PHßNG, CHèNG TRA TÊN TRONG PH¸P LUËT QUèC TÕ
Vµ PH¸P LUËT VIÖT NAM: PH¢N TÝCH SO S¸NH
Chuyên ngành:
Mã số:
Cán bộ hướng dẫn khoa học
I - 2014
OAN
Trang
1
Chương 1:
9
1.1. 9
1.1.1. 9
1.1.2. 12
1.1.3.
13
1.1.4. 14
1.1.5.
15
1.2. 19
1.2.1. V
,
19
1.2.2. , 21
1.2.3. 23
1.2.4.
, 28
1.2.5. 29
Chương 2:
32
2.1. 32
2.1.1. 32
2.1.2. 48
2.1.3. 51
2.2. 53
2.2.1. 53
2.2.2. 62
Chương 3: T NAM
. 66
3.1.
66
3.1.1.
66
3.1.2.
68
3.1.3.
72
3.1.4.
,
75
3.1.5.
79
3.1.6.
82
3.1.7.
89
3.1.8.
91
3.1.9.
93
3.1.10. 96
3.2.
, c
97
3.3. ,
,
100
3.3.1. 100
3.3.2. 106
N 112
113
1
n
,
.
.
,
,
,
.
,
2
,
.
-
(
) -
. T
,
3
t
2.
Amnesty International (2003), Combating Torture
A manual for Action; Redress Trust (2006), Bring the International Prohibition
of Torture home; William F. Schulz (2007), The Phenomenon of Torture:
Readings and Commentary; Haque, A. A. (2007), , Terror and the
; Steven Lee (2007), Intervention, Terrorism, and
Torture: Contemporary Challenges to Just War Theory
.
l
,
C:
-
4
(Nxb
Nam p.
-
,
,
,
nay
(
, 2003);
m
(
, 2012);
do
ng
, 2000)
-
- ,
, , (3/2006)
;
;
5
q
-
(, 2010)
; 2010)
Nam
Nam,
2010 (
, 2012) do GS.
; ng
6
,
, v
H
;
n
;
,
i
,
, ,
, ,
. 2013
20
,
,
7
lu .
,
“Phòng, chống tra
tấn trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam: Phân tích so sánh” cho
3.
.
-
.
-
trong .
- N
5.
Minh,
.
8
v.v
6. K
: ,
: ,
:
,
.
9
Chương 1
,
1.1.
1.1.1. Khái niệm tra tấn
[62].
khai.
10
1984 (Sau
):
T
[9].
n
.
11
[55].
,
.
A
B;
;
.
.
.
(
).
, thay
.
.
,
.
,
,
.
,
,
.
,
g
, . Tuy
,
,
.
12
1.1.2. Mục đích của Tra tấn
g tin,
13
, ,
,
v.v [68].
1.1.3. Các hình thức của tra tấn
:
.
14
.
.
,
, ,
v.v
ly,
, ,
,
,
g
.
,
.
1.1.4. Nn nhân của tra tấn và ngưi thc hiện hành vi tra tấn
,
, ,
,
, n
, ,
, .
, .
.
,
,
.
.
, ,
15
; ,
, . ,
.
,
.
1.1.5. Quan điểm vê
̀
sư
̉
du
̣
ng tra tâ
́
n
D
,
,
.
(
)
.
, ,
.
,
,
.
, .
[60, tr.337-353].
16
.
,
.
.
-
[66, tr.221]
17
-
[50, tr.613-
18
ch
Qaeda,
[69].
,
. ,
:
(
) ,
,
[44].
. ?
.
19
1.2. ,
1.2.1. Vai tro
̀
cu
̉
a pho
̀
ng, chô
́
ng tra tâ
́
n trong viê
̣
c đa
̉
m ba
̉
o quyê
̀
n con ngươ
̀
i
.
.
t
. :
.
. , ,
,
,
,
,
,
, .
.
.
Jean Amery
:
.
20
.
c
,
,
.
[52].
,
.
.
, ,
, ,
.
t
,
21
ao
.
h
1.2.2. Khái niệm phòng, chô
́
ng tra tâ
́
n
,
,
.
,
, ,
,
,
.
,
,
.