1
I. NHỮNG VẤN ĐỀ CỤ THỂ CỦA MÔN TIẾNG ANH THCS
1. Dạy - học:
Giáo viên phải tích cực đổi mới Phương pháp dạy học, dạy học theo chuẩn kiến
thức-kỉ năng, phát huy tính tích cực học tập của học sinh. Học sinh phải được luyện
tập đầy đủ 4 kĩ năng ngôn ngữ: NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT.
Trong năm học, nhà trường và giáo viên cần dành thời gian giúp học sinh luyện
nói tiếng Anh với bạn cùng lớp, đồng thời tạo điều kiện để học sinh giao lưu với các
bạn cùng khối để luyện tập.
2. Kiểm tra đánh giá kết quả học tập:
Đổi mới kiểm tra đánh giá theo đúng hướng dẫn của Bộ GD&ĐT.
Thang điểm cần ghi cụ thể trong giáo án; khuyến khích học sinh dùng tiếng
Anh đơn giản để diễn đạt ý tưởng trong tình huống cụ thể.
Số lƣợng bài kiểm tra/học kì
- 03 bài kiểm tra 15 phút trong một học kỳ.
- 02 bài kiểm tra 1 tiết trong một học kỳ.
- 01 bài kiểm tra học kỳ
Hình thức kiểm tra:
- Đối với tất cả các khối lớp 6-9: Các bài kiểm tra định kì phải có trắc
nghiệm và tự luận theo tỉ lệ 60% - 40%. (lượng hóa thành điểm số)
Nội dung kiểm tra: Bài kiểm tra định kì cần đảm bảo 4 kỉ năng NGHE, NÓI,
ĐỌC, VIẾT và NGỮ PHÁP.
Kiểm tra 15 phút, kiểm tra định kì: các đơn vị chỉ đạo và triển khai kiểm tra,
đánh giá đúng yêu cầu đã được tập huấn, tuân thủ qui trình biên soạn đề kiểm tra.
3. Về sử dụng thiết bị và phƣơng tiện dạy học: sử dụng tốt các trang thiết bị
được cấp;khuyến khích sử dụng thiết bị dạy học tự làm; sử dụng có hiệu quả các
bảng phụ, phiếu học tập. Sử dụng hợp lí sách giáo khoa. Tăng cường ứng dụng
công nghệ thông tin trong dạy học.
Lƣu ý: Các tiết trả và sửa bài kiểm tra 1 tiết có thể linh động (tùy theo điều kiện cụ
thể của từng nhà trường , giáo viên có thể trả bài sau một vài tiết).
2
B. PHÂN PHỐI CHƢƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
LỚP 6
Cả năm : 37 tuần
HKI : 19 tuần
Tuần 19 trả và chữa bài kiểm tra HK1; Hệ thống kiến thức học kỳ 1
HKII : 18 tuần
Tuần 37 trả và chữa bài kiểm tra HK 2; Hệ thống kiến thức năm học
HỌC KÌ I
TÊN BÀI DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
HƢỚNG DẪN CÁCH
HỌC
1
1
HƢỚNG DẪN CÁCH HỌC
Unit 1
GREETINGS
(5 tiết)
2
(1) A 1,2,3,4
3
(2) A 5,6,7
2
4
(3) B1,2,3,4
5
(4) C 1,2
6
(5) C 3,4,5
Unit 2
AT SCHOOL
(5 tiết)
3
7
(1) A 1,2,3
8
(2) B 1,2
9
(3) B 3,4,5
4
10
(4) C 1
11
(5) C 2,3
Unit 3
AT HOME
(5 tiết)
12
(1) A 1,2
5
13
(2) A 3,4
14
(3) B 1,2
15
(4) B 3,4,5
6
16
(5) C 1,2
GRAMMAR
PRACTICE
17
GRAMMAR PRACTICE
KIỂM TRA 1 TIẾT
18
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 4
BIG OR SMALL?
