Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

bảng chọn cần trục chính thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.71 KB, 5 trang )

Bảng chọn cần trục chính thức cho phơng án để tận dụng cần trục ta cho cần trục sử dụng hết tầm với
STT Tên cấu kiện Yêu cầu Phơng án I Phơng án II
Q
yc
(T)
R
min
(m))
H
yc
(m)
L
min
(m)
Loại cẩu
Q
ct
(T)
R
max
(m)
H
mc
(m)
L
ct
(m)
Loại cẩu
Q
ct
(T)


R
max
(m)
H
mc
(m)
L
ct
(m)
1
Cột biên
Cột giữa
4,82
5,95
5
5
14,5
14,5
13,46
13,46
E
10011D
L=17,5
(m)
6 8,6 14,7
17,5
KXG-
5363
(L = 20
m)

6 ,8 10

17
20
2
DDC nhip
biên
DDC nhip
giữa
4,71
4,71
4,4
4,7
12,3
5
13,5
5
11,23
12,4
7
E
10011D
(L = 20
m)
4,8 8,8 18
20
MKP -
16
(L = 18
m)

5 8,0 18,0
18
3
D1 +
CT1(biên)
D2 +
CT2(giữa)
10,41
4,36
6,43
6,97
19,9
21,9
19,05
21,1
2
E-2508
(L=30m,
l>7,5m)
11
5
14
17
28
31,2
30
30
MKG
25BR
(L=28,5

m)
11
5
7
11
31
26
28,5
28,5
4
Panel m¸i
biªn
(Dïng má
phô)
Panel m¸i
gi÷a
2,02
2,02
9,25
9,71
19,4
22,1
15,5
3
17,4
2
E-2508
(L=30m,
l>7,5m)



3
3,4

28
27,
5
22
22,
5

30

30
MKG
25BR
(L=28,5
m)

3 14
24,
6
28,5
5
TÊm têng 2,02 5,52 16,5
15,5
3
KX-5361
L=25m
2,5 15

18,
8
25
MKG
25BR
L=28,5m
3 14
24,
6
28,5


TÇng Cét M N b h
h
0
e
01
e
0'
e
0
e
0
.
o
h
α
x
e
0 gh


Bµi
to¸n
tÝnh
l¹i x
F
'
a a
F=
Chän
thÐp
F
'
a a
F=
Kg.cm kg cm cm cm cm cm cm cm cm cm cm cm cm
2
cm
2
1-4
1
688000 129210 50 50 46 5,3 2 7,3 28,3 26,68 23,49 14,33 LÖch
t©m
lín
-7,04 3
Φ
20 9,42
1044000 182900 50 50 46 5,7 2 7,7 28,7 26,68 33,25 14,33 LÖch
t©m


38,21 -3,69 3
Φ
20 9,42
273000 182100 50 50 46 1,5 2 3,5 24,5 26,68 33,11 14,33 LÖch
t©m

44,64 -12,39 3
Φ
20 9,42
9
935000 284780 50 50 46 3,3 2 5,3 26,3 26,68 51,78 14,33 LÖch
t©m

41,88 15,73 3
Φ
28 18,47
1057000 236190 50 50 46 4,5 2 6,5 27,5 26,68 42,94 14,33 LÖch
t©m

40,05 7,1 3
Φ
20 9,42
342000 283990 50 50 46 1,2 2 3,2 24,2 26,68 51,63 14,33 LÖch
t©m

45,1 9,67 3
Φ
22 11,4
5-8
5

28000 69820 40 50 46 0,4 2 2,4 23,5 26,68 15,87 14,33 LÖch
t©m
lín
-9,57 2
Φ
22 7,6
620000 88830 40 50 46 7 2 9 30,5 26,68 20,19 14,33 LÖch
t©m
lín
-5,05 2
Φ
22 7,6
79000 87700 40 50 46 0,9 2 2,9 24,1 26,68 19,93 14,33 LÖch
t©m
lín
-9,99 2
Φ
22 7,6
13
25000 118920 40 50 46 0,2 2 2,2 23,3 26,68 27,03 14,33 LÖch
t©m

