sin cos cos4 2sin2 0
+ + + - =
(*)
cú ớt nht mt nghim thuc on
0;
2
p
ộ ự
ờ ỳ
ở ỷ
.
HD: m
10
2
3
- Ê Ê -
.
t t = sin2x. (*) cú nghim thuc
0;
2

p
ộ ự
ờ ỳ
ở ỷ


f t t t m
2
( ) 3 2 3
= - = +
cú nghim t

[0;1]
Baứi 10. (H 2003A) Gii phng trỡnh:
x
x x x
x
2
cos2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
- = + -
+
.
HD: iu kin:
x x x
sin 0, cos 0, tan 1
ạ ạ ạ
.
PT


x x x x x
2
(cos sin )(1 sin .cos sin ) 0
- - + =


x k
4
p
p
= + .
Baứi 11. (H 2003B) Gii phng trỡnh: x x x
x
2
cot tan 4 sin 2
sin2
- + = .
HD: iu kin:
x
x
sin 0
cos 0





. PT


x x
2
2 cos 2 cos2 1 0
- - =



x k
3
p
p
= + .
Baứi 12. (H 2003D) Gii phng trỡnh:
x x
x
2 2 2
sin tan cos 0
2 4 2
p
ổ ử
- - =
ỗ ữ
ố ứ
.
HD: iu kin:
x
cos 0

.
PT



x x x x
(1 sin )(1 cos )(sin cos ) 0
- + + =



x k
x k
2
4
p p
p
p

= +

= - +


.
Baứi 13. (H 2003Adb1) Gii phng trỡnh:
(
)
x x x
2
cos2 cos 2 tan 1 2
+ - =
.

HD: iu kin: cosx

0.
PT

x x x
2
(1 cos )(2 cos 5cos 2) 0
+ - + =


x k x k
(2 1) , 2
3
p
p p
= + = +
Baứi 14. (H 2003Adb2) Gii phng trỡnh:
(
)
x x x x
3 tan tan 2sin 6cos 0
- + + =
.
HD: iu kin: cosx

0. PT


x x x x k

2 2
(1 cos2 )(3cos sin ) 0
3
p
p
+ - = = +
Baứi 15. (H 2003Bdb1) Gii phng trỡnh: x x x
6 2
3cos4 8 cos 2 cos 3 0
- + + =
.
HD: PT


x x x x k x k
4 2
cos2 ( 2 cos 5cos 3) 0 ,
4 2
p p
p
- + - = = + =
Baứi 16. (H 2003Bdb2) Gii phng trỡnh:
( )
x
x
x
2
2 3 cos 2sin
2 4
1

2 cos 1
p
ổ ử
- - -
ỗ ữ
ố ứ
=
-
.
HD: iu kin: x
1
cos
2

. PT

x x x k
3 cos sin 0 (2 1)
3
p
p
- + = = + +
Baứi 17. (H 2003Ddb1) Gii phng trỡnh:
(
)
x x
x
x x
2
cos cos 1

2(1 sin )
sin cos
-
= +
+
.
HD: iu kin: x
sin 0
4
p
ổ ử
+ ạ
ỗ ữ
ố ứ
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 3

PT
Û

x x x k x k
2
(1 sin ) (1 cos ) 0 , 2
2
p
p p p
+ + = Û = - + = +
Baøi 18. (ĐH 2003D–db2) Giải phương trình:
x

x x
x
2 cos4
cot tan
sin2
= + .
HD: Điều kiện: sin2x
¹
0. PT
Û

x x x k
2
2 cos 2 cos2 1 0
3
p
p
- - = Û = ± + .
Baøi 19. (ĐH 2004B) Giải phương trình:
x x x
2
5sin 2 3(1 sin )tan
- = - .
HD: Điều kiện:
x
cos 0
¹
. PT
Û
x x

2
2sin 3sin 2 0
+ - =

Û

x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 20. (ĐH 2004D) Giải phương trình:
x x x x x
(2 cos 1)(2sin cos ) sin 2 sin
- + = -
.

