Tải bản đầy đủ (.pptx) (103 trang)

Báo cáo đánh giá tác động môi trường Dự án đầu tư Công ty cổ phần bao bì Hải Cường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (724.77 KB, 103 trang )

ĐỀ TÀI : BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG
DỰ ÁN ĐẦU TƯ CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HẢI CƯỜNG
Nhóm thực hiên : 7
MHP :
GVHD: TH.S Nguyễn Phượng Trâm
DANH SÁCH NHÓM

Lê Đức Anh 10265491

Trần Gia Bảo 10277041

Đặng Hoàng Đức 10283521

Phạm Văn Học 10257641

Phạm Tuấn Mẫn 10281841

Nguyễn Ngọc Triệu 10282681

Nguyễn Tấn Phát 10308111


 !
 !"#$%
& %'()*!$(+"#$%#&'()*+,*+'"-./0'12*+-./03
4+5/6*7789":;1*6*7*7+8<"=-*+-&9$:8<*8>?>@3
4+5/#$789":;1*6*7*7+8<"=-1%A&1%B*CD16*7
4+5//&789"E0FG@BH
4+5/IG789":;1*6*7*7+8<"3
,-(./$012$%
,3.4*5


#$JK*7&L8G9G"+#*MNO*7?P*M0;1=-GQ?O+A1R*71%/*71+8S1C)?P*M0;1
K9*1%8T*U+/81%D*J8<*VG+W3XWY'Z&[=-H\\'W&[?]J^*7@-&CS**+_"M0;1
+-*7+`93
,$6/*7$$5/!"8
9G+A*7&^GG6*71%,*+G+5*+Ga/JK9*7b&c
4P81A`*#*7G;"*+-MNO*7?P*M0;1'J8<*VG+H3XWY&[
4#$JK*7*+-MNO*71A`?d*7'J8<*VG+Ye\'f&[
4#$JK*7MNO*7CP`+B@/`:B*7'J8<*VG+[H['e&[
4NO*7?]/G+g/Yh\&['MNO*7+`9G+;1\Zf&[
,$$5/!"897!":

+0+-*+G+5*+[Zh'Z&[

U+01_"1+T[f['Z&['*+-CP`=<'*+-M>':Ni*7*B8CB

GP81A`=-M#$&L8+-*7%-`[Z\&':8<*'*NLG'G#$M/*+j
,,%*7$$$!(;!1 *4*<$=>?$@!AB7/
9G1+8S1C)&9$&dG&-G+k*7168?]J^*7':NlG1+T+8<*OCP*7?/0c
STT Danh mục Đơn vị tính Số lượng
1 Máy dợn sóng nền Bộ 1
2 Lò hơi 01 tấn Bộ 1
3 Máy in thùng 4 màu hệ Flexo Bộ 1
4 Máy cắt khe Bộ 1
5 Xe nâng giấy cuồng Chiếc 1
6 Máy dán thùng Cái 1
7 Máy cột dây Cái 1
8 Máy khắc chữ Cái 1
9 Máy chụp ảnh A1 Bộ 1
10 Phương tiện vận chuyển Chiếc 1
11 Máy thổi túi PE Bộ 1

