1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
PHẠM THỊ MINH HUỆ
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC
CHO HỌC SINH Ở TRƢỜNG TRUNG HỌC PHỔ
THÔNG THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
Chuyên ngành: QUẢN LÝ GIÁO DỤC
Mã số : 60 14 05
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: PGS. TS. ĐINH THỊ KIM THOA
HÀ NỘI - 2011
3
THPT
THCS
CNH
TNCS
NXB
XH
KT
XHCN
QLGD
TDTT
CSVC
PCGD
GD
HS
CB
GV
NV
GDCD
GVCN
GVBM
CMHS
LLGD
PGS TS
4
Trang
1.
1
2.
3
3.
3
4.
3
5.
3
6.
4
7.
4
8.
5
6
1.1
6
10
10
16
18
1.3
24
24
25
28
1.3.4
36
41
2:
43
2.1.
43
2.1.1.
43
2.1.2. -
45
2.2.
49
2.2.1.
49
5
2.2.2.
53
2.2.3.
61
73
3:
75
3.1.
75
3.1.1.
75
3.1.2
77
3.1.3.
80
3.2.
sinh
81
3.2.1.
,
sinh
81
3.2.2.
83
3.2.3.
,
,
,
87
3.2.4.
,
92
3.2.5.
,
98
3.3.
101
3.4.
102
105
107
1.
107
2.
108
110
1
M
1.
1.1.
.
,
.
,
,
, ,
, , .
,
,
,
,
.
t .
,
.
,
,
,
?
ng,
.
1992
, , ,
,
,
, trung
,
,
,
[26, tr. 35].
,
.
2
,
,
,
.
,
,
16 18 ,
.
,
.
.
. ,
.
1.2.
,
.
.
:
,
1,
,
. ,
,
: , ng,
, ,
.
:
2
.
3
Tuy n,
.
2.
Bi
.
3.
3.1.
.
3.2.
3.3.
, ,
,
, ,
.
4.
4.1.
4.2.
4.3.
,
,
5.
5.1.
4
5.2.
-
.
-
.
-
.
5.3.
6.
: - 500 5
.
- 200 ,
,
.
- 15 , .
7.
7.1.
:
,
,
,
.
. ,
.
7.2.
-
:
.
-
:
, PT
.
-
.
5
-
,
,
.
8.
,
,
, , ,
:
:
:
.
:
.
6
CH1
1.2 . S l l s nghin c v
-
-
-
-
7
[35, tr 337]
-
-
[2, tr29]
. [36, t 9,tr 23]
[37, tr 147].
8
[35, tr. 288]
-
-
-
-. [2, tr. 60]
VIII) . [1, tr 65,67].
9
-
[23, tr 171- 176].
PGS. ,
: -
.
-
10
1.2. M s kh ni c b
1.2.1.
1.2.1.1.
11
Taylor(1856- -
12
[44,tr. 68].
-
-
[46,tr175].
au
-
-
-
-
13
1.
- -
- -
- -
- -
- -
+
[44 tr. 106].
14
-
-
-
-
-[44, tr 110].
1
2
3
4
)
-
15
-
(leading)
Controlling)
16
-
-
-
-
-
-
[38 tr. 8,9]
1.2.2.
-
17
-
-
-
.
-
-
-
-
(-
,
1, 1989).
18
.(32, tr 39)
19
- NXB Kh-
GD-
-
-
-
a.
XHCN,
20
Khi
-
-
- - 1989)
b
-
- -
-
-
-
c
21
-
-