HD: PT
Û

x x x
(2 cos 1)(sin cos ) 0
- + =

Û

x k
x k
2
3
4
p
p
p
p
é
= ± +
ê
ê
ê
= - +
ë
.
Baøi 21. (ĐH 2004A–db1) Giải phương trình:
(
)
x x x x

3 3
4 sin cos cos 3sin
+ = + .
HD:
Baøi 22. (ĐH 2004A–db2) Giải phương trình: x x
1 sin 1 cos 1
- + - =
.
HD:
Baøi 23. (ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: x
x x
1 1
2 2 cos
4 sin cos
p
æ ö
+ + =
ç ÷
è ø
.
HD:
Baøi 24. (ĐH 2004B–db2) Giải phương trình:
x x x x
sin 4 .sin 7 cos3 .cos6
=
.
HD:
Baøi 25. (ĐH 2004D–db1) Giải phương trình:
x x x x x x
2sin .cos2 sin 2 .cos sin 4 .cos

+ =
.
HD:
Baøi 26. (ĐH 2004D–db2) Giải phương trình:
x x x x
sin sin 2 3(cos cos2 )
+ = + .
HD:
Baøi 27. (ĐH 2005A) Giải phương trình: x x x
2 2
cos 3 .cos2 cos 0
- =
.
HD: PT
Û
x x
2
2 cos 4 cos4 3 0
+ - =

Û

x k
2
p
= .
Baøi 28. (ĐH 2005B) Giải phương trình:
x x x x
1 sin cos sin 2 cos2 0
+ + + + =

.
HD: PT
Û

x x x
(sin cos )(2 cos 1) 0
+ + =

Û

x k
x k
4
2
2
3
p
p
p
p
é
= - +
ê
ê
ê
= ± +
ë
.
Baøi 29. (ĐH 2005D) Giải phương trình: x x x x
4 4

3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
p p
æ ö æ ö
+ + - - - =
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
.
HD: PT
Û
x x
2
sin 2 sin 2 2 0
+ - =

Û

x k
4
p
p
= + .
Baøi 30. (ĐH 2005A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0;
p
) của phương trình:

x
x x
2 2

3
4sin 3 cos2 1 2 cos
2 4
p
æ ö
- = + -
ç ÷
è ø
.
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 4

HD: PT
Û

x x
cos 2 cos( )
6
p
p
æ ö
+ = -
ç ÷
è ø

Û
x x x
5 17 5
; ;
18 18 6

p p p
= = = .
Baøi 31. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: x x x
3
2 2 cos 3cos sin 0
4
p
æ ö
- - - =
ç ÷
è ø
.
HD: PT
Û
x x x x x x x x
3 3 2 2
cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0
+ + + - - =

Xét 2 trường hợp:
a) Nếu
x
cos 0
=
thì PT
Û

x
x x
3

cos 0
sin sin 0
ì
=
í
- =
î

Û

x k
2
p
p
= + .
b) Nếu
x
cos 0
¹
thì ta chia 2 vế của PT cho
x
3
cos
.
Khi đó: PT
Û

x
x
cos 0

tan 1
ì
¹
í
=
î

Û

x k
4
p
p
= + .
Vậy: PT có nghiệm:
x k
2
p
p
= + hoặc
x k
4
p
p
= + .
Baøi 32. (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình :
(
)
x x x x x
2 2 3

sin .cos2 cos tan 1 2sin 0
+ - + =
.
HD: Điều kiện:
x
cos 0
¹
. PT
Û
x x
2
2sin sin 1 0
+ - =

Û

x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +
ê

ê
ê
= +
ë
.
Baøi 33. (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình :
x
x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2
cos
p
æ ö
-
+ - =
ç ÷
è ø

HD: Điều kiện:
x
cos 0
¹
. PT
Û
x
3

tan 1
= -

Û

x k
4
p
p
= - +
.
Baøi 34. (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình:
x
x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
p
æ ö
- + =
ç ÷
è ø +
.
HD: Điều kiện:
x
sin 0
¹
. PT
Û


x
2sin 1
=

Û

x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 35. (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình:
x x x x
sin 2 cos2 3sin cos 2 0
+ + - - =

.
HD: PT
Û

x x x
(2sin 1)(sin cos 1) 0
- - - =

Û

x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
é
=
ê
ê
æ ö
ê
- =
ç ÷
ê
è ø
ë


Û

x k
x k
x k
x k
2
6
5
2
6
2
2
2
p
p
p
p
p
p
p p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ê
ê

