Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Phiếu BT ôn hè lớp 1 lên lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (900.76 KB, 2 trang )

PHIU BI TP
H v tờn: ; Lp: 2D
Cõu 1: t tớnh ri tớnh:
67- 40
Cõu
2:
Điền
dấu >,
< =

82 41 53 - 12 87- 36 . 42- 21
99 - 89 27- 15 96- 74.36 - 24
88 - 48 75- 22 86 - 80 . 19- 3
70 - 20 .90- 40 80-70. 30- 20
Cõu 3: Lớp 1B có 36 bạn, trong lớp có 24 bạn gái. Hỏi lớp có bao nhiêu bạn trai?
Bi gii:
Cõu 4: Một quyển truyện có 80 trang. Tùng đã đọc đợc 3 chc trang. Hỏi còn bao nhiêu
trang Tùng cha đọc?
Bi gii:
Cõu 5: Tìm một số biết rằng lấy số đó cộng với 15, đợc bao nhiêu trừ đi 10 thì đợc kết quả
là 25.
Cõu 6: Điền chữ số thích hợp vào ô trống.
4

5 2 3 3
- + - -
+
No 1
im:
3 5 1 2 3 3
1 4 8 7 6 8 3 2 5 4


Cõu 7: Tính:
42 + 33
25
=
=
45 - 42 + 54
=
=
88 - 56 + 41
=
=
75 - 3 - 12
=
=
Cõu 8: Điền số thích hợp vào ô trống sao cho khi cộng các số theo cột ngang, cột dọc, một
đờng chéo đều đợc kết quả bằng 87?
23 24
23
Cõu 9: Hình bờn có . hình tam giác
có .đoạn thẳng.
Hãy vẽ 3 điểm ở ngoài hình tam giác.
Cõu 10: V on thng AB di 7cm. Kộo di on thng AB ly im C sao cho on
thng AC bng 12cm.
Cõu 11: T 4 chữ số: 0, 3, 5, 7 hãy viết tất cả các số có hai chữ số khỏc nhau.


Cõu 12: Vẽ 5 điểm trong đó có 3 điểm ở ngoài hình tròn và có 4 điểm ở ngoài hình vuông

×