Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
BÀI 1:QUY TRÌNH KI M TRA T NG S VI SINH V T HI U KHÍỂ Ổ Ố Ậ Ế
1.Đ nh nghĩa:ị
Vi sinh v t hi u khí là vi sinh v t tăng tr ng và hình thành trongậ ế ậ ưở
đi u ki n có oxy phân tề ệ ử
2.Ý nghĩa c a vi c ki m tra t ng s vi sinh v t hi u khí:ủ ệ ể ổ ố ậ ế
T ng s vi sinh v t hi u khí hi n di n trong m u ch th m c đ vổ ố ậ ế ệ ệ ẫ ỉ ị ứ ộ ệ
sinh c a th c ph m,đánh giá ch t l ng c a m u v vi sinh v t,nguy củ ự ẩ ấ ượ ủ ẫ ề ậ ơ
h h ng ,th i h n b o qu n c a s n ph m,m c đ v sinh trong quáư ỏ ờ ạ ả ả ủ ả ẩ ứ ộ ệ
trình ch bi n và b o qu n th c ph mế ế ả ả ự ẩ
S tăng tr ng vi sinh v t trong th c ph m d n đ n bi n đ i ch tự ưở ậ ự ẩ ẫ ế ế ổ ấ
l ng : 10ượ
6
t bào/g(ml) là ranh gi i đ phân bi t th c ph m có d u hi uế ớ ể ệ ự ẩ ấ ệ
h h ng hay không.M t vài tr ng h p vsv=10ư ỏ ộ ườ ợ
6
t bào/g(ml) ch a có d uế ư ấ
hi u h h ng rõ ràng v m t hóa h c.Đ c bi t s a khi có 10ệ ư ỏ ề ặ ọ ặ ệ ở ữ
5
tế
bào/g(ml) s a b chua: 10ữ ị
6
-10
7
t bào/g(ml) s a có mùi hôi;10ế ữ
8
t bào/g(ml)ế
t t c th c ph m có mùi hôi không ch p nh n đ c;10ấ ả ự ẩ ấ ậ ượ
9
-10
10
t bào/g(ml)ế
th c ph m thay đ i c u trúcự ẩ ổ ấ
3.Quy trình ki m tra:ể
Trang 1
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
1ml(10
-1
)+ 9ml n c ướ
1ml(10
-1
)+ 9ml n cướ
n c vô trung ướ ̀ n c vô trungướ ̀
Stomacher .10gr th c phâm ự ̉ 10
-2
10
-3
+ 90ml NaCl 0.85%
(10
-1
)
B c 1ướ : đ ng nh t m uồ ấ ẫ
Cho 10 g th c ph m vào 90 ml NaCl 0.85% vô trùng(ho c Hự ẩ ặ
2
0 vô
trùng )vào bao PE vô trùng.Ti n hành đ ng nh t b ng máy stomacher 30”ế ồ ấ ằ
thu đ c n ng đ 10ượ ồ ộ
-1
B c 2ướ : pha loãng m uẫ
Chu n b các ng nghi m và pipet vô trùng.Dùng pipet 10ml vôẩ ị ố ệ
trùng l y 9 ml NaCl vô trùng vào các ng nghi m .Dùng micropipet 1ml vôấ ố ệ
trùng l y 1ml t n ng đ 10ấ ừ ồ ộ
-1
đ a vào ng nghi m th nh t . Ti n hànhư ố ệ ứ ấ ế
rung l c ng nghi m b ng máy rung ng nghi m votex, thu đ c n ng đắ ố ệ ằ ố ệ ượ ồ ộ
10
-2
.Làm t ng t v i các n ng đ k ti pươ ự ớ ồ ộ ế ế
L u ý khi pha loãng m u: ư ẫ
Trang 2
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
-N ng đ pha loãng ph thu c vào tình tr ng v sinh c a th cồ ộ ụ ộ ạ ệ ủ ự
ph m,th i gian b o qu n, đi u ki n b o qu n,kinh nghi m ng i ki mẩ ờ ả ả ề ệ ả ả ệ ườ ể
nghi m….ệ
-Ti n hành thao tác bên ng n l a đèn c n.Các ng nghi m,pipetế ọ ử ồ ố ệ
ph i vô trùng.S d ng 1 micropipet 1ml/ 1 n ng đ pha loãng m u đả ử ụ ồ ộ ẫ ể
tránh hi n t ng sai sệ ượ ố
-M i l n l y m u ph i l c đ uỗ ầ ấ ẫ ả ắ ề
B c 3ướ : nuôi c y d ch m uấ ị ẫ
Nuôi c y ít nh t 3 n ng đ pha loãng m u liên ti pấ ấ ở ồ ộ ẫ ế
Dùng micropipet 1ml vô trùng l y 1ml d ch m u cho vào đĩa,ít nh tấ ị ẫ ấ
2 đĩa/n ng đồ ộ
Chu n b môi tr ng đã ti t trùng,đ ngu i 45ẩ ị ườ ệ ể ộ
0
C,đ môi tr ng vàoổ ườ
các đĩa đã ch a 1ml d ch m u .Xoay nh đĩa theo vòng tròn nh m tr n đ uứ ị ẫ ẹ ằ ộ ề
d ch m u v i môi tr ng đ thu đ c nh ng khu n l c tách r i.Khi môiị ẫ ớ ườ ể ượ ữ ẩ ạ ờ
tr ng đông l i,l t ng c đĩa, trong trong t n nhi t Memmertườ ạ ậ ượ ủ ủ ổ ệ
N u mu n ki m tra t ng s vi khu n hi u khí,dùng môi tr ngế ố ể ổ ố ẩ ế ườ
P.C.A ho c N.Aặ
N u mu n ki m tra t ng s men, m c dùng môi tr ng P.D.A ho cế ố ể ổ ố ố ươ ặ
Sabouraund
Th i gian vi khu n hi u khí 24-48h/30-37ờ ủ ẩ ế
0
C.Th i gian men,m cờ ủ ố
72h/30-37
0
C
B c 4:ướ đ m s khu n l c /đĩa/các n ng đ (25-250 khu n l c/đĩa)ế ố ẩ ạ ồ ộ ẩ ạ
K t qu thí nghi mế ả ệ
N ng đồ ộ
10
-1
10
-2
10
-3
Đĩa 1 Đĩa 2 Đĩa 1 Đĩa 2 Đĩa 1 Đĩa 2
S khu nố ẩ
l cạ
48 130 113 125 105 120
Trang 3
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
B c 5:ướ tính k t qu theo công th cế ả ứ
n = c/(n1+0.1n2)*d
n : t ng s t bào / ml (g) m u th c ph m(cfu/g(ml))ổ ố ế ẫ ự ẩ
c : t ng s khu n l c đ m đ cổ ố ẩ ạ ế ượ
n1 : s đĩa đ m đ c n ng đ th nh tố ế ượ ở ồ ộ ư ấ
n2 : s đĩa đ m đ c n ng đ th haiố ế ượ ở ồ ộ ư
d : n ng đ pha loãng th nh t đ c đ mồ ộ ứ ấ ượ ế
=>n=
)2.1,02(