= +
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 36. (ĐH 2006A) Giải phương trình:
(
)
x x x x
x
6 6
2 cos sin sin .cos
0
2 2sin
+ -
=
-
.
HD: Điều kiện: x
2
sin
2
¹ . PT
Û
x x
2
3sin 2 sin 2 4 0
+ - =


Û

x k
4
p
p
= + .
Đối chiếu điều kiện, kết luận PT có nghiệm:
x m
5
2
4
p
p
= + .
Baøi 37. (ĐH 2006B) Giải phương trình:
x
x x x
cot sin 1 tan .tan 4
2
æ ö
+ + =
ç ÷
è ø
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 5

HD: Điều kiện:
x

x x
sin 0, cos 0, cos 0
2
¹ ¹ ¹
.
PT
Û

x x
x x
cos sin
4
sin cos
+ =

Û
x
1
sin2
2
=

Û

x k
x k
12
5
12
p

p
p
p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 38. (ĐH 2006D) Giải phương trình:
x x x
cos3 cos2 cos 1 0
+ - - =
.
HD: PT
Û
x x
2
sin (2 cos 1) 0
+ =

Û

x k
x k
2
2
3

p
p
p
é
=
ê
= ± +
ê
ë
.
Baøi 39. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: x x x x
3 3
2 3 2
cos3 .cos sin3 .sin
8
+
- = .
HD: PT
Û
x
2
cos4
2
=
Û

x k
16 2
p p
= ± + .

Baøi 40. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: x x
2sin 2 4sin 1 0
6
p
æ ö
- + + =
ç ÷
è ø
.
HD: PT
Û

(
)
x x x
sin 3 cos sin 2 0
+ + =

Û

x k
x k
7
2
6
p
p
p
é
=

ê
= +
ê
ë
.
Baøi 41. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình:
(
)
(
)
x x x
2 2 2
2sin 1 tan 2 3 2 cos 1 0
- + - =
.
HD: Điều kiện:
x
cos2 0
¹
. PT
Û

(
)
x x
2
cos2 tan 2 3 0
- =

Û


x k
6 2
p p
= ± + .
Baøi 42. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình:
x x x x
cos2 (1 2cos )(sin cos ) 0
+ + - =
.
HD: PT
Û

x x x x
(sin cos )(cos sin 1) 0
- - + =

Û

x k
x k
x k
4
2
2
2
p
p
p
p

p p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 43. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình:
x x x
3 3 2
cos sin 2sin 1
+ + =
.
HD: PT
Û

x x x x
(cos sin )(1 cos )(sin 1) 0
+ - + =

Û

x k
x k
x k

4
2
2
2
p
p
p
p
p
é
= - +
ê
ê
=
ê
ê
= - +
ê
ë
.
Baøi 44. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: x x x x
3 2
4sin 4sin 3sin 2 6 cos 0
+ + + =
.
HD: PT
Û
x x x
2
(sin 1)( 2 cos 3cos 2) 0

+ - + + =

Û

x k
x k
2
2
2
2
3
p
p
p
p
é
= - +
ê
ê
ê
= ± +
ë
.
Baøi 45. (ĐH 2007A) Giải phương trình:
(
)
(
)
x x x x x
2 2

1 sin cos 1 cos sin 1 sin 2
+ + + = +
HD: PT
Û

x x x x
(sin cos )(1 sin )(1 cos ) 0
+ - - =

Û

x k
x k
x k
4
2
2
2
p
p
p
p
p
é
= - +
ê
ê
ê
= +
ê

ê
=
ë
.
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 6

Baøi 46. (ĐH 2007B) Giải phương trình:
x x x
2
2sin 2 sin 7 1 sin
+ - = .
HD: PT
Û

(
)
x x
cos4 2sin3 1) 0
- =

Û

x k
x k
x k
8 4
2
18 3
5 2

18 3
p p
p p
p p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ê
ê
= +
ê
ë
.
Baøi 47. (ĐH 2007D) Giải phương trình:
x x
x
2
sin cos 3 cos 2
2 2
æ ö
+ + =
ç ÷
è ø
.
HD: PT
Û
x x

1 sin 3 cos 2
+ + =

Û
x
1
cos
6 2
p
æ ö
- =
ç ÷
è ø

Û

x k
x k
2
2
2
6
p
p
p
p
é
= +
ê
ê

ê
= - +
ë

Baøi 48. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình:
x x x
x x
1 1
sin2 sin 2 cot 2
2sin sin 2
+ - - = .
HD: Điều kiện
x
sin 2 0
¹
. PT
Û

