Tải bản đầy đủ (.pdf) (129 trang)

Bài giảng thi công cầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.59 MB, 129 trang )

TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
1
1
-


-
Đ
Đ


c đi
c đi


m chung v
m chung v


thi công c
thi công c


u
u
1.1. V
1.1. V


công tr
công tr
ì
ì
nh c
nh c



u
u

 Khó khăn
 Phức tạp
 Nguy hiểm
 Chi phí lớn
1.2. V
1.2. V


đi
đi


u ki
u ki


n t
n t


nhiên
nhiên
 Địa hình nhiều sông rạch
 Khí hậu 2 muà, có lũ lớn
 Vật liệu xây dựng tại địa phương
CHƯƠNG

CHƯƠNG
1
1
KH
KH
Á
Á
I NI
I NI


M CHUNG V
M CHUNG V


THI CÔNG C
THI CÔNG C


U
U
1.3. V
1.3. V


đi
đi


u ki

u ki


n kinh t
n kinh t
ế
ế
, xã h
, xã h


i
i
 Nền kinh tế mới phát triển
 Khó khăn về nguồn vốn
 Xã hội ổn định cần phát triển
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG

B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
2.1. Theo k
2.1. Theo k
ế
ế
t c
t c


u
u

 Tại chỗ
2
2
-
-

C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p thi công c
p thi công c


u ch
u ch


y
y
ế
ế
u
u
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
2
2
-
-
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph

á
á
p thi công c
p thi công c


u ch
u ch


y
y
ế
ế
u
u
2.1. Theo k
2.1. Theo k
ế
ế
t c
t c


u
u
 Lắp ghép
TS NGUY
TS NGUY



N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
2
2
-
-
C

C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p thi công c
p thi công c


u ch
u ch


y
y
ế
ế
u
u
2.1. Theo k
2.1. Theo k
ế
ế
t c
t c


u

u
 Bán Lắp ghép : lắp
ghép một phần, phần
còn lại đổ bê tông tại
chỗ
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C



U
U
2.2. Theo t
2.2. Theo t


ch
ch


c thi công
c thi công
 Tuần tự
 Song song
 Kết hợp
2
2
-
-
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p thi công c
p thi công c



u ch
u ch


y
y
ế
ế
u
u
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À

I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
3
3
-
-
C
C
á
á
c công t
c công t
á
á
c ch
c ch


y
y
ế
ế

u trong thi công c
u trong thi công c


u
u
3-1. Công tác đất
3-2. Công tác nổ mìn
3-3. Công tác bê tông
3-4. Công tác ván khuôn
3-5. Công tác cốt thép
3-6. Công tác đo đạc
3-7. Công trình phụ trợ
3-8. Thi công cọc móng
3-9. Công tác lao lắp kết cấu nhịp
3-10. Cung ứng vật tư thiết bị
3-11. Tổ chức công trường thi công
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG

NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CƠNG C
NG THI CƠNG C


U
U
4. C
4. C
á
á
c u c
c u c


u đ
u đ


i v
i v



i thi cơng c
i thi cơng c


u
u
4
4
-
-
1. u c
1. u c


u v
u v


ch
ch


t lư
t lư


ng
ng
-

-
Cơng tr
Cơng tr
ì
ì
nh c
nh c
ó
ó
gi
gi
á
á
tr
tr


l
l


n, s
n, s


d
d


ng lâu d

ng lâu d
à
à
i
i
-
-
Cơng tr
Cơng tr
ì
ì
nh liên quan đ
nh liên quan đ
ế
ế
n nhi
n nhi


