Tải bản đầy đủ (.doc) (142 trang)

skkn thể dục lớp 9 cả năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (723.19 KB, 142 trang )

Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
Ngy son: 21/8/2014
Ngy ging: 25,29/8
Tun 1 - Tit 1
CHY NGN, CHY BN
I. Mc tiờu
-Chy ngn: Trũ chi:Chy ui, xut phỏt t mt s t th khỏc nhau ng mt ,vai,lng
hng chy. Rốn tỏc phong nhanh nhn.
- Chy bn: Chy trờn a hỡnh t nhiờn, gii thiu hin tng cc im v cỏch khc
phc.
- Giỏo dc ý thc t giỏc t qun
II. a im Phng tin
- Sõn tp, bn gh GV
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
- S s:
Ni dung Thi
gian
T chc v phng phỏp
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng ngang, dc
8-10
- Kim tra s s
- Ph bin
- C cỏn s iu


khin khi ng
- Quan sỏt nhc nh
- Bỏo cỏo s s
-Nghe nhn nhim v
-Khi ng
*
x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x
x x x x x x x x x x x
B. C bn
1. . Chy ngn
- Trũ chi: chy ui
- ng, mt, lng, vai hng
chy xut phỏt
2. Chy bn:
- Chy trờn a hỡnh sõn trng.
- Gii thiu hin tng c im
v cỏch khc phc.
28-30
- Ph bin lut, iu
khin HS chi
- Hng dn HS tp
Gi 1 nhúm lờn thc
hin - Cỏc nhúm khỏc
q.sỏt ỏnh giỏ xp
- Nghe, chi theo lut
- Thc hin theo t
- Thc hin+nhn xột +
Nghe, ghi nh
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc

1
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
* Cng c:
- Cỏch chi
C. Kt thỳc.
Th lng: + Cỳi th lng
+ Nhy th lng
+ Rung lc tay chõn
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
5
loi
- iu khin HS chy
- Gii thiu ni
dung SGV trang 38
- iu khin HS th
lng
- Nhn xột ỏnh giỏ
tit hc
- Ra bi tp v nh
- T th lng
- Nghe rỳt kinh nghim
- Nhn bi tp
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Kí Duyệt
Ngy son: 21/8/2014
Ngy ging: 26,30/8

Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
2
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
Tun 1 - Tit 2
BI TD - CHY NGN - CHY BN
I. Mc tiờu
- Bi TD: Hc t nhp 1-10 bi TD phỏt trin chung (nam, n riờng)
- Chy ngn: ễn trũ chi Chy tip sc con thoi, t th sn sng xut phỏt.
- Chy bn: Luyn tp chy bn; Gii thiu mt s ng tỏc hi tnh
- Rốn tớnh nhanh nhn khộo lộo, giỏo dc ý thc t giỏc, k lut, vt khú.
II. a im Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: 1. GV: Cũi, c, vụi bt.
2. HS: V sinh sõn th dc.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
S s:
Ni dung TG Phng phỏp - T chc
A. M u
1. Nhn lp
-n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
3. Kim tra:
- T th sn sng xut phỏt
8-10
- Kim tra s s
- GV ph bin mc tiờu

- GV cho HS khi ng
- Gi HS thc hin,
nhn xột, GV ỏnh giỏ
cho im
- Bỏo cỏo s s
- Nghe, nhn nhim v
- Khi ng
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Thc hin, quan sỏt,
nhn xột
B. C bn:
1. Bi TD
- Hc : T nhp 1-10 ca bi TD
phỏt trin chung
+ Ni dung SGV/ 16, 17, 18, 19
28-30
- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng
- GV phõn tớch lm mu
cho tng nhúm
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
- Chia lp thnh 2
nhúm nam n riờng
- Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai

x x x x x x
x x x x x x
*
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
3
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
2. Chy ngn:
- Trũ chi: Chy tip sc con
thoi.
- T th sn sng xut phỏt.
3. Chy bn:
- Chy trờn a hỡnh sõn trng.
- ng tỏc hi tnh:
Sau khi chy v ớch tuyt di
khụng dng li t ngt hay
ngi xung d sy ra nhng
hin tng ỏng tic, do vy
m bo an ton trong tp lun
cn thc hin th lng a c
th v trng thỏi bng cỏch thc
hin mt s ng tỏc th lng
tay, chõn, v th lng ton thõn.
* Th lng c bp:
a c th t trng thỏi ng
v trng thỏi ban u.
* Cng c: Gi 1 nhúm thc
hin i u vũng trỏi, vũng phi
- Ph bin lut chi
- iu khin HS chi
- GV cho HS ụn 1-2 ln.

- GV quan sỏt sa sai
- GV: Gii thiu hin
ng tỏc hi tnh sau
khi chy cho hc snh
- Gi 1 nhúm lờn thc
hin
- Cỏc nhúm khỏc quan
sỏt ỏnh giỏ xp loi
- Gi HS nờu, nhn xột,
GV b sung
x x x x x x
x x x x x x
- Nghe chi theo lut
- T iu chnh ng
tỏc sai
- HS: Nm c, bit
vn dng vo quỏ
trỡnh trong luyn tp.
- HS: Dón hng thc
hin mt s ng tỏc
th lng.
ị CS
* * * * * *
* * * * * *
* * * * * *
* * * * * *
- i din tr li
- Nghe ghi nh
C. Kt thỳc.
- Th lng:

+ Cỳi th lng
+ Nhy th lng
+ Rung lc tay chõn
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
- V nh: ễn Bai TD, chy
ngn, chy bn
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ tit
hc
- Giao bi tp v nh
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Nghe, rỳt kinh
nghim.
- Nhn bi tp.
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
4
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Kí Duyệt
Ngy son: 28/8/2014
Ngy ging: 1,6/9
Tun 2 - Tit 3

CHY NGN - BI TD - CHY BN
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
5
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
I. Mc tiờu
- Chy ngn: + Trũ chi Chy ui
+ Ngi mt hng chy xut phỏt.
+ T th sn sng - xut phỏt
-Bi TD:
+ ễn: T nhp 1-10 bi TD phỏt trin chung n, nam.
+ Hc: T nhp 11-18(n), 11-19(nam)
Chy bn: Chy trờn a hỡnh t nhiờn, gii thiu hin tng chut rỳt v cỏch khc phc.
* Hs nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni dung ụn tp.
II. a im - Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: - GV:cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
S s:
Ni dung TG Phng phỏp - T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang
dc.
3. Kim tra:

- T th sn sng - xut phỏt.
8-10
- Kim tra s s
- GV ph bin mc
tiờu
- GV cho HS khi
ng
- Gi 2, 3 HS thc
hin, ỏnh giỏ cho
im.
- Lp trng bỏo cỏo s s
- Nghe nhn nhim v.
- Khi ng
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Thc hin theo iu
khin ca GV
B. C bn
1. Bi TD
- ễn:
+ T nhp 1-10(nam)
+ T nhp 1-10(n)
- Hc:
+ T nhp:11-18 (n), 11-
19(nam) ni dung SGV
trang 17 - 21.
28-30
- Chia lp thnh 2

nhúm nam, n riờng
- Cho HS ụn, quan sỏt
sa sai
- Phõn tớch,lm mu
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
- Chia lp thnh 2 nhúm
nam n riờng
-Tp theo nhúm,t iu
chnh t sai
-Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t iu
chnh t sai
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
6
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
2. Chy ngn
- Trũ chi phỏt trin sc
nhanh: Chy ui
- Xut phỏt t mt s t th

khỏc nhau:
+ Mt hng chy xut phỏt
3. Chy bn
- Gii thiu hin tng chut
rỳt SGV trang 38
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m
* Cng c:
- T th sn sng - xut
phỏt
- Ph bin lut chi
- GV cho HS chi
- Cho hc sinh tp
- Quan sỏt sa sai
- GVgii thiu ngn gn,
cho hc sinh tp.
- Quy nh c ly, iu
khin HS chy
- Gi HS thc hin,
nhn xột, GV b sung
- Nghe, ghi nh
- Chi theo lut
- 4 HS/1 t chy
- T iu chnh ng tỏc sai
- Nghe, ghi nh
- 7 n 10 HS/t chy
- C gng chy ht c ly

