Chuyên đ thc tp
MỤC LỤC
!"
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#
Chuyên đ thc tp
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT
Chữ viết tắt Nghĩa
$%&% $'!()*+(
$%,- $'!().
$-/ $+-"0/1(
- 23
- 4
5 6
7 (8
559 5:6;<( =
7> 78(?
7> 78(?2@(.
AB A'C)
A&95 A' (6!;
9BD 9(EF!
-9 -( !'
-AD -(G'<FH
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
I
Chuyên đ thc tp
DANH MỤC BẢNG BIỂU
!"
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
J
Chuyên đ thc tp
DANH MỤC SƠ ĐỒ
A0FK##L M236@23;N22!2LOPQP2PP
G!2P!Q!6
A0FK#I A0FK0R6@23LN22!2LOPQP2PP
G!2P!Q!6
A0FK#JL 0RS'T(EG';N22!2L
OPQP2PPG!2P!Q!6
A0FKI# M23(GR((.(E7>2@(.N22!2L
OPQP2PPG!2P!Q!6
A0FKII M23(GRR(E7>2@(.N22!2L
OPQP2PPG!2P!Q!6
A0FKIJ M23(GR((.(E2@(.N22!2L
OPQP2PPG!2P!Q!6
A0FKIUL M23(GRRB7 N22!2LOPQP2PPG!2P
!Q!6
A0FKIVL M23(GR((.(EA&N22!2LOPQP2PPG!2P
!Q!6
A0FKIL M23(GRRBA&N22!2LOPQP2PPG!2P!
Q!6
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
U
Chuyên đ thc tp
LỜI NÓI ĐẦU
-2!WX)4F2"Y.+( (.S<.
@G2+FZ2;[)0+(F(?7;)2( (
.$81F\\ EW \ XDZ](?Y(G@
(?(?7;)2:(8E;R"0)1(.
(Y(^!A@ (?F* _!P!!1W;FR(!ZG@F(
`F"a<(EG (.;"Y;FbY(G@
2(+( (.S<.$:(6!;(?(?7;)
4FW!1F+\(?S'Y(G@12; <(?;
6!;(?"Y!(
bY(G@2()1)c; (.H2"a.!
4\;6@0]'(W;(2dS;2e1!2;0G:!F
"Y%X)K<6!6@0]'(.)f?F 3
.(?S'TG<<F*]g2;FF')]'!G<<F\F"Gh6\(?
S'<!*EFFZ](?S;2eF<(Y(
S'T/Z 2!6!;(?i(EG'0G:
1!8(G'C)(?1!S'T<(E]g2;Gc
(jEE(G'C)F\ Ha(F";2;](?
[)(. (?)(E1(G'C)FP)1((?S' (6!;
;!E3@(?< .!(EE(
G'C)84(.@FF"FZ](?S;)F"0
FH 2e); .!
-2!S23e1(2"ak"G;a((;@1(
RB4&5@-f>(%'(BdS;3)(@.
4)S;2e;FH(EG'E(
G'C)P)S.FHeF(lHoàn thiện kế toán chi phí sản xuất
và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ PhầnXây Dng Thuỷ Lợi Hải
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
V
Chuyên đ thc tp
Phòngm!8F@;)3
Nội dung chuyên đề được chia thành 03 chương:
"0#LDZF()G'C)RG'S'T(E1(
RB4&5@-f>(%'(Bd
"0IL-@21 .!(EG'E(G'
C)1(RB4&5@-f>(%'(Bd
"0JL7_F!(? .!(EG'
E(G'C)1(RB4&5@-f>(%'(Bd
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
Chuyên đ thc tp
CHƯƠNG 1: ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM, TỔ CHỨC SẢN XUẤT
VÀ QUẢN LÝ CHI PHÍ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY
DỰNG THUỶ LỢI HẢI PHÒNG
1.1 Đặc điểm sản phẩm của Công ty cổ phần Xây Dựng Thuỷ Lợi
Hải Phòng.
1.1.1.Danh m;c sản phẩm
Các loại sản phẩm mà công ty Cổ Phần Xây Dng Thủy Lợi Hải
Phòng xây dng là:
23(L(;<F8 nd<(8;(?
