ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
*
LƯƠNG TIẾN CHUNG
HỆ THỐNG DỊCH VỤ WEB HỖ TRỢ CÔNG TÁC
ĐĂNG KÝ VÀ THEO DÕI LỚP HỌC TRONG HỆ
THỐNG ĐÀO TẠO TÍN CHỈ
LUẬN VĂN THẠC SĨ
HÀ NỘI 2013
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
*
LƯƠNG TIẾN CHUNG
HỆ THỐNG DỊCH VỤ WEB HỖ TRỢ CÔNG TÁC
ĐĂNG KÝ VÀ THEO DÕI LỚP HỌC TRONG HỆ
THỐNG ĐÀO TẠO TÍN CHỈ
Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Chuyên ngành: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
Mã số: 60 48 10
LUẬN VĂN THẠC SĨ
Người hướng dẫn khoa học
PGS.TS. NGUYỄN VĂN VỴ
HÀ NỘI 2013
iii
MỤC LỤC
L ii
B VIT TT vii
DANH MNH viii
DANH MC BNG BIU x
2
c trong 2
n ti 2
1.3 Gi 3
- THC HIN 4
Web services 4
4
m ca Web services 4
2.1.3 Kia Web services 4
2.1.4 Cn ca Web services 5
11
2.2.1 Gii thiu v Visual Studio 11
ng .NET Framework 11
2.3 SQL Server 11
2.3.1 Gii thiu v SQL Server 11
m ca SQL Server 11
T K H THNG 12
c t h thng 12
p v ca h thng 12
ng nghip v 17
p v 18
3.1.4 Bi mic ca h thng 19
p v ca h thng 20
3.1.6 T n gi 20
dng 21
dng 21
dng mc gp 21
dng 21
iv
dng 34
dng Cp nhto 34
dng L 39
d 46
dng T chc dc 54
3.4 Ki thng v 58
3.4.1 Thit k ki thng vc tng quan 58
ng 59
n 60
3.5 Thit k h thng l 61
3.5.1 Bi lp thit k ca h thng 61
t k 61
3.5.3 Thit k cho tng ca s dng 62
NGHIM H THNG 71
4.1 Ki thng web services 71
4.2 Ki thu phi ho 72
4.3 Ki th 73
t h thng 74
n 74
n h thng web services 74
4.5 Kt qu thc hin 75
KT LUN 79
Nhng kt qu c 79
- t 79
- ng dng 79
Nhng hn ch n ti 79
ng tip tu 79
U THAM KHO 80
PH LC 81
Ph lc 01: Kht s h th mt s
i hc hin nay 81
Ph lt mt s ca s d 85
Ph lc 03: Thit k trang cho mt s ca s d 112
v
MỞ ĐẦU
ng r
th gii. Vit Nam, t h tho
B u tt c i hng trong c
c thc hin .
Qua thc hin kh mt s i hng
th thy vic quc
mgp rt nhiT quo khi thc
hin t u mi hc k, vin h tr cho hc
hin nha hc hi
Mt s h thng h tr ng
thn ti nhng mn ch c nhu
cu thc t ca quo
c ca h
c bi cu cp thit hin nay i cn pht gi
mi khc phn ch ng thi h tr t
h o.
Hệ thống dịch vụ web hỗ trợ công tác đăng ký và theo dõi lớp học
trong hệ thống đào tạo tín chỉ t khi to ra lp
n khi t chc cho hc hin hong
ging d t ng gic phc nhng v hin
ti. M thc trong tng th mt h
thng qu. Do vn phng git
k h thc nhu ci v th
tho hin nay.
u thc ti t qu c c
i gii quy tn ti hio
lp l chc cho hc. Song song vi gii
thng dch v web trin khai trong thc t h tr o lp hc
chc cho hc.
V mt t, c gi chc
th tr nhm gi ng h thng
thc hing dng dch v web ng h thng
nn tng cung cp d liu cho h thng ng dng web qu tng dng
vi
web m. Cu d dng mu
thit k nhm gii quyt v i h thng v thc l
m do, d thi trong hong
o. V n thc tin, h thng dch v web ng d
n khai trong thc t h tr tt cho o lp l chc cho
h p hi quyt ph
hin ti.