- 3,4 HS thc hin, NX
- Nghe, ghi nh
C. kt thỳc.
- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Nhy th lng
+ Rung lc tay chõn
- Nhn xột:
- V nh: ễn Bi TD, chy
ngn
5
- Cho HS th lng
- Nờu u im, tn ti
- Giao bi tp
- T th lng
- Nghe, rỳt kinh nghim
- Nhn bi tp
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
7
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
Kí Duyệt
Ngy son: 28/8/2014
Ngy ging: 6,9/9
Tun 2, 3 - Tit 4
CHY NGN - BI TD - CHY BN

I. Mc tiờu
- Chy ngn: ễn chy bc nh, chy nõng cao ựi, chy p sau, ti ch ỏnh tay.
- Bi TD: ễn t nhp 1- 19 (nam), 1- 18 (n)
- Chy bn: Luyn tp chy bn
* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni dung ụn
tp.
II. a im Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: - GV:cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phong phỏp lờn lp.
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
8
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
S s:
Ni dung TG Phng phỏp - T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang
dc
3. Kim tra:
- Gim chõn ti ch, i u,
ng li
- T th sn sng - xut phỏt
8-10

- Kim tra s s
- GV ph bin mc tiờu
- GV cho HS khi
ng
- Gi 2, 3 HS thc
hin, ỏnh giỏ cho
im.
- Lp trng bỏo cỏo s s
- Nghe nhn nhim v.
- Khi ng
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Thc hin theo iu
khin ca GV
B. C bn
1. Bi TD
- ễn:
+ T nhp 1-19(nam)
+ T nhp 1-18(n)
2. Chy ngn
- ễn chy bc nh
- Chy nõng cao ựi
- Chy p sau
- Ti ch ỏnh tay
3. Chy bn:
- Chy trờn a hỡnh t
nhiờn
28-30

- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng
- Cho HS ụn, quan sỏt
sa sai
- Quan sỏt sa sai
- GV quan sỏt sa sai
- GV cho HS luyn tp
chy bn
Nhn xột, rỳt kinh
nghim
- Chia lp thnh 2 nhúm
nam n riờng
-Tp theo nhúm,t iu
chnh t sai
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
- 4, 5 HS/t chy
- T iu chnh ng tỏc
sai
- HS thc hin.
- Nghe, ghi nh

Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
9
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
C. Kt thỳc.
- Th lng:

- Nhn xột ỏnh giỏ tit
hc
- V nh: ễn Bi TD, mt s
T b tr cho chy, luyn
chy bn
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ: u
im, tn ti
- Giao bi tp v nh
- Th lng
- Nghe
- Rỳt kinh nghim
- Nhn bi tp
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Kí Duyệt
Ngy son: 4/9/2014
Ngy ging: 9,12/9
Tun 3 - Tit 5
Lí THUYT
Mt s hng dn luyn tp sc bn
I. Mc tiờu
- Giỳp hc sinh cú mt s hiu bit v sc bn v phng phỏp tp luyn n gin cỏc
em tp luyn sc bn. Bit vn dng khi hc gi TD v t tp hng ngy.
II. a im Phng tin
- Hc trờn lp, HS cú v ghi.