u ngư
u ngư


i
i
4
4
-
-
2. u c

2. u c


u v
u v


ti
ti
ế
ế
n đ
n đ


:
:
-
-
Nhu c
Nhu c


u s
u s


d
d



ng
ng
-
-
Ph
Ph


thu
thu


c th
c th


i ti
i ti
ế
ế
t
t
4
4
-
-
3. u c
3. u c



u v
u v


an to
an to
à
à
n:
n:
Cơng tr
Cơng tr
ì
ì
nh ph
nh ph


c t
c t


p, nguy hi
p, nguy hi


m
m
4

4
-
-
4. u c
4. u c


u v
u v


m
m


quan:
quan:
Cơng tr
Cơng tr
ì
ì
nh c
nh c
ó
ó
gi
gi
á
á
tr

tr


l
l


n, ý ngh
n, ý ngh
ĩ
ĩ
a xã h
a xã h


i l
i l


n
n
4
4
-
-
5. u c
5. u c


u đ

u đ


i v
i v


i ngư
i ngư


i ch
i ch


huy thi cơng
huy thi cơng


Năng l
Năng l


c chuyên môn, kỹ thua
c chuyên môn, kỹ thua
ä
ä
t
t



Hie
Hie
å
å
u rõ công tr
u rõ công tr
ì
ì
nh ve
nh ve
à
à
ca
ca
á
á
u ta
u ta
ï
ï
o, ve
o, ve
à
à
nguyên ly
nguyên ly
ù
ù
chòu l

chòu l


c
c


Bie
Bie
á
á
t rõ ph
t rõ ph
ư
ư
ơng pha
ơng pha
ù
ù
p, tr
p, tr
ì
ì
nh t
nh t


công nghe
công nghe
ä

ä
thi công
thi công


Bie
Bie
á
á
t d
t d


kie
kie
á
á
n va
n va
ø
ø
x
x


ly
ly
ù
ù
ca

ca
ù
ù
c t
c t
ì
ì
nh huo
nh huo
á
á
ng, ca
ng, ca
ù
ù
c s
c s


co
co
á
á
kỹ thua
kỹ thua
ä
ä
t co
t co
ù

ù
the
the
å
å
xa
xa
û
û
y ra
y ra


Năng l
Năng l


c ch
c ch


huy,
huy,
đ
đ
ie
ie
à
à
u ha

u ha
ø
ø
nh
nh


Co
Co
ù
ù
kinh nghie
kinh nghie
ä
ä
m chuyên môn
m chuyên môn


Hie
Hie
å
å
u rõ tâm ly
u rõ tâm ly
ù
ù
nhân s
nhân s



, bie
, bie
á
á
t thu phu
t thu phu
ï
ï
c nhân tâm
c nhân tâm


G
G
ư
ư
ơng mẫu trong công vie
ơng mẫu trong công vie
ä
ä
c va
c va
ø
ø
trong sinh hoa
trong sinh hoa
ï
ï
t, co

t, co
ù
ù
t
t
í
í
nh ky
nh ky
û
û
lua
lua
ä
ä
t cao
t cao


Co
Co
ù
ù
t
t
í
í
nh quye
nh quye
á

á
t
t
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n, da
n, da
ù
ù
m chòu tra
m chòu tra
ù
ù
ch nhie
ch nhie
ä
ä
m
m
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
CHƯƠNG
CHƯƠNG
2
2
C
C
Á
Á
C CÔNG T

