Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

bài giảng báo cáo thu nhập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.91 MB, 20 trang )

3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 1
Đỗ Thiên Anh Tuấn
1
    chung  báo cáo thu 
  hình thành báo cáo thu   tác
  các nguyên   toán
 Phân tích    tiêu  thành quan
  báo cáo thu 
2
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 2


doanh

 tiêu
và 

Huy


Kinh
doanh
 
NGUỒN VỐN
Ngắn hạn
 Vay ngắn hạn
 Khoản phải trả
 Lương phải trả
 Thuế phải trả


Dài hạn
 Nợ (trái phiếu)‏
 Cổ phiếu
 Lợi nhuận giữ lại

TÀI SẢN
Ngắn hạn
 Tiền và CKNH
 Khoản phải thu
 Hàng tồn kho
Dài hạn
 Đất đai, nhà xưởng,
thiết bị
 Bằng sáng chế.
 Đầu tư chứng khoán
LỢI NHUẬN RÒNG
 Doanh thu bán hàng
 Giá vốn hàng bán
 Chi phí bán hàng và quản lý
 Chi phí lãi vay
 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3
Hàng
 kho


thu


Mua hàng

Bán hàng
Thu tiền
4
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 3
  

 

Tiền



Nguyên
 
Tài 
 
ròng
Bán
thành

Thành


và chi
phí
khác
  thu
 
Vay 

Góp 
  
 mua
 

  mua hàng
Bán  ngay
Bán 
Chi phí
bán
hàng và
 lý
Thu

Mua  tài 
Thanh lý tài 
 
và chi phí
khác
 hao
 
5
 Báo cáo tài chính  
  ánh quá trình và    
kinh doanh  doanh 
 Trong    gian  
   = doanh thu  chi phí
6
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 4

Doanh thu bán hàng và cung   
– Các    doanh thu
1. Doanh thu   bán hàng và cung   
2. Giá  hàng bán
3.     bán hàng và cung    (=1-2)
4. DT   tài chính
5. Chi phí   tài chính
6. Chi phí bán hàng
7. Chi phí  lý doanh 
8.       kinh doanh [=3+(4-5)-(6+7)]
9. Thu  khác
10. Chi phí khác
11.   khác (=9-10)
12.     tóan   (= 8 + 11)
13.  TNDN  
14.   sau  TNDN (=12-13)
7
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ
4
Giá vốn hàng bán
5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6
Doanh thu hoạt động tài chính
7
Chi phí tài chính
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
10
Lợi‏nhuận‏thuần‏từ‏hoạt‏động‏kinh‏doanh‏‏‏‏‏
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
8
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 5

Stt
Chỉ tiêu
Kỳ này
Kỳ trước
I
Tổng thu nhập
II
Tổng chi phí
III
Lợi nhuận trước thuế
IV
Lợi nhuận sau thuế
V
Tình hình trích lập và sử dụng các quỹ theo quy định của
pháp luật
1
Trích lập các quỹ:
- Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
- Quỹ đầu tư phát triển nghiệp vụ
- Quỹ dự phòng tài chính
- Các quỹ khác
2
Sử dụng các quỹ
VI
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (%)
VII
Thu nhập bình quân của cán bộ nhân viên Ngân hàng.
VIII
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9


10
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 6
Một số chỉ tiêu tài chính cơ bản
2008
2009
2010
2011
Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên
doanh thu thuần
68.35%
63.46%
67.16%
69.54%
Tỷ lệ lãi gộp
31.65%
36.54%
32.84%
30.46%
Tỷ‏trọng‏lợi‏nhuận‏hoạt‏động‏tài‏
chính‏trong‏tổng‏lợi‏nhuận
4.90%
9.34%
6.95%
8.71%
Tỷ‏trọng‏lợi‏nhuận‏hoạt‏động‏
khác‏trong‏tổng‏lợi‏nhuận
9.49%
4.98%