- Thuyt trỡnh, ging gii
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
1. Nhn lp
- S s:
- Ph bin mc tiờu tit hc.
2. Phỏt trin bi.
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
10
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
Sc bn cú mt v trớ vụ cựng quan trng trong i sng, nu khụng cú sc bn con ngi
va mi lm vic, hc tp ó mt mi, nh vy s khụng bao gi lm c vic gỡ cú hiu
qu cao.
Ni dung Hot ng ca thy v trũ
1.Mt s hiu bit cn thit
- Sc bn: L kh nng ca c th chng li
mt mi khi hc tp, lao ng hay tp luyn
TDTT kộo di
+ Sc bn bao gm: sc bn chung v sc bn
chuyờn mụn
. Sc bn chung: L kh nng ca c th khi
thc hin cỏc cụng vic núi chung trong mt
thi gian di.
. Sc bn chuyờn mụn: L kh nng ca c th
khi thc hin chuyờn sõu mt hot ng, hay
bi tp TT trong mt thi gian di.
VD: Kh nng leo nỳi ca ngi vựng cao
2. Mt s nguyờn tc, phng phỏp v hỡnh
thc tp luyn
a. Mt s nguyờn tc.
- Tp phự hp vi sc khe ca mi ngi: Tựy

theo la tui, sc khe v gii tớnh m tp
luyn cho phự hp
- Tp t nh n nng dn: Nhng bui tp u
tiờn cn tp nh nhng, vi tc chm hoc
300-350m sau ú tng dn thi gian khong
cỏch tc lờn mt chỳt
- Tp thng xuyờn hng ngy hoc3-4 ln/tun
mt cỏch kiờn trỡ, khụng núng vi.
- Trong mt gi hc, sc bn phi hc sau cỏc
ni dung khỏc v b trớ cui phn c bn.
- Tp xong khụng dng li t ngt, m cn
phi tp cỏc ng tỏc hi tnh trong vi phỳt.
- Song song vi vic chy, cn rốn luyn k
thut bc chy, cỏch th trong khi chy, cỏch
H: Sc bn l gỡ?
- Gi HS tr li
- GV nờu khỏi nim sc bn
H: Mt em cha chy bn bao gi ngay
bui sỏng u tiờn ó chy 1000m theo
em nh vy tt hay khụng?
H: Cú my loi sc bn?
H: Em ó t tp chy bn bao gi
cha?
- GV nờu khỏi nim cỏc loi sc bn
- Gi HS ly cỏc vớ d v sc bn
chung v sc bn chuyờn mụn
H: Em cú nh tp sc bn khụng? Tp
theo hỡnh thc no?
H: Sau khi tp bi TD sỏng, mt bn
ó chy bn nh nhng trong 4-5 phỳt

theo vũng s 8 sõn nh nh vy tt
hay khụng tt?
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
11
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
chy qua mt s chng ngi vt trờn ng
chy v cỏc ng tỏc hi tnh.
- Cú th tp cỏ nhõn hoc theo nhúm
* Cng c
* V nh: Hc bi ỏp dng t tp hng ngy
v cỏc bui hc TD
H: Mt bn chy bn xong ng li
ngay nh vy ỳng hay sai
H: Hóy nờu khỏi nim sc bn, v mt
s phng phỏp tp luyn n gin?
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Ngy son: 4/9/2014
Ngy ging: 13,15/9
Tun 3, 4 - Tit 6
CHY NGN - BI TD - CHY BN
I. Mc tiờu:
- Chy ngn: ễn chy bc nh, chy nõng cao ựi, chy p sau, xut phỏt cao-chy nhanh.
- Bi TD: ễn t nhp 1- 19 (nam), 1- 18 (n)
Hc: T nhp 19-25(n), 20-26(nam)
- Chy bn: Luyn tp chy bn
- Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tt cỏc ni dung Kim tra, ni

dung ụn.
- Giỏo dc ý thc t chc k lut.
II. a im - Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: - GV: Cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
S s:
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
12
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
Ni dung TG Phng phỏp T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6-8
- Kim tra s s
- GV ph bin mc
tiờu
- GV cho HS khi
ng
- Lp trng bỏo cỏo s s
- Nghe nhn nhim v.
- Khi ng
*

x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
B. C bn
1. Chy ngn
- ễn mt s ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi
+ Chy p sau
- Xut phỏt cao chy nhanh.
2. Bi TD
- ễn:
+ T nhp 1-19(nam)
+ T nhp 1-18(n)
- Hc:
+ T nhp: 20- 26 (nam),
T nhp: 19- 25 (n) ni dung
SGV trang 17 - 21.
3. Chy bn:
- Chy trờn a hỡnh t nhiờn
* Cng c:
- K thut xut phỏt cao - chy
nhanh
30 -32
- iu khin hc
sinh thc hin theo
t
- Quan sỏt sa sai
- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng

- Cho HS ụn, quan
sỏt sa sai
- Phõn tớch,lm mu
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
- Gi hc sinh thc
hin + Nhn xột
- Giỏo viờn b xung
- GV cho HS luyn
tp chy bn
Nhn xột, rỳt kinh
nghim
- 4 - 5 HS/1t thc
hin theo iu khin ca
giỏo viờn
- T iu chnh ng tỏc
sai
- Chia lp thnh 2 nhúm
nam n riờng
-Tp theo nhúm,t iu
chnh t sai
-Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t iu
chnh t sai
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
- HS thc hin.

- Nghe, ghi nh
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
13
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
C. kt thỳc.
- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Nhy th lng
+ Rung lc tay chõn
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
- V nh: ễn Bi TD, mt s
T b tr cho chy, luyn chy
bn.
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ
tit hc
- Giao bi tp v nh
- Th lng.
*
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
- Nghe rỳt kinh nghim
- Nhn bi tp
* rút kinh nghiệm:




Ngy son: 11/9/2014
Ngy ging: 16,19/9
Tun 4 - Tit 7
CHY NGN - BI TD - CHY BN
I. Mc tiờu:
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi
+ Chy p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut phỏt.
-Bi TD:
+ ễn: T nhp 19- 25(n), nhp 20-26(nam)
+ Hc: T nhp 26- 29 (n), T nhp 27- 36 (Nam)
- Chy bn: Gii thiu hin tng choỏng ngt v cỏch khc phc, Luyn tp chy bn
* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni dung ụn
luyn. Bit v thc hin c cỏc ng tỏc ca bi TD phỏt trin chung.
II. a im Phng tin
- Sõn tp.
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
14
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
- Chun b: - GV: Cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
S s:
Ni dung TG Phng phỏp T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp

- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- ộp dõy chng hụng ngang dc
8-10
-Kim tra s s
- GV ph bin mc
tiờu bi hc
- GV cho HS khi
ng
- Quan sỏt nhc nh
- Lp trng bỏo cỏo
- Nghe nhn nhim
v
- Khi ng
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
B. C bn
1. Chy ngn
- ễn mt s ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi + Chy p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut phỏt
2. Bi TD
- ễn:

+ T nhp 20-26(nam)
+ T nhp 19-25(n)
- Hc:
+ T nhp 26- 29 (n), 27- 36 (Nam)
ni dung SGV trang 17 - 21.
28-
30
*
xxx
xxx
xxx
xxx
- Gi HS thc hin.
- Gi HS nhn xột
ỏnh giỏ GV ỏnh
giỏ cho im
- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng
- Cho HS ụn, quan
sỏt sa sai
- Phõn tớch,lm mu
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
*
xxx
xxx
xxx
xxx
- HS thc hin.
- Lp quan sỏt,nhn

xột
- Chia lp thnh 2
nhúm nam n riờng
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai
-Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai
x x x x x x
x x x x x x
*
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
15
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
3. Chy bn
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m
- Gii thiu hin tng choỏng ngt
v cỏch khc phc
* Cng c:
- Gi 2 HS ( 1 nam, 1 n) thc hin
T nhp 26- 29 (n),
T nhp 27- 36 (Nam)
- GV cho HS luyn
tp chy bn
- Nờu ngn gn ni
dung SGV trang 38

- Gi HS nhn xột
ỏnh giỏ
x x x x x x
x x x x x x
- Chy theo t 6-
7em/1t
- Lp quan sỏt, nhn
xột
C. Kt thỳc.
- Th lng:
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
- V nh: Mt s T b tr cho
chy, luyn chy bn, cỏc T ca
bi TD
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ
tit hc
- Giao bi tp v nh
- Th lng.
- Nghe rỳt kinh
nghim.
- nhn bi tp
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
16