100).120105125113(
+
+++
=21045
≈
21000 cfu/g(ml)
4.Môi tr ng s d ngườ ử ụ
4.1.Môi tr ng Nutrient Agarườ
Peptone :5.0g
Meat extract :3.0g
Agar :12.0g
N c c tướ ấ :1000ml
pH sau thanh trùng : 7.0
±
0.2
H p thanh trùng 121ấ ở
0
C/15 phút
4.2.Môi tr ng Plate Count agarườ
Peptone :5.0g
Meat extract :2.5g
D(+) glucose :1.0g
Agar :14.0g
N c c t v a đướ ấ ừ ủ :1000ml
pH sau thanh trùng : 7.0
±
0.2
H p thanh trùng 121ấ ở
0
C/15 phút
4.3.Môi tr ng Sabouraundườ
Trang 4
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
Peptone :20g
Glucose :40g
Agar :20g
N cướ :1000ml
H p thanh trùng 121ấ ở
0
C/15 phút
BAI 2: KIÊM TRA TÔNG SÔ COLIFORM̀ ̉ ̉ ́
1.Nh ng ki n th c chung v COLIFORMữ ế ứ ề
Coliform la nhom tr c khuân gram- , không bao t , hiêu khi hoăc kì ́ ự ̉ ̀ ử ́ ́ ̣ ̣
khi tuy y, co kha năng lên men đ ng lactose, sinh h i 37́ ̀ ́ ́ ̉ ườ ơ ở
o
C /24 – 48h.
Coliform va Feacal coliform (coliform phân) la nhom vi sinh vât dung̀ ̀ ́ ̣ ̀
đê chi thi kha năng co s hiên diên cua cac vi sinh vât gây bênh trong th c̉ ̉ ̣ ̉ ́ ự ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ̣ ự
phâm. Nhom coliform gôm nh ng vi sinh vât hiêu khi va ki khi tuy y, gram̉ ́ ̀ ữ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ́ ̀ ́
- , không bao t , hinh que, lên men đ ng lactose va sinh h i trong môì ử ̀ ườ ̀ ơ
tr ng long, d a vao nhiêt dô tăng tr ng, nhom nay đ c chia thanh 2ườ ̉ ự ̀ ̣ ̣ ưở ́ ̀ ượ ̀
nhom nho la coliform va coliform phân co nguôn gôc t phân cac loai đônǵ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ừ ́ ̀ ̣
vât. Trên th c tê kiêm nghiêm coliform phân đ c quan tâm nhiêu h ṇ ự ́ ̉ ̣ ượ ̀ ơ
coliform. Coliform phân co nguôn gôc t ruôt ng i va cac đông vât maú ̀ ́ ừ ̣ ườ ̀ ́ ̣ ̣ ́
nong bao gôm cac giông escherichia, kebsiella, enterobater. Khi coliforḿ ̀ ́ ́
phân hiên diên môt sô l ng l n trong mâu thi mâu co kha năng ch a cac̣ ̣ ở ̣ ́ ượ ớ ̃ ̀ ̃ ́ ̉ ứ ́
vi sinh vât gây bênh hiên diên trong phân.̣ ̣ ̣ ̣ Ch tiêu t ng coliform không thíchỉ ổ
h p đ làm ch tiêu ch th cho vi c nhi m b n ngu n n c b i phân. Tuyợ ể ỉ ỉ ị ệ ễ ẩ ồ ướ ở
nhiên vi c xác đ nh s l ng ệ ị ố ượ Feacal coliform có th sai l ch do có m t sể ệ ộ ố
vi sinh v t (không có ngu n g c t phân) có th phát tri n nhi t đậ ồ ố ừ ể ể ở ệ ộ
44
o
C. Do đó s l ng ố ượ E. coli đ c coi là m t ch tiêu thích h p nh t choượ ộ ỉ ợ ấ
vi c qu n lý ngu n n c.ệ ả ồ ướ
Trong cac thanh viên nhom coliform phân thi E.coli la loai đ ć ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ượ
quan tâm nhiêu vê vê sinh an toan th c phâm. ̀ ̀ ̣ ̀ ự ̉
Trang 5
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
Loai vi sinh vât nay phân bô moi n i, co trong ruôt ng i va cac̀ ̣ ̀ ́ ở ̣ ơ ́ ̣ ườ ̀ ́
đông vât mau nong.̣ ̣ ́ ́
*môt sô hinh anh vê coliform:̣ ́ ̀ ̉ ̀
Fecal Coliform
375 x 294
Chromocult® Coliform Agar ES
297 x 300
Trang 6
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
2.Ý nghĩa c a vi c ki m tra ch tiêuủ ệ ể ỉ
Coliform đ c xem la nhom vi sinh vât chi thi. Sô l ng hiên diênượ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ượ ̣ ̣
cua chung trong th c phâm, n c đ c dung đê chi thi cho kha năng hiên̉ ́ ự ̉ ướ ượ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣
diên cua cac vi sinh vât gây bênh khac. Sô l ng coliforms cao thi khạ ̉ ́ ̣ ̣ ́ ́ ượ ̀ ̉
năng hiên diên cua vi sinh vât gây bênh khac cao.̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́
Colifrorm chiu nhiêt( coliform phân):̣ ̣
• La thanh phân trong hê vi sinh vât đ ng ruôt ng i va cac̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ườ ̣ ở ườ ̀ ́
đông vât mau nong.̣ ̣ ́ ́
• Đ c xem la vi sinh vât chi thi m c đô vê sinh trong qua trinhượ ̀ ̣ ̉ ̣ ứ ̣ ̣ ́ ̀
chê biên, bao quan , vân chuyên th c phâm, n c uông cung nh chí ́ ̉ ̉ ̣ ̉ ự ̉ ướ ́ ̃ ư ̉
thi s ô nhiêm phân trong môi tr ng.̣ ự ̃ ườ
• Lên men đ ng lactose trong môi tr ng E.C 44.5ườ ườ ở
o
C.