C CÔNG T
Á
Á
C CH
C CH


Y
Y


U TRONG XÂY D
U TRONG XÂY D


NG C
NG C


U
U
II
II
-
-
1
1
-
-
CÔNG T

CÔNG T
Á
Á
C Đ
C Đ


T
T
1
1
-
-
Đ
Đ


P Đ
P Đ


T
T


Cung c
Cung c


p đ

p đ


t
t


T
T


i ch
i ch




Khai th
Khai th
á
á
c + V
c + V


n chuy
n chuy


n

n


Đ
Đ


ch
ch


t c
t c


a đ
a đ


t đ
t đ


p
p


Thi
Thi
ế

ế
t b
t b


đ
đ


m đ
m đ


t
t


T
T
í
í
nh kh
nh kh


i lư
i lư


ng đ

ng đ


p
p
maxk
k
K



L
FF
V *
2
21


TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù

NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U


Thi
Thi
ế
ế
t b
t b


đ
đ
à
à

o
o


M
M
á
á
y g
y g
à
à
u thu
u thu


n
n


M
M
á
á
y g
y g
à
à
u ngh
u ngh



ch
ch


M
M
á
á
y g
y g
à
à
u ngo
u ngo


m
m


M
M
á
á
y x
y x
ó
ó

i h
i h
ú
ú
t
t




n đ
n đ


nh th
nh th
à
à
nh h
nh h


đ
đ
à
à
o
o



M
M
á
á
i d
i d


c t
c t


nhiên
nhiên


Ch
Ch


ng v
ng v
á
á
ch b
ch b


ng t
ng t



m tôn
m tôn


Ch
Ch


ng v
ng v
á
á
ch b
ch b


ng c
ng c


c v
c v
á
á
n
n



Ch
Ch


ng b
ng b


ng tư
ng tư


ng barrette
ng barrette


T
T
í
í
nh to
nh to
á
á
n kh
n kh


i lư
i lư



ng đ
ng đ
à
à
o
o
2
2
-
-
Đ
Đ
À
À
O Đ
O Đ


T
T
)]
)(([
6
dbcacdab
H
V 
TS NGUY
TS NGUY



N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-

2 CÔNG T
2 CÔNG T
Á
Á
C N
C N


MÌN
MÌN
1
1
-
-
V
V


T LI
T LI


U N
U N


-
-
Thu
Thu



c n
c n


: Amonite, Dinamite, T.N.T
: Amonite, Dinamite, T.N.T
-
-
K
K
í
í
p n
p n


: k
: k
í
í
p l
p l


a, k
a, k
í
í

p đi
p đi


n
n
2
2
-
-
PHƯƠNG TH
PHƯƠNG TH


C N
C N


PH
PH
Á
Á
-
-
N
N


văng m
văng m



nh n> 1
nh n> 1
-
-
N
N


văng y
văng y
ế
ế
u n =1
u n =1
-
-
N
N


om (n
om (n


h
h



n ch
n ch
ế
ế
) n<0,75
) n<0,75
3
3
-
-
T
T
Í
Í
NH TO
NH TO
Á
Á
N LƯ
N LƯ


NG THU
NG THU


C N
C N



)(.
3
kgwqC 
N
N


tiêu chu
tiêu chu


n (Amonite)
n (Amonite)
Thu
Thu


c n
c n


kh
kh
á
á
c
c
)(
3
kgwqC



N
N


văng xa
văng xa
T
T


ng lư
ng lư


ng thu
ng thu


c
c
)().6,04,0(.
33
kgnwqC 
)(. kgNCQ

TS NGUY
TS NGUY



N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-
3 CÔNG T

3 CÔNG T
Á
Á
C BÊ TÔNG
C BÊ TÔNG
1
1
-
-
C
C
Á
Á
C Đ
C Đ


C T
C T
Í
Í
NH CU
NH CU


BÊ TÔNG V
BÊ TÔNG V
À
À
BTCT

BTCT


Bê tông :
Bê tông :
Đ
Đ
á
á
nhân t
nhân t


o, g
o, g


m c
m c


t li
t li


u& ch
u& ch


t k

t k
ế
ế
t d
t d
í
í
nh
nh


Ch
Ch


u n
u n
é
é
n t
n t


t, ch
t, ch


u k
u k
é

é
o k
o k
é
é
m, c
m, c
ó
ó
t
t
í
í
nh co ng
nh co ng
ó
ó
t => N
t => N


t
t


Đ
Đ


t c

t c


t th
t th
é
é
p v
p v
à
à
o BT đ
o BT đ


tham gia ch
tham gia ch


u k
u k
é
é
o, truy
o, truy


n
n
l

l


c b
c b


