Tô Thị Thu Trang – K16Đ2
i
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ
NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGHỆ
TÔ THỊ THU TRANG
TRUYỀN HÌNH SỐ MẶT ĐẤT THEO TIÊU CHUẨN
DVB-T2 VÀ KẾT QUẢ ĐO KIỂM THỰC TẾ
TẠI VIỆT NAM
Ngành: Điện tử Viễn thông
Chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử
Mãsố: 60 52 70
LUẬN VĂN THẠC
SĨ
ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
Hà Nội-
2012
Tô Thị Thu Trang – K16Đ2
ii
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ
NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG
NGHỆ
TÔ THỊ THU TRANG
TRUYỀN HÌNH SỐ MẶT ĐẤT THEO TIÊU CHUẨN
DVB-T2 VÀ KẾT QUẢ ĐO KIỂM THỰC TẾ
TẠI VIỆT NAM
Ngành: Điện tử Viễn thông
Chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử
Mãsố: 60 52 70
LUẬN VĂN THẠC
SĨ
ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC: TS NGÔ THÁI TRỊ
Hà Nội-
2012
vi
ISDB-T
Intergrated Services Digital
Broadcasting Terrestrial
LDPC
Low Density Parity Check
MCM
Multi Carrer Modulation
MISO
Multiple Input, Single Output
MPEG
Moving Picture Experts Group
MPEG
MFN
multiple Frequency Network
OFDM
Orthogonal Frequency Division
Multiplexing
PCM
Pulse Code Modulation
PLP
Physical Layer Pipes
PRBS
Pseudo Random Binary Sequency
PES
Packetized Elementary Streams
QAM
Quadrature Amplitude
Modulation
QPSK
Quadrature Phase Shift Keying
RS
Reed-Solomon Codes
-Solomon
RF
Radio Frequency
RLC
Run length coding
SDTV
Standard Definition Television
SNR
Signal-to-noise ratio
VCM
Variable Coding and Modulation
VLC
Variable Length Coding
SFN
Single Frequency Network
TSPS
Transport Stream Partial Stream
TSPSC
Transport Stream Partial Stream
Common
VHF
Very high frequency
UHF
Ultra High Frequency
vii
JPEG
Joint Photographic Experts
Group
T2-MI
DVB-T2 Modulator Interface
5
ldpc
= 64800
bits)
36
ldpc
= 16200
bits )
36
ldpc
= 64800)
37
ldpc
= 16200)
37
40
--
42
--
42
52
4.2. .
65
4.3. -T
69
4.4. -T2
72
viii
3
6
video
7
13
-T
14
-T
15
16
DL
16
.
19
RF
20
-QAM, 16--QAM
22
-
=4
22
DVB-T2
28
30
30
32
32
. --T2
33
33
. -QAM
34
xoay
33
.
36
H 3.11.
39
ix
-
40
3.13-
41
-
41
--T2
44
--
.
50
--T2
50
4.3. -
DVB-T2
41
.
53
55
55
4.7. -T2
56
56
4.9.
58
DVB-T2
63
4.11. NCC network control center
63
4.12. NOC Network operation center
64
H
64
4.14
66
4.15- T
.
67
4.16-
-
70
4.17.
71
x
.
-
T2
72
1
ASDB-T DVB-T
-T
thu
-
-”
DVB-T2
-T2
-
2
: T DVB-T.
DVB-T2.
theo -T2 .
3
I.
C
.
H
-
II.
1.1.
4
: C
N
T
G
L
thu,
thu: , b, b:
1
,
.
.
5
- top- box.
1.
:
- DVB-T (Digital Video Broadcasting-Terrestrial
- ATSC (Advanced
- ISDB-T (Intergrated Services Digital Broadcasting-
ATSC
DVB-T
ISDB-T
HDTV
SDTV
MPEG-2
AC-3
MPEG-
2, 3
MPEG-2 AAC
--4
Reed - Solomon
2/3
8-VSB
COFDM, QPSK,
16- QAM, 4-
QAM, 16-QAM,
64-QAM
OFDM, DQPSK,
QPSK, 16-QAM,
64QAM
2K, 8 K
1(1405), 2(2809)
3 (5617)
1/4, 1/8, 1/16,
1/32
6MHz
7 MHz, 8 MHz
6 MHz
6
III. .
1
1
1.3
1.
.
7
-1: L
-2: L
SDTV (Standard Definition Television).
-3: L
cao HDTV (High Definition Television).
-
, DVB-T2.
-
-
. MPEG-
1audio.
(Psychoacoustic Masking)
K
Video
Biu
Biu
8
(Differential Pulse Code Modula) hay ADPCM (Adaptive Differential Pulse
1.4
PES
(Packetized Elementary Streams
: M
- video, audio.
-
-
1.5.
9
SFN
trong khu
-
requency Division Multiplexing).
g
u
= 224
s
u
=86s).
32, 64, 256-QAM).
thay
1.6.
-
-
-
-
Reed-solomon
Viterbi
OFDM
2k,8k
10
IV. .
-
--
quan.
Trong
DVB-
MPEG-
t Nam.
11
-T
-
-
,
-T
g
2020.
N
.
,
, ng.
II. THEO T DVB-T.
2.1. DVB-T.
T DVB-
-
DVB-
nghi
DVB-T.
12
DVB-
DVB-
n DVBT
ch cao, .
- H
-
, c
ng ma
-
, c
-
-
-
-
.
-
-
-
.
-.
13
-T.
:
-T bao
(Source Coding): T
-
-2.
thu: T
2.3. -T.
2.3.1. S
-
-
RX
TX
D/A
Thu
14
-2 ISO/IEC 13818.
.
-T
C
T
VB-
sau.
m
.
DVB-
15
SYNC 1 byte
MPEG-2 Transport MUX data (187 byte)
M-T
-T
trong DVB-
-
(1 ,
: C
1+ X
14
+ X
15
. -
16
Randomized
Data
Randomized
Data
SYNC
2
SYNC
8
Randomized
Data
SYNC
1
SYNC
1
8 transport MUX packet
PRBS period = 1503 bytes
SYNC 1 or MPEG- 2 transport MUX Reed- Solomon
SYNC n data (187 byte) 16 bytes
204 bytes
SYNC 1 or
SYNC n
203 bytes
SYNC 1 or
SYNC n
203 bytes
SYNC 1 or
SYNC n
2.4
.
c) - Solomon RS (204/188,8).
(a,b,c,d)
ghi sau
2.5).
N
. DVB-T RS (Reed Solomon)
PRPS
Enable
Enable
Data input
Data output
Scramble
De- scramble
scramble
12
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
11
13
14
15
17
es
n = 204:
k = 188:
t = 8 : S
( H2.5.c).
K
=
-
(First In First Out)
-
trong (Inner Coder).
( Inner coder):
.
:
-
Quadrature Phase Shift Keying)
16--
- 2 Sub - Stream.
2.3.3-T.
DVB-
OFDM.
(Code
Orthogonal Frequency Division Multiplexing).
18
B-T
-T -
n
n
sao