(
)
x x x
2
cos2 2 cos cos 1 0
+ + =

Û

x k
4 2
p p

= + .
Baøi 49. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình:

x x x x x
2
2 cos 2 3 sin cos 1 3(sin 3 cos )
+ + = + .
HD: PT
Û
x x
2
2 cos 3 cos 0
6 6
p p
æ ö æ ö
- - - =
ç ÷ ç ÷
è ø è ø

Û

x k
2
3
p
p
= +
.
Baøi 50. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình:
5 3

sin cos 2 cos
2 4 2 4 2
x x x
æ ö æ ö
- - - =
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
p p

HD: PT
Û

x
x
3
cos 2 cos 2 0
2 4
p
æ ö
æ ö
+ + =
ç ÷
ç ÷
è ø
è ø

Û

x k
x k

x k
2
3 3
2
2
2
p p
p
p
p p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 51. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình:
x x
x x
x x
sin2 cos2
tan cot
cos sin
+ = - .
HD: Điều kiện:

x
sin 2 0
¹
. PT
Û

x x
cos cos2
= -

Û

x k
2
3
p
p
= ± + .
Baøi 52. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: x x
2 2 sin cos 1
12
p
æ ö
- =
ç ÷
è ø

HD: PT
Û
x

5
sin 2 cos sin
12 12 12
p p p
æ ö
- = =
ç ÷
è ø

Û

x k hay x k
4 3
p p
p p
= + = + .
Baøi 53. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình:
x x x
(1–tan )(1 sin 2 ) 1 tan
+ = +
.
HD: Điều kiện:
x
cos 0
¹
. PT
Û

x x x
(cos sin )(cos2 1) 0

+ - =

Û

x k
x k
4
p
p
p
é
= - +
ê
ê
=
ë
.
Baøi 54. (ĐH 2008A) Giải phương trình:
x
x
x
1 1 7
4sin
sin 4
3
sin
2
p
p
æ ö

+ = -
ç ÷
è ø
æ ö
-
ç ÷
è ø
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 7

HD: Điều kiện: x x
3
sin 0, sin 0
2
p
æ ö
¹ - ¹
ç ÷
è ø
.
PT
Û
x x
x x
1
(sin cos ) 2 2 0
sin cos
æ ö
+ + =

ç ÷
è ø

Û

x k
x k
x k
4
8
5
8
p
p
p
p
p
p
é
= - +
ê
ê
ê
= - +
ê
ê
= +
ê
ë


Baøi 55. (ĐH 2008B) Giải phương trình:
x x x x x x
3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3 sin cos
- = - .
HD: PT
(
)
x x x
cos2 sin 3 cos 0
+ =

Û

x k x k
;
4 2 3
p p p
p
= + = - + .
Baøi 56. (ĐH 2008D) Giải phương trình:
x x x x
2sin (1 cos2 ) sin2 1 2cos
+ + = +
.
HD: PT
Û

x x
(2 cos 1)(sin 2 1) 0

+ - =

Û

x k x k
2
2 ;
3 4
p p
p p
= ± + = + .
Baøi 57. (ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0;
p
) của phương trình:

x
x x
2 2
3
4sin 3 cos2 1 2 cos
2 4
p
æ ö
- = + -
ç ÷
è ø
.
HD: PT
Û


x x x
2 cos 3 cos2 sin 2
- = -
Û

( )
x x
cos 2 cos
6
p
p
æ ö
+ = -
ç ÷
è ø


Û

x k hay x h
5 2 7
2
18 3 6
p p p
p
= + = - +
Do
x
(0; )
p

Î
nên chỉ chọn x x x
5 17 5
; ;
18 18 6
p p p
= = = .
Baøi 58. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: x x x
3
2 2 cos 3cos sin 0
4
p
æ ö
- - - =
ç ÷
è ø
.
HD: PT
Û
x x x x x x x x
3 3 2 2
cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0
+ + + - - =

Xét 2 trường hợp:
a) Nếu
x
cos 0
=
thì PT

Û

x
x x
3
cos 0
sin sin 0
ì
=
í
- =
î

Û

x k
2
p
p
= + .
b) Nếu
x
cos 0
¹
thì ta chia 2 vế của PT cho
x
3
cos
.
Khi đó: PT

Û

x
x
cos 0
tan 1
ì
¹
í
=
î

Û

x k
4
p
p
= + .
Vậy: PT có nghiệm:
x k
2
p
p
= + hoặc
x k
4
p
p
= + .

