Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.01 KB, 1 trang )
TT Họ và tên
Ghi
chú
Toán Lý
Hó
a
Sinh Văn Sử Địa AV
1 Phạm Trang Quỳnh Anh 7,3 8 9 9 7,3 8 10 9,3
2 Vũ Thị Ngọc Ánh 1 8.5 8 8,5 6,5 9 9 9,3
3 Phạm Đình Cường 4,5 6.5 9 4,3 4,5 5 7 5
4 Bùi Thị Thuỳ Dung 3,3 8 8 5
5,3
6 4,5 3,5
5 Phạm Xuân Đạt 8 9 9 7,5 4,8 8 4,5 7,5
6 Hà Văn Hào 10 9 9 8,8 6 10 10 7,8
7 Nguyễn Công Hậu 5 8 7 3,5 5 2 5 6,3
8 Y Nhum Dăm Hoàng
9 Nguyễn Thị Bích Hồng 1,3 5 8 6,5 5,5 7 9 6,3
10 Cao Đình Huy Huy 8,5 7.5 8 8,5 7 10 9 8,8
11 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9,3 9 10 8,5 7,5 10 10 8
12 Nguyễn Khiêm 4 5.5 6 5,3 5,3 1 3,5 4,3
13 Phan Thị Mỹ Linh 2,3 7.5 7 5,3 7 5 5 4,3
14 Lê Thành Long 2,3 8 7 6 5 5 5 6,5
15 Lê Tiến Lộc 8,5 9.5 9 8,3 7 8 9 9,3
16 Dương Thị Thiên Lý 3 7.5 8 6 5 5 5 6,3
17 Trần Thị Sao Mai 8,5 10 9 9,5 6,3 10 10 8,5
18 Bùi Phát Minh 4 8 8 6,3 5 6 6,5 7
19 Bùi Lê Tuyết Minh 1 8 7 5,8 4,5 5 3,5 5
20 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4,8 8.5 8 7,5 8 1 9 6,3
21 Phạm Gia Nhân 9 9 9 8,5 5,5 5 10 4,8