N
Chương 1:
Chương 2:
web
Visual Studio 2008 Express, SQL Server 2005 Express
Chương 3:
Chương 4:
vii
BẢNG CÁC CHỮ VIẾT TẮT
Tên viết tắt
Ý nghĩa đầy đủ
API
Application Programming Interface
ASP
Active Server Pages
BRL
Business Roles Layer
CASD
Computer Aided Software Engineering
CSDL
DAL
Data Access Layer
FTP
File Transfer Protocol
HTML
HyperText Markup Language
HTTP
HyperText Transfer Protocol
IDE
Integrated Development Environment
JMS
Java Message Service
MEP
Message Exchange Patterns
PHP
Hypertext Preprocessor
RDBMS
Relational Database Management System
RPC
Remote procedure call
SGML
Standard Generalized Markup Language
SMTP
Simple Mail Transfer Protocol
SOAP
Simple Object Access Protocol
UDDI
Universal Description Discovery and Integration
UML
Unified Modeling Language
URL
Uniform Resource Locator
W3C
World Wide Web Consortium
WSDL
Web Services Description Language
XML
eXtensible Markup Language
XSD
XML Schema Definition
viii
DANH MỤC HÌNH ẢNH
a web service 4
6
9
mic ca h thng 19
hop v c 20
dng mc gp ca h thng 21
dng cp nho m 22
dng l m 26
H dc m 28
dng lp lch m 33
tun t ca s dng cp nht h o mc h thng 35
l dng cp nht h o 35
tun t ca s dng cp nht h o mm 36
.11: Thit k giao din ca s dng cp nh o 37
tun t ca s dng cp nho mc h thng 37
l dng cp nho 38
tun t ca s dng cp nho mm 38
t k giao din ca s dng cp nho 39
tun t ca s dng l d kin 39
l dng l d kin 40
tun t ca s dng l d kin 41
t k giao din ca s dng l d kin 41
tun t ca s ding dy mc h thng 42
l dng dy 42
tun t ca s dng dy mm 43
t k giao din ca s dng dy 44
tun t ca s d mc h thng 44
l d 45
tun t ca s d mm 45
t k giao din ca s di 46
tun t ca s dc mc h thng 47
l dc 47
3.30: Bi tun t ca s dc mm 48
t k giao din ca s dc 49
tun t ca s dng kim duyt l mc h thng 49
ix
l dng kim duyt l 50
tun t ca s dng kim duyt l mm 51
Kim duyt l 51
tun t ca s dng l u kin mc h thng 52
l dng l u kin 52
tun t ca s dng l u kin mm 53
n ca s dng l u kin t chc dc 54
tun t ca s dng giu mc h thng 54
l dng xem thu ca gi 55
i tun t ca s dng xem thu ca gi 55
t k giao din ca s dng xem thu ca gi 56
tun t ca s dng xem thu ca hc h thng 56
l dng xem thu ca gi 57
tun t ca s dng xem thu ca gi 57
t k giao din ca s dng xem thu ca h 58
thng va ng dng 58
lp thit k ca h thng 61
thit k ki 62
lp thit k ca s dng cp nht h o 63
thit k kivice CTDTSRV 64
lp thit k ca s dng cp nho 64
thit k ki 65
lp thit k ca s dng cp nh d kin 65
thit k ki 66
lp thit k ca s dng dy 67
thit k ki 68
lp thit k ca s d 68
thit k ki 69
lp thit k ca s dng kim duyt l 69
thit k ki 70
lp thit k ca s dng l u kin 70
ng quan ca h thng web services 71
ng quan cu phi ho 72
ng quan c 73
ng trong ki thng 74
n web services Chuongtrinhdaotao.asmx 75