12 Máy cắt lằn xả biên Bộ 1
13 Dây chuyền may đồ bảo hộ lao động Bộ 1
K9*?]J^*7G9G&9$&dG'1+8S1C)&L8+`-*1`-*m&B1?F511+8S1C):(n0/?]J^*7=L8o*+1%A*7Up
1+0_1Xeq3
9G+`9G+;1?]J^*71%`*7?P*M0;1U+6*7*+8r0'7b&G9GJA*7?/0c
STT Danh mục Ghi chú
1 Mực in Dạng lỏng
2 Bột Loại kết hợp với nước để tạo hồ dán
,C5!2D4$.2E.@!!F/$%"!?
8S"*+_**70$D*@8<0s78;$tuU+#0Jl*?d*7uI1uS'*ud*7J9*1+-*+
"+v&3
5/A.@!f3fZh3Zee1+w*7x*y&
8S"*+_**70$D*@8<0s+A1ztu+/U{`u.|*+8<1u}*71%>78duI1
{"u+-*+"+v&
5/A.@!1~*7U+F8@Nl*71k8z@-\\f3WfZU7x*y&=-h3hXW3X[Y+B"z3P*M0;1
CP`+B@/`:B*7
70$D*@8<0s=P8tuGI1'=I1?~'&/$'1+w/"+8':NQ&*k1u?P*"+v&36*7?0;1c
He3ZZZCBx*y&
C7$G.
4R01N&•1C€*7=-1%/*7C)&9$&dG1+8S1C)1A`%/?P*"+v&C/`C,m&/$CP`+B
@/`:B*7:9"•*7*+0GR0+8<**/$=-+NL*7:S*M0;1U+v03
4A`1+D&=8<G@-&=-1+0*+_"~*:)*+G+`*7Ni8@/`:B*7'1y*7VG+@0pG+`G6*7
1$'1y*7*70b*1+0G+`*7#*?9G+*+-*NLG3d""+R*1+kG:v$1y*71%NO*7U8*+1S
Ga/12*+-./03
H(;'-!$(+
+O8G6*7=-+`-*1+-*+1%`*7*y&[ZH\3
&IJKLMNOPQKRSTUVKJ
L
&(W.X(+!(
& %8S' %$@!


)/+,*+U+0=KG-./01NQ*7:F8C€*7"+‚*7

:BG/`1%0*7C,*+J/`:B*71ƒZ'H„Z3X&3
)/G+;1U+0=KG1+-*+"+F-./0Gd*+g*7:8T&?/0c
4;1Gd*70b*7FG?6*7C8T*+~*+l"'*r*:;1:NlGG;01A`CO81%R&VG+Gd10~8
`@`M>*1%0*71+Nl*7"+5/1%D*'"+5/JNL8Gd*70b*7FG?6*7C8T*+…*+l"10~8
`@`M>*?L&3
S@.!6?$$YZ9'@!X.=$!>9[>%.!\!"E.[//]*
†Z91FA^!GdCrJ-$U+`P*7Hh4HX&'GNi*7:BG+)01P8‡ˆZ'e4HU7xG&[3
†K;_Z(Y>YZ9A^!GdCrJ-$G+N/M9G:)*+'GNi*7:BG+)01P8‡ˆ\U7xG&[3
`O(/!.4;'_a//53.4Wc1%D*@-@L"?{1$S0J-$U+`P*7[Y&'USJNL8@-
@L"?{1J‰`=L8G+8r0J-$@L*+Q*X&
2.1.2. Nhiệt độ
Nhiệt độ trung bình hàng năm cao 27,60C, biên độ dao động nhỏ hơn 3,4o C
Bảng 2.1: Diễn biến nhiệt độ các tháng trong những năm 2007-2011 (0oC)
Tháng
Năm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TB
năm
2007 26,4 26,7 27,6 28,2 28,2 27,3 27,5 27,1 27,7 26,8 27,2 26,9 27,3
2008 26,5 26,8 27,9 29,2 28,6 27,6 28,6 27,6 27,9 27,2 26,7 26,8 27,6
2009 26,3 26,5 27,9 29,7 29,7 28,0 28,3 27,3 27,2 28,0 27,5 27,7 27,8
2010 26,3 26,1 28,3 29,7 28,6 28,5 27,2 28,0 27,3 27,0 27,7 26,1 27,6
2011 26,8 26,0 27,7 29,3 29,0 28,6 27,2 28,1 27,8 27,6 27.4 25,8 27,6
2.1.3. Độ ẩm
Độ ẩm tương đối trung bình 82%
Bảng 2.2: Diễn biến độ ẩm tương đối trung bình trong các năm 2007-2011 (%)
Tháng
Năm


1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12
Cả
năm
2007 80 79 78 80 84 86 84 85 84 88 83 82 83
2008 81 79 79 79 82 85 81 85 84 86 80 77 82
2009 74 75 74 73 76 84 83 86 86 83 84 81 80
2010 76 76 76 75 83 82 87 84 86 87 83 78 81