<!"Yo
230G:14(?)(?23
"YG1
&6@234(;!4'o
&6@23\)$
9;(G' (6!;(?6@
-2K(?;'FH @
(8F"a(;!+
Một số công trình đã hoàn tất của Công ty:
Bảng 1.1. Danh m;c sản phẩm.
A /*23 -823 D-
# $M- $.S;'5(8)D(-($3 23
I 9$ 9n]a7;).G9(8p(; 23
J 7 <7*(4-2( 23
U % > %?<f(-2(M'7( 23
V $% $K!;F"aJV4O!DKA0 23
% 7 %?<fA7?%7+( 23
o o o o
1.1.2: Tiêu chuẩn chất lượng:
%(?;F;\ .!12( ;(6S'T
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
q
Chuyên đ thc tp
"P!(8CrAstuu#IuuuY(23(3(8
E "F"FZ8F4F')]'!; (. .(
"E(?S'(.H<2!0.
H2"a&S;F()28)(8;F)e(
84; Y("<(5!F\
\)G'C)828FF"G'P!S23 ()G!
"2(8](?X.F"G@()G2@(.1(
];S'T6@]+ .!1v w;@(?Y(
E8(?2!!1F+"G'C);R
B4-f>(%'(BdF" F4"F(;!
1.1.3: Tính chất của sản phẩm:
-P!E;()x(23 (F"F4FX
!FK; F(.6@78G'C)
;FG'C));EF0(.
1.1.4: Loại hình sản xuất:
D<(Y(RB4&5@->(%'(BdG'C)
iF0(.F"@(?P!FK6@6!F\"aF"
(8P!(6@!
1.1.5: Thời gian xây dng công trình:
-2!RB4&5@->(%'(Bd3)x(6@
6@\a((;6@6(;ib+!S()
231)237".a((; _!6(2!(
!Z(X)K<K<6(13'()a(
(;2FK(<6!F\FGh6<(?S'FC;
<F+K(<F"FZ](?S;)2!
1.1.6: Đặc điểm sản phẩm dở dang:
-1(RB4&5@-f>(%'(Bdb+!a(
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
y
Chuyên đ thc tp
(;6@S)231)23)"0
;! <("i!1( ;(2HiF"
EP!"0('F0
p(2HG'C)i6:6;F"FHP!G;L
p(2H
; <(
"
i
6:6;
<( =
z
(EA&95
6:6;F4 =
+
(EA&95
G(2!
=
p(2H;
<("
i6:
6;<( =
P!6@!
p(2H; <(
"i
!P!
6@!
+
p(2H; <(
"i
559P!6@
!
1.2. Đặc điểm tổ chức sản xuất sản phẩm của Công ty.
1.2.1. Đặc điểm quy trình sản xuất sản phẩm của Công ty.
A; (F4F4"g;Y(;
a((;(!1((?F( (?;!((8
S;Gch(]!(@.){FKFK!
F4"A;F\;(]8Gcg;a((;(2
(?);]8(8S;G;F\Gc(. T .FK
5!FZF();i)S23G'Gc6(|2;(8
12'(S;((;(F!1 ;)x(23F\W
1)2(86@:WFH;F() ;8GcF\6@!
(. .2(87")x()+23F\S23RSF
@(?"G;L
Sơ đồ 1.1: Quy trình xây dựng công trình của Công ty
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
t
Chuyên đ thc tp
$"Y#Lp(;(F!1C]H(L>6@!238 .
!1@(? .!1);Gi) .7> ()2;)Z][F(
F+K@G}G!(?G'( ()2;]<2E
!]*("G@2@1(2"a?<F(?"Y(;!
(C]H2;(.]HF(23o
$"YIL-(23L23F"(28WF(
(?(;(F!1C]H(-(;(F!1 :(F. (!
(?)23Gc(.P!(;(F!1F()6 ~
)x(4 .j)+F!11(F"(.(?)
$"YJL%!(?)](;!23!F4"
23F"!(?6"Y(G@()G;F4"23
)Z ~(.F+(9(23F"!(.
](;!23;!S.!FK6@Y(F4
"
1.2.2. Cơ cấu tổ chức xây dng công trình:
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
C]H(
-R(
7(?)]