Baøi 59. (ĐH 2008B–db1) Giải phương trình:
(
)
x x x x x
2 2 3
sin cos2 cos tan 1 2sin 0
+ - + =
.
HD: Điều kiện: cos 0
2
x x k
¹ Û ¹ +
p
p
.
PT
Û
x x
2
2sin sin 1 0
+ - =

Û

x k x k
5
2 ; 2
6 6
p p
p p

= + = + .
Baøi 60. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình:
x
x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2
cos
p
æ ö
-
+ - =
ç ÷
è ø
.
HD: Điều kiện:
x
cos 0
¹
. PT
Û
x
3
tan 1
= -

Û


x k
4
p
p
= - +
.
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 8

Baøi 61. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình:
x
x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
p
æ ö
- + =
ç ÷
è ø +
.
HD: Điều kiện:
x
sin 0
¹
. PT
Û


x x
(cos 1)(2sin 1) 0
+ - =

Û

x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +
ê
ê
ê
= +
ë
.
Baøi 62. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình:
sin 2 cos2 3sin cos 2 0
x x x x
+ + - - =


HD: PT
Û

x x x
(2sin 1)(sin cos 1) 0
- - - =

Û

x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
é
=
ê
ê
æ ö
ê
- =
ç ÷
ê
è ø
ë



Û

x k x k x k x k
5
2 ; 2 ; 2 ; 2
6 6 2
p p p
p p p p p
= + = + = + = + .
Baøi 63. (ĐH 2009A) Giải phương trình:
x x
x x
(1 2sin )cos
3
(1 2sin )(1 sin )
-
=
+ -
.
HD: Điều kiện: x x
1
sin 1, sin
2
¹ ¹ -
.
PT
Û

x x x x

cos 3 sin sin 2 3 cos2
- = +
Û
x xcos cos 2
3 6
p p
æ ö æ ö
+ = -
ç ÷ ç ÷
è ø è ø


Û
x k
2
18 3
p p
= - + .
Baøi 64. (ĐH 2009B) Giải phương trình:
(
)
x x x x x x
3
sin cos .sin 2 3 cos3 2 cos4 sin+ + = + .
HD: PT
Û

x x x
sin3 3 cos3 2 cos 4
+ =

Û

x x
cos 3 cos 4
6
p
æ ö
- =
ç ÷
è ø

Û

x k
x k
2
6
2
42 7
p
p
p p
é
= - +
ê
ê
ê
= +
ë
.

Baøi 65. (ĐH 2009D) Giải phương trình: x x x x
3 cos5 2sin 3 cos2 sin 0
- - =
.
HD: PT
Û

x x x
3 1
cos5 sin5 sin
2 2
- =
Û

x x
sin 5 sin
3
p
æ ö
- =
ç ÷
è ø

Û

x k
x k
18 3
6 2
p p

p p
é
= +
ê
ê
ê
= - +
ë
.
Baøi 66. (ĐH 2010A) Giải phương trình:
x x x
x
x
(1 sin cos2 )sin
1
4
cos
1 tan
2
p
æ ö
+ + +
ç ÷
è ø
=
+

HD: Điều kiện:
x x
cos 0;1 tan 0

¹ + ¹
.
PT
Û

x x
sin cos2 0
+ =

Û

x k x k
7
2 ; 2
6 6
p p
p p
= - + = + .
Baøi 67. (ĐH 2010B) Giải phương trình:
x x x x x
(sin 2 cos2 ) cos 2 cos2 sin 0
+ + - =
.
HD: PT
Û

x x x
(sin cos 2) cos2 0
+ + =


Û

x k
4 2
p p
= + .
Baøi 68. (ĐH 2010D) Giải phương trình:
x x x x
sin 2 cos2 3sin cos 1 0
- + - - =
.
HD: PT
Û

x x x
(2sin 1)(cos sin 2) 0
- + + =

Û

x k x k
5
2 ; 2
6 6
p p
p p
= + = + .

×