• Co kha năng sinh indol 24h/44.5́ ̉
o
C.
• Kêt qua sinh hoa nghiêm phap imvic la ́ ̉ ́ ̣ ́ ̀ + + - -
3.Quy trình ki m traể
Ph ng phap MPN :ươ ́
Nguyên tăc:́
Mâu đ c pha loang thanh môt day thâp phân , 2 nông đô kê tiêp̃ ượ ̃ ̀ ̣ ̃ ̣ ̀ ̣ ́ ́
nhau khac nhau 10 lân. Mâu đ c u trong môi tr ng thich h p co ônǵ ̀ ̃ ượ ̉ ườ ́ ợ ́ ́
durham. Môi nông đô pha loang đ c lăp lai 3 ông. Theo doi s sinh h ĩ ̀ ̣ ̃ ượ ̣ ̣ ́ ̃ ự ơ
trong t ng ông nghiêm. Xac đinh ông d ng tinh môi nông đô pha loangừ ́ ̣ ́ ̣ ́ ươ ́ ở ̃ ̀ ̣ ̃
va d a vao bang MPN đê suy ra sô l ng nhom vi sinh vât t ng ng hiêǹ ự ̀ ̉ ̉ ́ ượ ́ ̣ ươ ứ ̣
diên trong 1g hoăc 1ml mâu ban đâu ̣ ̣ ̃ ̀
S đ quy trình ki m tra :ơ ồ ể
Trang 7
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
1ml(10
-1
)+ 9ml n c ướ 1ml(10
-2
)+ 9ml
n c vô trungướ ̀ n c vô trungướ ̀
Stomacher
10gr th c phâm ự ̉ 10
-2
10
-3
+ 90ml NaCl 0.85%( 10
-1
)
hinh 1.1̀
B c 1:ướ
Trang 8
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
10gr th c phâm + 90ml NaCl 0.85% hoăc la n c vô trung,ự ̉ ̣ ̀ ướ ̀
stomacher thu đ c nông đô 10ượ ̀ ̣
-1
. muc đich đông nhât la đê phân bô đêu vị ́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ̀
sinh vât.̣
B c 2:ướ
Pha loang mâu đê giam sô l ng vi sinh vât co trong mâu ban dâu.̃ ̃ ̉ ̉ ́ ượ ̣ ́ ̃ ̀
Lây 1ml mâu nông đô 10́ ̃ ở ̀ ̣
-1
cho vao ông nghiêm th nhât, sau đo cho 9ml̀ ́ ̣ ứ ́ ́
n c vô trung. Ta đ c ông nghiêm co nông đô 10ướ ̀ ượ ́ ̣ ́ ̀ ̣
-2
. Sau đo lây 1ml mâu ́ ́ ̃ ở
nông 10̀
-2
cho vao ông nghiêm th hai + 9ml n c vô trung thu đ c ông̀ ́ ̣ ứ ướ ̀ ượ ́
nghiêm co nông đô 10̣ ́ ̀ ̣
-3
. t ng t nh trên ta thu đ c cac ông nghiêm coươ ự ư ượ ́ ́ ̣ ́
nông đô 10̀ ̣
-4
, 10
-5
…
B c 3:ướ
Nuôi cây dich mâu trong môi tr ng Laury Tryptose (LT) 3 nônǵ ̣ ̃ ườ ở ̀
đô liên tiêp(10̣ ́
-1
,10
-2
,10
-3
) nh sau : Môi nông đô lây 3 ông nghiêm. Cho vaoư ̃ ̀ ̣ ́ ́ ̣ ̀
môi ông nghi m 1 ông durham, cho môi tr ng LT vao 9 ông nghiêm saõ ́ ệ ́ ườ ̀ ́ ̣
cho ngâp ông durham. Ghi 3 nông đô liên tiêp bên ngoai ông nghiêm(môị ́ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̃
nông đô 3 ông nghiêm). Tiêp đên cho 1ml dung dich mâu nông đô 10̀ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̣ ̃ ở ̀ ̣
-1
vao 3 ông nghiêm co ghi nông đô 10̀ ́ ̣ ́ ̀ ̣
-1
(ch a môi tr ng LT),t ng t choứ ườ ươ ự
cac ông nghiêm nh ng nông đô tiêp theo. (hinh 1.1) u 37́ ́ ̣ ở ữ ̀ ̣ ́ ̀ ̉ ở
o
C/24h
Nh ng l u ý khi ti n hành nuôi c y vi khu n lên môi tr ng Lauryữ ư ế ấ ẩ ườ
Trytose (LT):
-Ti n hành g n ng n l a đèn c n đ tránh nhi m khu nế ầ ọ ử ồ ể ể ẩ .
- Nh l c m u tr c khi ti n hành nuôi c y vi khu n trên môiớ ắ ẫ ướ ế ấ ẩ
tr ng Laury Trytose.ườ
- Không l c nh ng ng có ng durhamắ ữ ố ố
B c 4:ướ
Đoc kêt qua cac ông Laury Tryptose . Co 3 tr ng h p xay ra:̣ ́ ̉ ́ ́ ́ ườ ợ ̉
Trang 9
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
+ ông durham không thay đôí ̉
+ ông durham nôi lên trêń ̉
+ ông durham sinh h i.́ ơ
Đoc kêt qua cac ông LT d ng tinh, sau đo cây chuyên cac ông LṬ ́ ̉ ́ ́ ươ ́ ́ ́ ̀ ́ ́
d ng tinh nay vao cac ông môi tr ng BGBL 2% băng cach lây que câyươ ́ ̀ ̀ ́ ́ ườ ̀ ́ ́ ́
vong nhung vao môi tr ng LT d ng tinh trên,r i cho vao ông co môì ́ ̀ ườ ươ ́ ở ồ ̀ ́ ́
tr ng BGBL. Ghi nông đô trên san phâm. U 37ườ ̀ ̣ ̉ ̉ ̉
o
C /24h.