(;!23
#u
Chuyên đ thc tp
Sơ đồ 1.2. Sơ đồ cơ cấu tổ chức xây dựng công trình:
- Ban chỉ huy công trình
•-2@(.(;!6HS;?Y(F4"ESFH;"0
"\(8S;F.23
•H2(?)2"Y$;()F<)e(!1F+28
2"a6!)3S'T
•>)(?Y(ESFH;"00S;F\28FH;
]FF')]'!;(2@;!;!F+2!S23(
•-;)Z)(?Y(F4"-"()G-"
(. .2!S23((?);!S.!
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
##
$;`
23
M'T ~
9.!1
"
9.!
2"a
D+(6@2@(.(
-R# -RI -RJ
Chuyên đ thc tp
23
- Quản lý kỹ thuật
$;S'T ~K) ~G"6@Gc2@(.L
•`F1!('(((.F+(((.hT ~
(
•9()2;" ~;1)23
•7(?)KG0!
- Kế hoạch vật tư:
>6@!"F(23B<(Y(d
];XF8 .!1"8(?(.]H;!
F+FF+FF4F Ha(!!1F+(23
- Kế toán công trường
€2"a(Gc\# .!29.!2"a
\(?) ()2;hT!1(G<(?(8S;
F.!1F+6(|2;1(2"aDH =9.!2"ah(
]!!R(EG(b!F0<
d .!Xd
- Đội xây dựng trực tiếp thi công
-(.(2@(.6"Y(G@`F1!;$;`23
1.3. Quản lý chi phí sản xuất của Công ty
-R]+)S'TG' (6!;;\;(2dS;
2e2!(?S'TF(!1F+;1!8G@
<H(W;]+F0H2!F')]'!
(?X"a ()2;S;GS23G';!(?
S'G' (6!;DP!6•(S'T(EG')+ H
a(EF4FFd(g('(\)+0R
S'T(E!`)x()+]+F')(?))+4 .
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#I
Chuyên đ thc tp
!1"'(\G@i .(!;A;F0
RS'T(EG'1(RB4&5@-f>(
%'(Bd
Sơ đồ 1.3: Cơ cấu tổ chức quản lý chi phí sản xuất của Công ty
•Phòng kế toán, vt tư :
B2!]+(?(;!"){"!1(
"+2(?)4
-@(?(?!1("P!84(Fj
!1("‚
-@(?(?]'!S'"P!!1("‚
+ Kỹ sư trưởng:
-'F ~" <("(.F+(
")(
-2( ;((F.F0H]+P!G0FK
]+ ~ T](8]'(?) ~$‚
-2@(.F(S23(282"a
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#J
(?)23
Bd .
!"
9~G"2": Bd .
!1 ~
D+(
(
Chuyên đ thc tp
+ Phòng kế hoạch, kỹ thut:
-'F ~" <("(.F+(
")(
-2( ;((F.F0H]+P!G0FK
]+ ~ T](8]'(?) ~$‚
>](){S.!6@!2328
-2@(.F(S23(282"a
- -;))"(j(?!p()F<2!(?S'Tw
@ (. .!1 ~F4"G'(23&
6@ .!1R .S'@(?P!FH =;F]!
!0S;28 (\84
M'T ~2!G'k"(6@
"G'C)(.F+"F<(Y(W\(46!
T .FK
B<(Y(d];XF8 .!1"8
(?(.]H;!F+FF+FF4F Ha(!
!1F+G' (6!;;B<(Y(d9.!v(
E6@4 .!1<<(Y(dS'T6@
FS'T)Z ~(.F+"F<(Y(231
)23(6@
&6@S'TS23 ~6@23‚"
c]'(. .!23‚()G(?WG;(G\
2!S23(. .(236@‚S'TF((.
))\(.]H‚RGh;W;]'!6"ƒ))\(.]H
+ Các tổ đội, thi công: -2@(.@(?(?P!G@`
2@(.;2]+(G@"Y6{;]+
~23
D+((];!K)JR(
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#U
Chuyên đ thc tp
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT
VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY CỔ
PHẦN XÂY DỰNG THUỶ LỢI HẢI PHÒNG
2.1. Kế toán chi phí sản xuất tại Công ty cổ phần Xây Dựng Thuỷ
Lợi Hải Phòng.
