Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

Phương pháp dạy học - ngôn ngữ cơ thể

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 29 trang )

LOGO
Ngôn ngữ cơ thể- phần 3

Ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và điệu bộ
2 tay xòe ra và vòng từ trong ra ngoài: đủ mọi vẻ
lôi cuốn của tổng thống
Ý nghĩa: nói đến sự bao quát
Đếm từng ngón tay: liệt kê ra cụ thể
từ sự bao quát
Một bàn tay xèo ra ngữa lên, tay kia vỗ nhẹ từng
nhịp theo lời nói: liệt kê
Ngón trỏ chỉ theo hướng mắt nhìn theo nhịp lời nói:
khi nói đến 1 điều khẳng định hay quyết tâm.
www.themegallery.comCompany Logo
Dùng ngón trỏ chỉ với tốc độ nhanh, liên tục: Nhấn mạnh
lại sự quan trọng cần thiết
Ngón cái và ngón trỏ chụm lại, 2 tay đều thể hiện
động tác kéo dài: thể hiện nhịp điệu kéo dài.
Ngón cái và ngón trỏ của 1 tay chụm lại, đặt trước
miệng rồi di chuyển từ miệng ra ngoài : bạn nói ra
điều gì, sự cảm nhận điều gì
www.themegallery.comCompany Logo
Úp bàn tay 90 độ di chuyển từ trong ra ngoài: thể hiện
điều gì đó
2 bàn tay khép lại, đặt song song và úp lòng bàn tay
vào nhau có khoảng cách giữa 2 lòng bàn tay:
khoảng thời gian ngắn.
www.themegallery.comCompany Logo
Xòe bàn tay đưa ra phía trước: Ngăn chặn một sự việc
nào đó sắp xảy ra
www.themegallery.comCompany Logo


Bàn tay úp ngược vào trong đưa ngang vai: đặt ra một
câu hỏi thắc mắc ( Thay vì cư xử như người bạn tại sao
cô ấy lại cư xử như thế)
Đưa 1 bàn tay khép lại, lòng bàn tay song song với
khuôn mặt, các ngón tay di chuyển theo chiều dài
của khuôn mặt: chỉ khuôn mặt.
2 bàn tay khép lại, đặt song song và úp lòng bàn tay
vào nhau có khoảng cách giữa 2 lòng bàn tay là
khuôn mặt: chỉ đầu của bạn.
2 bàn tay song song, lòng bàn tay úp vào nhau từ
trên xuống: sự đồng nhất
www.themegallery.comCompany Logo
Bàn tay chỉ về một hướng, gương mặt về hướng ngược
lại: thể hiện sự không thành thật
www.themegallery.comCompany Logo
Xòe hai bàn tay hướng lên cùng gương mặt trong khi
nói : Thể hiện sự ngưỡng mộ
www.themegallery.comCompany Logo
Nhếch môi nhưng rất nhanh: Thể hiện sự không bằng
lòng
Diagram

Vui

Buồn

Giận dữ

Sợ hãi


Ngạc nhiên

Khinh bỉ

Ghê tởm

×