Tr êng THCS H¶i Hµ N¨m häc 2014 - 2015
Ngày soạn: 11/9/2014
Ngày giảng: 20,22/9
Tuần 4,5 - Tiết 8
LÝ THUYẾT
Một số hướng dẫn luyện tập sức bền (tiếp)
1. KiÕn thøc:
BiÕt mét sè ph¬ng ph¸p- bµi tËp vµ h×nh thøc trong rÌn lun ph¸t triĨn søc bỊn
2. Kü n¨ng
HS biÕt vËn dơng c¸c bµi tËp ph¬ng ph¸p trong c¸c giê thĨ dơc vµ tù tËp ngoµi giê
3. Th¸i ®é:
- Ngiªm tóc, tù gi¸c, t¸c phong nhanh nhĐn.
II. ĐỊA ĐIỂM- PHƯƠNG TIỆN
+ Đòa điểm: trªn líp
+ Phương Tiện: GV chuẩn bò 1 còi, đồng hồ bấm giờ.
III. NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TỔ CHỨC :
Néi dung Ph¬ng ph¸p tỉ cøc
A.PhÇn chn bÞ
1. NhËn líp:
- KiĨm diƯn

- Phỉ biÕn néi dung bi häc

+ Líp trëng b¸o c¸o sè lỵng.

+ Gi¸o viªn phỉ biÕn ND bi häc
Gi¸o ¸n ThĨ Dơc 9 Gi¸o viªn: TrÇn ThÞ Ngäc
17
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
2. ổ n định tổ chức:

- Kiểm tra sự chuẩn bị của HS
- Cho HS hát tập thể.
B.Phần cơ bản
2.Một số nguyên tắc, ph ơng pháp và hình thức
tập luyện.
a. Một số nguyên tắc.
- Tập phù hợp với sức khoẻ của mỗi ngơì.
Tuỳ theo lứa tuổi, giới tính và sức khoẻ của
mỗi ngời mà tập luyện cho vừa sức. Sức bền
chỉ có đợc khii tập luyện, hoạt động liên tục
trong một khoảng thời gian và cờng độ ở mức
nhất định.
-Tập từ nhẹ đến nặng Những buổi tập đầu
tiên cần chạy nhẹ nhanhg với tốc độ chem.
Khoảng 2-3 phút sau mỗi buổi tập khi cơ thể
đã quen có thể nâng dần tong chỉ tiêu.
- Tập thờng xuyên hằng ngày hoặc 3-4 lần/
tuần một cách kiên trì, không nóng vội.
- Trong một giờ học sức bền phải học sau các
nội dung khác và bố trí ở cuối phần cơ bản.
Tập chạy xong không dừng lại đột ngột và
cần thực hiện các động tác hồi tỉnh trong vài
phút
- Song song với tập chạy và rèn luyện kỹ
thuật bớc chạy, cách thở trong khi chạy,
cách chạy vợt qua một số chớng ngại vật
trên đờng chạy và thực hiện các động tác
hồi tỉnh sau khi chạy
Vì sao phải thực hiện theo phơng
pháp .

Tập sức bền nh thế nào là phù hợp?
Vì sao phải tập từ nặng đến nhẹ, từ
đơn giản đến phức tạp
HS thảo luận và trả lời
Vì sao phải tập thờng xuyên và liên
tục
HS thảo luận và trả lời
Vì sao khi chạy xong không dừng lại
đột ngột mà phải chạy chchaa hoặc
đi bộ thả lỏnthoi.
HS thảo luận và trả lời
Vì sao phải tập thở?
HS thảo luận và trả lời
b. Một số hình thức và tập luyện đơn giản.
- Tập sức bền bằng trò chơi vận động hoặc
tập một số bài tập nh nhảy dây bền, tâng cầu
tối đa, tập chạy phối hợp với thở, chạy vợt
chớng ngại vật. để tập luyện các vợt một số
chớng ngại vật thờng gặp trên đờng chạy tự
nhiên
- Tập sức bền bằng đi bộ hoặc chạy trên địa
hình tự nhiên theo nhóm sức khoẻ.
- Tập sức bền bằng các môn có tác dụng rèn
luyện sức bền nh đi bộ thể thao, chạy cự ly
TB, dài.
- Có thể tập cá nhân hoặc theo nhóm, tại chổ
hoặc di chuyển theo vòng số 8 khi đi bộ,
chạy. Thời gian tập luyện thích hợp vào sáng
sơm hoặc chiều tối trớc khi ăn cơm
Hình thức tập luyện rất phong phú, phơng