>)+6!;(?!1F+.2!w@i-
RB4&5@-f>(%'(BdGh6(.<(E
!S23(232"Y (]iF4(F'(
6@!F]86?)0G:!(? T .FK (.
6@!6@0]'F"P!23F"E
P!1)(EEEG';!]+(E
;!F+G<;!F+\;G(2!S23G'
8(;G'C)i-P! !')E(
(EG';];!K)L
•(E8(?2@(.
•(E2@(.
•(EGh6)(
•(EG'
2.1.1. Kế toán chi phí nguyên vt liệu trc tiếp
I###7+(6
78(?2@(.;];!K)L
78(?EL&()XGi_F!1(Gg(@;
F"ao
(?L(x(6(F;!1( E2;2E
6LF(! _<;6i
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#V
Chuyên đ thc tp
7(8(?LX64„F"6b2!S231)…;
!1(F< „;G(…
(? LS4!]'!+;!F+ C2;<†o
I##I-( !'Gh6
D1!(E8(?2@(.Gh6-9I#
l(E8(?2@(.m-9I#F"):((.P!F<(
"23
I##JLGh6L
B(.FH1)
%!F0);7>o
B(. !(. !o
AR((.( !'I#„((.!23…
I##ULM23(GR .!((.
Sơ đồ 2.1 - Quy trình ghi sổ chi tiết chi phí NVL trực tiếp
5!F<(" .!(EG';
231)238(E7>2@(.F"S'T28
231)23F\
5@;28?<FH)(8;!;!1((?6!]8 ~
E!G<""K !Bd .!1"E2;G<
""4);2! .!1);7>!(
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#
%\;F0
<
B(.
!
AR((.
-9I#
Chuyên đ thc tp
23X! .!1);7>Bd .!1"(8
?Y(F]!(9(\]!(d .!1"
h((.841)();"2!!d .!
/{(.841)"G;L
Biểu 2.1: Phiếu đề nghị tạm ứng
D0HLR4&5@
-f>(%'(Bd
DH;`L9)VqS<+#u-2"a
A0‡>*!%'(Bd
/{G<Lu#v-
„$;P!MDG<L#VˆIuuˆMD$-
7IuˆuJˆIuu;$+2":$-…
GIẤY ĐỀ NGHỊ TẠM ỨNG
7uVuJX)Iu#J
A<LIV
9Eh(L‰7|DiBjvp()F<
-8(L-24M;%!
DH;`LBd .!1v"
DH!1)G<(L100.000.000 ( Một trăm triệu đồng chẵn.)
>T6!1)L/;()X_(23 @ !X;
]+"0)1(
-a((;;!L
p()F<9.!2":B2]+7"a(FH
1)
„9Te8…„9Te8…„9Te8…„9Te8…
A; ((.FH1)F"_6?Bd .!6?(
!Bd .!1"][()Z!Z][ !'9(
F"(1)(.);"");GcF" !!Z
F"ŠF.23(
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#q
Chuyên đ thc tp
9();8(?\;F0p-p-GcF"d
.! .! ()2;ET?;)X(
GR .!DKa((. !F<(Y(8(? !
(. !!W8(?F"F";!(
Biểu 2.2: Hóa đơn GTGT mua NVL
%s‹DŒ7/{G<Lu#p-9-Jˆuu#
pr‹-O•pr‡-Ž7p9T(?L‡‡ˆ#JB
„Liên 2: Giao khách hàng…A<Luuu#ty
7uIuJX)Iu#J
D0H]L-B-_-"-R%
DH;`L
A<-9LI#U#uuuuUyIIy-1(7%LD4-"•B-(?7;)7%'(Bd
D(?!1(LuJ#JqtVIu•;LuJ#JqttIy
/A-Lu#u#uUuqU
%e8"a();L-24&%K
-8F0HL-B&5@-f>(%'(Bd
DH;`L9)VqS<+#u‡>*!%'(Bd
A<( !'L
%3;!L9/A-u#u#UJJqtJ
A
-8!
6H
D0HE
A<
"
D0( -(
‡ $ # I Jz#I
#
/J Vuu
IuVuu
u #uIVuuuuu
I p1FZ (8 Juuu #Uuu UIuuuuu
+(L#uquuuuu
-.Gp-p-L#u‘-(.p-p-L#uquuuu
-R+(;!L##qJquuuu
A<((.]W: Một trăm mười bảy triệu, ba trăm bảy mươi nghìn
đồng./.
