CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
MỤC TIÊU
MỤC TIÊU
Kĩ thuật hình ảnh
Kĩ thuật hình ảnh
H.a chấn thương sọ não
H.a chấn thương sọ não
MỤC TIÊU
MỤC TIÊU
Kĩ thuật hình ảnh
Kĩ thuật hình ảnh
-
-
X quang (XQ)
X quang (XQ)
- Chụp cắt lớp điện toán (CT)
- Chụp cắt lớp điện toán (CT)
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
H.a chấn thương sọ não
H.a chấn thương sọ não
1. SIÊU ÂM
1. SIÊU ÂM
2. X QUANG
2. X QUANG
3. CHỤP CẮT LỚP ĐIỆN TOÁN (CT SCAN)
3. CHỤP CẮT LỚP ĐIỆN TOÁN (CT SCAN)
4. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)
4. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)
5. CHỤP MẠCH SỐ HÓA XÓA NỀN (DSA)
5. CHỤP MẠCH SỐ HÓA XÓA NỀN (DSA)
6. Y HỌC HẠT NHÂN, SPECT, PET/CT
6. Y HỌC HẠT NHÂN, SPECT, PET/CT
MỤC TIÊU
MỤC TIÊU
Kĩ thuật hình ảnh
Kĩ thuật hình ảnh
H.a chấn thương sọ não
H.a chấn thương sọ não
- Trong trục
- Trong trục
- Ngoài trục
- Ngoài trục
X QUANG
X QUANG
Sọ thẳng, nghiêng, Towne, tiếp tuyến
Sọ thẳng, nghiêng, Towne, tiếp tuyến
Blondeau, Hirtz, mũi nghiêng
Blondeau, Hirtz, mũi nghiêng
Sọ thẳng
Sọ thẳng
Sọ nghiêng
Sọ nghiêng
Sọ Towne
Sọ Towne
Tiếp tuyến
Tiếp tuyến
Blondeau
Blondeau
Hirtz
Hirtz
CT scan
CT scan
CÖÛA SOÅ NHU MOÂ:
- Level: 30 – 60
- Width: 100 – 160
CÖÛA SOÅ XÖÔNG:
- Level: 200 – 400
Width: 2000 – 2500
ÑAËT CÖÛA SOÅ (WINDOW)
Cấu trúc HU
Xương 1000
Vôi 100
Chảy máu cấp 85
Chất xám 35-40
Chất trắùng 25-30
Dòch não tuỷ 0
Mỡ -100
Khí -1000
Đậm độ
các cấu
trúc nội sọ
Chụp cộng hưởng từ
Chụp cộng hưởng từ
Sóng tần số radio
Sóng tần số radio
Chuỗi xung T1W, T2W, FLAIR
Chuỗi xung T1W, T2W, FLAIR
GRE/T2 hemo, DWI
GRE/T2 hemo, DWI
Chụp đa mặt phẳng
Chụp đa mặt phẳng
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
TỔN THƯƠNG TRONG CHẤN THƯƠNG
SỌ NÃO
Nhu mô
não
Màng
mềm
Màng
nhện
Màng
cứng
Hộp sọ
Tụ máu ngoài
màng cứng
Tụ máu dưới
màng cứng
Xuất huyết
khoang dưới
nhện
Trong trục Ngoài trục
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
1.
1.
TỔN THƯƠNG NGUYÊN PHÁT
TỔN THƯƠNG NGUYÊN PHÁT
* HỘP SỌ
* HỘP SỌ
* NỘI SỌ
* NỘI SỌ
2.
2.
TỔN THƯƠNG THỨ PHÁT
TỔN THƯƠNG THỨ PHÁT
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
ĐƯỜNG GÃY:
ĐƯỜNG GÃY:
+ DẠNG ĐƯỜNG (NỨT SỌ)
+ DẠNG ĐƯỜNG (NỨT SỌ)
+ LÚN SỌ
+ LÚN SỌ
+ VỠ NHIỀU MẢNH
+ VỠ NHIỀU MẢNH
THẾ TIẾP TUYẾN
THẾ TIẾP TUYẾN
HỘP SỌ
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
HỘP SỌ
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO
HỘP SỌ