ng d
ng d
í
í
nh b
nh b
á
á
m
m


Khi bi
Khi bi
ế
ế
n d
n d


ng l
ng l



n do k
n do k
é
é
o s
o s


n
n


t => D
t => D




ng l
ng l


c
c


Ph
Ph



n
n


ng thu
ng thu


ho
ho
á
á
sinh nhi
sinh nhi


t => N
t => N


t
t
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
2
2
-
-
CH
CH


T

T


O V
O V


A BÊ TÔNG
A BÊ TÔNG


Tr
Tr


n th
n th


công
công


M
M
á
á
y di đ
y di đ



ng :
ng :
Năng su
Năng su


t nh
t nh


, ch
, ch


t lư
t lư


ng không đ
ng không đ


u
u


Tr
Tr



m tr
m tr


n : Công su
n : Công su


t l
t l


n, ch
n, ch


t lư
t lư


ng đ
ng đ


m b
m b


o

o


C
C


n đ
n đ


m b
m b


o :
o :


Ch
Ch


t lư
t lư


ng v
ng v



t li
t li


u
u


T
T


l
l


th
th
à
à
nh ph
nh ph


n,
n,





ng nư
ng nư


c tr
c tr


n
n


Th
Th


i gian tr
i gian tr


n, th
n, th


i gian ninh k
i gian ninh k
ế
ế
t

t


Nhi
Nhi


t đ
t đ


bê tông khi đ
bê tông khi đ


v
v
à
à
o k
o k
ế
ế
t c
t c


u
u
TS NGUY

TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
3
3
-

-
V
V


N CHUY
N CHUY


N BÊ TÔNG
N BÊ TÔNG


V
V


n chuy
n chuy


n th
n th


công : c
công : c


ly g

ly g


n
n


V
V


n chuy
n chuy


n b
n b


ng th
ng th
ù
ù
ng ch
ng ch


a + c
a + c



n c
n c


u
u


V
V


n chuy
n chuy


n b
n b


ng m
ng m
á
á
y bơm
y bơm
&
&



ng d
ng d


n
n


V
V


n chuy
n chuy


n b
n b


ng xe th
ng xe th
ù
ù
ng quay : c
ng quay : c


ly xa

ly xa
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
4

4
-
-
Đ
Đ


BÊ TÔNG
BÊ TÔNG


Đ
Đ


tr
tr


c ti
c ti
ế
ế
p : t
p : t


m
m
á

á
y hay qua m
y hay qua m
á
á
ng d
ng d


n,
n,
H<1,5m
H<1,5m


Đ
Đ


b
b


ng th
ng th
ù
ù
ng ch
ng ch



a v
a v
à
à
c
c


n c
n c


u: chi
u: chi


u cao rơi nh
u cao rơi nh




Đ
Đ


b
b



ng
ng


ng bơm
ng bơm
:
:
đ
đ
ế
ế
n t
n t


n v
n v


tr
tr
í
í
, l
, l
ên cao
ên cao



Đ
Đ


b
b


ng
ng


ng d
ng d


n th
n th


ng đ
ng đ


ng :
ng :





i nư
i nư


c, c
c, c


c KN
c KN


B
B


ng m
ng m
á
á
y bơm v
y bơm v


a
a
á
á
p l

p l


c cao : PP v
c cao : PP v


a dâng
a dâng
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI



NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
5
5
-
-
Đ
Đ


M BÊ TÔNG
M BÊ TÔNG


Đ
Đ


m trong
m trong
-
-
Đ
Đ



m d
m d
ù
ù
i : Chi
i : Chi


u d
u d
à
à
y l
y l


n
n


Đ
Đ


m m
m m


t

t
-
-
Đ
Đ


m b
m b
à
à
n : K
n : K
ế
ế
t c
t c


u m
u m


ng
ng


Đ
Đ



m c
m c


nh
nh
-
-
Đ
Đ


m rung g
m rung g


n v
n v
à
à
o v
o v
á
á
n khuôn : k
n khuôn : k
ế
ế
t c

t c


u
u
m
m


ng, chi
ng, chi


u cao l
u cao l


n, c
n, c


t th
t th
é
é
p d
p d
à
à
y.

