Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

CHƯƠNG 3 THỰC HÀNH PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TCDN1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.97 KB, 2 trang )

VD: THỰC HÀNH PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Công ty cổ phần Computron có tình hình tài chính các năm 20x3, 20x4 và dự báo năm 20x5 như sau:
Bảng cân đối kế toán
Tài sản 2003 2004 2005
Tiền và tương đương tiền 9.000 7.282 14.000
Đầu tư ngắn hạn 48.600 20.000 71.632
Phải thu khách hàng 351.200 632.160 878.000
Hàng tồn kho 715.200 1.287.360 1.716.480
Tài sản ngắn hạn 1.124.000 1.946.802 2.680.112
Tài sản cố định 491.000 1.202.950 1.220.000
Khấu hao 146.200 263.160 383.160
Tài sản cố định thuần 344.800 939.790 836.840
Tổng tài sản 1.468.800 2.886.592 3.516.952

Nguồn vốn
Phải trả người bán 145.600 324.000 359.800
Vay ngắn hạn 200.000 720.000 300.000
Nợ tích lũy 136.000 284.960 380.000
Nợ ngắn hạn 481.600 1.328.960 1.039.800
Nợ dài hạ
n (trái phiếu) 323.432 1.000.000 500.000
Tổng Nợ 805.032 2.328.960 1.539.800
Vốn CPPT (100,000 CP) 460.000 460.000 1.680.936
Lợi nhuận giữ lại 203.768 97.632 296.216
Vốn chủ SH 663.768 557.632 1.977.152
Tổng nguồn vốn 1.468.800 2.886.592 3.516.952

Báo cáo kết quả kinh doanh

2003 2004 2005
Doanh thu 3.432.000 5.834.400 7.035.600


Giá vốn hàng bán 2.864.000 4.980.000 5.800.000
Chi phí BH và QL 340.000 720.000 612.960
Khấu hao 18.900 116.960 120.000
Chi phí hoạt động 3.222.900 5.816.960 6.532.960
LN hoạt động 209.100 17.440 502.640
Lãi vay 62.500 176.000 80.000
LN trước thuế 146.600 -158.560 422.640
Thuế 58.640 -63.424 169.056
LN sau thuế 87.960 -95.136 253.584
EPS 0,880 (0,951) 1,014
DPS 0,220 0,110 0,220
BVPS 6,638 5,576 7,909

Một số thông tin khác


2003 2004 2005
Giá cổ phiếu 31/12 8,50 6,00 12,17
Số cổ phần 31/12 100.000 100.000 250.000
Thuế suất 40% 40% 40%
Tiền thuê 40.000 40.000 40.000

1. Phân tích BCTC qua 5 nhóm tỷ số tài chính: khả năng thanh toán ngắn hạn, quản trị tài sản,
cấu trúc vốn, khả năng sinh lời và giá trị thị trường.
2. Phân tích BCTC theo cấu trúc (chiều dọc) và phân tích xu hướng (chiều ngang)
3. Phân tích Dupont.
Tỷ số tài chính 2003 2004 2005 TB ngành Đánh giá
Thanh toán ngắn hạn
CR
QR

Quản trị tài sản
VQ HTK
(DT/HTK)

DSO
VQ TSCĐ
VQ Tổng TS
Cấu trúc vốn
D/A
Thanh toán lãi
vay bằng EBIT

Thanh toán lãi
vay + tiền thuê
bằng EBITDA

Khả năng sinh lời
PM
BEP
ROA
ROE
Giá trị thị trường
P/E
P/CF
P/B
BVPS

×