Ông LT + : môi tr ng đuc va ông durham ( ông chuông) nôi hoăc có ườ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́
bot khi trong ông chuông (thê tich bot khi trong ông chuông =1/10 thê ticḥ ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̉ ́
ông chuông).́
Ông LT - : không co hiên t ng gi xay ra ́ ́ ̣ ượ ̀ ̉
B c 5:ướ
Đoc kêt qua ông BGBL d ng tinh. Lâp ty lê cac ông BGBL d ng̣ ́ ̉ ́ ươ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ươ
tinh 3 nông đô liên tiêp. Tra bang Mac Crady tim sô MPN t ng nǵ ở ̀ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ươ ứ
+ ông BGBL d ng tinh: môi tr ng đuc va ông durham ( ông chuông)́ ươ ́ ườ ̣ ̀ ́ ́
nôi hoăc co bot khi trong ông chuông( thê tich bot khi =1/10 thê tich ông̉ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̉ ́ ́
chuông).
+ ông BGBL âm tinh: không co hiên t ng gi xay ra.́ ́ ́ ̣ ượ ̀ ̉
B c 6: ướ
Tinh kêt qua:́ ́ ̉
Tông sô coliform (cfu/g hoăc cfu/ml)= sô MPN ̉ ́ ̣ ́
×
10
n
n la sô nguyên d ng cua nông đô pha loang đâu tiên đ c nuôi cây.̀ ́ ươ ̉ ̀ ̣ ̃ ̀ ượ ́
B c 7:ướ
T kêt qua tinh đ c, so sanh v i tiêu chuân vê an toan vê sinh th cừ ́ ̉ ́ ượ ́ ớ ̉ ̀ ̀ ̣ ự
phâm.̉
4. Môi tr ng s d ng:ườ ử ụ
Trang 10
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
Môi tr ng BGBL 2% : la môi tr ng dung đê phat hiên va đêmườ ̀ ườ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́
coliforms, coliforms phân, E.coli trong s a, th c phâm, n c.ữ ự ̉ ướ
Nguyên tăc:́
Mât bo ( bile) va brilliant green c chê hâu hêt cac vi khuân gram ̣ ̀ ̀ ứ ́ ̀ ́ ́ ̉
+
và
vi khuân gram ̉
–
không phai coliform. Brilliant green co nông đô đăc hiêủ ́ ̀ ̣ ̣ ̣
nhăm ngăn vi khuân ki khi lên men lactose sinh tr ng 44̀ ̉ ̣ ́ ưở ở
0
C , Tranh đ ć ượ
hiên t ng d ng gia, luc nay coliform phat triên lam đuc môi tr ng vạ ượ ươ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ̣ ườ ̀
sinh khi trong ông durham do lên men lactose.́ ́
5.Các thi t b ,d ng c s cho thí nghi mế ị ụ ụ ử ệ
Binh erlen, đen côn, que cây vong, ông nghiêm ,nôi autoclave, tu sây,̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̉ ́
ông durham , micropipet, mâu la t ng t.́ ̃ ̀ ươ ớ
6.K t qu thí nghi mế ả ệ
_ _ _
10
-1
+ + _
Trang 11
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
10
-2
_ _ _
10
-3
Ty lê cua BGBL d ng tinh 3 nông đô (10̉ ̣ ̉ ươ ́ ở ̀ ̣
-1
:10
-2
:10
-3
) = (0,2,0)
Tra bang Mac Crady ta đ c sô MPN =6.2N/g̉ ượ ́
∑
coliform
= 6.2
×
10
1
=62 (cfu/ml)
BÀI 3: KI M TRA T NG S Ể Ổ Ố E.COLI
Escherichia coli là d ng ạ coliform có ngu n g c t phân, phát tri nồ ố ừ ể
đ c 44ºC, sinh indol (ph n ng ind+), sinh acid (ph n ng MR+),ượ ở ả ứ ả ứ
không sinh aceton (ph n ng V.P-) và không s d ng citrate làm ngu nả ứ ử ụ ồ
cacbon (ph n ng cit-).Là tr c khu n gram-, có kh năng gây b nh tiêuả ứ ự ẩ ả ệ
ch y và sinh n i đ c t .Đ c coi là vi sinh v t ch th cho s nhi mả ộ ộ ố ượ ậ ỉ ị ự ễ
phân và ch t l ng v sinh th c ph m.ấ ượ ệ ự ẩ
Các ch ng ủ E.coli có kh năng gây b nh ng i :ả ệ ở ườ
- Các ch ng truy n th ng gây tiêu ch y tr s sinh và tr em.ủ ề ố ả ở ẻ ơ ẻ
- Các ch ng y m khí không b t bu c gây tiêu ch y không th ngủ ế ắ ộ ả ườ
xuyên có quan h g n gũi v i h vi sinh v t bình th ng đ ngệ ầ ớ ệ ậ ườ ở ườ
ru t.ộ
- Các ch ng sinh đ c t b n ho c không b n v i nhi t ho c c hai.ủ ộ ố ề ặ ề ớ ệ ặ ả
Trang 12
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
- Các ch ng gây lây nhi m đ ng ru t.ủ ễ ườ ộ
1.M c đích thí nghi m: ụ ệ Xác đ nh ị E.coli trong m u th c ph m.ẫ ự ẩ
đây, nhóm ti n hành ki m tra t ng s Ở ế ể ổ ố E.coli trên m u t ng t.ẫ ươ ớ
2. Nguyên t c: ắ m u đ c pha loãng thành m t dãy th p phân, hai n ngẫ ượ ộ ậ ồ