y.
6
6
-
-
B
B


O DƯ
O DƯ


NG BÊ TÔNG
NG BÊ TÔNG


Ý nghiã cu
Ý nghiã cu


vi
vi


c b
c b


o dư

o dư


ng bê tông
ng bê tông


B
B


o dư
o dư


ng t
ng t


nhiên
nhiên
: c
: c
he đ
he đ


y,
y,





i
i


m
m


B
B


o dư
o dư


ng b
ng b


ng hơi nư
ng hơi nư


c n
c n
ó

ó
ng
ng
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U

U
II
II
-
-
4 CÔNG T
4 CÔNG T
Á
Á
C V
C V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN
1
1
-
-
C
C
Á
Á
C YÊU C
C YÊU C


U Đ
U Đ



I V
I V


I V
I V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN


Ch
Ch


c ch
c ch


n,
n,
đ
đ


ch
ch



u l
u l


c : th
c : th


t
t


i trư
i trư


c khi đ
c khi đ


BT
BT


K
K
í
í
n kh

n kh
í
í
t:
t:


Ph
Ph


ng nh
ng nh


n
n


D
D


th
th
á
á
o l
o l



p
p
2
2
-
-
C
C


U T
U T


O V
O V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN


C
C
á
á
c lo
c lo



i v
i v
á
á
n khuôn: g
n khuôn: g


, th
, th
é
é
p, nh
p, nh


a
a


T
T


m l
m l
á
á
t

t


N
N


p (
p (




n)
n)
tăng cư
tăng cư


ng
ng


Thanh gi
Thanh gi


ng
ng
TS NGUY

TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-

-
4 CÔNG T
4 CÔNG T
Á
Á
C V
C V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN
3
3
-
-
T
T
Í
Í
NH TO
NH TO
Á
Á
N V
N V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN
3

3
-
-
1. T
1. T


i tr
i tr


ng t
ng t
á
á
c d
c d


ng lên v
ng lên v
á
á
n khuôn
n khuôn
-
-
Tr
Tr



ng lư
ng lư


ng th
ng th


ng đ
ng đ


ng lên VK đ
ng lên VK đ
á
á
y
y
-
-
Á
Á
p l
p l


c ngang lên VK th
c ngang lên VK th
à

à
nh k
nh k
1
1
=1,2; k
=1,2; k
2
2
=0,85
=0,85
-
-
Chi
Chi


u cao l
u cao l


p BT ph
p BT ph


i đ
i đ


trong 4 gi

trong 4 gi


: h > R
: h > R
3
3
-
-
2. T
2. T
í
í
nh kho
nh kho


ng c
ng c
á
á
ch n
ch n


p khi đã ch
p khi đã ch


n v

n v
á
á
n
n
Theo cường độ Theo độ võng:
3
3
-
-
3. T
3. T
í
í
nh chi
nh chi


u d
u d
à
à
y tole l
y tole l
ó
ó
t
t
4
4

-
-
L
L


P D
P D


NG V
NG V
À
À
TH
TH
Á
Á
O D
O D


V
V
Á
Á
N KHUÔN
N KHUÔN

 Ván thành bên khi đạt 25% cường độ, ván đáy khi đạt 80% cường độ

21
)78,0.27,0( kkvp
bt


)(,
.27,2
L
3
max
m
q


)(,
].[ 127
L
4
max
m
q
fJE

TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-
5 CÔNG T
5 CÔNG T
Á
Á
C C