46,63 -17,25 2
Φ
22 7,6
1033000 140470 40 50 46 7,4 2 9,4 31 26,68 31,93 14,33 LÖch 34,74 -0,2 2
Φ
22 7,6
t©m


172000 139350 40 50 46 1,2 2 3,2 24,4 26,68 31,67 14,33 LÖch
t©m

45,1 -11,48 2
Φ
22 7,6

Bng tng hp tớnh thộp dm khung trc 5
Nhịp
Cấu
kiện
Mặt
cắt
Tiết diện tính thép cho các dầm 73;75;78;82;84;87;91
b
c
b h
M
+
(kg.cm)
A

F
a
dới chọn F
a
M


(kg.cm)

A

F
a
trên
à
chọn F
a
DE
T2-73
I-I
238 22 35
461596 0.016577 0.991642 5.967778
2

20
6,28
1206920 0.468889 0.624722 24.76835
3,75
5

28
30,79
II-II
238 22 35
616444 0.022138 0.988806 7.992598
2

25
9,82

III-III
238 22 35
463865 0.016658 0.9916 5.997363
2

20
6,28
1069710 0.415583 0.705447 19.44047
2,95
4

28
24,63
T4-75
I-I
238 22 35
452261 0.016242 0.991812 5.846084
2

20
6,28
1224500 0.475719 0.610185 25.72782
3,9
5

28
30,79
II-II
238 22 35
612176 0.021984 0.988884 7.936632

2

25
9,82
III-III
238 22 35
459795 0.016512 0.991675 5.944296
2

20
6,28
1098940 0.426939 0.69113 20.38542
3,08
4

28
24,63
T7-78
I-I
238 22 35
293058 0.010524 0.99471 3.777135
2

18
5,09
1164210 0.452296 0.654441 22.8069
3,46
4

28

24,63
II-II
238 22 35
593708 0.021321 0.989223 7.694563
2

25
9,82
III-III
238 22 35
295598 0.010615 0.994664 3.810049
2

18
5,09
919631 0.357277 0.767136 15.36904
2,33
4

25
19,63
BD
T2-82
I-I
238 22 65
1427076 0.013951 0.992975 9.613188
2

25
9,82

2732060 0.288927 0.824864 22.15475
1,75
4

28
24,63
II-II
238 22 65
868842 0.008493 0.995735 5.836545
2

20
6,28
III-III
238 22 65
1428433 0.013964 0.992969 9.622394
2

25
9,82
2826230 0.298886 0.817107 23.13595
1,83
4

28
24,63
T4-84
I-I
238 22 65
1342340 0.013122 0.993395 9.03856

2

25
9,82
3776160 0.399345 0.724337 34.87131
2,76
5

30
35,34
II-II
238 22 65
1833960 0.017928 0.990954 12.37927
2

28
12,32
III-III
238 22 65
1350951 0.013206 0.993353 9.096932
2

25
9,82
3533760 0.373711 0.751286 31.4623
2,49
5

30
35,34

T7-87
I-I
238 22 65
1287955 0.012591 0.993665 8.670012
2

25
9,82
3092090 0.327002 0.794107 26.04545
2,06
5

28
30,79
II-II
238 22 65
1771606 0.017319 0.991264 11.95464
2

28
12,32
III-III
238 22 65
917982 0.008974 0.995493 6.168149
2

20
6,28
3188900 0.33724 0.785272 27.16313
2,15

5

28
30,79
AB
T2-91
I-I
238 22 35
486182 0.01746 0.991193 6.288488
2

22
7,6
630227 0.066649 0.965484 4.366271
0,66
2

18
5,09
II-II
238 22 35
157486 0.005656 0.997164 2.024793
2

18
5,09
III-III
238 22 35
514610 0.018481 0.990673 6.659681
2


22
7,6
840550 0.088892 0.953381 5.897338
0,89
2

22
7,6

×