n ch 76
x
n quo l d kin c qu 76
n chng dy 77
u phi ho 77
c ca h 78
p nh m v 78
DANH MỤC BẢNG BIỂU
17
Bi tng nghip v ca h thng 17
Bp v ca h thng 18
Bng 3.4: T n git ng vit tt 20
Bng s kia ca s dng cp nho 22
Bng s kia ca s dng cp nho 23
Bng s kia ca s dng cp nhc 24
Bng s ki dng cp nhc 24
Bng s ki dng cp nht cho 25
Bng s ki dng cp nh 25
Bng s ki dng cp nh 25
Bng s ki dng l d kin 27
Bng s ki dng dy 27
Bng s ki d 28
29
29
30
30
31
31
32
32
33
34
34
Bt k ca h thng 62
Bp tham gia thc thi ca s dng cp nht h o 62
Bp tham gia thc thi ca s dng cp nhc 63
Bp tham gia thc thi ca s dng lp d kin 65
xi
Bp tham gia thc thi ca s dng dy 66
Bp tham gia thc thi ca s dc 67
Bp tham gia thc thi ca s dng kim duyt l 68
Bp tham gia thc thi ca s dng l u kin 69
2
CHƯƠNG I – MÔ TẢ BÀI TOÁN VÀ GIẢI PHÁP
1.1 Bài toán đăng ký môn học trong đào tạo tín chỉ
ca h ch thc
hic ch rt nh trong tng th c m
qut trong nhn rt quan trng.
c mi mt hc k m quo mi Khoa s thc hi
d kin cho hc k ti
c, gi
ch d ki qu
chi ti hc, bui h t gi
d ki qu d kin
chi ti th. Ht k
hc mi s thc hic s phi hc khi thc hi
h xin n n ca mt gi
c
c la ch nm trong gii h
o ca B nh s -BGD-
ng s t chh hai . M
0. Hc cung c
i m c s v
khung gi s ng h ng hc
i thi t chc lp. Ha chn ln li
vi b ph p. Sau khi h ph
cung cp cho mi mt h : thu hc tp
(n
Sau khi k hu.
t khong thng s t chc thc hin dc theo thi
qu ng ca l
ch di hoch hc tn khi k qun
xp xp lch thi ht hc phn.
1.2 Các vấn đề còn tồn tại
c kh n tr p v c
tron c kh mt s gi
ng hin nay (xem Ph lc 01) thy r
c ca h hin ti mt
s hn ch i quyc :
3
o qu o l d kin
dng nhi tr. Hu h i
tr do vc x d ki
p khi quo
gp rt nhiu
o , hc n ph n hc t
vn li. c t hin
p phi v thing ngu n trong khi
s ng h ng ln ti o.
o thc, s ng h
t th dn nhiu v
m lp,
quo quc
chc hc t
n ti o cng.
1.3 Giải pháp
n ch n t vic khn
trp v
c c kho mt s ging hin nay. i
t s gii quyt mt ph n ch n ti t h
thng h tr c t tr cho h
quo:
o ng h thng h tr . H th
cung c tr qu qu
tin cn s dng khi to lp l: b , tra
cn hc trong hc k tic
o T n cho h
tng ht,
cn hc trong hc k tip theo, s ch
trong hc k tip theo .
thng t ng to lc cho
hc c
u kin v u kin hot s
bu.
o H thc s dng ging h
gii quyi cho h thng vi
hm vi chu ti ca h th i
m h thi c b
t khong thi gian ngay tip sau.
4
CHƯƠNG II - CÔNG NGHỆ, PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG CỤ
THỰC HIỆN
2.1 Công nghệ Web services
2.1.1 Web services là gì ?
t phn mc thit k t b
i nhau qua mt giao din
giao ti nh dng x t h thn giao tip vi
web services ph c
truyn ti s dng giao thc HTTP t hp tun t vt ni web chun
2.1.2 Đặc điểm của Web services
o c vi nhau m
ng l
nhau, h n
o c thit k
y n ng l nn
o Web service rt lin: vin
web .
o n t.
o module.
o i thc hin qua mng.