C C


T TH
T TH
É
É
P
P
1
1
-
-
GIA CÔNG C
GIA CÔNG C


T TH
T TH
É
É
P
P


N
N


n c

n c


t th
t th
é
é
p :
p :
Đ
Đ


p, ke dãn, m
p, ke dãn, m
á
á
y n
y n


n
n


C
C


t c

t c


t th
t th
é
é
p: k
p: k
é
é
o, s
o, s


n (ch
n (ch


t), l
t), l


a,
a,
đ
đ
á
á
quay

quay


Chi
Chi


u d
u d
à
à
i c
i c


t = t
t = t


ng chi
ng chi


u d
u d
à
à
i
i
-

-
t
t


ng dãn d
ng dãn d
à
à
i
i


U
U


n c
n c


t th
t th
é
é
p : b
p : b


ng tay, b

ng tay, b


ng m
ng m
á
á
y
y


N
N


i c
i c


t th
t th
é
é
p : bu
p : bu


c, h
c, h
à

à
n đ
n đ


i đ
i đ


u, h
u, h
à
à
n ch
n ch


ng, h
ng, h
à
à
n t
n t
á
á
p
p
2
2
-

-
L
L


P D
P D


NG C
NG C


T TH
T TH
É
É
P
P


L
L


p d
p d


ng t

ng t


i ch
i ch


: không d
: không d
ù
ù
ng thi
ng thi
ế
ế
t b
t b


l
l


n, ch
n, ch


m
m



L
L


p đ
p đ


t l
t l


ng c
ng c


t th
t th
é
é
p: r
p: r
ú
ú
t ng
t ng


n th

n th


i gian, ph
i gian, ph


i c
i c
ó
ó
c
c


u
u
2,5d
2,5d
2,0d
2,0d
0,85d
0,85d
0,5d
0,5d
0,35d
0,35d
Đ
Đ



dãn
dãn
135
135
o
o
90
90
o
o
60
60
o
o
45
45
o
o
30
30
o
o
G
G
ó
ó
c u
c u



n
n
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U

U
1.
1.
ĐO Đ
ĐO Đ


C TRƯ
C TRƯ


C KHI XÂY
C KHI XÂY
D
D


NG C
NG C


U
U

 Xác định vị trí cầu
 Mặt bằng khu vực xây dựng cầu
 Định vị trí mố trụ cầu
 Cầu nhỏ : đo trực tiếp
 Cầu lớn : đo giao hội tia
ngắm, TĐDT, GPS

 Lập mốc cao độ đầu cầu
 Lập lưới khống chế mặt bằng
II
II
-
-
6. CÔNG T
6. CÔNG T
Á
Á
C ĐO Đ
C ĐO Đ


C
C
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG

B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
2
2
-
-
ĐO Đ
ĐO Đ


C TRONG KHI XÂY D
C TRONG KHI XÂY D


NG C
NG C



U
U


K
K
í
í
ch thư
ch thư


c theo m
c theo m


t b
t b


ng :
ng :
thư
thư


c th
c th
é
é

p
p


K
K
í
í
ch thư
ch thư


c theo chi
c theo chi


u cao : mia + thu
u cao : mia + thu


b
b
ì
ì
nh
nh


C
C

á
á
c m
c m


t nghiêng : qu
t nghiêng : qu


d
d


i +
i +
thư
thư


c
c


Đo kho
Đo kho


ng c
ng c

á
á
ch g
ch g


i : ki
i : ki


m tra đư
m tra đư


ng ch
ng ch
é
é
o
o


Đ
Đ


ch
ch
í
í

nh x
nh x
á
á
c đo đ
c đo đ


c:
c:


Đo d
Đo d
à
à
i:
i:


Đo cao
Đo cao
:
:
)(5,0)
10000
(
2
cmn
L

L
nhip

)(20 mmLh 
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C



U
U
II
II
-
-
7. CÔNG T
7. CÔNG T
Á
Á
C K
C K
Í
Í
CH K
CH K
É
É
O
O
1
1
-
-
NH
NH


NG THAO T
NG THAO T

Á
Á
C TH
C TH


CÔNG
CÔNG
 Di chuyển, điều chỉnh vị trí vật nặng cự ly nhỏ
 Sàng, bắn, bảy : theo nguyên lý đòn bảy
2
2
-
-
NÂNG H
NÂNG H