(6 tiết)
7
19
(1) A 1,2
20
(2) A 3,4
21
(3) B 1,2,3
8
22
(4) B 4,5+ chữa bài KT
23
(5) C 1,2,3
24
(6) C 4,5,6,7
Unit 5
THINGS I DO
(6 tiết)
9
25
(1) A 1,2
26
(2) A 3,4
27
(3) A 5,6
10
28
(4) B 1,2,3
29
(5) C 1
30
(6) C 2,3
GRAMMAR
31
3
PRACTICE
11
Unit 6
PLACES
(5 tiết)
32
(1) A 1,2
33
(2) A 3,4,5,6
12
34
(3) B 1,2,3
35
(4) C 1,2
36
(5) C 3,4,5
KIỂM TRA 1 TIẾT
13
37
Unit 7
YOUR HOUSE
(6 tiết)
38
(1) A 1,2
39
(2) A 3,4,5,6
14
40
(3) B 1,2
41
(4) B 3+ chữa BKT
42
(5) C 1,3
15
43
(6) C 4,5,6
Unit 8
OUT AND ABOUT
(6 tiết)
44
(1) A 1,2,3
45
(2) A 4,5,6
16
46
(3) B 1
47
(4) B 2,3
48
(5) C 1,2
17
49
(6) C 3, 4
(Bỏ 4 câu đầu của phần C3)
GRAMMAR
PRACTICE
50
GRAMMAR PRACTICE
ÔN TẬP
(3 tiết)
51
ÔN TẬP
18
52-53
KIỂM TRA HỌC KÌ I
54
KIỂM TRA HỌC KÌ I
19
Trả & chữa bài kiểm tra học kỳ I
Hệ thống kiến thức học kỳ I
HỌC KÌ II
NỘI DUNG
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
Unit 9
THE BODY
(5 tiết)
20
55
(1) A 1,2
56
(2) A 3,4
57
(3) A 5,6
21
58
(4) B1,2,3,6
59
(5) B 4,5
Unit 10
STAYING HEALTHY
(6 tiết)
60
(1) A 1,2,5,7
22
61
(2) A 3,4,6
62
(3) B 1,2,3
63
(4) B 4,5
23
64
(5) C 1,2
65
(6) C 3,4
Unit 11
WHAT DO YOU
66
(1) A 1 (a,b)
24
67
(2) A 2,3
4
EAT?
(5 tiết)
68
(3) A 4
69
(4) B1,3,4
25
70
(5) B 2,5
GRAMMAR
PRACTICE
71
GRAMMAR PRACTICE
KIỂM TRA 1 TIẾT
72
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 12
SPORTS AND
PASTIMES
(6 tiết)
26
73
(1) A 1,2
74
(2) A 3,4,5
75
(3) B1,2,3
27
76
(4) B 4,5 + chữa BKT
77
(5) C 1,2,3,4
78
(6) C 5,6
Unit 13
ACTIVITIES AND
SEASONS
(4 tiết)
28
79
(1) A 1,2
80
(2) A 3,4,5
81
(3) B 1
29
82
(4) B 2+ Ôn tập toàn bài
Unit 14
MAKING PLANS
(6 tiết)
83
(1) A 1,2,3
84
(2) A 4,5
30
85
(3) B 1,2
86
(4) B 3,4
87
(5) B 5,6
31
88
(6) C 1,2,3
GRAMMAR
PRACTICE
89
GRAMMAR PRACTICE
KIỂM TRA 1 TIẾT
90
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 15
COUNTRIES
(6 tiết)
32
91
(1) A 1,2
92
(2) A 3,4,5,6
93
(3) B 1,2
33
94
(4) B 3,4+ chữa BKT
95
(5) C 1,2
96
(6) C 3
Unit 16
MAN AND THE
ENVIRONMENT
(4 tiết)
34
97
(1) A 1,2,3
98
(2) B 1
99
(3) B 2,3
35
100
(4) B 4,5
GRAMMAR
PRACTICE
101
GRAMMAR PRACTICE
ÔN TẬP
(3 tiết)
102
ÔN TẬP
36
103
ÔN TẬP
104
ÔN TẬP
KIỂM TRA HỌC KỲ
II
105
KIỂM TRA HỌC KỲ II
37
Trả & chữa bài kiểm tra học kỳ II
Hệ thống kiến thức năm học
5
TIẾNG ANH LỚP 7
Cả năm : 37 tuần
Học kì I : 19 tuần
Học kì II : 18 tuần
HỌC KÌ I
TÊN BÀI DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
REVIEW
1
1
Ôn tập đầu năm
Unit 1
BACK TO SCHOOL
(5 tiết)
2
(1) A 1, 3, 4, 5
3
(2) A 2
2
4
(3) B 1, 2, 3
5
(4) B 4, 5
6
(5) B 6,7
Unit 2
PERSONAL
INFORMATION
(6 tiết)
3
7
(1) A 1, 2 ,3
8
(2) A 4, 7
9
(3) A 5,6
4
10
(4) B 1 ,2 ,3 ,9
11
(5) B 4,5
12
(6) B 6,7,8
Unit 3
AT HOME
(5 tiết)
5
13
(1) A 1
14
(2) A 2 (a, b)
15
(3) B 1
6
16
(4) B 2, 3,4
17
(5) B 5
LANGUAGE FOCUS
1
18
LANGUAGE FOCUS 1
7
19
KIỂM TRA 1 TIẾT