đ k ti p nhau khác nhau 10 l n. M u đ c trong môi tr ng thíchộ ế ế ầ ẫ ượ ủ ườ
h p có ng durham. M i n ng đ pha loãng đ c l p l i 3-5 ng. Theoợ ố ỗ ồ ộ ượ ặ ạ ố
dõi s sinh h i trong t ng ng nghi m. Xác đ nh các ng d ng tính ự ơ ừ ố ệ ị ố ươ ở
m i n ng đ pha loãng và d a vào b ng MPN đ suy ra s l ng nhóm viỗ ồ ộ ự ả ể ố ượ
sinh v t t ng ng hi n di n trong 1g ho c 1ml m u ban đ u.ậ ươ ứ ệ ệ ặ ẫ ầ
3.D ng c và hóa ch t:ụ ụ ấ
3.1.Thi t b và v t li u:ế ị ậ ệ
- T mủ ấ
- B đi u nhi tể ề ệ
- Máy l cắ
- Cân
- Pipet ti t trùngệ
- Các bình ch a m u vô khu nứ ẫ ẩ
- Các l ph c v cho m c đích pha loãng, có nút đ yọ ụ ụ ự ậ
- M u th c ph m ki m traẫ ự ẩ ể
- ng durhamỐ
Trang 13
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
3.2.Môi tr ng và hóa ch t:ườ ấ
- Môi tr ng E.C broth ườ
- Môi tr ng Lauryl tryptose( LT)ườ
- Môi tr ng endo agarườ
- Môi tr ng E.M.B agar (eosin methylene – blue lactose sucrose agar).ườ
- Môi tr ng N.A (nutrient agar)ườ
4.Ti n hành thí nghi m:ế ệ
B c 1: ướ L y m uấ ẫ
Tùy lo i v t ph m c n xác đ nh mà ta l y m u v i s l ng vàạ ậ ẩ ầ ị ấ ẫ ớ ố ư ợ
kh i l ng khác nhau cho phù h p. Khi l y m u c n đ m b o :ố ượ ợ ấ ẫ ầ ả ả
- M u ph i có tính đ i di n. ẫ ả ạ ệ
- L ng m u v a ph i, đ đ phân tích các đ c tính lý hóa,sinh h c.ượ ẫ ừ ả ủ ể ặ ọ
- D ng c l y m u, ch a m u ph i vô khu n.ụ ụ ấ ẫ ứ ẫ ả ẩ
- M u l y xong ph i phân tích ngay không đ quá 24 gi .ẫ ấ ả ể ờ
- M u ph i có nhãn ghi kí hi u, ghi l i nh ng đ c đi m c a m u vàẫ ả ệ ạ ữ ặ ể ủ ẫ
n i thu m u.ơ ẫ
L y 10g t ng t + 90ml NaCl 0.85%, stomacher thu đ c n ng đấ ươ ớ ượ ồ ộ
10
-1
B c 2ướ : Pha loãng m uẫ
S đ ti n hành pha loãng m u l ng:ơ ồ ế ẫ ỏ
10ml 1ml 1ml 1ml
Trang 14
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
M uẫ 90ml NaCl vô trùng 10
-2
10
-3
10
-4
10
-1
9ml NaCl 9ml NaCl 9ml NaCl
(n c vô trùngướ ) vô trùng vô trùng vô trùng
Trang 15
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
S đ ti n hành pha loãng m u r n:ơ ồ ế ẫ ắ
10ml 1ml 1ml 1ml
10g m uẫ
Stomacher
90ml NaCl vô trùng 10
-2
10
-3
10
-4
10
-1
9ml NaCl 9ml NaCl 9ml NaCl
(n c vô trùng) vô trùng vô trùng vô trùngướ
Ti n hành t ng t cho các m u pha loãng khácế ươ ự ẫ
Nh ng đi u l u ý khi pha loãng m u:ữ ề ư ẫ
- Khi pha loãng m u nên dùng n c mu i vô trùng nh m t o môiẫ ướ ố ằ ạ
tr ng dinh d ng cho vi sinh v t, n u ch dùng n c c t vôườ ưỡ ậ ế ỉ ướ ấ
Trang 16
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
trùng vi sinh v y s ch t khi đ lâu bên ngoài mà không có môiậ ẽ ế ể
tr ng dinh d ng.ườ ưỡ
- Ti n hành g n ng n l a đèn c n đ tránh nhi m khu n. Cácế ầ ọ ử ồ ể ể ẩ
d ng c ph i đ c vô trùng.ụ ụ ả ư ợ
- Khu y tr n đ u dung d ch m u tr c khi pha loãng đ vi sinhấ ộ ề ị ẫ ướ ể
v t phân tán đ u trong m u.ậ ề ẫ
- T bào các đ pha loãng khác nhau c n đ c l y v i các pipetế ở ộ ầ ượ ấ ớ
khác nhau nh m tránh các t bào đ pha loãng tr c l n v iằ ế ở ộ ướ ẫ ớ
các t bào đ pha loãng sau.ế ở ộ
- N ng đ pha loãng còn ph thu c: ồ ộ ụ ộ
• Đ c đi m c a th c ph m(th i h n s d ng, đi u ki nặ ể ủ ự ẩ ờ ạ ử ụ ề ệ
b o qu n, quy trình ch bi n ).ả ả ế ế
• Ng i ki m ph m ( kinh nghi m, thao tác ).ườ ể ẩ ệ
B c 3 : ướ Nuôi c y vi khu n lên môi tr ng Laury Trytose ( LT)ấ ẩ ườ
Ti n hành nuôi c y d ch m u trong môi tr ng Laury Trytose 3 n ng đế ấ ị ẫ ườ ở ồ ộ
liên ti p, 3 ng/ n ng đ , 1ml d ch pha loãng/ ng LT. 37ºC/24h.ế ố ồ ộ ị ố Ủ
10
-2
10
-3
10
-4
Trang 17
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
Môi tr ng Laury Trytose( LT)ườ
R i đ yên cho th ch đông l i, đem đĩa trong t m. 37ồ ể ạ ạ ủ ủ ấ Ủ ở
o
C
trong 24h
Sau kho ng th i gian trên l y đĩa đã ra và đ m khu n l c, tính k tả ờ ấ ủ ế ẩ ạ ế