14.32%
4.76%
Tỷ‏trọng‏chi‏phí‏hoạt‏động‏(bán‏
hàng‏và‏quản‏lý‏doanh‏nghiệp)
19.40%
18.59%
14.72%
13.12%
11
Chỉ tiêu
2009
2010
2011
Doanh‏thu‏thuần‏về‏bán‏hàng‏và‏cung‏
cấp‏dịch‏vụ
29.29%
48.42%
37.29%
Giá‏vốn‏hàng‏bán
20.03%
57.08%
42.16%
Lợi‏nhuận‏gộp‏về‏bán‏hàng‏và‏cung‏cấp‏
dịch‏vụ
49.30%
33.39%
27.34%
Doanh‏thu‏hoạt‏động‏tài‏chính
66.13%
1.95%

51.66%
Chi phí tài chính
-6.47%
-17.11%
60.86%
Chi phí bán hàng
18.36%
15.47%
25.99%
Chi‏phí‏quản‏lý‏doanh‏nghiệp
-1.63%
32.50%
18.37%
Lợi‏nhuận‏thuần‏từ‏hoạt‏động‏kinh‏
doanh
97.36%
40.35%
30.42%
Tổng‏lợi‏nhuận‏kế‏toán‏trước‏thuế
99.18%
55.64%
17.12%
Lợi‏nhuận‏sau‏thuế‏thu‏nhập‏doanh‏
nghiệp
90.28%
52.16%
16.67%
12
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 7


Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu



Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn góp + Lợi nhuận giữ lại



Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn góp + lợi nhuận giữ lại đầu kỳ + Lợi nhuận ròng trong kỳ – Cổ tức trong
kỳ



Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn góp + Doanh thu trong kỳ – Chi phí trong kỳ – Cổ tức trong


13
 Doanh    trong  hay
   khác nhau?
 Doanh thu  c ghi n   o và
o   nào? Doanh thu có  
 trong báo cáo không?
 Chi phí   tính toán   nào và
vào   nào?   ta có báo cáo
  chi phí   không?

14
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 8

 Doanh thu là  giá  các  ích kinh  doanh
 thu  trong   toán, phát sinh  các
   , kinh doanh thông  
doanh , góp       
(VAS 14)
 Nhớ lại: nguyên    phát sinh và nguyên 
phù ;  toán theo   sv.  toán  
 Doanh thu  chia thành:
 Doanh thu bán hàng và cung   
 Doanh thu bán hàng  
 Doanh thu   tài chính

15
Theo VAS 14, doanh thu bán hàng  ghi  khi 
  mãn   5  :
 Doanh    giao    ro và  ích
         hàng hoá cho
 mua;
 Doanh  không còn     lý hàng
hoá     hàng hoá    soát
hàng hoá;
 Doanh thu  xác     ;
 Doanh   thu   thu   ích kinh  
giao  bán hàng;
 Xác   chi phí liên quan  giao  bán hàng.
16
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 9
Theo VAS 14,    giao  cung  
  xác  khi  mãn   4 

:
 Doanh thu  xác     ;
 Có   thu   ích kinh   giao
 cung    .
 Xác    công   hoàn thành
vào ngày   cân   toán;
 Xác   chi phí phát sinh cho giao 
và chi phí  hoàn thành giao  cung 
  .
17
 Trường hợp 1: Doanh  còn   trách 
   cho tài     bình  mà
 này không  trong các    hành
thông .
 Trường hợp 2:  thanh toán  bán hàng còn 
  vì   vào  mua hàng hoá .
 Trường hợp 3: Hàng hoá  giao còn    và
    là   quan     mà
doanh   hoàn thành.
 Trường hợp 4:  mua có     mua
hàng vì  lý do nào   nêu trong   mua
bán và doanh        hàng
bán có    hay không.
18
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 10
 Chiết khấu thương mại:  doanh  bán 
giá niêm  cho khách hàng mua hàng   
.
 Giảm giá hàng bán:    cho  mua do