20
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 4
AT SCHOOL
(6 tiết)
21
(1) A 1, 2, 3
8
22
(2) A 4, 5
23
(3) A 6 + Chữa bài kiểm tra
24
(4) B 1
9
25
(5) B 2, 3
26
(6) B 4
Unit 5
WORK AND PLAY
(5 tiết)
27
(1) A 1
10
28
(2) A 2
29
(3) A 4, 5
30
(4) B 1,2
11
31
(5) B 3
Unit 6
AFTER SCHOOL
(6 tiết)
32
(1) A 1
33
(2) A 2, 4
12
34
(3) A 3
35
(4) B1
36
(5) B 2
13
37
(6) B 3
LANGUAGE FOCUS
38
LANGUAGE FOCUS 2
6
2
39
KIỂM TRA 1 TIẾT
14
40
Unit 7
THE WORLD OF
WORK
(6 tiết)
41
(1) A 1
42
(2) A 2, 3
15
43
(3) A 4 + Chữa bài kiểm tra
44
(4) B 1
45
(5) B 2, 3
16
46
(6) B 4
Unit 8
PLACES
(5 tiết)
47
(1) A 1, 2
48
(2) A 3, 4, 5
17
49
(3) B 1
50
(4) B 2
51
(5) B 3, 4, 5
ÔN TẬP
(2 tiết)
18
52
ÔN TẬP
53
ÔN TẬP
KIỂM TRA HỌC KÌ
I
54
KIỂM TRA HỌC KÌ I
19
55, 56,
57
Trả & chữa bài kiểm tra học kỳ I
Hệ thống kiến thức học kỳ I
HỌC KÌ II
TÊN BÀI DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
Unit 9
AT HOME AND AWAY
(5 tiết)
20
55
(1) A 1
56
(2) A 2, 3
57
(3) A 4
21
58
(4) B 1, 2
59
(5) B 3,4
LANGUAGE FOCUS 3
60
LANGUAGE FOCUS 3
22
61
Unit 10
HEALTH AND HYGIENE
(6 tiết)
62
(1) A 1
63
(2) A 2, 3
23
64
(3) A 4
65
(4) B1
66
(5) B 2, 3
24
67
(6) B 4
Unit 11
KEEP FIT, STAY
HEALTHY
(4 tiết)
68
(1) A1
69
(2) A 2, 3
25
70
(3) B1,2
71
(4) B 4
KIỂM TRA 1 TIẾT
72
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 12
LET'S EAT
(5 tiết)
26
73
(1) A 1,2
74
(2) A 3a, 4 (Bỏ phần A3b)
75
(3) B1
27
76
(4) B 4+ Chữa bài kiểm tra
7
77
(5) B 2
LANGUAGE FOCUS 4
78
LANGUAGE FOCUS 4
28
79
Unit 13
ACTIVITIES
(5 tiết)
80
(1) A 1,2
81
(2) A 3, 5
29
82
(3) A 4
83
(4) B 1, 2
84
(5) B 3
Unit 14
FREE TIME FUN
(6 tiết)
30
85
(1) A 1
86
(2) A 2
87
(3) A 3
31
88
(4) B 1
89
(5) B 2
90
(6) B 3, 4
KIỂM TRA 1 TIẾT
32
91
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 15
GOING OUT
(5 tiết)
92
(1) A 1
93
(2) A 2
33
94
(3) B1
95
(4) B 2,4 + Chữa bài KT
96
(5) B 3
Unit 16
PEOPLE AND PLACES
(5 tiết)
34
97
(1) A 1, 2
98
(2) A 3, 4
99
(3) B 1
35
100
(4) B 2, 5
101
(5) B 4
LANGUAGE FOCUS 5
102
LANGUAGE FOCUS 5
ÔN TẬP
(2 tiết)
36
103
ÔN TẬP
104
KIỂM TRA HỌC KỲ II
105
KIỂM TRA HỌC KỲ II
37
Trả & chữa bài kiểm tra
học kỳ II
Hệ thống kiến thức năm
học
8
TIẾNG ANH LỚP 8
Cả năm : 37 tuần
Học kì I : 19 tuần
Học kì II : 18 tuần
HỌC KÌ I
TÊN BÀI
DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
ÔN TẬP
1
1
Ôn tập đầu năm
Unit 1
MY
FRIENDS
(5 tiết)
2
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
3
(2) SPEAK + LISTEN
2
4
(3) READ
5
(4) WRITE
6
(5) LANGUAGE FOCUS
Unit 2
MAKING
ARRANGE
MENT
(6 tiết)
3
7
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
8
(2) SPEAK
9
(3) LISTEN
4
10
(4) READ
11
(5) WRITE
12
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 3
AT HOME
(6 tiết)
5
13
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
14
(2) SPEAK
15
(3) LISTEN
6
16