qu .ả
Nh ng l u ý khi ti n hành nuôi c y vi khu n lên môi tr ng Lauryữ ư ế ấ ẩ ườ
Trytose (LT):
- Ti n hành g n ng n l a đèn c n đ tránh nhi m khu n.ế ầ ọ ử ồ ể ể ẩ
- Nh l c m u tr c khi ti n hành nuôi c y vi khu n trên môiớ ắ ẫ ướ ế ấ ẩ
tr ng Laury Trytose.ườ
- Không l c nh ng ng có ng durhamắ ữ ố ố
B c 4 : ướ Đ c k t qu các ng Laury Tryptose d ng tính( +), c yọ ế ả ố ươ ấ
chuy n các ng LT(+) vào các ng môi tr ng E.C. 44ºC/24h.ề ố ố ườ Ủ
E.coli phát tri n 44ºC, nhi t đ này m t s vi khu n khác đã bể ở ở ệ ộ ộ ố ẩ ị
h n ch kh năng sinh tr ng .H n n a môi tr ng E.C mu i m t c chạ ế ả ưở ơ ữ ườ ố ậ ứ ế
cá vi khu n Gr + và các vi khu n không thu c nhóm vi khu n đ ng ru tẩ ẩ ộ ẩ ườ ộ
Trang 18
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
Ông LT + : môi tr ng đuc va ông durham ( ông chuông) nôi hoăc có ườ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́
bot khi trong ông chuông (thê tich bot khi trong ông chuông =1/10 thê ticḥ ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̉ ́
ông chuông).́
Ông LT - : không co hiên t ng gi xay ra ́ ́ ̣ ượ ̀ ̉
T các ng E.C (+), c y phân l p trên môi tr ng endo agar vàừ ố ấ ậ ườ
E.M.B agar. 37ºC/24hỦ
Nh ng l u ý khi ti n hành nuôi c y vi khu n lên môi tr ng endoữ ư ế ấ ẩ ườ
agar và E.M.B agar:
• Ti n hành g n ng n l a đèn c n đ tránh nhi mế ầ ọ ử ồ ể ể
khu n.ẩ
• Nh l c m u tr c khi ti n hành phân l p vi khu nớ ắ ẫ ướ ế ậ ẩ
trên môi tr ng endo agar và E.M.B agarườ
Sau kho ng th i gian trên l y ra đem nh n di n khu n l c đi nả ờ ấ ậ ệ ẩ ạ ể
hình:
- Môi tr ng endo agar: khu n l c tròn, bóng, có ánh kim lo iườ ẩ ạ ạ
- Môi tr ng E.M.B agar: khu n l c tròn, bóng, có tâm đen, có ánhườ ẩ ạ
kim.
B c 5 :ướ T các khu n l c nghi ng , c y truy n sang môi tr ng N.A. ừ ẩ ạ ờ ấ ề ườ Ủ
37ºC/24h.
Bu c 6 :ớ làm nghi m pháp imvic v i vi khu n đã c y b c 5ệ ớ ẩ ấ ở ướ
I : indol
M :methyl red
V : V.P
C : simon citrat
Ph n ng sinh hóa ki m tra s có m t c a tr c khu n đ ng ru tả ứ ể ự ặ ủ ự ẩ ườ ộ
Gr– có kh năng s d ng simon citratả ử ụ
Trang 19
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
K t qu : ế ả
+ + - - : E.coli type I
- + - - : E.coli type II
BÀI:4 KI M TRA VI KHU N STAPHYLOCOCCUS AUREUSỂ Ẩ
1. Đ c đi m c a Stapylococcus aureusặ ể ủ :
1.1. l ch s :ị ử
Staphylococcus đ c Ogston phát hi n năm 1881 trong v t th ngượ ệ ế ươ
có m .Năm 1884, Rosenbach ti p t c nghiên c u.ủ ế ụ ứ
1.2. Phân b :ố
• Đ c phân b r ng rãi, có nhi u trong s n ph m đ ng v t nhượ ố ộ ề ả ẩ ộ ậ ư
th t, s a…ị ữ
• ng i th ng có trên da, tóc, khoang mũi.Ở ườ ườ
• B lây nhi m t ng i ch bi n, đ ng v t b nhi m b nh.ị ễ ừ ư ờ ế ế ộ ậ ị ễ ệ
• Đ c x p vào nhóm vi khu n c h i(opportunist type) vì s cóượ ế ẩ ơ ộ ự
m t r ng rãi và th ng xuyên trong mô và ch đ i đi u ki nặ ộ ườ ờ ợ ề ệ
thu n l i đ xâm nh p.ậ ợ ể ậ
1.3. Hình d ng t bàoạ ế :
Là vk gram+, hình c u không bào t , hi u khí ho c k khí tuỳ ý.ầ ử ế ặ ỵ
Trong v t th ng và máu th ng th y hình d ng gi ng chùm nhoế ươ ườ ấ ạ ố
1.4. Đ c đi m và đi u ki n sinh tr ngặ ể ề ệ ưở :
Phát tri n t t các môi tr ng t ng h p, đ c bi t phát tri n t t ể ố ở ườ ổ ợ ặ ệ ể ố ở
môi tr ng th ch máu ho c huy t thanh.ườ ạ ặ ế
Nhi t đ t i thích là 37ệ ộ ố
o
C , pH
op
=7.2.
Trên môi tr ng th ch ,khu n l c có d ng tròn tr n bóng,đ c vunườ ạ ẩ ạ ạ ơ ụ
m . môi tr ng l ng, t bào d ng c n, vòng nh n m trong ngờ Ở ườ ỏ ế ở ạ ặ ẫ ờ ố
nghi m b m t môi tr ng .ệ ở ề ặ ườ
Trang 20
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
1.5. Đ c đi m sinh hoáặ ể :
• Lên men đ ng glucose, lactose, maltose, saccharose, glycerol,ườ
manitol
• Không lên men salicin, raffinose,inulin.