2.1.3 Kiến trúc của Web services
Kia web service bao g:
a web service
5
ng:
o Tng vn chuyn vi nh chu
o Tng giao thch v (Service Communication Protocol) v
ngh chuc nm gia tng vn chuy
t dch vu gi mt service t xa
t message XML.
o T dch v (Service Description) v chu
XML.
.
o Tng dch v (Service): cung ca service.
o Tch v (Service Registry) v chu. UDDI
d ch v
gi thc hin service t xa qua mng, t
dch v web cn ph thc
hin g.
o ch v o m
trong ki ch v web ng Policy, Security,
o mtn
dng cha dch v.
2.1.4 Các thành phần của Web services
2.1.4.1 XML– Extensible Markup Language
n t SGML.
n vi ci s d. V a
c t i s dng
nh d giao tip vi
n truyn tc ch a bt
c dng hay hin th nh
Do dch v web l kt hp ca nhich v
web s d giao tip vi nhau.
y gii quyt v T kt q
ng dng s dng XML. Nh ng h
n tng cho ving dch v web.
2.1.4.2. WSDL - Web Services Description Language
, bao
g sau:
6
web.
,
.
W:
.
2).
a. - Service Interface:
import, types, message, portType, binding.
a1. Types.
<definitions >
<types>
<xsd:schema />*
</types>
</definitions>
a2. c gi gi
<definitions >
<message name="nmtoken"> *
<part name="nmtoken" element="qname"? type="qname"?/> *
</message>
</definitions>
message).
7
<wsdl:definitions >
<wsdl:portType name="nmtoken">
<wsdl:operation name="nmtoken" /> *
</wsdl:portType>
</wsdl:definitions>
:
o One-way.
o Request-response
o Solicit-
o Noti
a4. :
:
o
o
.
b. - Service Implementation
2 loi m: dch v (service) cng m ca
dch v (port)
b1. Dch v (Service)
n g
<wsdl:definitions >
<wsdl:service name="nmtoken"> *
<wsdl: port />*
</wsdl: service>
</wsdl: definitions>
b2. Port:
<wsdl:definitions >
<wsdl: service > *
<wsdl: port name="nmtoken" binding="qname"> *
</wsdl: port>
8
</wsdl: service>
</wsdl:definitions>
T
.
2.1.4.3. UDDI – Universal Description, Descovery and Intergration.
. UDDI
.
UDDI:
i) - White pages: ch
.v.v
- Yellow pagesweb
.
iii) Trang xanh - Green pages
. web
iv) - tModel
:
o
o IBM Test Regi
o .
2.1.4.4. SOAP - Simple Object Access Protocol
t giao thc giao tinh
dng di vi nhau. ng bu t n
mm Userland, tri qua nhiu li, hin tn SOAP 1.2 vi nhiu
m vut trcng
cng dng t nhi, h
9
2.1.4.5. Đặc trưng SOAP
SOAP
o SOAP c thit k m rng
o c p dng XML.
o SOAP s dng giao thc truyn d li
o tham
chiu. bt k mt tham chi
v ng xa.
o
.
,
dp nh d,
dch vc
nhng p nh dng XML.
2.1.4.6. Cấu trúc một message theo dạng SOAP
Ct p theo d
: C
p theo dng bao g
phn t sau:
o Phn t gc - envelop: phn t np
p SOAP
o Phn t u trang header: ch cho trang, phn
t t bun.
o Phn t p body: ch
phn hi.
10
o Phn t i (Fault): cung ci x
p.
SOAP
o
o .
o M
.
Fault
2.1.4.7. Những kiểu truyền thông
SOAP h tr hai kiu truy
o Remote procedure call (RPC):
o Document;
nh dng p, tham s i gng trong
u c quynh chi
ng p ca dch v cng.
2.1.4.8. Mô hình dữ liệu
:
o
o
- ENC.
11
2.2 Công cụ Visual Studio và .NET Framework
2.2.1 Giới thiệu về công cụ Visual Studio
t trong nh h tr lp t
dng d p (Integrated Development Environment
- IDE) ng cung cp m ln thit
tr ki chc d to giao din phn
mm ng Windows
2.2.2 Môi trường .NET Framework
nn tng h tr vi
thng dn Windows. Nn tng .NET bao gm s ng l
vin lt nhng nht cho
nhiu lo lu d
Mm quan trng ca nn t h tr mnh m
trin ng d
dng dng dn.