C
C


U KI
U KI


N
N
 Các loại kích : dầu, ren, răng
 Các lưu ý khi sử dụng kích:

 Không để kích chịu lực lâu
 Đệm gỗ trên đầu kích
 Không di chuyển khi kích đang chịu lực
 Kê phòng hộ và theo dõi khi kích
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C



U
U
3
3
-
-
LAO K
LAO K
É
É
O, DI CHUY
O, DI CHUY


N C
N C


U KI
U KI


N
N
3.1. Lao k
3.1. Lao k
é
é
o b
o b



ng con lăn
ng con lăn
 Đường trượt ( liên tục, gián đoạn)
 Bàn trượt ( dài suốt, từng tiết điểm)
 Con lăn ( d=100)
 Lực kéo
k - Hệ số tăng tải
Q - Trọng lượng vật kéo
i – Độ dốc đường lăn
f
2
- Hệ số ma sát lăn
d - Đường kính con lăn
W- Lực gió, W= w.F
c
WiQ
d
f
kQF 
2
TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-
7. CÔNG T
7. CÔNG T
Á
Á
C K
C K

Í
Í
CH K
CH K
É
É
O
O
3
3
-
-
3. T
3. T
í
í
nh to
nh to
á
á
n khi lao k
n khi lao k
é
é
o :
o :
 Xác định chiều dài con lăn :
 Xác định số lượng con lăn :
k- Hệ số chịu lực không đều, k=1,25
m- số đường ray ít nhất cuả bàn trượt

P
max
- Tải trọng lớn nhất tác dụng lên bàn trượt
[P] - Tải trọng cho phép trên 1 điểm của con lăn
(bảng 2-5 trang 70 sách Thi công cầu)
 Chiều dài bàn trượt : l
bt
= n
cl
(0,001+0,15) (m)
][
max
Pm
P
kn
cl

)(20
max
cmBL
cl

TS NGUY
TS NGUY


N QU
N QU



C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-
7. CÔNG T
7. CÔNG T
Á
Á
C K
C K

Í
Í
CH K
CH K
É
É
O
O
3
3
-
-
LAO K
LAO K
É
É
O, DI CHUY
O, DI CHUY


N C
N C


U KI
U KI


N
N

3.2. Lao k
3.2. Lao k
é
é
o b
o b


ng xe lăn
ng xe lăn
 Đường di chuyển (ray, ta vẹt, cầu tạm)
 Xe lăn
 Lực kéo
f
3
- Hệ số ma sát trượt = 0,1
f
2
- Hệ số ma sát lăn = 0,05-:-0,07
d - đường kính trục
D - Đường kính bánh xe
WiQdfkf
D
Q
F  )(
32
TS NGUY
TS NGUY



N QU
N QU


C H
C H
Ù
Ù
NG
NG
B
B
À
À
I GI
I GI


NG THI CÔNG C
NG THI CÔNG C


U
U
II
II
-
-
7. CÔNG T
7. CÔNG T

Á
Á
C K
C K
Í
Í
CH K
CH K
É
É
O
O
3
3
-
-
LAO K
LAO K
É
É
O, DI CHUY
O, DI CHUY


N C
N C


U KI
U KI



N
N
3.3. Thi
3.3. Thi
ế
ế
t b
t b


k
k
é
é
o
o
 Tời kéo : quấn dây cáp tạo lực kéo
 Dây cáp: chọn cáp ([P]=0,009d
2
), sử dụng
cáp( chảy dầu, đứt sợi, xoắn cáp)
 Puli (múp): chuyển hướng dây, chia làm
nhiều dây cùng chịu lực
 Palang

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×