Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Dự án đầu tư chương 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.83 KB, 13 trang )

1.BẢNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Vốn đầu tư Năm 0
Đất 900
Nhà xưởng 5.000
PT vận tải 2.500
MMTB 17.000
Tổng vốn 25.400
2.BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO NHÀ XƯỞNG
Khoản
mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Nguyên
giá 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
Khấu hao 333 333 333 333 333 333 333 333 333 333
Hao mòn
lũy kế 333 667 1.000 1.333 1.667 2.000 2.333 2.667 3.000 3.333
Gía trị còn
lại 5.000 4.667 4.333 4.000 3.667 3.333 3.000 2.667 2.333 2.000 1.667
41
3.BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO PT VẬN TẢI
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Nguyên giá 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
GTCL đầu
năm 2.500 1.875 1.406 1.055 791 593 445 334 222 111
Khấu hao 625 469 352 264 198 148 111 111 111 111
Hao mòn
lũy kế 625 1.094 1.445 1.709 1.907 2.055 2.166 2.278 2.389 2.500
GTCL cuối
năm 2.500 1.875 1.406 1.055 791 593 445 334 222 111 0
4.BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO MMTB
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Nguyên giá 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000 17.000


GTCL đầu
năm 17.000 12.750 9.563 7.172 5.379 4.034 3.026 2.269 1.513 756
Khấu hao 4.250 3.188 2.391 1.793 1.345 1.009 756 756 756 756
Hao mòn lũy
kế 4.250 7.438 9.828 11.621 12.966 13.974 14.731 15.487 16.244 17.000
GTCL cuối
năm 17.000 12.750 9.563 7.172 5.379 4.034 3.026 2.269 1.513 756 0
42
Trong các bảng tính khấu hao thì giá trị khấu hao nhà xưởng được xác định theo phương pháp đường thẳng,còn đối
với phương tiện vận tải và máy móc thiết bị được xác định theo phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh.
5.BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
- Dư nợ vay đầu kỳ 7.620 7.620 6.096 4.572 3.048 1.524
- Lãi phát sinh 1.143 1.143 914 686 457 229
- Gốc phải trả 1.524 1.524 1.524 1.524 1.524
- Nợ phải trả 1.143 2.667 2.438 2.210 1.981 1.753
- Dư nợ vay cuối kỳ 7.620 7.620 6.096 4.572 3.048 1.524 0
6.BẢNG KẾ HOẠCH DOANH THU
Khoản
mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Sản lượng
SX 32.000 34.000 38.000 38.000 40.000 40.000 40.000 38.000 36.000 34.000
Sản lượng
tồn kho 3.520 3.740 4.180 4.180 4.400 4.400 4.400 4.180 3.960 3.740
Sản lượng
tiêu thụ 28.480 33.780 37.560 38.000 39.780 40.000 40.000 38.220 36.220 34.220
Doanh
thu 111.072 131.742
146.48
4 148.200 155.142

156.00
0 156.000
149.05
8
141.25
8 133.458
43
7.BẢNG KẾ HOẠCH CHÍ PHÍ
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Chi phí nhập
lượng
102.40
0
108.80
0
121.60
0
121.60
0
128.00
0
128.00
0
128.00
0
121.60
0
115.20
0 108.800
CP SC,BD

MMTB và
PTVT 390 683 902 1.066 1.190 1.282 1.352 1.421 1.491 1.560
Cp xử lý nước
thải 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120
Khấu hao 5.208 3.990 3.076 2.390 1.876 1.490 1.201 1.201 1.201 1.201
Giá thành sản
xuất
108.11
8 113.592 125.697 125.176 131.186 130.893 130.673 124.342
118.01
2 111.681
Giá thành đơn
vị sản phẩm 3,3787 3,3409 3,3078 3,2941 3,2796 3,2723 3,2668 3,2722 3,2781 3,2847
Giá vốn hàng
bán 96.225 112.990 124.366 125.234 130.525 130.925 130.697 125.039
118.70
8 112.377
CP bán hàng
và QLDN 7.775 9.222 10.254 10.374 10.860 10.920 10.920 10.434 9.888 9.342
Tổng cp kinh
doanh
104.00
0 122.212 134.620
135.60
8 141.385
141.84
5 141.617 135.473 128.596 121.719
44
9.BẢNG KẾ HOẠCH VỐN LƯU ĐỘNG BỔ SUNG
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10

Khoản phải thu 5.554 6.587 7.324 7.410 7.757 7.800 7.800 7.453 7.063 6.673
Khoản phải trả 10.240 10.880 12.160 12.160 12.800 12.800 12.800 12.160 11.520 10.880
Tồn quỹ tiền mặt 2.048 2.176 2.432 2.432 2.560 2.560 2.560 2.432 2.304 2.176
Tồn kho 3.520 3.740 4.180 4.180 4.400 4.400 4.400 4.180 3.960 3.740
Tổng vốn LĐ 882 1.623 1.776 1.862 1.917 1.960 1.960 1.905 1.807 1.709
8.BẢNG KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Doanh thu
111.07
2 131.742
146.48
4
148.20
0 155.142
156.00
0
156.00
0
149.05
8
141.25
8 133.458
GVHB 96.225 112.990 124.366 125.234 130.525 130.925 130.697 125.039
118.70
8 112.377
CP bán hàng
và QLDN 7.775 9.222 10.254 10.374 10.860 10.920 10.920 10.434 9.888 9.342
EBIT 7.072 9.530 11.864 12.592 13.757 14.155 14.383 13.585 12.662 11.739
Lãi vay 1.143 1.143 914 686 457 229 0 0 0 0
EBT 5.929 8.387 10.950 11.907 13.300 13.927 14.383 13.585 12.662 11.739

Thuế TNDN 1.482 2.097 2.737 2.977 3.325 3.482 3.596 3.396 3.166 2.935
EAT 4.446 6.290 8.212 8.930 9.975 10.445 10.787 10.189 9.497 8.804
45

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×