Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Học tiếng anh qua báo Thực phẩm giúp cải thiện da

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.8 KB, 5 trang )

Thực phẩm giúp cải thiện da - How to Eat your way to better Skin
00:04 - How to Eat your way to better Skin = Thực phẩm giúp
cải thiện da
00:06 - If you want a flawless complexion = Nếu như bạn mong
muốn có được một làn da không tì vết
00:08 - what you put into your mouth = thực phẩm bạn ăn
00:09 - is as important as = cũng quan trọng tương đương
00:10 - what you put on your face = mỹ phẩm bạn sử dụng cho
da
00:12 - You Will Need = Bạn cần có
00:13 - Wild fish = Cá tươi
00:14 - Walnuts = Quả óc chó
00:16 - Peanut butter = Bơ lạc
00:17 - Water = Nước uống
00:18 - Multivitamins = Vitamin tổng hợp
00:20 - Biotin supplements = Viên uống bổ sung Biotin
00:22 - Cooked tomatoes = Cà chua nấu
00:24 - Step 1 = Bước 1
00:26 - Eat more cold water fish = Bạn cần ăn nhiều cá từ vùng
nước lạnh hơn
00:27 - like salmon = như cá hồi
00:28 - mackerel = cá thu
00:29 - trout = cá hồi
00:30 - herring = cá trích
00:30 - sardines = cá mòi
00:31 - and tuna = và cá ngừ
00:32 - They’re all rich in omega = Tất cả chúng đều giàu axit
béo omega
00:33 - 3 fatty acids = 3 có đặc tính chống viêm
00:35 - whose anti = chống viêm
00:35 - inflammatory properties keep wrinkles at bay = ngăn


ngừa nếp nhăn
00:39 - Make sure the fish is wild = Hãy chắc chắn rằng cá
hoang dã
00:40 - not farm-raised = không nuôi trồng
00:42 - Step 2 = Bước 2
00:43 - Snack on walnuts = Hãy ăn quả óc chó
00:44 - which are also an = Ăn quả óc chó
00:46 - excellent source of omega = cũng là một nguồn cung cấp
omega
00:47 - 3’s = 3 hiệu quả
00:48 - Step 3 = Bước 3
00:50 - Have a PB&J = Ăn sandwich mứt và bơ lạc
00:52 - Just make sure the bread = Bạn chỉ cần chắc chắn rằng vỏ
sandwich
00:53 - is whole wheat = được làm từ lúa mỳ
00:53 - and the jelly is added sparingly = và được phết qua một
chút mứt
00:56 - Peanut butter is a rich source of omega = Bơ lạc là nguồn
cung cấp axit béo omega
00:58 - 6 fatty acids = 6 dồi dào
00:59 - which come in a close second to omega = đây là chất có
khả năng bảo vệ da khỏi lão hóa thứ hai sau omega
01:01 - 3’s = 3
01:02 - when it comes to protecting skin from aging = when it
comes to protecting skin from aging
01:04 - Avocadoes are good source of omega = Những trái bơ
cũng là nguồn cung cấp omega
01:06 - 6, too = 6 dồi dào
01:07 - Make sure to eat some = Hãy chắc chắn rằng bạn tiêu thụ
01:09 - “good” fats every day = những chất béo tốt mỗi ngày

01:11 - Too little fat leads to dry = Ăn quá ít chất béo sẽ khiến da
bạn khô
01:12 - flaky skin = và mỏng.
01:14 - Step 4 = Bước 4
01:15 - Stay hydrated = Giữ ẩm
01:16 - and keep skin smooth = và giúp da luôn mềm mại
01:18 - by drinking lots of water = bằng cách uống nhiều nước
01:19 - and cutting back on dehydrating = và hạn chế những thức
uống
01:21 - beverages containing caffeine = gây mất nước chứa
caffeine và rượu
01:23 - and alcohol = và rượu
01:24 - Aim for half your body weight = Mục tiêu là cứ một nửa
trọng lượng cơ thể bạn phải
01:25 - in ounces of water every day = có nhiều hơn một ounce
nước mỗi ngày
01:28 - Step 5 = Bước 5
01:29 - Take a daily multivitamin = Hãy uống vitamin tổng hợp
01:31 - which will ensure that your skin = mỗi ngày để đảm bảo
rằng da của bạn
01:33 - is getting enough Vitamin K = được cung cấp đủ Vitamin
K
01:34 - and zinc = và kẽm
01:35 - both help your skin cells repair themselves = cả hai đều
giúp tăng khả năng tự phục hồi của tế bào da
01:38 - And take a biotin supplement = Và hãy uống viên bổ
sung biotin
01:39 - many women who take it to strengthen their nails = rất
nhiều phụ nữ uống để giúp móng tay
01:41 - and hair = và tóc

01:42 - say it improves the texture = chắc khỏe cũng công nhận
rằng kết cấu
01:43 - of their skin too = da của họ cũng được cải thiện
01:45 - Step 6 = Bước 6
01:47 - Studies show sugar causes sagging = Các nguyên cứu
cho thấy rằng đường gây ra nếp nhăn
01:49 - and wrinkling by attaching itself = và khiến da chảy xệ
bằng cách
01:51 - to the collagen = tự gắn kết vào collagen
01:52 - and elastin in skin = và elastin ở trên da
01:53 - causing it to become brittle = khiến chúng trở nên giòn
01:54 - and break = và dễ vỡ
01:55 - Sugar also causes dark = Đường cũng là nguyên nhân
gây ra
01:57 - under eye circles = quầng thâm dưới mắt
01:59 - Choose green apples over red = Hãy chọn táo xanh thay
cho táo đỏ
02:01 - They release smaller amounts of sugar = Vì táo xanh có
lượng đường thấp hơn
02:03 - Step 7 = Bước 7
02:05 - Go easy on the dairy = Không sử dụng quá nhiều các sản
phẩm từ sữa
02:07 - Some evidence suggests that a dairy = Vài nghiên cứu
chứng minh rằng một chế độ ăn uống với ít sản phẩm từ sữa
02:09 - free diet can help eliminate acne = có thể giúp bạn loại
bỏ mụn trứng cá
02:11 - Step 8 = Bước 8
02:13 - Cook a big pot of tomato sauce = Nấu một nồi lớn sốt cà
chua
02:15 - Cooked tomatoes release lycopene = Cà chua nấu chín có

chứa lycopen
02:17 - and other antioxidants that prevent skin damage = và
những chất chống oxy hóa khác giúp ngăn ngừa tổn thương da
02:21 - Did you know = Bạn có biết
02:22 - Humans shed about nine pounds = Con người thay
khoảng 9 pound
02:24 - of dead skin cells a year = tế bào chết mỗi năm

×