(4) READ
17
(5) WRITE
18
(6) LANGUAGE FOCUS
KIỂM TRA
1 TIẾT
7
19
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 4
OUR PAST
(6 tiết)
20
(1) GETTING STARTED + LISTEN& READ
21
(2) SPEAK
8
22
(3) LISTEN + chữa BKT
23
(4) READ
24
(5) WRITE
9
25
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 5
STUDY
HABITS
(7 tiết)
26
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
27
(2) SPEAK
10
28
(3) LISTEN
29
(4) READ
30
(5) READ(cont)
11
31
(5) WRITE
32
(6) LANGUAGE FOCUS (bỏ bài tập 2)
Unit 6
THE
YOUNG
PIONEERS
33
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
12
34
(2) SPEAK
35
(3) LISTEN
36
(4) READ ( bỏ câu g)
9
CLUB
(6 tiết)
13
37
(5) WRITE
38
(6) LANGUAGE FOCUS
39
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 7
MY
NEIGHBOR
HOOD
(6 tiết)
14
40
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
41
(2) SPEAK
42
(3) LISTEN + chữa BKT
15
43
(4) READ
44
(5) WRITE
45
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 8
COUNTRY
LIFE AND
CITY LIFE
(5 tiết)
16
46
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
47
(2) SPEAK+ LISTEN
48
(4) READ
17
49
(5) WRITE
50
(6) LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
(3 tiết)
51
REVISION
18
52
REVISION
53
REVISION
54
KIỂM TRA HK I
19
Chữa bài kiểm tra học kỳ I
Hệ thống kiến thức học kỳ I
HỌC KÌ II
TÊN BÀI
DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
ÔN TẬP
20
55
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
Unit 9
A FIRST-
AID
COURSE
(6 tiết)
56
(2) SPEAK
57
(3) LISTEN
21
58
(3) READ
59
(5) WRITE
60
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 10
RECYCLIN
G
(6 tiết)
22
61
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
62
(2) SPEAK
63
(3) LISTEN
23
64
(4) READ
65
(5) WRITE
66
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 11
TRAVELIN
G AROUND
VIETNAM
(6 tiết)
24
67
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
68
(2) SPEAK
69
(3) LISTEN
25
70
(4) READ
71
(5) WRITE
72
(6) LANGUAGE FOCUS
26
73
REVISION
74
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 12
75
(1) GETTING STARTED + LISTEN& READ
10
A
VACATION
ABROARD
(6 tiết)
27
76
(2) SPEAK
77
(3) LISTEN + chữa BKT
78
(4) READ
28
79
(5) WRITE
80
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 13
FESTIVALS
(6 tiết)
81
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
29
82
(2) SPEAK
83
(3) LISTEN
84
(4) READ
30
85
(5) WRITE
86
(6) LANGUAGE FOCUS(bỏ bài tập 2)
Unit 14
WONDER
OF THE
WORLD
(6 tiết)
87
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
31
88
(2) SPEAK
89
(3) LISTEN
90
(4) READ ( bỏ câu g)
32
91
(5) WRITE
92
(6) LANGUAGE FOCUS
REVISION
93
REVISION
KIỂM TRA
1 TIẾT
33
94
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 15
COMPUTE
RS
(6 tiết)
95
(1) GETTING STARTED +LISTEN & READ
96
(2) SPEAK
34
97
(3) LISTEN + chữa BKT
98