hàng hoá kém  , sai quy cách    
.
 Giá trị hàng bán bị trả lại: Giá    hàng bán 
xác  là tiêu   khách hàng   và   thanh
toán.
 Chiết khấu thanh toán:    bán  
cho  mua thanh toán  mua hàng   
theo  .
  Giá  gia ?
19
 Thu  khách hàng  không  doanh
thu:
   
    thu
 Không     
 Thu phát hành   không  doanh thu:
    và     
 Không     giao   khách hàng
20
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 11
 Giá  hàng bán sv. giá thành  
 Chi phí nguyên    
 Chi phí nhân công  
 Chi phí   chung
 Doanh    sv. doanh   
 Hai  pháp  toán hàng  kho:
 pháp kê khai  xuyên:
Trị giá hàng tồn cuối kỳ = trị giá hàng tồn đầu kỳ + trị giá hàng nhập kho trong
kỳ - trị giá hàng xuất kho.

 pháp  kê  :
Trị giá hàng xuất kho trong kỳ = trị giá hàng tồn đầu kỳ + trị giá hàng nhập kho
trong kỳ - trị giá hàng tồn kho cuối kỳ
21
     (FIFO)
  sau   (LIFO)
 Bình quân gia  (AVCO)
 Bình quân  
 Bình quân sau   , 
    danh
Lưu ý: không liên quan
    
  hàng hoá mà 
là   giá  
hàng hoá dùng  tính
toán
Với mục tiêu tránh thuế, lựa chọn phương pháp
nào có lợi hơn trong thời kỳ lạm phát?
22
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 12
  hao:   giá   tài  
 theo  gian   thành chi
phí trong quá trình  ra doanh thu .
  hao làm  chi phí và   
 , do    ra lá  
(taxshield)‏
  hao có  ánh hao mòn  hay
 giá    tài ?
 Chi phí   hay chi phí  ?

23
  hao là quá trình phân   chi phí
  thành chi phí   trong các .
  hao không  là quá trình  giá 
tài .
24
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 13
 Theo   hao mòn hay theo  
 Theo   (SLN)
 Cân    ‏
 Cân    kép
      các 
 hao gia 
25
 Chi phí bán hàng: chi phí   phát sinh trong quá
trình bán  , hàng hoá, cung   .
 Chi phí nhân viên
 Chi phí   bao bì
  hao  dùng cho bán hàng
 Chi phí  hành
 Chi phí quản lý doanh nghiệp: chi phí  lý chung 
doanh 
 Chi phí nhân viên  lý (,  , BHXH, BHYT,
)
 Chi phí    lý,  dùng  phòng
  hao  dùng chung cho doanh 
 , phí,  phí ( môn bài,  thuê )

26

3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 14
 Chi  mua hàng  kho không  chi
phí:
        
  hàng trong kho
 Không     
 Chi    không  là chi phí:
    và  CSH
 Không  là giao    ra doanh thu
  TNDN có  là chi phí?
27
  ánh doanh thu  lãi,   ,  , 
  chia  doanh .
  lãi: lãi cho vay, lãi   ngân hàng, lãi bán hàng 
,  góp, lãi   trái , tín ,  
thanh toán   do mua hàng hoá,  
      chia;
 Thu       mua, bán  khoán;
 Thu   thu   thanh lý các   góp liên
doanh,   vào công ty liên ,   vào công ty con,
   khác;
 Lãi  giá  ;
 Chênh  lãi do bán  ;
 Chênh  lãi   ;
 Các  doanh thu   tài chính khác.
28
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 15
  ánh các  chi phí  các   liên

quan  các     tài chính.
 Chi phí lãi tiền vay, lãi mua hàng trả chậm, lãi thuê
tài sản thuê tài chính;
  bán  ;
   thanh toán cho  mua;
 Các   do thanh lý,  bán các   ;
   giá   phát sinh trong     kinh
doanh (  giá     )
   giá   doanh  giá    tài chính
(  giá     )
  phòng  giá    khoán
29
  hao:  chi? dòng  vào?
  hao nhanh   ?
 Lãi vay:  chi? dòng  ra?
 Tác    (taxshield)
 Vay  càng   ?
30
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 16
 Thu  khác bao  các  thu  các 
  ra không  xuyên, ngoài các 
  ra doanh thu, :
 Thu  thanh lý  bán 
 Thu   khách hàng do vi   ;
 Thu      ;
 Thu  các    thu  xoá  tính vào chi
phí  ;
     nay    ghi  thu ;
 Thu các    ,  hoàn ;