2011 78 79 77 75 80 82 87 84 83 85 82 84 81
2.1 4. Số giờ nắng: khoảng 2.324 giờ. Trong năm, tháng 03 có số giờ cao nhất đạt 276 giờ /tháng,
tháng 07 có số giờ nắng thấp nhất 134 giờ/tháng
Bảng 2.3: Số giờ nắng trong những năm gần đây
(Nguồn: Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn Cà Mau)
Năm 2007 2008 2009 2010 2011
Số giờ nắng cả năm (giờ) 2.148,7 2.507,6 2.317,7 2.321,7 2.324,2
C_:/*_%c@Nl*7&N/+-*7*y&G/`3.w/&N/U{`J-81ƒ1+9*7e:S*1+9*7HH=L8@Nl*7&N/
G+8S&1L8WHq'
b2/,ŠNl*7&N/s&&t1A8-./0

Năm
Mùa mưa (05-11) Mùa khô (11-05)
Cả năm
Lượng mưa Tỉ lệ (%) Lượng mưa Tỉ lệ (%)
2007 2339 89 291 11 2630
2008 1989 83 408 13 2397
2009 2273 98 55 2 2328
2010 2426 97 65 3 2491
2011 2059 91 204 9 2263
H;'-/(<
d+/8+NL*778dG+5*+'1ƒ1+9*7HH‹Ze+NL*778d6*7IG'1FG:B1%0*7C,*+\'\
&x?39G1+9*7GŒ*@A8Gd+NL*778dG+5*+@-#$‹/&1FG:B1%0*7C,*+H'X&x?
2.1.7. Chế độ thủy văn
Khu vực thực hiện dự án có Kinh sáng Cà Mau - Bạc Liêu.Chế độ thủy văn khu vực Cà
Mau chịu ảnh hưởng của chế độ triều biển phía Đông, bán nhật triều.
2.2.1. Dân số
- Dân số Cà Mau theo thống kê của Cục thống kê Tỉnh Cà Mau đến năm 2009 là:
1.205.108 người .
- Mật độ dân số của toàn tỉnh Cà Mau là 226 người/km2, đứng thứ 8/13 tỉnh trong

khu vực ĐBSCL
- Dân số hoạt động trong ngành thủy sản chiếm phần lớn
2.2.2. Cơ sở hạ tầng – giao thông
2.2.2.1. Khả năng cung cấp điện – thông tin liên lạc
- Khu vực đã có mạng điện quốc gia phục vụ đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế
- xã hội của tỉnh.
- Về thông tin liên lạc: Vinaphone, VMS MobiPhone, Viettel, Vietnamobile,
Sphone, Gmobile,… cung cấp các dịch vụ đa dạng.
2.2.2.2. Nước và thuận lợi
Công ty chúng tôi sử dụng nước của hệ thống cung cấp nước sạch thành phố Cà Mau
để đáp ứng nhu cầu nước sinh hoạt của công ty.
2.2.2.3. Giao thông
Địa điểm thực hiện dự án có Quốc lộ 1A đi qua
Bên cạnh đó là kênh Xáng ( nối liền Cà Mau - Bạc Liêu)
5//(+9
#$@-=w*7:;1*+8•&&•*1A&1+i8*D*+`A1:B*7*6*7*7+8<"U{&"+911%8T*
*6*7*7+8<"=Ž*78g&B1=/81%Œn0/*1%•*71+kG:v$U8*+1S"+911%8T*30$*+8D*'
1%`*7n091%,*+"+911%8T**6*7*7+8<"'V*+Cr*=g*71%`*7?P*M0;1=-=;*:r&68
1%Ni*7G+N/:NlG~*:)*+
0681%b*71+a$?P*'1%D*1`-*1+-*+"+F:;1*06816&G+8S&1%D*fZq1~*7J8<*
VG+:;11K*+8D*
J8<*VG+@k/78>`1%b*7+-*7*y&:A1U+`P*7H[e3ZZZ+/3P*@Nl*7@k/C,*+n0#*
+-*7*y&:A1U+`P*7YZZ3ZZZ1;*0$*+8D*'GdU+6*7511+9G+1+•G:Œ8+•8*7-*+
*6*7*7+8<"GR*Gd?K"+911%8T*Cr*=g*73
,_0/*6(=> $=7
`A1:B*71+NQ*7&A8J)G+=^Ga/12*+*7-$G-*7@L*&A*+7d"&B1"+R*:9*7UT1y*7
1%NO*7U8*+1SGa/1`-*12*+
Cc!;=>/(?7$
Tình hình $1S=-789`J^G*7-$G-*7:NlG*#*7G/`=-:9"•*7:NlG$D0GR0G+`?K"+91
1%8T*M(+B8