• Có kh năng ch u m n cao ả ị ặ
• Làm đông t s a ụ ữ
• Sinh beta hemolysis trong môi tr ng th ch máu.ườ ạ
• Ph n ng indol-,NH3-, thu phân gelantine, đông huy t t ng.ả ứ ỷ ế ươ
1.6. Kh năng gây b nh:ả ệ
Gây ng đ c th c ph m:ộ ộ ự ẩ
B nh gây ra do vi khu n ti t đ c t vào th c ph m, ng i ăn th cệ ẩ ế ộ ố ự ẩ ườ ự
ph m đó và b ng đ c. Không c n có s hi n di n c a vi khu n cònẩ ị ộ ộ ầ ự ệ ệ ủ ẩ
s ng trong th c ph m mà ch c n có đ c t c a chúng. Lo i này th ngố ự ẩ ỉ ầ ộ ố ủ ạ ườ
có tính ch t c c b , ít có kh năng truy n nhi m ấ ụ ộ ả ề ễ
Khi xét nghi m phân ng i b nh b ng đ c th c ph m không th yệ ườ ệ ị ộ ộ ự ẩ ấ
có vsv gây b nh.ệ
Sinh ngo i đ c t (vi khu n ti t đ c t vào th c ph m, ng i ănạ ộ ố ẩ ế ộ ố ự ẩ ườ
th c ph m đó b ng đ c).ự ẩ ị ộ ộ
B n ch t c a ngo i đ c t là protein nên chúng kém ch u nhi t (trả ấ ủ ạ ộ ố ị ệ ừ
đ c t c aộ ố ủ Staphylococcus aureus) và kích thích c th sinh ra kháng thơ ể ể
đ c hi u(tính kháng nguyên m nh) do v y có th phát hi n đ c b ngặ ệ ạ ậ ể ệ ượ ằ
ph n ng kháng nguyên – kháng th .ả ứ ể
Đ c t gây viêm d dày, viêm ru t. Type A và D gây ng đ c th cộ ố ạ ộ ộ ộ ự
ph m cho ng i.ẩ ườ
Tri u ch ng b nh:ệ ứ ệ
Khi ăn ph i th c ph m có ch a các đ c t này, sau 30’- 6h (phả ự ẩ ứ ộ ố ụ
thu c vào cá th ng i b nh) t lúc ăn ng i b ng đ c có tri u ch ngộ ể ườ ệ ừ ườ ị ộ ộ ệ ứ
Trang 21
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
đau th t b ng, tiêu ch y, nôn m a kéo dài t 6 – 8h, ki t s c m cắ ụ ả ử ừ ệ ứ ở ứ
nghiêm tr ng, đau đ u toát m hôi, b n r n tay chân.S ph c h i x y raọ ầ ồ ủ ủ ự ụ ồ ả
sau 24 – 72 h, n n nhân không ch t nh ng r t đau đ n do các ph n ngạ ế ư ấ ớ ả ứ
c c kỳ d d i.ự ữ ộ
Ít th y vi khu n trong phân ng i b ng đ c.ấ ẩ ườ ị ộ ộ
Là đ c t b n nhi t, bi n pháp n u n ng không làm b t ho t đ cộ ố ề ệ ệ ấ ướ ấ ạ ộ
t này. 100ố
o
C/30’; 137
o
C/9’đ c t này v n còn ho t l c.ộ ố ẫ ạ ự
Các lo i th c ph m có ch a nhi u mu i nh Jambon, kem t ngạ ự ẩ ứ ề ố ư ổ
h p, n c súp (ít khi đ c s lý nhi t đ >40ợ ướ ượ ử ở ệ ộ
o
C) và các lo i thu s n,ạ ỷ ả
th c ph m đóng h p th ng hay nhi m lo i vsv này.ự ẩ ộ ườ ễ ạ
Con đ ng lây nhi m ch y u thông qua ti p xúc t nhà b p, quáườ ễ ủ ế ế ừ ế
trình ch bi n.ế ế
Bi n pháp phòng ng a:ệ ừ
• Ki m tra s c kho công nhân.ể ứ ẻ
• Không l y s a t đ ng v t b viêm vú.ấ ữ ừ ộ ậ ị
• Tr l nh th c ph m < 8ử ạ ự ẩ
o
C, ngăn ng a kh năng sinh đ c t .ừ ả ộ ố
• H pH c a th c ph m đ c ch vi khu n phát tri n.ạ ủ ự ẩ ể ứ ế ẩ ể
• t
o
C = 60
o
C/ 0.5h phá hu các t bào, m t s b phân hu to= 80ỷ ế ộ ố ị ỷ ở
o
C
/0.5h.
• Hoá ch t: fenol 1%, fenol 2%/15’, hgcl 0.5%/1h, formaldehyt 10%/ấ
10’, gentiant violet1:25.000/5 – 10’, x lý nhi m v t th ng trênử ễ ế ươ
da ng i và đ ng v t do ở ườ ộ ậ Staphylococcus gây ra dùng dung d chị
gentiant violet 2%.
M t s hình nh vộ ố ả ề Staphylococcus aureus
Trang 22
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
2. Ý nghĩa c a vi c ki m tra vi khu nủ ệ ể ẩ :
S hi n di n v i m t đ cao c a Sta. Aureus trong th c ph m chự ệ ệ ớ ậ ộ ủ ự ẩ ỉ
th đi u ki n v sinh và ki m soát nhi t đ kém c a quá trình ch bi n.ị ề ệ ệ ể ệ ộ ủ ế ế
3. Quy trình ki m tra:ể
3.1. Quy trình ki m tra đ nh tính ể ị
B c 1:ướ đ ng nh t m u: l y 10ml th c ph m (n c Sâm ) cho vào 90 mlồ ấ ẫ ấ ự ẩ ướ
n c vô trùng .stomacher.ướ
B c 2ướ : tăng sinh: hút 1ml d ch đ ng nh t đ a vào môi tr ng MSB cóở ị ồ ấ ư ườ
màu đ . 37ỏ Ủ
o
C/ 24h. Sau đó đ c k t qu :ọ ế ả
- ng tăng sinh âm:có môi tr ng MSB v n gi màu đ Ố ườ ẫ ữ ỏ
- ng tăng sinh d ng: Có môi tr ng MSB chuy n t đ sangỐ ươ ườ ể ừ ỏ
vàng.