GV thuyết trình
HS lắng nghe và nghi chép
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
18
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
pháp tập luyện đơn giant, nếu có ý thức giữ
gìn và nâng cao sức khoẻ ai cũng có tự tập đ-
ợc. điểm khó là cần tập thờng xuyên, kiên trì
theo sức khoẻ của mình
C. Phần kết thúc
* Cũng cố
- Giáo viên hệ thống lại kiến thức đã học.
- Cho HS trả lời các câu hỏi:
Vì sao phải tập từ nặng đến nhẹ
Vì sao phải tập thờng xuyên và liên tục
Vì sao khi chạy xong không dừng lại đột ngột
mà phải chạy chậm hoặc đi bộ thả lõng
Ví sao phải tập thở
* Xuống lớp:- Giáo viên làm thủ tục xuống lớp
- Giáo viên đặt một số câu hỏi và gọi
HS trả lời:
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
\
Ngy son: 18/9/2014
Ngy ging: 23,26/9
Tun 5 - Tit 9

CHY NGN - BI TD - CHY BN
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
19
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
I. Mc tiờu:
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc: + Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi
+ Chy p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut phỏt, Ngi lng hng chy - xut phỏt
-Bi TD:
+ ễn: T nhp 26- 29 (n), T nhp 27- 36 (Nam)
- Chy bn: Luyn tp chy bn
* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni dung ụn
luyn.
II. a im Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: - GV: Cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
Ni dung TG Phng phỏp T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
3.Kim tra

- Bi TD phỏt trin chung nhp 26-
29 (n), 27- 36 (Nam)
8 - 10
-Kim tra s s.
- GV ph bin mc
tiờu
- GV cho HS khi
ng
- Quan sỏt nhc nh
- Gi HS thc hin GV
ỏnh giỏ cho im
- Lp trng bỏo cỏo
-Nghe nhn nhim v
-Khi ng.
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Thc hin theo K
ca GV
B. C bn
1. Chy ngn
- ễn mt s ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi + Chy
p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
28-30'
*

xxx
xxx
xxx
xxx
*
xxx
xxx
xxx
xxx
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
20
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
+ Ngi vai hng chy - xut
phỏt
+ Ngi lng hng chy xut
phỏt
2. Bi TD
- ễn:
+ T nhp 26- 29 (n),
+ T nhp 27- 36 (Nam)
ni dung SGV trang 17 - 21.
3. Chy bn
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m
* Cng c:
- Gi 2 HS ( 1 nam, 1 n) thc
hin T nhp 26- 29 (n), T

nhp 27- 36 (Nam)
- Gi HS thc hin.
- Gi HS nhn xột
ỏnh giỏ GV ỏnh
giỏ cho im
- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng
- Cho HS ụn, quan
sỏt sa sai
- Phõn tớch,lm mu
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
- GV cho HS luyn
tp chy bn
- HS thc hin.
- Lp quan sỏt,nhn
xột
- Chia lp thnh 2
nhúm nam n riờng
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai
-Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
- Chy theo t 6-

7em/1t
- Lp quan sỏt, nhn
xột
C. Kt thỳc.
- Th lng:
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
- V nh: Mt s T b tr cho
chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ
tit hc
- Ra bi tp v nh
- Th lng
- Nghe ,rỳt kinh
nghim
- Nhn bi tp
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
21
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Ngy son: 18/9/2014
Ngy ging: 27,29/9
Tun 5, 6 - Tit 10
CHY NGN - BI TD - CHY BN

