ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
NGUYÊ
̃
N THI
̣
HƠ
̣
P
DẠY HỌC KIÊ
́
N TA
̣
O ĐÔ
́
I VƠ
́
I CHU
̉
ĐỀ KHÔ
́
I ĐA DIÊ
̣
N TRONG
CHƢƠNG TRI
̀
NH HI
̀
NH HO
̣
C LƠ
́
P 12, BAN NÂNG CAO
LUẬN VĂN THẠC SĨ SƢ PHA
̣
M TOA
́
N
HÀ NỘI – 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC
NGUYÊ
̃
N THI
̣
HƠ
̣
P
DẠY HỌC KIN TẠO ĐI VI CH ĐỀ KHI ĐA DIN TRONG
CHƢƠNG TRI
̀
NH HI
̀
NH HO
̣
C LƠ
́
P 12, BAN NÂNG CAO
LUẬN VĂN THẠC SĨ SƢ PHA
̣
M TOA
́
N
Chuyên nga
̀
nh : L luận v phƣơng pha
́
p da
̣
y ho
̣
c
(Bô
̣
môn Toa
́
n )
Mã số: 60 14 10
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: PGS. TS. Bi Văn Ngh
HÀ NỘI – 2012
GV Giáo viên
HS
LTKT
Nxb
PPDH
SGK Sách giáo khoa
THPT
i
ii
.
iii
Trang
1
1
3
3
4
4
4
5
5
:
7
1.1.
7
1.1.1.
7
1.1.2.
7
1.2.
8
1.3.
11
1.3.1.
11
1.3.2.
16
1.3.3.
18
1.4.
21
1.4.1 .
21
1.4.2.
26
1.4.3.
32
1.5.
,
Ninh
40
1.6.
1
42
2:
12 BAN
NÂNG CAO
43
2.1. 12
( nâng cao)
43
2.1.1.
12( nâng cao)
43
2.1.2.
45
2.2.
46
2.2.1.
46
2.2.2.
49
2.2.3.
66
2.3.
87
88
3.1.
88
3.2.
89
3.2.1.
89
3.2.2.
90
3.3.
95
3.3.1.
95
3.3.2.
96
99
100
101
,
.
.
ta.
(2005)
:
,
, , ;
, m
;
,
.
, ,
,
.
,
[10, tr 97]
.
,
Theo M. A.
. N. Xcatkin [28, tr. 6]:
sinh.
.
.
,
.
,
.
,
,
.
,
.
,
:
lên. ,
, ,
, . ,
,
, su
.
G. Polia [30, tr. 6] : "
,
".
,
,
. Piaget .
, .Piaget [29]
.
.
,
thân.
.
12.
.
.
,
.
là:
: cao
12,
các
,
quan tâm,
n
.
: ,
.
:
:
.
:
, xây
.
7.1.
.
,
12
.
7.2.
.
,
12 .
1:
1.1.
1.2.
1.3.
1.4.
1.5.
,
Ninh
1.6.
1
2:
12 ban nâng cao
2.1. 12( nâng cao)
2.2.
2.3.
2
3:
3.1.
3.2.
3.3.
3.4.
3
1.1.
1.1.1.
giác, . Theo
,
;
1.1.2.
.
, , . Lu.K.Babanxky:
, .
L.La.Lecner h:
,
,
.
[15, tr.52-53]
,
, ,
.
,
,
,
,
.
1.2.
3 : -
-
. .
.
. ,
,
.
, -
. (
)
, ,
()
. , ,
.
,
. Tuy nhiên,
,
,
. ,
.
,
,
, , ,
.
,
:
, ,
,
, , .
:
: , ,
, ,
.
.
:
,
,
.
,
. ,
,
,
. ,
, kinh
,
,
,
,
.
: ,
t: ,
, ,
.
: ,
,
.
,
,
,
, .
, ,
,
:
,
,
.
,
:
: , .
:
,
.
:
,
.
:
,
.
1.3.
1.3.1.
,
. Theo Mebrien
(1997) :
: tri
. (1993) :
.
.
1993, M.
:
,
,
.
,
.
,
,
, ,
,
.
,
[3]
.
:
.
.
(assimi - lation)
(accommodation).
,
,
,
.
ng ,
.
1.1. :
=a, AC=b,
AD=c. , ABD,
60
0
.
.BCD.
:
=
3
1
S .h ,
.BCD;
BCD;
.BCD.
,
.
.
,
Hê-rô
, CD,
BCD.
, CD,
ABC, ACD, ABD.
Tuy nhiên,
. ,
?
B
A
D
E
C
a
b
c
F
.
.
, ACD, 60
0
:
,
.
,
= AF = a.
.
,
,
thôn
.
=
3
1
S .h,
.
.
Theo V c
mii
là trình mng tâm lchín mu
phát tri h ng tr hchín
muhhi e
tbên ngoài, còn vùng phát
triu
cmình c.
Nmem thmchín mu
m khác nhau. h
nay thì ngày mai su
m
Theo VghcD
i trig
lhm
m òi hi GV ccht
hii
lDhc
xa so vsau
,
.
. Piaget (1896 - 1980)
,
.
:
: .
:
,
,
,
.
,
.
.
.
,
.
:
,
.
.
:
,
,
.
,
HS.
1.3.2.
.
,
.
[2]
LTKT:
:
.
,
.
.
:
.
.
ên.
,
.
:
.
,
,
.
: :
(
)
.
:
(Radical Constructivism).
,
.
c
.
.
,
.
:
(Social Constructivism)
.
.
.
.
,
,
.
1.3.3.
[2]
.
:
1
.
riêng.
2
,
.
.
3
4
.
.
5
.
.
:
:
, ,
.
:
.
:
,
.
.
:
,
.
.
,
:
:
.
:
1:
.
2:
.
3:
.
:
.
, GV, HS, .
,
,
.
,
, .
, ,
,
,
.