đại học quốc gia hà nội
tr-ờng đại học khoa học xã hội và nhân văn
*****
*nguyễn thị thanh loan*
kinh tế trung quốc d-ới tác động của
cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ của mỹ
từ năm 2007 đến năm 2009
***
luận văn thạc sĩ
Chuyên ngành: Châu á học
Hà Nội 2010
1
MỤC LỤC
Mục lục bảng 3
Danh mục ký hiệu các chữ viết tắt 4
Mở đầu 5
1. Tính cấp thiết và ý nghĩa của đề tài 5
2. Mục đích và nhiệm vụ của lun án 7
3. Đi tƣng và phm vi nghiên cu 7
4. Phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u 8
5. Kết cấu của lun văn 9
Nội dung 10
CHƢƠNG 1: Khái niệm chung về khủng hoảng và khủng hoảng tải chính tiền tệ
Mỹ 2007 – 2009 10
1.1. Tổng quan về khủng hoảng: 10
1.2. Khủng hoảng tài chính tiền tệ Mỹ 2007 – 2009 và tác động của cuộc
khủng hoảng 13
1.3. Nguyên nhân của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ Mỹ 2007 – 2009 28
CHƢƠNG 2: Nền kinh tế Trung Quc trƣớc và trong khủng hoảng tài chính tiền
tệ 2007 – 2009 45
2.1. Kinh tế Trung Quc những năm đầu thế kỷ 21 đến trƣớc cuộc khủng
hoảng tài chính tiền tệ Mỹ 2007 – 2009 45
2.2. Tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ 2007 – 2009 tới nền kinh
tế Trung Quc 57
2
CHƢƠNG 3: Chính sách của Trung Quc đi phó với cuộc khủng hoảng tài
chính tiền tệ Mỹ 2007 – 2009, kết quả và bài học rút ra 66
3.1. Chính sách của Trung Quc đi phó với tác động của cuộc khủng hoảng
tài chính tiền tệ Mỹ 2007 – 2009 66
3.2. Kết quả phát triển kinh tế Trung Quc 75
3.2.1. Những thành tựu đt đƣc: 76
3.2.2. Những hn chế còn tồn ti: 89
3.3. Bài học kinh nghiệm và gi ý chính sách 93
TÀI LIỆU THAM KHẢO 100
3
Mục lục bảng
Bảng 1: Một s chỉ tiêu kinh tế của Trung Quc giai đon 2000 – 2007 46
Bảng 2: Số lƣơ
̣
ng ô tô thiêu thu
̣
ơ
̉
Trung Quốc giai đoa
̣
n 2002-2007 48
Bảng 3. Tình hình suy giảm tăng trƣởng kim ngch xuất khẩu của Trung Quc
sang các thị trƣờng chủ yếu năm 2008 61
Bảng 4. Tình hình tín dụng của Trung Quc năm 2009 86
4
Danh mục ký hiệu các chữ viết tắt
CDS Hp đồng bảo lãnh n khó đòi (Credit Default Swap)
EU Liên minh châu Âu
FED Cục dự trữ liên bang Mỹ
FBI Cục điều tra liên bang Mỹ
IMF Quỹ tiền tệ quc tế
MBS Chng khoán đảm bảo bằng tài sản thế chấp (Mortgage Backed
Security)
NHTM Ngân hàng thƣơng mi
NHTW Ngân hàng Trung ƣơng
PPP Sc mua tƣơng đƣơng
TTCK Thị trƣờng chng khoán
WB Ngân hàng thế giới
WTO Tổ chc thƣơng mi thế giới
5
-
qua
s
ia
t
gia.
6
nay.
g 1929-1933,
-
-
Ngay sau khi
-
-
7
-
2.
-
,
.
-
,
:
+ ?
+ C
,
? ?
a
,
,
?
,
?
+
?
?
?
?
?
?
-
,
.
3.
-
,
(2007-2010).
,
8
:
,
ty,
,
.
,
- 2007-
2010. Tuy nhiên,
,
,
,
.
:
:
-
.
-
(
;
) .
-
,
:
, , ,
.
,
.
-
:
i,
, .
9
2009.
10
2009
1.1.
,
.
,
, , .
, , ,
:
.
.
,
.
,
,
.
,
.
,
(NHTM)
,
,
,
;
(NHTW)
11
,
,
, .
,
,
.
Khng hong tin t
,
t
.
,
,
,
.
,
.
.
Khng hong ngân hng
,
.
,
12
, .
,
.
Khng hong n nn
.
,
(
)
. 20%
20%
.
Sư
̣
suy g im ca th trưng chng khon (TTCK)
.
,
, ,
. ,
,
,
, .
: Suy
,
,
, .
,
.
80
1929,
.
. ,
13
,
.
.
.
, ,
.
,
.
.
7/2007. 2007 3
, 2008
25 2009, 40
.
,
,
, , Fannie Mae, Freddie
Mac,
.
,
.
,
,
, châu
,
.
