Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

vay tiêu dùng cá nhân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (315.11 KB, 2 trang )

Kính gửi: Quý Anh/Chị
Lời đầu thư chúng tôi xin gửi tới Quý A/Chị lời chúc sức khỏe và thịnh vượng !
VAY TIÊU DÙNG CÁ NHÂN Dành Cho Nhân Viên Trong Ngành Y Tế & Giáo Dục
Với sản phẩm Vay Tiêu Dùng Cá Nhân của Công ty Tài chính Prudential Việt Nam, quý khách
có thể thực hiện tất cả các kế hoạch của mình thật dễ dàng.: Dù là cần tiền đặt cọc cho chiếc xe hơi
mới, sửa sang nhà cửa, du học mở mang kiến thức, mua nhà, đổi xe mới…hay cho bất kỳ nhu cầu
chi tiêu cá nhân nào khác, vay tiêu dùng tại Công ty chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề
tài chính cho những kế hoạch đã được đặt ra một cách nhanh chóng.
Lợi ích :
• Số tiền được vay từ 10 triệu - 300 triệu đồng .
• Thủ tục đơn giản, không cần tài sản thế chấp & sự bảo lãnh của đơn vị công tác.
• Thời hạn vay từ 12 - 48 tháng .
• Lãi suất ưu đãi từ 1.1% -1.3%/ tháng ( lãi suất cố định- không thay đổi)
• Giải ngân trong vòng 24 giờ sau khi hồ sơ được duyệt.
Hồ sơ đề nghị vay gồm : (tất cả photo không cần công chứng)
• CMND
• Thẻ Bảo hiểm y tế( nếu có)
• Bằng thứ cấp có hình (giấy phép lái xe hoặc hộ chiếu hoặc thẻ nhân viên)
• Hộ khẩu hoặc KT3
• Hóa đơn tiền điện hoặc nước hoặc điện thoại bàn tháng gần nhất .
• Quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động.
• Sao kê tài khoản nhận lương 6 tháng gần nhất hoặc giấy xác nhận lương của đơn vị công
tác.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ để tư vấn miễn phí :
Chuyên viên tín dụng : Huỳnh Thị Xuyên
ĐT: 0932 13 0080
Email :
ĐC : 86 Tản đà, P.11, Q.5, tp.HCM
Chân thành cám ơn sự quan tâm của Quý A/Chị!
Giải pháp hỗ trợ tài chính cá nhân tốt nhất hiện nay !
Trân trọng kính chào Quý Khách!



Số tiền vay
Thời hạn vay (tháng)
Số tiền thanh toán hằng tháng (gốc & lãi)
12 18 24 30 36 48
10,000,000 952,900 674,400 536,200 454,200 400,200
15,000,000 1,429,300 1,011,600 804,300 681,300 600,400
20,000,000 1,905,700 1,348,700 1,072,500 908,400 800,500
30,000,000 2,858,600 2,023,100 1,608,700 1,362,600 1,200,700
40,000,000 3,811,500 2,697,500 2,144,900 1,816,800 1,601,000 1,337,500
50,000,000 4,764,400 3,371,900 2,681,100 2,271,000 2,001,200 1,671,800
60,000,000 5,717,200 4,046,200 3,217,400 2,725,300 2,401,500 2,006,200
70,000,000 6,670,100 4,720,600 3,753,600 3,179,500 2,801,700 2,340,600
80,000,000 7,623,000 5,395,000 4,289,800 3,633,700 3,202,000 2,674,900
90,000,000 8,575,800 6,069,400 4,826,000 4,087,900 3,602,200 3,009,300
100,000,000 9,528,700 6,743,700 5,362,300 4,542,100 4,002,500 3,343,700
110,000,000 10,481,600 7,418,100 5,898,500 4,996,300 4,402,700 3,678,000
120,000,000 11,434,400 8,092,500 6,434,700 5,450,500 4,803,000 4,012,400
130,000,000 12,387,300 8,766,900 6,971,000 5,904,700 5,203,200 4,346,800
140,000,000 13,340,200 9,441,200 7,507,200 6,358,900 5,603,500 4,681,100
150,000,000 14,293,100 10,115,600 8,043,400 6,813,100 6,003,700 5,015,500
160,000,000 15,245,900 10,790,000 8,579,600 7,267,400 6,404,000 5,349,900
170,000,000 16,198,800 11,464,400 9,115,900 7,721,600 6,804,200 5,684,200
180,000,000 17,151,700 12,138,700 9,652,100 8,175,800 7,204,500 6,018,600
190,000,000 18,104,500 12,813,100 10,188,300 8,630,000 7,604,700 6,353,000
Ghi chú : Bảng ước tính Số tiền thanh toán hằng tháng trên chỉ có tính chất tham khảo. Số tiền thực tế có thể
thay đổi, tăng hoặc giảm tùy theo từng trường hợp.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×