7"a();7"a(]-2":F0H
„9T(2•e8…„9T(2•e8…„9TF\6e8…
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#y
Chuyên đ thc tp
Biểu 2.3: Hóa đơn GTGT mua NVL
%s‹DŒ7/{G<Lu#p-9-Jˆuu#
pr‹-O•pr‡-Ž7p9T(?L‡‡ˆ#JB
„Liên 2: Giao khách hàng…A<LuuuIuV
7uquJX)Iu#J
D0H]L-B-_-"-R%
DH;`L
A<-9LI#U#uuuuUyIIy-1(7%LD4-"•B-(?7;)7%'(Bd
D(?!1(LuJ#JqtVIu•;LuJ#JqttIy
/A-Lu#u#uUuqU
%e8"a();L-24M;%!
-8F0HL-B&5@-f>(%'(Bd
DH;`L9)VqS<+#u‡>*!%'(Bd
A<( !'L
%3;!L9/A-u#u#UJJqtJ
A
-8!6H
D0HE
A<
"
D0
(
-(
‡ $ # I Jz#I
# &()XBJu yuuuu #Iuu tuuuuuu
I -_’y qVuu #uuu #Iuuuuuuu
J -_5#y“5II Juuu #Vyuu UqUuuuuu
+(LIJUuuuuu
-.Gp-p-L#u‘-(.p-p-LIJUuuuu
-R+(;!LIytqUuuuu
A<((.]W: Hai trăm tám mươi chín triệu, bảy trăm bốn mươi
nghìn đồng./.
7"a();7"a(]-2":F0H
„9T(2•e8…„9T(2•e8…„9TF\6e8…
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
#t
Chuyên đ thc tp
Biểu 2.4: Phiếu nhập kho vật tư
D0HLR4&5@
-f>(%'(Bd
DH;`L9)VqS<+#u-2"a
A0‡>*!%'(Bd
/{G<Lu#v-
„$;P!MDG<L#VˆIuuˆMD$-
7IuˆuJˆIuu;$+2":$-…
PHIẾU NHẬP KHO
7uquJX)Iu#J
A<t7L- #VI
\L- JJ#
%e8"a((;!L-24M;%!vB .!1"
-P!%DG<tuquJX)Iu#J;B_"R
71( !L23 @ !X;$+-"0/1(
STT
Tên, nhãn hiệu quy
cách, phẩm chất vật
tư, dụng cụ sản
phẩm, hàng hóa
Mã số
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
# &()XBJu &/BJu 9
yuuu
u #Iuu tuuuuuu
I -_’y -%NBy 9 qVuu #uuu #Iuuuuuuu
J -_5#y“5II -%NB5#yII 9 Juuu #Vyuu UqUuuuuu
Cộng 263.400.000
-RG<(„(.][W…LHai trăm sáu mươi ba triệu bốn trăm nghìn
đồng./.
A<< n)P!L
7uquJX)Iu#J
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
Iu
Chuyên đ thc tp
DS23G'6(|2;F"(8F+(X! <(
"(2!F6@2b(8;!" !(.
"!G'"Gh6((. !
Biểu 2.5: Phiếu xuất kho vật tư
D0HLR4&5@-f
>(%'(Bd
DH;`L )VqS<+#u-2"aA0
‡>*!%'(Bd
/{G<LuI-
„$;P!MDG<L#VˆIuuˆMD$-
7IuˆuJˆIuu;$+2":$-…
PHIẾU XUẤT KHO
7uyuJX)Iu#J
A<VI 7L- I#
\L- #VI#
%e8"a(LD!‡-
DH;`LD+(2":F+(6@G<I
>T6!L&(23 @ !X;]+"0)1(
&1( !L‡$[„ !- @ !X;]+"0)1(…
STT
Tên, nhãn hiệu vật
tư
Mã số ĐVT
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
# &()XBJu &/BJu 9
yuuu
u #Iuu tuuuuuu
I -_’y -%NBy 9 qVuu
#uu
u #Iuuuuuuu
J -_5#y“5II -%NB5#yII 9 Juuu
#Vyu
u UqUuuuuu
Cộng 263.400.000
-RG<(„(.][W…LHai trăm sáu mươi ba triệu bốn trăm nghìn
đồng chẵn./.