(4) READ
99
(5) WRITE
35
100
(6) LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
(4 tiết)
101
REVISION
102
REVISION
36
103
REVISION
104
REVISION
KIỂM TRA
HK II
105
KIỂM TRA HK II
37
Chữa bài kiểm tra học kỳ II
Hệ thống kiến thức năm học
11
TIẾNG ANH LỚP 9
Cả năm : 37 tuần
Học kì I : 19 tuần
Học kì II : 18 tuần
HỌC KÌ I
TÊN BÀI DẠY
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
ÔN TẬP
1
1
Ôn tập đầu năm
Unit 1
A VISIT FROM
A PENPAL
(6 tiết)
2
(1) GETTING STARTED + LISTEN &
READ
2
3
(2) SPEAK
4
(3) LISTEN
3
5
(4) READ
6
(5) WRITE
4
7
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 2
CLOTHING
(6 tiết)
8
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
5
9
(2) SPEAK
10
(3) LISTEN
6
11
(4) READ
12
(5) WRITE
7
13
(6) LANGUAGE FOCUS
KIỂM TRA 1
TIẾT
14
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 3
THE
COUNTRYSIDE
(6 tiết)
8
15
(1) GETTING STARTED + LISTEN&
READ
16
(2) SPEAK
9
17
(3) LISTEN
18
(4) READ
10
19
(5) WRITE
20
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 4
LEARNING A
FOREIGN
LANGUAGE
(6 tiết)
11
21
(1) GETTING STARTED + LISTEN&
READ
22
(2) SPEAK
12
23
(3) LISTEN + chữa BKT
24
(4) READ
13
25
(5) WRITE
26
(6) LANGUAGE FOCUS
KIỂM TRA 1
TIẾT
14
27
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 5
THE MEDIA
(6 tiết)
28
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
15
29
(2) SPEAK
30
(3) LISTEN
12
16
31
(4) READ
32
(5) WRITE
17
33
(6) LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
(2 tiết)
34
ÔN TẬP
18
35
KIỂM TRA HK I
36
KIỂM TRA HK I
19
Trả & chữa bài kiểm tra học kỳ I
Hệ thống kiến thức học kỳ I
HỌC KÌ II
NỘI DUNG
TUẦN
TIẾT
PPCT
NỘI DUNG CHI TIẾT
Unit 6
THE
ENVIRONMENT
(6 tiết)
20
37
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
38
(2) SPEAK
21
39
(3) LISTEN
40
(3) READ
22
41
(5) WRITE
42
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 7
SAVING
ENERGY
(6 tiết)
23
43
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
44
(2) SPEAK
24
45
(3) LISTEN
46
(4) READ
25
47
(5) WRITE
48
(6) LANGUAGE FOCUS
KIỂM TRA 1
TIẾT
26
49
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 8
CELEBRATION
S
(6 tiết)
50
(1) GETTING STARTED + LISTEN&
READ
27
51
(2) SPEAK
52
(3) LISTEN+ chữa BKT
28
53
(4) READ
54
(5) WRITE
29
55
(6) LANGUAGE FOCUS
Unit 9
NATURAL
DISASTERS
(5 tiết)
56
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
30
57
(2) SPEAK+ LISTEN
58
(3) READ
31
59
(4) WRITE
60
(5) LANGUAGE FOCUS (Bỏ bài tập
2,3,4)
KIỂM TRA 1
TIẾT
32
61
KIỂM TRA 1 TIẾT
Unit 10
62
(1) GETTING STARTED +LISTEN &
READ
13
LIFE ON
OTHER
PLANETS
(6 tiết)
33
63
(2) SPEAK (Bỏ bài tập c)
64
(3) LISTEN
34
65
(4) READ (Bỏ bài tập a)
66
(5) WRITE
35
67
(6 LANGUAGE FOCUS
ÔN TẬP
68
ÔN TẬP
36
69
KIỂM TRA HK
II
70
KIỂM TRA HK II
37
Trả & chữa bài kiểm tra học kỳ II
Hệ thống kiến thức năm học