 Các  thu khác.
31
  ánh   chi phí phát sinh do các
  hay các   riêng   
 thông   các doanh .
 Chi phí thanh lý,  bán  và giá  còn 
  thanh lý và  bán ;
 Chênh   do  giá   , hàng hoá, 
  góp  liên doanh,   vào công ty liên
,   dài  khác;
   do vi    kinh ;
   , truy  ;
 Các  chi phí khác.
32
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 17
 Thu    là thu    
 , kinh doanh hàng hoá,   và
thu  khác.
Thu nhập chịu thuế trong kỳ tính thuế = Doanh thu để tính thu
nhập chịu thuế trong kỳ tính thuế - Chi phí hợp lý trong kỳ +
Thu nhập chịu thuế khác trong kỳ tính thuế
 Thu   ?
 Chi phí  lý?

33
    (gross profit) = Doanh thu  
Giá  hàng bán
    toán sv.   tính 
   ròng (net profit) =     -

 TNDN
     và lãi vay (EBIT) =  
  + Lãi vay
    , lãi vay và  hao (EBITDA)
= EBIT +  hao ( hình, vô hình)
     ròng (NOPAT) = EBIT*(1- 
  TNDN)
34
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 18
 Bù    theo quy    
thu  doanh  2008
   thu  doanh 
 Trích     sung   
 Chia lãi cho thành viên góp  liên 
 Bù         
 vào     thu 
 Trích  các  (  phòng tài chính, 
khen ,  phúc 

35
Công ty   Vinamilk
    phát : 10% LNST
  khen , phúc : 10% LNST
   phòng tài chính: 5% LNST (  10%  
)
Công ty   FPT
    và phát : không trích   2006
     sung   : 5% LNST ( khi 
10%   )

  khen  phúc : 10% LNST
36
3/22/2012
Đỗ Thiên Anh Tuấn 19
 Ngân hàng   (Eximbank)
   sung   : 5% LNST (     )
   phòng tài chính: 10% LNST còn  sau khi trích  
sung    (  25%   )
  khen  phúc :      
 Các  khác:      
   tín  nhà  (  146/2005-CP)
     sung   : 5%
   phòng tài chính: 10%
    phát   : 50%
 Còn  => Trích   ban  lý  hành
  khen ,  phúc :   không quá ba tháng 
 
 Còn   sung    phát   
37


 Trong đó:



38
 
  trên
 
    phân  cho       

thông
 bình quân gia       hành trong 
=
 / phân  cho    thông =  / sau  TNDN +
          
  CP
bình quân
 hành
trong 
  
 
  CP
phát hành thêm
trong 
 ngày 
hành trong

  ngày trong 
  
 mua 
trong 
 ngày 
mua  trong

  ngày trong 
= +
x
x
-
3/22/2012

Đỗ Thiên Anh Tuấn 20
  sao nhà  toán  các tài  doanh thu và chi phí vào
    toán?
 Phân   doanh thu và thu  . Trong   
nào thì hai   này là  nhau?
 Phân   chi phí và chi  . Trong   
nào thì hai   này là  nhau?
  công ty  ghi chép    giao   ra trong 
 toán,  sao   có các    vào  ?
  thíchDòng ngân lưu xác định số tiền của doanh thu và chi
phí nhưng không xác định thời điểm ghi nhận chúng
  thíchPhương pháp kế toán theo thực tế phát sinh chú trọng
vào việc sử dụng tài sản, chứ không phải việc tài trợ cho tài sản
  sao các công ty xây   áp   pháp
doanh thu theo   hoàn thành   báo cáo thu ?

39

×