De kiem tra tiet 21 chuong I DAI SO 8
* Ma trn đ:
Cấp độ
Chủ đ
Nhn biết Thông hiểu Vn dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Nhân, chia
đơn th.c, đa
th.c
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1câu
1 điểm
33,3%
2câu
2 điểm
66,7%
3 câu
3điểm
30%
Hằng đẳng
th.c đáng
nhớ
!
" #
$
%&'(
)
" #
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1câu
1,75điểm
50%
1câu
0, 75điểm
21%
1câu
1điểm
29%
3 câu
3,5điểm
35%
Phân tích đa
th.c thành
nhân tử
%&'(
*
+
,
%*
+
, -)
.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2câu
2điểm
57%
1câu
1,5điểm
43%
3 câu
3,5 điểm
35%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
1 câu
1,75 điểm
17,5%
2câu
1,75điểm
17,5 %
6 câu
6,5 điểm
65 %
10 câu
10 điểm
* Đ kiểm tra:
A/ L; thuyết: /01 )2
34
05'(*6/782
0
B/ Bài tp:
Bài 16*/8 )2
20.9/.:32
"2/1.7;2/.702
2/31.
;
<
0
:1.
8
<
0
73=.<
;
261.<
0
Bài 26>*+,/0 )2
2./.7<270/.7<2
"2;.
0
:3==
Bài 36-)./31 )2
./.732?8.?8@=
Bài 46A)" #>@.
0
7;.<7;<
0
71B=)CDE.</3
)2
* Đáp án và biểu điểm:
Câu Đáp án Điểm
A/ L; thuyết 3F4
0/782
0
@
0
7G7H
341
=01
B/ Bài tp
Bài 1 90.
0
:0.
"91.
0
73=.7;.7I@1.
0
73;.7I
98.
8
:.
0
70<
0
3
3
3
Bài 2 9/.7<2/.702
"9;/.
0
:012@;/.:12/.712
3
0
Bài 3 ./.732?8/.732@=
/.732/.?82@=
.73@=J.?8@=
.@?3J.@8
31
Bài 4 >@.
0
7;.<7;<
0
71@/.70<2
0
71
/.70<2
0
≥
=)CDE.<@B/.70<2
0
71B=
3