(+!"6/*5(!"_a/W
5(!"_a/X5/X#
@!Y_:/X5/X#
%`*7:8r0U8<*78L8+A*G+k*7168@K/G+•*&B1?F1+6*7?F‘D0C8T0*+N?/0c
Bảng2.5: Chất lượng môi trường không khí tại khu vực dự án :
TT chỉ tiêu Phương pháp đo Kết quả
(µg/m3)
TCVN 5937 :
2005
TCVN 5938 :
2005
1 HF Máy OLDHAM 167 20(trung bình
1 giờ)
2 SO2 Máy OLDHAM 267 350 (trung bình 1 giờ)
3 CO Máy OLDHAM 0 30.000 (trung bình 1 giờ)
4 H2S Máy OLDHAM 1.414 42(trung bình
1 giờ)
5 HCl Máy OLDHAM 152 60(trung bình
24 giờ)
6 NH3 Máy OLDHAM 0 200(trung bình
1 giờ)
7 Bụi Máy OLDHAM 360 300 (trung
bình 1 giờ)


’)1%5:`c;"#$%#&'()*+,*+'"3-./0'*7-$HfxYx[ZH[

’eW\hc[ZZe+;1@Nl*7U+6*7U+5‹8D0G+0v*G+;1@Nl*7U+6*7U+5M0*7
n0/*+


’eW\Xc[ZZe+;1@Nl*7U+6*7U+5M0*7n0/*+4b*7:B1F8:/G+`"+{"Ga/
&B1?FG+;1:BG+A81%`*7U+6*7U+5M0*7n0/*+

+_*M{1cE0/US1n0P"+#*VG+G+`1+;$G+;1@Nl*7U+6*7U+5*Q8:#$GdC8T0
+8<*6*+8•&3891%)G9G1+6*7?F:r0=Nl1‘D0G+0v*G+`"+{"*+8r0@R*'G+2Gd
\''[1+;"+Q*‘D0G+0v*G+`"+{"38r0*-$Gd1+T@“78P8J`:8T&:`
&Ž07R*1%^G@B78/`1+6*7=-*+;1@-GA*+*+-&9$:8<*8>?>@-./03#$@-+/8
*70b*GdU+P*y*77#$6*+8•&&681%Ni*7U+6*7U+5M0*7n0/*+3
2.3.1.2. Tiếng ồn
Bảng 2.6: Mức ồn tại khu vực thực hiện dự án
Thời gian đo Mức ồn (Khu vực 3) Thiết bị đo
09 giờ, 16/4/2012 62 – 73 LA215
TCVN 5949 : 1998 75
s70b*c’y*"+Œ*7y*7U“E0$r*?]J^*7;112*+-./0t
’)1%5:`c;"#$%#&'(:)*+,*+'"3-./0'*7-$HfxYx[ZH[
’eWYWcHWWX”&+•G48S*7b*U+0=KGG6*7GB*7=-J#*GN4.•Gb*1F8:/G+`
"+{"3
S1n0P:`1+KG1SG+`1+;$&•Gb**r*U+0=KGU+6*7=Nl1n09‘D0G+0v*G+`"+{"
5(!"_a/_Z$
b2/d+;1@Nl*7*NLG&•1
TT Chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử Kết quả TCVN 5942 : 1995
NM1 NM2 A B
1 pH - Máy TOA–WQC–22A 7,4 6,52 6,0-8,5 5,5-9,0
2 Nhiệt
độ

oC
Máy TOA–WQC–22A 31,4 28,4 - -
3 Độ đục NTU Máy TOA–WQC–22A 354 17 20,0 80,0
4 DO mg/l Máy TOA–WQC–22A 9,65 7,35 >6,0 >2,0

5 BOD5 mg/l Thiết bị đo BOD-
OXITOP
16 6,0 6,0 <25,0
6 Chỉ số
Pemang anat
mgO
2
/l TCVN 6186-1996 25 7,9 <10,0 <35,0
7 Colifor
m
mg/l TCVN 6187-2-1996
5,4X104

5,4X10
2
5.000 10.000
8 EC mS/m Máy TOA–WQC–22A 45,3 7,37 - -

×