Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bài tập chương 1 đại 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.44 KB, 1 trang )

Bài 1: Tìm điều kiện của x để các biểu thức sau có nghĩa (2đ)
a)
3
− +
x
b)
2
3 6
+
x
x
c)
2−x
d)
32
3
+

x
Bài 2:Thực hiện phép tính (4đ)
a)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+ −
b)
2 5 125 80 605− − +
c)
16 1 4
2 3 6


3 27 75
− −
d)
3 3 3
2 64 27 125−+ −
e)
18
.
50
f) 2
28
- 3.
2
)27( −
g)
3
64
+ 4
3
125−
-
3
8

Bài 3: Tìm x biết: (2đ)
a/
2
x 2x 1 5− + =
b)
8x + 12 2 3 2 18 27

− + + = +
x x
c)
1.2 −x
= 5 d) x
2
.
7
=
101
6363
e)
96
2
+− xx
= 5 f) 5
x2
+
x18
- 2
x8
= 2
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức P =
1
:)
1
1
1
1
(

−+

− a
a
aa
với
0
>
a

1

a
.
a) Rút gọn biểu thức P; b)Tính giá trị của biểu thức P khi cho a = 4.
Cho M = ( 2 -
1−

a
aa
). ( 2 +
1+
+
a
aa
)
a) Tìm Đk để giá trị của M được xác định b)Rút gọn M
c) Đặt P = M + a
2
. Tìm GTNN của P

Bài 1: Tìm điều kiện của x để các biểu thức sau có nghĩa (2đ)
a)
3
− +
x
b)
2
3 6
+
x
x
c)
2−x
d)
32
3
+

x
Bài 2:Thực hiện phép tính (4đ)
a)
10 2 10 8
5 2 1 5
+
+
+ −
b)
2 5 125 80 605− − +
c)
16 1 4

2 3 6
3 27 75
− −
d)
3 3 3
2 64 27 125−+ −
e)
18
.
50
f) 2
28
- 3.
2
)27( −
g)
3
64
+ 4
3
125−
-
3
8

Bài 3: Tìm x biết: (2đ)
a/
2
x 2x 1 5− + =
b)

8x + 12 2 3 2 18 27
− + + = +
x x
c)
1.2 −x
= 5 d) x
2
.
7
=
101
6363
e)
96
2
+− xx
= 5 f) 5
x2
+
x18
- 2
x8
= 2
Bài 4: (2đ) Cho biểu thức P =
1
:)
1
1
1
1

(
−+

− a
a
aa
với
0
>
a

1

a
.
b) Rút gọn biểu thức P; b)Tính giá trị của biểu thức P khi cho a = 4.
Cho M = ( 2 -
1−

a
aa
). ( 2 +
1+
+
a
aa
)
b) Tìm Đk để giá trị của M được xác định b)Rút gọn M
c) Đặt P = M + a
2

. Tìm GTNN của P

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×