2.3 SQL Server
2.3.1 Giới thiệu về SQL Server
mt h qun tr CSDL quan h (RDBMS) hong
se tr i s d
qu d liu
2.3.2 Đặc điểm của SQL Server
o Ch chn Windows
o Qua d liu
o liu
o Kh d liu n truy cp)
o Qun d liu
o phc tp thp (d n tr)
o S d SQL chun
12
CHƯƠNG III – PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
3.1 Đặc tả hệ thống
3.1.1 Các chức năng nghiệp vụ của hệ thống
chc cho hp t ng dy
hc n ra trong mt khong th
c thc hi u mi hc k chc
l n khi l kc cn l
Cập nhật thông tin đào tạo
Bao g a h th
to lp s thng tho.
Lập danh sách lớp tín chỉ dự kiến:
u mi hc k, c qu phi l d
kin cho m qu d h
h i hc trong hc k tip
theo, s ng h l d kin
ng vi mc.
d ki thc hin
ng dng d
qu c
d kin, thi gian hc d kin, s ng h kin, ging d
ng tin s phc v chc thc hic
l.
Đăng ký lớp tín chỉ:
n c
b n s a hc v
c nht, nh
t, s c k tin
n cho ha ch
hc s n c
ch.
din ra trong mt khong thi gian nh nh
ong thi
s h o s thc
13
hin t chc hc tc li, trong thc t s u hc
qu t
chc ti hai ngay sau khi tng ht qu a l
ng s
Sau khi h o s tng hp li
. Thc hin kim tra d ki
u ki t chc d
u ki hy b qu l t
u kic tng l chun b
t chc thc hin
Tổ chức dạy và học ở lớp tín chỉ:
u ki t chc dc
c l qu
i gian hc ca l c d ki lp ra th
l qu tip nh
tin cn thit ca l i thi gian hc .v v
Cuu cho tng h u cho
tng gi
Mn s u hong nghip v
phi thc hi m bc dig
c d kip v tng
n ct ra:
3.1.1.1 Lập danh sách lớp tín chỉ dự kiến
Cp nht h o
chc,
thc hin chuyi d liu h o
dng d lii h thng.
Ni dung ng
qu
H liu: H o
Cp nhc
c trong mt h o, thc
hin chuyi d li o ng
ng d lii h thng.
Ni dungc
qu
H lic, h o
14
Cp nhc
c, thc hin
chuyi d li o
ng d lii h thng.
Ni dungc
qu
H lic, h o
Cp nhc cn hc
c phi h
c nng
c c th c hc. Thc hin chuyi d liu v
n ng d liu
i h thng
Ni dungc
qu
H li
hc, h o
Cp nht hc
Thc hin chuyc t dng d li
ng d lii h thng.
Ni dung: H c theo hp hc
qu
H liu: H
hc, h o
L d kin
: L d kiu cho tc
a m hc s c hc trong hc k tip theo.
Ni dung, giy, thi gian hc, s
qu
H liu: Lc,
h o
: n hc
Ni dung: Hc ca h
qu
H liu: L, h
15
3.1.1.2 Đăng ký lớp tín chỉ
n hc tp
p nhn ca h
thc hin tr li cho hn hn hc
tp.
Ni dung: H, ni dung, phn hi
H liu: Hc, h
o
mong mu
quy ch o
Ni dung: L, h
H liu: L, h
ch
L
qu
l
ch cho tng l.
Ni dung: L, H
qu
H liu: L, h
L u kin
qum duy
l u kin ti chc ging dy.
Ni dung: L
qu
H liu: L
3.1.1.3 Tổ chức dạy và học ở lớp tín chỉ
Lp lch hc ca l
t chc
ging d qu lp lch
h.
N, thi gian hc
qu
H liu: L
Lp thu h
: Cho qup thu cho tng h