I. Mc tiờu:
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
22
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
+ Chy p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut phỏt, Ngi lng hng chy - xut phỏt
-Bi TD:
+ ễn: T nhp 1- 29 (n), T nhp 1- 36 (Nam)
- Chy bn: Luyn tp chy bn
* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni dung ụn
luyn.
II. a im Phng tin
- Sõn tp.
- Chun b: - GV: Cũi, c, vụi bt.
- HS: Trang phc gn gng, v sinh sõn tp.
III. Ni dung v phng phỏp lờn lp.
S s:
Ni dung TG Phng phỏp T chc
A. M u
1. Nhn lp
- n nh t chc lp
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng
- Xoay cỏc khp c tay, c
chõn, vai, hụng, gi.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc

3.Kim tra
- Bi TD phỏt trin chung nhp 26-
29 (n), 27- 36 (Nam)
8 - 10
-Kim tra s s.
- GV ph bin mc
tiờu
- GV cho HS khi
ng
- Quan sỏt nhc nh
- Gi HS thc hin GV
ỏnh giỏ cho im
- Lp trng bỏo cỏo
-Nghe nhn nhim v
-Khi ng.
*
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x
- Thc hin theo K
ca GV
B. C bn
1. Chy ngn
- ễn mt s ng tỏc:
+ Chy bc nh
+ Chy nõng cao ựi + Chy
p sau
+ Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut

28-30'
*
xxx
xxx
xxx
xxx
- Gi HS thc hin.
*
xxx
xxx
xxx
xxx
- HS thc hin.
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
23
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
phỏt
+ Ngi lng hng chy xut
phỏt
2. Bi TD
- ễn:
+ T nhp 1- 29 (n),
+ T nhp 1- 36 (Nam)
ni dung SGV trang 17 - 21.
3. Chy bn
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m

* Cng c:
- Gi 2 HS ( 1 nam, 1 n) thc
hin T nhp 1- 29 (n), T
nhp 1- 36 (Nam)
- Gi HS nhn xột
ỏnh giỏ GV ỏnh
giỏ cho im
- Chia lp thnh 2
nhúm nam, n riờng
- Cho HS ụn, quan
sỏt sa sai
- Phõn tớch,lm mu
- Cho HS tp
- Quan sỏt sa sai
- GV cho HS luyn
tp chy bn
- Lp quan sỏt,nhn
xột
- Chia lp thnh 2
nhúm nam n riờng
x x x x x x
x x x x x x
*
x x x x x x
x x x x x x
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai
-Nghe ghi nh KT
-Tp theo nhúm,t
iu chnh t sai

- Chy theo t 6-
7em/1t
- Lp quan sỏt, nhn
xột
C. Kt thỳc.
- Th lng:
- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
- V nh: Mt s T b tr cho
chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD
5
- Cho HS th lng
- Nhn xột ỏnh giỏ
tit hc
- Ra bi tp v nh
- Th lng
- Nghe ,rỳt kinh
nghim
- Nhn bi tp
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
24
Tr ờng THCS Hải Hà Năm học 2014 - 2015
* rút kinh nghiệm:



____________________________________
Kí Duyệt
Ngy son: 19/9/2013
Ngy ging: 23,24 /9

Tun 6 - Tit 11
CHY NGN - BI TD - CHY BN
I. Mc tiờu:
- Chy ngn:
+ ễn: Xut phỏt cao - chy nhanh(c ly 40-60m)
+ Hc: K thut Xut phỏt thp.
-Bi TD:
+ ễn: T nhp 19- 29(n), nhp 20-36(nam)
+ Hc: T nhp 30- 34 (n), T nhp 37- 40 (Nam)
- Chy bn: Chy trờn a hỡnh t nhiờn
Giáo án Thể Dục 9 Giáo viên: Trần Thị Ngọc
25

×