A<< n)P!
7uyuJX)Iu#J
Người lập
phiếu
Người giao hàng
(Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên)
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
I#
Chuyên đ thc tp
(Ký, họ tên)
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
II
Chuyên đ thc tp
-\;F0p-p-(. !F"d .! .
!Gc):GR((.(E8(?2@(.!23
Biểu 2.6. Sổ chi tiết tài khoản 621
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây Dựng Thuỷ
Lợi Hải Phòng.
Địa chỉ: Km 57 quốc lộ 10, thị trấn Trường
Sơn, huyện An Lão, Hải Phòng.
Mẫu số: S02a – DNN
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
-9I#9&
-L9@ !X$+-"0/1(
-uJX)Iu#J
D-L7D
NTG
S
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ghi nợ TK621KX
Số
hiệu
Ngày,
tháng
1521 1522 Tổng cộng
A<6"F4
o
A<G(2!
o
uIˆuJ %D#ty uIˆuJ /; JJ#
#uIVuuuuu #uIVuuuuu
uIˆuJ %D#ty uIˆuJ /;1FZ JJ#
UIuuuuu UIuuuuu
o o o o o
o o o
uyˆuJ B&VI uyˆuJ
&()X
BJu #VI#
tuuuuuu tuuuuuu
uyˆuJ B&VI uyˆuJ &_’y #VI#
#Iuuuuuuu #Iuuuuuuu
uyˆuJ B&VI uyˆuJ
&_
5#yII #VI#
UqUuuuuu UqUuuuuu
o o
Cộng số phát sinh tháng
yuuuuuuu tutuuuuu qqutuuuuu
p(\-9I#9& #VU
yuuuuuuu tutuuuuu qqutuuuuu
7J#uJX)Iu#J
7"a((GR
„9Te8…
9.!2":
„9Te8…
2.1.1.5- Quy trình ghi sổ tổng hợp
M23(GRR;(E7>2@(.
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
IJ
Chuyên đ thc tp
Sơ đồ 2.2 – Quy trình ghi sổ tổng hợp chi phí NVL trực tiếp
9.!RX!"L%\;F0p-p-(.
!(. !X(')7> ]'R
7>o(.(!(GRGRFX T(GR
GR(( !'(E8(?2@(.
Biểu 2.7 : Chứng từ ghi sổ ( CT khu vực kho xăng của BTM)
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
X
(')7>
$'R
7>
(GR
AR(-9I#
ARFX T
(GR
%Dp-p-
B(.
(.
IU
Chuyên đ thc tp
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây Dựng Thuỷ
Lợi Hải Phòng.
Địa chỉ: Km 57, quốc lộ 10, Trường Sơn,
An Lão, Hải Phòng
Mẫu số: S02a – DNN
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-
BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số hiệu số 11( CT Kho xăng của bộ Thương Mại…
-u#”J#ˆuJˆIu#J
D-L7D
<
-2E.
A%-9
A<(
p(
j
A% 7 7 \
%D#ty uIˆuJˆIu#J /; I#9& JJ# #uIVuuuuu
%D#ty uIˆuJˆIu#J /;1FZ I#9& JJ# UIuuuuu
… … … … … …
B&VI uyˆuJˆIu#J &()XBJu I#9& #VI# tuuuuuu
B&VI uyˆuJˆIu#J &_’y I#9& #VI# #Iuuuuuuu
B&VI uyˆuJˆIu#J &_5#yII I#9& #VI# UqUuuuuu
… … … … … …
Cộng 770.900.000
AR n)P!#V<
7J#uJX)Iu#J
7"a(GR
„9Te8…
9.!2":
„9Te8…
p()F<
„9Te8F\6…
Biểu 2.8 : Chứng từ ghi sổ (Cầu cập tàu 3000 tấn của bộ thuỷ sản)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xây Dựng Thuỷ Lợi
Hải Phòng.
Địa chỉ: Km 57, quốc lộ 10, Trường Sơn, An
Lão, Hải Phòng
Mẫu số: S02a – DNN
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ- BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SV: Nguyn Th Thu Hưng – LTK12
IV