,
12/2008, (50 ) do
Benard Madoff
.
L.
1960,
14
17
50
. ,
.
,
( )
50
(
).
.
Madoff,
,
.
,
.
2008
, 6
,
1929.
2008
65%.
:
42,1% 100
31,3%;
40%; &P/
35%; 41,2%
, 2008 ,
.
33,84%, 1931 (
52,67%). &Poors 500 38,49%
77 .
40,54% 2008 (
1971).
,
80 .
2008
15
,
,
x .
5,2%
2007
3,4% 2008.
/2008
/2009
.
7,2% 2007
4,1% 2008.
3/2009,
(WTO),
.
9/2008. 2008,
2%,
6% 2007.
2009 10% (
7
).
,
:
tr
,
,
.
,
n
.
.
,
. Trong
4/2009,
29,1
.
,
8 ,
2006,
121,1 ( 2,3%).
tro
4,
9
(1,4%). 150,5 4
9/2004.
15%
,
.
16
/2009,
5,7% 6
ng 5
. ,
, 1,3
/2009.
,
/2009.
,
.
,
.
,
10
.
, ki
2,5%
/2009,
8,9%. ,
.
.
/2008
3,2%
35 .
/2009 15,4%
. GDP
2009 , 4%
.
,
5/2009,
gi41%.
.
.
,
.
6/2009, 7.000
nhân viên (17%
) (BA)
,
800
1
17
10
.
,
3 2009,
4/2009
, 163
.
/2009
15 ,
4/2009
g 3 .
,
9,5% trong
(
15
)
,
(SEACEN)
2008 .
/2009, ,
,
,
,
,
300.000
(
);
2008, ,
, ô tô,
i (WB),
2009 15%
2008.
80 , .
ng 3/2009 , 94 trong 116
(
43
).
270
700 , ,
,
25%
.
18
4/2009,
2009 -1,3% 60 .
2,8% 2009,
6,2%;
6%,
Âu (Eurozone) 3,7%; 5,6%;
4,1%;
3,7%;
2,5%
,
6,5% 4,5%.
2010,
1,9%.
Trong 6/2009,
.
, kinh
2009
2,9%;
2009 2010 2%.
1,2%, 2,1%
3 .
3%;
6,8%,
4,5% Nguyên nhân
,
,
t
.
:
.
,
.
2007, 3
. 2008,
25 2009,
. 21/6/2009,
40
,
7
.
19
,
/2009
2005.
1 3/2009 33,047
, 10%
,
.
. , mua
,
.
. Fannie Mae (Federal National Mortgage Association
FNMA)
1938
. Freddie Mac (Feddral Home Loan Mortgage Corporation
FHLMC)
1970
.
Mac ,
,
.
5.300 12.000
.
. 7/9/2008,
,
.
.
(KDB),
ng Barclays Plc
20
()
Lehman Brothers . 15/9/2008, Lehman Brothers ,
, 158 ,
700 t,
613 .
.
. Lehman
,
:
. , nguyên nhân
.
Ba
94
,
1,02 . 2007 2008, Merrill
16 ,
.
, Bank of
50 .
& Co,
JPMorgan Chase &
.
2.700 .
International Group (AIG)
. AI
1,05 116.000 nhân viên .AIG
130
,
74
.
9 ,
18 .
FED.
.
16/9/2008, 85
21
,
,
80%
.
,
10 ,
16 ,
.
Washington Mutual Inc (WaMu) .
1889,
307 ,
.
,
.
1,9 .
95%
1
0,45 USD/
.
,
,
6
.
ck,
5
.
32%
14 15/9/2008,
,
. 15/9,
72
1 .
, ,
125% ,
. 18/2/2009,
,
90
22
pence/
. 379
,
10
.
, 22/2/2009,
.
1970
.
(GM) y 1/6/2009
4
.
2008,
, sau Toyota.
,
77
1931 2007, GM
.
244.500
, 140 gia.
,
82,3 ,
172,81
USD. 50
60%
. Theo chuyên gia
,
,
.
,
10/2008,
. 11/2007,
1 ,
.
.
.
.
:
.
23
. Theo
(BTT)
5/2009,
239
;
2009
39 59
2007.
4/2009
10
.
4/4/2009 ,
3/2009, 80.000
5 .
6/2009,
627.000
.
,
5% 4/2009 lên 5,2%
5/2009
5
.
i Anh,
(CBI), 17.000
/2009 15.000
13.000
III.
(OECD)
37,2
2008, 57
30
2010,
10% 2010 (
1970).
:
.
1/5
.
24
,
11.9000 ,
6,7
1.779
.
,
1.227
Anh (2.000
.
Theo Telegraph, 20
(G20)
10,2% 2009,
2. 13,5% GDP, Anh 11,6%
10,3%.
:
,
.
.
,
, ,
,
,
,
2007 2008
.
c (FAO), 2007 36
(
:
21
,
9
,
4
).
5/2009,
29%
6/2008
10%
2/2009.
2008.