Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
!"#$%"
#& '()*+,-'./01
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn
1. Ô nguyên tố
%#'.2
3#
24#'
5/'. "6
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
!"#$%"
#& '()*+,-'./01
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
%#'.2
3#
24#'
5/'. "6
11
Na
Natri
23
6
C
Cacbon
12
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
!"#$%"
#& '()*+,-'./01
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
7# '$%#'.2
5/'. "6
3
# 2
4#'
2
8'./
01
%#9 %#&
%#'.
2
3:;
,
<
='
Số hiệu nguyên tử có số trị bằng số đơn vị điện tích hạt nhân và bằng
số electron trong nguyên tử. Số hiệu nguyên tử trùng với số thứ tự của
nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
>!'?$@," !A-'(#B'./CD! ,$
3
#
5/'.
"6
%#'.
2
8'./0
1
%#9 %#&
Bo B
CaCanxi
Kali K
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
> !"#EF4G
3H -II$4GJK4GAAL
4GBMK4GAA
AL
N4G
H
O'-H
He
O&B'
NP0
2
%#BM&
N4G$QEF#KOAO&L
NIBM&H 2K%#:;+,4RS#BM&L
8TC& '()*+,-'./01
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
N4G$QEF#K3U='&L
NIBM&H 2K%#:;+,4RS#BM&L
8TC& '()*+,-'./01
N4G
Li
=''
Be
>&H'
B
>
C
N,
N
'V
O
W'
F
XB
Ne
&
NP
0
%#BM&
N4G$QEF#KOAO&L
NIBM&H 2K%#:;+,4RS#BM&L
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
N4G$QEF#K3U,YHL
NIBM&H 2K#:;+,4RS#BM&L
8TC& '()*+,-'./01
N4G
Na
,H'
Mg
<,'&
Al
ZF
Si
%'B'
P
9
S
=T
R
Cl
NB
Ar
Y
NP
0
%#BM&
N4G$QEF#K3U='&L
NIBM&H 2K%#:;+,4RS#BM&L
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
> !"#EF4G
3H -II$4GJK4GAAL
4GBMK4GAA
AL
2. Chu kì
N4GB!*[#F!2+,\I
D!-TC& '()*
%#:;+,4G]
^#BM&B&H
-'./01
#BM&B&H
3
5/'.
"6
%#'.
2
8'./
01
%#9 %#& %#BM&
Bo B 5 5+ 5 5
Canxi Ca 20 20+ 20 20
Kali K 19 19+ 19 19
2
4
4
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
3. Nhóm$
IF_ %#&BM !'^ 8'./01
Li
Na
K
Rb
Cs
Fr
1
1
1
1
1
1
19+
3+
11+
55+
37+
87+
IF_$QEF"#4'FB 0' 0-`F0
8'./01)U='KL-XHKL
> !"#EFIF
8(I&B&H BM !'^
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
3. Nhóm
IFa__ %#&BM !'
^
8'./01
F
Cl
Br
I
At
7
7
7
7
7
35+
9+
17+
85+
53+
IFa__$QEF"#'4'F 0-`F0
8'./01)UXKL-YKL
F
XB
Cl
NB
At
Y,'
Br
>H F
I
_
a__
IF_$QEF"#4'FB 0' 0-`F0
8'./01)U='KL-XHKL
8(I&B&H BM !'^8(I&B&H BM !'^
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
3. Nhóm
> !"#EFIF
IFEF"#F!2+,\I#&B&H BM
!'^D!* -IITV;,-TC
!`& '()+,2
%#:;+,IF]BM !'^+,2
], /P
-'./01
#&B&H
3
#
5/'.
"6
%#'.
2
8'.
/0
1
%#9 %#&
%#BM
&
%#&BM
!'
^
Bo B 5 5+ 5 5 2
Canxi Ca 20 20+ 20 20 4
Kali K 19 19+ 19 19 4
3
2
1
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
1. Ô nguyên tố
- %#'.2I#Hb]#-VDb-'./01D!]
#&B&H H 2%#'.2H^DM'#:;+,
#H !
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
7# '$%#'.25/'. "6
3# 24#'
2. Chu kì
N4GB!*["#F!2+,\I^#BM
&B&H A-TC& '()+,-'./01%#:;
+,4G]#BM&B&H
3. Nhóm
IFEF"#F!2+,\I^#
&B&H BM !'^D!* -I\I/PTV;,A-T
C!`A& '()+,-'./01%#:;
+,IF]#&B&H BM !'^
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
3. Nhóm
>!'?$cd#eZ:H !8'(#/
CD! ,$
3
#
5/
'.
24#'
8'./
01
%#BM&
%#&BM
!'^
Brom
Br 80
4
35+
7
Bài 31: Sơ lợc về bảng tuần hoàn
các nguyên tố hoá học
I/ Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn
II/ Cấu tạo bảng tuần hoàn.
1. Ô nguyên tố
2. Chu kì
3. Nhóm
>!'?$#YIP0 2T,$
8'./01AIBM&D!&BM !'^
O["-bDbH/+,YH !AA4/'.+,Y
=f'''$
YI-'./01B!YeZ
YIBM&Ye4G
YI&BM !'^YeIF
a?YB!9 4/'.B!9
Híng dÉn vÒ nhµ
=!F!'?A%Q5H,
>!'H,"!'?
O6!''MA
Chóc c¸c thÇy c« gi¸o ,
c¸c em häc sinh m¹nh khoÎ
Chóc c¸c thÇy c« gi¸o ,
c¸c em häc sinh m¹nh khoÎ