B c 3:ướ t ng tăng sinh d ng, c y phân l p lên môi tr ng bairdừ ố ươ ấ ậ ườ
parker agar (ho c MSA). 37ặ Ủ
o
C/24h.
B c 4:ướ nh n di n khu n l c đi n hình.ậ ệ ẩ ạ ể
• Trong môi tr ng Baird Parker: ườ Sta. Aureus có đ c đi m tròn, l i,ặ ể ồ
có tâm đen, bóng vun có vòng sáng quanh khu n l c.ẩ ạ
• Trong môi tr ng MSA : môi tr ng chuy n t đ sang vàng, viườ ườ ể ừ ỏ
khu n tròn, bóng.ẩ
B c 5:ướ T khu n l c đi n hình làm ph n ng pastorex, staphylatex, đ cừ ẩ ạ ể ả ứ ọ
k t qu .ế ả
Trang 23
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
B c 6ướ : K t lu n.ế ậ
3.2 Quy trình ki m tra đ nh l ngể ị ượ .
B c 1ướ : đ ng nh t m u: l y 10ml th c ph m (n c Sâm ) cho vào 90 mlồ ấ ẫ ấ ự ẩ ướ
n c vô trùng .stomacher.ướ
B c 2ướ :pha loãng m u t i các n ng đ thích h p.ẫ ớ ồ ộ ợ
B c 3:ướ nuôi c y 0.1 ml d ch m u /đĩa. 3 đĩa/ n ng đ , ti n hành thao tácấ ị ẫ ồ ộ ế
b ng que c y trang. Nuôi c y d ch m u trên môi tr ng baird parker. ằ ấ ấ ị ẫ ườ Ủ
37
o
C/ 48h.
B c 4:ướ nh n di n khu n l c đi n hình. Đánh d u 5 khu n l c đi n hìnhậ ệ ẩ ạ ể ấ ẩ ạ ể
và 5 khu n l c không đi n hình r i c y chúng t môi tr ng BPA sangẩ ạ ể ồ ấ ừ ườ
môi tr ng TSA. 37ườ Ủ
o
C/ 24h.
B c 5:ướ c y chuy n VK sang ng nghi m có ch a 0.3 ml huy t t ngấ ể ố ệ ứ ế ươ
th . 37ỏ Ủ
o
C. Theo dõi k t qu ph n ng đông huy t t ng sau 1,3,6,24h.ế ả ả ứ ế ươ
-Ph n ng d ng tính :có kh i đông hình thành.ả ứ ươ ố
-Ph n ng âm tính: không có kh i đông hình thành, d ch m u gi ngả ứ ố ị ẩ ố
nh ban đ u.ư ầ
B c 6:ướ tính k t qu ế ả
S l ng Staphylococci coagulase d ng tính:ố ượ ươ
cs=(f
1
*n
t
*h
t
)+(f
2
*n
a
*h
a
)
trong đó
cs:s l ng Staphylococci coagulase d ng tính.ố ượ ươ
f: n ng đ pha loãng c a m u ồ ộ ủ ẫ
nt:t ng s khu n l c đi n hình trên các đĩaổ ố ẩ ạ ể
na:t ng s khu n l c không đi n hình trên các đĩaổ ố ẩ ạ ể
h
t
=s khu n l c đi n hình th nghi m cho k t qu +/ s khu n l c đi nố ẩ ạ ể ử ệ ế ả ố ẩ ạ ể
hình đ c th nghi m ượ ử ệ
Trang 24
Th c t p vi sinh đ i c ngự ậ ạ ươ Nhóm 3_L p 071160Cớ
h
a
=s khu n l c không đi n hình th nghi m cho k t qu +/ khu n l cố ẩ ạ ể ử ệ ế ả ẩ ạ
đi n hình đ c th nghi m ể ượ ử ệ
Chú ý : n u s khu n l c n m ngoài kho ng 20 – 200, đ m sế ố ẩ ạ ằ ả ế ố
khu n l c đi n hình và không đi n hình, sau đó tính k t qu nh côngẩ ạ ể ể ế ả ư
th c trên và ghi rõ trong bi u m u.ứ ể ẫ
3.3 ph n ng sinh hoá Saulatexả ứ
Dùng đ đ nh danh c gi ng và loài Sta.aureus.ể ị ả ố
Quy trình:
B c 1ướ :l y dd mu i vào tiêu b nấ ố ả
B c 2ướ : l y Sta.aureus vào gi t n c mu i trên tiêu b n , tr n đ uấ ọ ướ ố ả ộ ề
nhuy n.ễ
B c 3ướ : l y 1 gi t saulatex vào bên c nh gi t n c mu i .ấ ọ ạ ọ ướ ố
B c 4ướ : kéo 2 gi t n c l i tr n đ u v i nhau .ọ ướ ạ ộ ề ớ
B c 5ướ : Đ c k t qu :ọ ế ả
- ph n ng d ng tính:có màu tr ng s a,l n c n nh ng h t nhả ứ ươ ắ ữ ợ ợ ữ ạ ỏ
-ph n ng âm tính:màu tr ng s a nh ban đ uả ứ ắ ữ ư ầ
4. M R ng :ở ộ
4.1 môi tr ng s d ngườ ử ụ :
Môi tr ng Chapman agar(manitol salt agarườ ):
Là môi tr ng ch n l c dùng đ phát hi n, phân l p và đ nh l ngườ ọ ọ ể ệ ậ ị ượ
t c u khu n gây b nh tronh th c ph m nh s a, th t , h i s n…cũngụ ầ ẩ ệ ự ẩ ư ữ ị ả ả
nh các sinh ph m khác. ư ẩ
Các thí nghi m c a koch cho th y t c u khu n có th ch u đ cệ ủ ấ ụ ầ ẩ ể ị ượ
n ng đ mu i cao 7.5%. Sau đó Chapman xác minh hi n t ng trên, đ ngồ ộ ố ệ ượ ồ
th i ghi nh n t c u khu n nào gây đông t huy t t ng th s hìnhờ ậ ụ ầ ẩ ụ ế ươ ỏ ẽ
thành khu n l c vàng trên môi tr ng chapman agar, môi tr ng có khẩ ạ ườ ườ ả
Trang 25